1. /

Ứng dụng thuốc bổ mắt Lutein: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ

Ngày 18/07/2024

1. Giới thiệu về hoạt chất Lutein

Lutein là một carotenoid có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ mắt và sức khỏe tổng thể. Nó được tìm thấy nhiều trong các loại rau xanh lá như rau bina, cải xoăn và bông cải xanh, cũng như trong lòng đỏ trứng gà và một số loại trái cây. Lutein được hấp thu vào võng mạc mắt và giúp chống lại các gốc tự do gây hại, ngăn ngừa thoái hóa điểm vàng và đục thủy tinh thể.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về lutein, bao gồm mô tả, chỉ định, liều dùng, độc tính, tương tác thuốc, chống chỉ định, tác dụng phụ, lưu ý và các thông tin quan trọng khác.

2. Mô tả hoạt chất Lutein

2.1 Tên quốc tế:

  • Lutein

2.2 Phân loại:

  • Lutein là một loại carotenoid, thuộc nhóm chất chống oxy hóa.

2.3 Dạng bào chế và hàm lượng:

  • Dạng bào chế: Lutein thường được bào chế dưới dạng viên nang mềm, viên nén, bột, dung dịch và các dạng khác.
  • Hàm lượng: Hàm lượng lutein trong các sản phẩm bổ sung khác nhau, thường từ 2mg đến 20mg mỗi viên.

2.4 Biệt dược thường gặp:

  • Hiện nay, chưa có biệt dược nào tại Việt Nam chứa lutein đơn thuần. Tuy nhiên, lutein thường được kết hợp với các thành phần khác như zeaxanthin, vitamin C, vitamin E và các khoáng chất, có mặt trong nhiều sản phẩm bổ sung cho mắt.

2.5 Công thức hóa học:

  • C40H56O2
  • Lutein

3. Chỉ định

Lutein được chỉ định sử dụng trong các trường hợp sau:

3.1 Ngăn ngừa và hỗ trợ điều trị thoái hóa điểm vàng:

  • Thoái hóa điểm vàng là một bệnh lý mắt phổ biến, đặc biệt ở người lớn tuổi, dẫn đến suy giảm thị lực ở trung tâm.
  • Lutein là một thành phần chính của điểm vàng, giúp bảo vệ võng mạc khỏi tác hại của ánh sáng xanh và các gốc tự do.
  • Việc bổ sung lutein có thể giúp làm chậm quá trình tiến triển của thoái hóa điểm vàng và cải thiện thị lực.

3.2 Ngăn ngừa và hỗ trợ điều trị đục thủy tinh thể:

  • Đục thủy tinh thể là một bệnh lý mắt phổ biến, xảy ra khi thủy tinh thể trong mắt bị mờ đục.
  • Lutein là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ thủy tinh thể khỏi tác hại của các gốc tự do.
  • Việc bổ sung lutein có thể giúp giảm nguy cơ phát triển đục thủy tinh thể và bảo vệ thị lực.

3.3 Bảo vệ mắt khỏi tác hại của ánh sáng xanh:

  • Ánh sáng xanh từ thiết bị điện tử như máy tính, điện thoại di động và tivi có thể gây hại cho mắt, dẫn đến mỏi mắt, nhức đầu và suy giảm thị lực.
  • Lutein là một chất lọc ánh sáng xanh hiệu quả, giúp bảo vệ võng mạc khỏi tác hại của ánh sáng xanh.
  • Việc bổ sung lutein có thể giúp giảm mỏi mắt, nhức đầu và cải thiện thị lực khi tiếp xúc với ánh sáng xanh.

4. Liều dùng Lutein

  • Liều lượng lutein được khuyến nghị cho người lớn là từ 10mg đến 20mg mỗi ngày.
  • Liều lượng có thể thay đổi tùy theo mức độ nghiêm trọng của bệnh lý và tình trạng sức khỏe của từng người.
  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn liều lượng phù hợp với tình trạng của mình.

5. Dược Động Học

5.1 Hấp thu:

  • Lutein được hấp thu tốt nhất khi được kết hợp với chất béo.
  • Hấp thu lutein qua đường tiêu hóa phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm liều lượng, dạng bào chế, thời gian hấp thu và sự hiện diện của các chất khác trong thực phẩm.

5.2 Phân bố:

  • Sau khi được hấp thu, lutein được phân bố vào các mô, tập trung nhiều nhất ở võng mạc mắt, da và gan.
  • Lutein lưu lại trong cơ thể rất lâu, có thể giữ lại trong võng mạc mắt trong nhiều tuần.

5.3 Chuyển hóa:

  • Lutein được chuyển hóa trong gan thành các chất chuyển hóa, sau đó được thải trừ qua phân và nước tiểu.

5.4 Thải trừ:

  • Lutein được thải trừ chủ yếu qua phân và một phần qua nước tiểu.
  • Thời gian bán thải của lutein trong cơ thể là khoảng 2-4 tuần.

6. Dược Lực Học

  • Lutein là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ võng mạc mắt, thủy tinh thể và các mô khác khỏi tác hại của các gốc tự do.
  • Lutein cũng giúp lọc ánh sáng xanh và bảo vệ mắt khỏi tác hại của ánh sáng này.
  • Lutein đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe thị lực, giảm nguy cơ phát triển thoái hóa điểm vàng và đục thủy tinh thể.

7. Độc tính

  • Lutein là một chất tự nhiên và rất an toàn khi sử dụng ở liều lượng thông thường.
  • Các nghiên cứu đã cho thấy lutein không gây ra độc tính đáng kể ở người.
  • Tuy nhiên, việc sử dụng lutein với liều lượng cao có thể gây ra một số tác dụng phụ như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy và đau bụng.

8. Tương tác thuốc

  • Lutein có thể tương tác với một số loại thuốc, bao gồm:
    • Thuốc chống đông máu: Lutein có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi sử dụng cùng với thuốc chống đông máu.
    • Thuốc kháng sinh: Lutein có thể làm giảm hiệu quả của một số loại thuốc kháng sinh.

9. Chống chỉ định

  • Lutein không được sử dụng cho những người mẫn cảm với thành phần của thuốc.
  • Lutein cũng không được sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú, trừ khi có chỉ định của bác sĩ.

10. Tác dụng phụ

  • Lutein thường được dung nạp tốt, nhưng một số tác dụng phụ có thể xảy ra, bao gồm:
    • Thường gặp: Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, đau bụng, khó tiêu.
    • Ít gặp: Phát ban da, ngứa, mề đay.
    • Hiếm gặp: Đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi.
    • Không xác định được tần suất: Tăng huyết áp, tim đập nhanh, rối loạn nhịp tim, co giật.

11. Lưu ý khi sử dụng Lutein

11.1 Lưu ý chung:

  • Nên sử dụng lutein theo chỉ định của bác sĩ hoặc dược sĩ.
  • Không tự ý tăng liều hoặc ngưng sử dụng thuốc mà không có sự đồng ý của bác sĩ.
  • Nên thông báo cho bác sĩ về bất kỳ loại thuốc hoặc thực phẩm chức năng nào bạn đang sử dụng.
  • Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy báo cáo cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

11.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú:

  • Nên tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ trước khi sử dụng lutein trong thời gian cho con bú.

11.3 Phụ nữ có thai:

  • Nên tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ trước khi sử dụng lutein trong thời gian mang thai.

11.4 Người lái xe, vận hành máy móc:

  • Lutein không ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc.

12. Quá Liều & Cách xử lý

12.1 Triệu chứng quá liều:

  • Triệu chứng quá liều lutein hiếm khi xảy ra, nhưng có thể bao gồm: buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, đau bụng.

12.2 Cách xử lý quá liều:

  • Nếu nghi ngờ đã sử dụng quá liều lutein, hãy liên lạc ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.

12.3 Quên liều & xử lý:

  • Nếu bạn quên một liều, hãy bổ sung ngay khi nhớ ra và tiếp tục lịch trình dùng thuốc bình thường.
  • Tuy nhiên, nếu gần đến thời gian dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc bình thường.
  • Không dùng liều gấp đôi để bù liều đã quên.

13. Trích nguồn tham khảo

  • National Institutes of Health (NIH). (2023). Lutein. 
  • American Optometric Association (AOA). (2023). Lutein and Zeaxanthin for Eye Health. 
  • Mayo Clinic. (2023). Lutein.

Kết luận

Lutein là một chất chống oxy hóa tự nhiên có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ mắt và sức khỏe tổng thể. Việc bổ sung lutein có thể giúp ngăn ngừa và hỗ trợ điều trị thoái hóa điểm vàng, đục thủy tinh thể, bảo vệ mắt khỏi tác hại của ánh sáng xanh.

Lutein thường được dung nạp tốt, nhưng vẫn có thể gây ra một số tác dụng phụ. Nên sử dụng lutein theo chỉ định của bác sĩ và thông báo cho bác sĩ về bất kỳ loại thuốc hoặc thực phẩm chức năng nào bạn đang sử dụng.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Lynestrenol

Lyophilized (Men ly giải vi khuẩn đông khô)

Macrogol

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin