1. /

Ứng dụng thuốc ức chế men chuyển angiotensin Lisinopril

Ngày 18/07/2024

1. Giới thiệu về hoạt chất Lisinopril

Lisinopril là một loại thuốc thuộc nhóm thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE) được sử dụng rộng rãi trong điều trị cao huyết áp và suy tim. Thuốc này hoạt động bằng cách ngăn chặn sự sản xuất của một loại hormone gây co mạch, giúp làm giãn mạch và giảm huyết áp. Lisinopril cũng có thể được sử dụng để điều trị suy tim, sau khi bị tổn thương tim do nhồi máu cơ tim.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Lisinopril bao gồm tên quốc tế, phân loại, liều dùng, tác dụng phụ và quá liều, giúp bạn hiểu rõ hơn về loại thuốc này.

2. Mô tả về hoạt chất Lisinopril (Tên quốc tế, Phân loại. Dạng bào chế và hàm lượng, biệt dược thường gặp, công thức hóa học)

2.1 Tên quốc tế và phân loại:

  • Tên quốc tế: Lisinopril
  • Phân loại: Thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE)

2.2 Dạng bào chế và hàm lượng:

Lisinopril được bào chế dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm:

Dạng bào chế Hàm lượng
Viên nén 2.5 mg, 5 mg, 10 mg, 20 mg
Viên nang 10 mg, 20 mg
Dung dịch uống 2.5 mg/5 ml, 5 mg/5 ml, 10 mg/5 ml

2.3 Biệt dược thường gặp:

  • Việt Nam: Lisinopril Stada, Lisinopril Zuellig, Lisinopril Pharma, Lisinopril Medistar, ...
  • Thế giới: Prinivil, Zestril, Qbrelis, Zestoretic...

2.4 Công thức hóa học Lisinopril:

Công thức hóa học của Lisinopril là C21H31N3O5.

Lisinopril

3. Chỉ định Lisinopril

Lisinopril được sử dụng để điều trị các bệnh lý sau:

  • Cao huyết áp: Lisinopril giúp giảm huyết áp bằng cách làm giãn mạch máu, giúp máu lưu thông dễ dàng hơn.
  • Suy tim: Lisinopril giúp cải thiện chức năng tim bằng cách giảm tải cho tim, giúp tim bơm máu hiệu quả hơn.
  • Sau nhồi máu cơ tim: Lisinopril giúp giảm nguy cơ tử vong và các biến chứng tim mạch sau nhồi máu cơ tim.
  • Bệnh thận do tiểu đường: Lisinopril có thể giúp bảo vệ thận khỏi bị tổn thương bởi bệnh tiểu đường.

4. Liều dùng Lisinopril

Liều dùng Lisinopril phụ thuộc vào tình trạng bệnh lý, độ tuổi, sức khỏe của bệnh nhân và phản ứng của bệnh nhân với thuốc. Liều dùng thông thường là:

  • Cao huyết áp: 10-20 mg mỗi ngày, uống một lần hoặc chia làm nhiều lần.
  • Suy tim: Liều ban đầu là 2.5 mg mỗi ngày, tăng dần liều lên 10-20 mg mỗi ngày.
  • Sau nhồi máu cơ tim: Liều ban đầu là 5 mg mỗi ngày, tăng dần liều lên 10 mg mỗi ngày.
  • Bệnh thận do tiểu đường: Liều ban đầu là 10 mg mỗi ngày, tăng dần liều lên 20 mg mỗi ngày.

Liều dùng nên được điều chỉnh bởi bác sĩ chuyên khoa dựa trên tình trạng bệnh lý của bệnh nhân.

5. Dược Động Học (Hấp thu, phân bố, chuyển hóa, thải trừ)

5.1 Hấp thu:

  • Lisinopril được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa sau khi uống. Sinh khả dụng của thuốc khoảng 25% nhưng có thể bị ảnh hưởng bởi thức ăn.
  • Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 1 giờ.

5.2 Phân bố:

  • Lisinopril phân bố rộng rãi trong cơ thể, được gắn kết với protein huyết tương khoảng 25%.
  • Thuốc không vượt qua được hàng rào máu não.

5.3 Chuyển hóa:

  • Lisinopril không bị chuyển hóa đáng kể trong cơ thể.

5.4 Thải trừ:

  • Lisinopril được đào thải chủ yếu qua nước tiểu, thời gian bán thải là khoảng 12 giờ.
  • Gan không chuyển hóa Lisinopril.

6. Dược Lực Học

Lisinopril là một loại thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE). ACE là một loại enzyme có vai trò trong cơ thể là chuyển đổi angiotensin I thành angiotensin II. Angiotensin II là một chất gây co mạch mạnh, góp phần làm tăng huyết áp.

Bằng cách ức chế ACE, Lisinopril làm giảm sự hình thành angiotensin II, dẫn đến:

  • Giãn mạch: Làm giãn mạch máu, giúp máu lưu thông dễ dàng hơn, giảm huyết áp.
  • Giảm tải cho tim: Giúp tim bơm máu hiệu quả hơn, cải thiện chức năng tim.
  • Bảo vệ thận: Giảm thiểu tổn thương cho thận do tăng huyết áp.

7. Độc tính

Lisinopril có độc tính thấp, tuy nhiên, việc sử dụng thuốc này có thể gây ra một số tác dụng phụ, đặc biệt là khi sử dụng ở liều cao hoặc trong thời gian dài.

8. Tương tác thuốc

Lisinopril có thể tương tác với một số loại thuốc khác, dẫn đến tăng hiệu quả hoặc giảm hiệu quả của thuốc. Do đó, bạn cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, vitamin và thảo dược.

Một số tương tác thuốc phổ biến:

  • Thuốc lợi tiểu: Tăng nguy cơ hạ huyết áp quá mức.
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Giảm hiệu quả của Lisinopril trong điều trị huyết áp.
  • Thuốc chống trầm cảm: Tăng nguy cơ hạ huyết áp.
  • Lithium: Tăng nồng độ lithium trong máu, có thể gây độc.
  • Thuốc kháng nấm: Tăng nguy cơ hạ huyết áp.
  • Thuốc kháng sinh: Tăng nguy cơ hạ huyết áp.

9. Chống chỉ định

Lisinopril không được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với Lisinopril hoặc các thuốc ức chế ACE khác: Có thể gây phản ứng dị ứng nghiêm trọng.
  • Sử dụng đồng thời với aliskiren: Tăng nguy cơ hạ huyết áp và rối loạn chức năng thận.
  • Phụ nữ mang thai: Lisinopril có thể gây hại cho thai nhi.
  • Phụ nữ đang cho con bú: Lisinopril được bài tiết vào sữa mẹ và có thể gây hại cho trẻ sơ sinh.
  • Suy thận nặng: Có thể làm tăng nguy cơ tăng kali huyết.
  • Hẹp động mạch chủ: Có thể làm trầm trọng thêm tình trạng này.
  • Hẹp van hai lá: Có thể làm trầm trọng thêm tình trạng này.
  • Sử dụng đồng thời với thuốc lợi tiểu giữ kali: Có thể làm tăng kali huyết.

10. Tác dụng phụ (Thường gặp, ít gặp, hiếm gặp, không xác định được tần suất)

Giống như tất cả các loại thuốc, Lisinopril có thể gây ra tác dụng phụ, tuy nhiên không phải ai cũng gặp phải.

10.1 Tác dụng phụ thường gặp:

  • Hạ huyết áp: Là tác dụng phụ thường gặp nhất của Lisinopril.
  • Ho khan: Ho khan là tác dụng phụ phổ biến thứ hai của Lisinopril.
  • Mệt mỏi: Mệt mỏi, chóng mặt, buồn nôn, đau đầu.

10.2 Tác dụng phụ ít gặp:

  • Giảm bạch cầu: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, suy nhược cơ, mất ngủ.

10.3 Tác dụng phụ hiếm gặp:

  • Rối loạn chức năng thận: Suy thận cấp, tăng creatinine máu, tăng kali huyết.
  • Tăng nhạy cảm với ánh sáng: Da trở nên nhạy cảm hơn với ánh nắng mặt trời.
  • Phản ứng dị ứng: Phát ban, ngứa, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.

10.4 Tác dụng phụ không xác định được tần suất:

  • Rối loạn chức năng gan: Viêm gan, vàng da.
  • Rối loạn tâm thần: Lo lắng, trầm cảm, mất ngủ, giảm trí nhớ.
  • Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón.
  • Rối loạn tim mạch: Nhịp tim nhanh, đau ngực, suy tim.

Lưu ý:

  • Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
  • Không tự ý ngừng dùng thuốc hoặc thay đổi liều dùng mà không có sự cho phép của bác sĩ.

11. Lưu ý khi sử dụng Lisinopril (Lưu ý chung, Lưu ý phụ nữ cho con bú, Phụ nữ có thai, Người lái xe, vận hành máy móc)

11.1 Lưu ý chung:

  • Liều lượng: Liều lượng và thời gian điều trị được điều chỉnh bởi bác sĩ dựa trên tình trạng bệnh lý của người bệnh.
  • Thận trọng: Thận trọng khi dùng Lisinopril cho người già, người bệnh gan hoặc người bệnh thận.
  • Kiểm tra sức khỏe thường xuyên: Kiểm tra định kỳ các chỉ số sinh hóa như kali, creatinine, lượng đường trong máu.
  • Chế độ ăn uống: Nên ăn uống lành mạnh, hạn chế muối và mỡ động vật.
  • Kiểm soát huyết áp: Theo dõi huyết áp hàng ngày và ghi lại để bác sĩ theo dõi.
  • Uống đủ nước: Uống đủ nước hàng ngày để giúp cơ thể đào thải thuốc hiệu quả.

11.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú:

  • Lisinopril được bài tiết qua sữa mẹ, có thể gây hại cho trẻ sơ sinh.
  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Lisinopril khi đang cho con bú.

11.3 Phụ nữ có thai:

  • Lisinopril có thể gây hại cho thai nhi.
  • Chống chỉ định sử dụng Lisinopril cho phụ nữ mang thai.

11.4 Người lái xe, vận hành máy móc:

  • Lisinopril có thể gây chóng mặt, mệt mỏi, ảnh hưởng đến khả năng tập trung.
  • Nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

12. Quá Liều & Cách xử lý (Triệu chứng quá liều, Cách xử lý quá liều, quên liều & xử lý)

12.1 Triệu chứng quá liều:

  • Hạ huyết áp nặng: Có thể dẫn đến sốc, rối loạn ý thức.
  • Rối loạn nhịp tim: Nhanh tim, chậm tim, loạn nhịp tim.
  • Rối loạn tiêu hóa: Nôn, buồn nôn, tiêu chảy.
  • Rối loạn thần kinh: Chóng mặt, choáng váng, nhức đầu, buồn ngủ.
  • Rối loạn hô hấp: Khó thở.

12.2 Cách xử lý quá liều:

  • Gọi cấp cứu y tế 115.
  • Nằm nghiêng người bệnh, đầu thấp hơn chân.
  • Theo dõi nhịp tim, huyết áp và tình trạng hô hấp của bệnh nhân.
  • Bác sĩ sẽ tiến hành các biện pháp điều trị hỗ trợ như truyền dịch, sử dụng thuốc vận mạch, ...

12.3 Quên liều & xử lý:

  • Nếu quên liều, hãy uống ngay khi nhớ ra.
  • Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo theo lịch trình.
  • Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

13. Trích nguồn tham khảo

  • Tài liệu hướng dẫn sử dụng thuốc: https://www.drugbank.com/

Kết luận

Lisinopril là một loại thuốc hiệu quả trong điều trị cao huyết áp, suy tim và một số bệnh lý khác. Tuy nhiên, như bất kỳ loại thuốc nào, Lisinopril cũng có thể gây ra tác dụng phụ. Do đó, việc sử dụng thuốc cần được theo dõi và kiểm soát chặt chẽ bởi bác sĩ chuyên khoa.

Hãy tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ để đạt được hiệu quả điều trị tốt nhất và giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Loperamid

Losartan

Lotaradin

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin