1. /

Ứng dụng enzym tiêu hoá Lipase: Công dụng, liều dùng

Ngày 18/07/2024

1. Giới thiệu về hoạt chất Lipase 

Lipase là một loại enzyme quan trọng đóng vai trò xúc tác cho sự thủy phân các liên kết este trong chất béo, tạo thành glycerol và các axit béo. Enzyme này được tìm thấy rộng rãi trong cơ thể con người cũng như trong các sinh vật sống khác, và đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa và chuyển hóa chất béo.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về lipase, bao gồm mô tả, phân loại, chỉ định, liều dùng, dược động học, dược lực học, độc tính, tương tác thuốc, chống chỉ định, tác dụng phụ, lưu ý, và quá liều.

2. Mô tả hoạt chất Lipase

2.1 Tên quốc tế và Phân loại

  • Tên quốc tế (INN): Lipase
  • Phân loại: Enzyme thủy phân lipit, thuộc nhóm hydrolase (EC 3.1.1.3)

2.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Lipase có thể được bào chế dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm:

  • Dạng viên nang:
    • Lipase 1000 UI
    • Lipase 2500 UI
    • Lipase 5000 UI
  • Dạng dung dịch:
    • Lipase 10%
    • Lipase 20%
  • Dạng bột:
    • Lipase nguyên chất

2.3 Biệt dược thường gặp

Dưới đây là một số biệt dược thường gặp chứa lipase:

  • Creon: là một sản phẩm kết hợp chứa lipase, protease và amylase.
  • Pancrelipase: là một loại thuốc chứa các enzyme tiêu hóa, bao gồm lipase, protease và amylase, được chiết xuất từ tuyến tụy lợn.
  • Zenpep: là một sản phẩm chứa lipase, protease và amylase.

2.4 Công thức hóa học

Lipase là một loại protein phức tạp, công thức hóa học của lipase thay đổi tùy theo nguồn gốc và cấu trúc của enzyme. Tuy nhiên, nó thường chứa các chuỗi polypeptide, các axit amin và các nhóm chức năng khác.

Lipase

3. Chỉ định

Lipase được chỉ định trong điều trị các bệnh lý liên quan đến rối loạn tiêu hóa chất béo, bao gồm:

3.1 Suy tuyến tụy ngoại tiết

Suy tuyến tụy ngoại tiết là tình trạng tuyến tụy không thể sản xuất đủ lượng enzyme tiêu hóa, bao gồm lipase. Điều này dẫn đến khó tiêu, tiêu chảy, giảm cân và các triệu chứng khác.

  • Nguyên nhân: Suy tuyến tụy ngoại tiết có thể do nhiều nguyên nhân, bao gồm viêm tụy mãn tính, xơ nang, ung thư tuyến tụy, và một số bệnh lý khác.
  • Điều trị: Lipase được sử dụng để thay thế lipase thiếu hụt, giúp cải thiện khả năng tiêu hóa chất béo.

3.2 Rối loạn tiêu hóa chất béo do nguyên nhân khác

Ngoài suy tuyến tụy ngoại tiết, lipase cũng được sử dụng để điều trị các tình trạng khác gây rối loạn tiêu hóa chất béo, như:

  • Bệnh Crohn: Là một bệnh viêm mãn tính của đường tiêu hóa, có thể gây ra các triệu chứng như đau bụng, tiêu chảy, giảm cân.
  • Bệnh Celiac: Là một rối loạn tự miễn gây ra bởi gluten, có thể gây ra các triệu chứng như tiêu chảy, đau bụng, giảm cân.
  • Dị ứng thức ăn: Dị ứng một số loại thực phẩm có thể gây ra rối loạn tiêu hóa chất béo.

3.3 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến tụy

Sau phẫu thuật cắt bỏ tuyến tụy, bệnh nhân thường không sản xuất đủ lipase, do đó cần bổ sung lipase để hỗ trợ tiêu hóa.

4. Liều dùng Lipase

Liều dùng lipase được xác định dựa trên mức độ nghiêm trọng của tình trạng bệnh và khả năng tiêu hóa của bệnh nhân.

4.1 Liều dùng thông thường

Lipase thường được sử dụng theo đường uống, với liều lượng và tần suất uống tùy thuộc vào liều lượng và dạng bào chế của lipase.

  • Lipase viên nang: Liều dùng thường từ 1000 đến 5000 UI mỗi bữa ăn.
  • Lipase dung dịch: Liều dùng tùy thuộc vào nồng độ của lipase, thường là 1-2 ml trước mỗi bữa ăn.
  • Lipase bột: Liều dùng tùy thuộc vào chế độ ăn uống và mức độ nghiêm trọng của bệnh.

4.2 Điều chỉnh liều dùng

Liều dùng lipase có thể cần điều chỉnh dựa trên các yếu tố sau:

  • Tuổi tác: Liều dùng có thể cần giảm đối với trẻ em và người cao tuổi.
  • Cân nặng: Liều dùng thường được tính dựa trên cân nặng của bệnh nhân.
  • Mức độ nghiêm trọng của bệnh: Liều dùng có thể cần tăng đối với các trường hợp bệnh nặng.
  • Tương tác thuốc: Liều dùng có thể cần điều chỉnh nếu bệnh nhân đang sử dụng các loại thuốc khác.

5. Dược động học

5.1 Hấp thu

Lipase được hấp thu chủ yếu ở ruột non, sau khi được phân giải thành các đơn vị nhỏ hơn. Mức độ hấp thu có thể bị ảnh hưởng bởi hàm lượng chất béo trong bữa ăn, lượng enzyme lipase được bổ sung và tình trạng của hệ tiêu hóa.

5.2 Phân bố

Sau khi hấp thu, lipase được phân bố vào máu và các mô trong cơ thể, bao gồm tuyến tụy, gan, ruột và các cơ quan khác.

5.3 Chuyển hóa

Lipase thường được chuyển hóa ở gan và thải trừ qua nước tiểu và phân.

5.4 Thải trừ

Lipase được thải trừ chủ yếu qua phân và nước tiểu.

6. Dược lực học

6.1 Cơ chế tác động

Lipase là một loại enzyme thủy phân lipit, có nghĩa là nó phá vỡ các liên kết este trong chất béo, tạo thành glycerol và các axit béo. Quá trình này cho phép cơ thể hấp thu và sử dụng chất béo một cách hiệu quả.

6.2 Tác động dược lý

Lipase có tác động dược lý chính là cải thiện khả năng tiêu hóa chất béo của cơ thể. Enzyme này giúp phân giải chất béo thành các đơn vị nhỏ hơn, dễ dàng hấp thu bởi cơ thể.

6.3 Tác động điều trị

Lipase được sử dụng để điều trị rối loạn tiêu hóa chất béo, bằng cách thay thế lipase thiếu hụt và giúp cải thiện sự tiêu hóa và hấp thu chất béo, đồng thời giảm các triệu chứng tiêu chảy, đau bụng, và giảm cân.

7. Độc tính

7.1 Độc tính cấp tính

Lipase thường được xem là an toàn với liều dùng thông thường. Tuy nhiên, liều dùng cao có thể gây ra một số tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng.

7.2 Độc tính mãn tính

Lipase được xem là một loại thuốc an toàn sử dụng trong thời gian dài, không có bằng chứng về độc tính mãn tính.

7.3 Ảnh hưởng đến thai kỳ và cho con bú

Lipase thường được xem là an toàn cho phụ nữ mang thai và cho con bú khi sử dụng theo liều dùng thông thường. Tuy nhiên, nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng lipase cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.

8. Tương tác thuốc

8.1 Tương tác dược động học

Lipase có thể tương tác với một số loại thuốc khác, ảnh hưởng đến sự hấp thu, chuyển hóa hoặc thải trừ của các thuốc này.

  • Thuốc kháng sinh: Một số loại thuốc kháng sinh, chẳng hạn như tetracycline, có thể làm giảm sự hấp thu lipase, ảnh hưởng đến hiệu quả của lipase.
  • Thuốc giảm acid: Các thuốc giảm acid như omeprazole và lansoprazole có thể làm giảm sự hoạt động của lipase.
  • Thuốc ức chế bơm proton: Các thuốc ức chế bơm proton như esomeprazole và pantoprazole có thể làm giảm sự hoạt động của lipase.

8.2 Tương tác dược lực học

Lipase có thể tương tác với một số loại thuốc khác, ảnh hưởng đến tác dụng dược lý của các thuốc này.

  • Thuốc chống đông máu: Lipase có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi sử dụng cùng với thuốc chống đông máu như warfarin.
  • Thuốc điều trị cholesterol: Lipase có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc điều trị cholesterol.

9. Chống chỉ định với Lipase

9.1 Dị ứng với các thành phần của thuốc

Lipase không được sử dụng cho bệnh nhân dị ứng với các thành phần của thuốc, bao gồm lipase và các tá dược khác.

9.2 Bệnh lý đường tiêu hóa

Lipase không được sử dụng cho bệnh nhân bị bệnh lý đường tiêu hóa nặng như viêm loét dạ dày tá tràng, viêm ruột, dị ứng với protein động vật hay suy gan nặng.

9.3 Trẻ em dưới 1 tuổi

Lipase không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 1 tuổi.

10. Tác dụng phụ của Lipase

10.1 Thường gặp

  • Tiêu chảy
  • Đau bụng
  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Chướng bụng

10.2 Ít gặp

  • Phát ban
  • Ngứa
  • Viêm tuyến tụy

10.3 Hiếm gặp

  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng
  • Sốc phản vệ

10.4 Không xác định được tần suất

  • Rối loạn sức khỏe tâm thần
  • Rối loạn chức năng gan
  • Rối loạn chức năng thận
  • Rối loạn chức năng tuyến giáp
  • Rối loạn chức năng nội tiết

11. Lưu ý khi sử dụng Lipase

11.1 Lưu ý chung

  • Lipase nên được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Lipase nên được uống trước hoặc trong bữa ăn.
  • Lipase không được nhai hoặc nghiền nát.
  • Nên uống lipase với một lượng nước vừa đủ.
  • Nên báo cáo cho bác sĩ nếu có bất kỳ tác dụng phụ nào xảy ra.

11.2 Lưu ý phụ nữ có thai và cho con bú

Lipase thường được xem là an toàn cho phụ nữ mang thai và cho con bú khi sử dụng theo liều dùng thông thường. Tuy nhiên, nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng lipase cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.

11.3 Người lái xe và vận hành máy móc

Lipase không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

12. Quá liều & Cách xử lý

12.1 Triệu chứng quá liều

  • Tiêu chảy
  • Đau bụng
  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Chướng bụng

12.2 Cách xử lý quá liều

  • Ngừng uống lipase.
  • Uống nhiều nước để giảm triệu chứng tiêu chảy.
  • Tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu các triệu chứng nghiêm trọng hoặc không thuyên giảm.

12.3 Quên liều & Xử lý

  • Uống liều quên ngay khi nhớ ra nếu chưa đến thời gian uống liều tiếp theo.
  • Không uống gấp đôi liều nếu quên liều trước.

Kết luận

Lipase là một loại enzyme quan trọng đóng vai trò xúc tác cho sự thủy phân các liên kết este trong chất béo, tạo thành glycerol và các axit béo.

Lipase được sử dụng để điều trị rối loạn tiêu hóa chất béo, bệnh suy tuyến tụy ngoại tiết, và hỗ trợ tiêu hóa sau phẫu thuật cắt bỏ tuyến tụy. Việc sử dụng lipase nên được thực hiện theo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả và an toàn cho sức khỏe.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Lisinopril

Loperamid

Losartan

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin