1. /

Ứng dụng kháng sinh Lincomycin: Công dụng, liều dùng

Ngày 18/07/2024

1. Mô tả về hoạt chất Liconmycin

Lincomycin là một kháng sinh thuộc nhóm lincosamide, có tác dụng ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn. Thuốc được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với lincomycin, thường được chỉ định cho những trường hợp bị nhiễm khuẩn ở đường hô hấp, da, mô mềm.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Lincomycin, bao gồm tên quốc tế, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định, tương tác thuốc, quá liều, và các lưu ý khi sử dụng thuốc.

2. Mô tả hoạt chất Lincomycin

2.1 Tên quốc tế và Phân loại

  • Tên quốc tế: Lincomycin
  • Phân loại: Kháng sinh thuộc nhóm lincosamide

2.2 Dạng bào chế và Hàm lượng

Lincomycin được bào chế dưới các dạng sau:

  • Dạng tiêm: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch, dung dịch tiêm bắp
  • Dạng uống: Viên nang, dung dịch uống

Hàm lượng của Lincomycin trong mỗi dạng bào chế có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và mục đích sử dụng.

2.3 Biệt dược thường gặp

Một số biệt dược thường gặp của Lincomycin bao gồm:

  • Lincocin
  • Lincomix
  • Lincospectin
  • Lincocin-S
  • Lincocin-R
  • Mycinol

2.4 Công thức hóa học Lincomycin

Công thức hóa học của Lincomycin là C18H34N2O6S.

Lincomycin

3. Chỉ định Lincomycin

Lincomycin được chỉ định để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với lincomycin, bao gồm:

3.1 Nhiễm khuẩn đường hô hấp

  • Viêm phế quản cấp và mãn tính
  • Viêm phổi
  • Viêm tai giữa
  • Viêm xoang

3.2 Nhiễm khuẩn da và mô mềm

  • Viêm da
  • Áp xe
  • Viêm mô tế bào
  • Nhiễm khuẩn vết thương

3.3 Các bệnh nhiễm khuẩn khác

  • Nhiễm khuẩn răng miệng
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu
  • Nhiễm khuẩn xương khớp

4. Liều dùng Lincomycin

Liều dùng Lincomycin sẽ được bác sĩ chỉ định dựa trên tình trạng bệnh, tuổi tác, cân nặng và chức năng gan thận của bệnh nhân.

4.1 Liều dùng thông thường

  • Người lớn: 1000mg -2000 mg/ngày, chia làm 2 lần.
  • Trẻ em: 30-60 mg/kg/ngày, chia làm 2 lần.

4.2 Liều dùng đặc biệt

  • Suy thận: Điều chỉnh liều dùng tùy theo mức độ suy thận.
  • Suy gan: Cần thận trọng khi sử dụng Lincomycin cho bệnh nhân suy gan.

4.3 Cách dùng

  • Dạng tiêm: Tiêm bắp hoặc truyền tĩnh mạch chậm.
  • Dạng uống: Uống với một ly nước đầy, sau bữa ăn.

5. Dược động học

5.1 Hấp thu

Lincomycin được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 1-2 giờ sau khi uống và sau 30 phút sau khi tiêm.

5.2 Phân bố

Lincomycin phân bố rộng rãi trong các mô và dịch cơ thể, bao gồm cả mô xương, dịch não tủy và dịch khớp.

5.3 Chuyển hóa

Lincomycin được chuyển hóa ở gan thành các chất chuyển hóa không hoạt động.

5.4 Thải trừ

Lincomycin được thải trừ qua nước tiểu, chủ yếu dưới dạng chất chuyển hóa. Thời gian bán thải của Lincomycin là khoảng 5-8 giờ.

6. Dược lực học

Lincomycin là một kháng sinh thuộc nhóm lincosamide, có tác dụng ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn. Cụ thể, lincomycin gắn kết với tiểu đơn vị 50S của ribosome vi khuẩn, ngăn chặn quá trình dịch mã của RNA thông tin (mRNA) thành protein.

Lincomycin có tác dụng chống lại các vi khuẩn Gram dương như:

  • Staphylococcus aureus
  • Streptococcus pneumoniae
  • Streptococcus pyogenes

Tuy nhiên, Lincomycin không có tác dụng chống lại các vi khuẩn Gram âm như Escherichia coli, Klebsiella pneumoniaePseudomonas aeruginosa.

7. Độc tính

7.1 Độc tính cấp

Lincomycin có độc tính cấp thấp. Quá liều lincomycin có thể gây ra buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, đau bụng, và rối loạn chức năng gan thận.

7.2 Độc tính mãn tính

Sử dụng lincomycin kéo dài có thể gây ra độc tính cho gan và thận, cũng như làm thay đổi hệ vi sinh vật đường ruột.

8. Tương tác thuốc

8.1 Tương tác không mong muốn

Lincomycin có thể tương tác với một số thuốc khác, dẫn đến giảm hiệu quả hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Một số tương tác thuốc cần lưu ý:

  • Thuốc kháng sinh khác: Lincomycin có thể tương tác với các thuốc kháng sinh khác như clindamycin, erythromycin, và tetracycline, gây giảm hiệu quả của các thuốc này.
  • Thuốc lợi tiểu: Lincomycin có thể làm tăng nguy cơ độc tính cho thận khi sử dụng chung với các thuốc lợi tiểu.
  • Thuốc chống đông máu: Lincomycin có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết khi sử dụng chung với các thuốc chống đông máu.

8.2 Tương tác mong muốn

Lincomycin có thể tăng cường tác dụng của một số thuốc khác. Ví dụ, Lincomycin có thể tăng cường tác dụng diệt khuẩn của metronidazole.

9. Chống chỉ định

9.1 Bệnh nhân mẫn cảm với lincomycin

Lincomycin chống chỉ định cho những bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm với lincomycin hoặc các kháng sinh thuộc nhóm lincosamide.

9.2 Bệnh nhân bị bệnh gan nặng

Lincomycin chống chỉ định cho những bệnh nhân bị bệnh gan nặng.

9.3 Bệnh nhân bị bệnh thận nặng

Lincomycin chống chỉ định cho những bệnh nhân bị bệnh thận nặng.

9.4 Bệnh nhân bị bệnh tiêu chảy do Clostridium difficile

Lincomycin chống chỉ định cho những bệnh nhân bị bệnh tiêu chảy do Clostridium difficile.

10. Tác dụng phụ

10.1 Thường gặp

  • Tiêu chảy
  • Buồn nôn
  • Nôn mửa
  • Đau bụng
  • Viêm đại tràng giả mạc

10.2 Ít gặp

  • Phát ban
  • Ngứa
  • Phù mạch
  • Viêm gan
  • Rối loạn chức năng gan

10.3 Hiếm gặp

  • Suy giảm bạch cầu hạt
  • Thiếu máu tan máu
  • Rối loạn chức năng thận
  • Viêm thận kẽ

10.4 Không xác định được tần suất

  • Sốc phản vệ
  • Viêm cơ tim
  • Rối loạn chức năng thần kinh
  • Giảm thính lực
  • Rối loạn thị lực

11. Lưu ý

11.1 Lưu ý chung

  • Nên sử dụng Lincomycin theo chỉ định của bác sĩ.
  • Không tự ý điều trị bằng Lincomycin.
  • Không nên sử dụng Lincomycin quá liều hoặc kéo dài thời gian sử dụng.
  • Nên thông báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ bệnh lý nào hoặc đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào khác.

11.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

Lincomycin có thể bài tiết qua sữa mẹ. Vì vậy, cần thận trọng khi sử dụng Lincomycin cho phụ nữ cho con bú.

11.3 Phụ nữ có thai

Lincomycin được xếp vào hạng B theo phân loại thai kỳ của FDA. Điều này có nghĩa là chưa có đủ bằng chứng về tác hại của lincomycin đối với thai nhi. Tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng Lincomycin cho phụ nữ có thai.

11.4 Người lái xe và vận hành máy móc

Lincomycin có thể gây ra tác dụng phụ như chóng mặt, buồn ngủ, và mệt mỏi. Vì vậy, cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc khi sử dụng Lincomycin.

12. Quá liều & Cách xử lý

12.1 Triệu chứng quá liều

Quá liều lincomycin có thể gây ra các triệu chứng sau:

  • Buồn nôn
  • Nôn mửa
  • Tiêu chảy
  • Đau bụng
  • Rối loạn chức năng gan
  • Rối loạn chức năng thận
  • Suy giảm bạch cầu hạt

12.2 Cách xử lý quá liều

  • Ngừng sử dụng Lincomycin ngay lập tức.
  • Nên đưa bệnh nhân đến bệnh viện để điều trị hỗ trợ.
  • Việc điều trị quá liều chủ yếu là điều trị triệu chứng và hỗ trợ chức năng gan thận.

12.3 Quên liều & cách xử lý

  • Nếu bạn quên một liều Lincomycin, hãy uống liều đó ngay khi bạn nhớ ra.
  • Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên.
  • Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

13. Trích nguồn tham khảo

  • Dược điển Việt Nam
  • Cẩm nang Dược học
  • Trang web của Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA)

Kết luận

Lincomycin là một kháng sinh có tác dụng chống lại các vi khuẩn Gram dương. Thuốc được chỉ định để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với lincomycin.

Tuy nhiên, Lincomycin có thể gây ra các tác dụng phụ, tương tác thuốc, và chống chỉ định. Do đó, cần sử dụng Lincomycin theo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả điều trị và giảm thiểu các nguy cơ có thể xảy ra.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Lipase

Lisinopril

Loperamid

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin