1. /

Ứng dụng hormon tuyến giáp Levothyrox: Công dụng, liều dùng

Ngày 18/07/2024

1. Giới thiệu về hoạt chất Levothyrox

Levothyrox là một loại thuốc hormon tuyến giáp tổng hợp được sử dụng để điều trị chứng suy giáp, nang giáp một tình trạng xảy ra khi tuyến giáp không sản xuất đủ hormone tuyến giáp. Levothyrox chứa levothyroxine, một dạng tổng hợp của hormone tuyến giáp T4.

Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén và có thể được sử dụng để điều trị nhiều loại suy giáp, bao gồm cả bướu cổ do thiếu iốt, suy giáp bẩm sinh và suy giáp do viêm tuyến giáp Hashimoto.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin đầy đủ về thuốc Levothyrox, bao gồm tên quốc tế, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định, quá liều và cách xử lý. Nắm vững kiến thức về thuốc là điều cần thiết để sử dụng thuốc hiệu quả và an toàn.

2. Mô tả về hoạt chất Levothyrox

2.1 Tên quốc tế và biệt dược thường gặp

Tên quốc tế của Levothyrox là Levothyroxine sodium.

Thuốc được sản xuất dưới nhiều tên biệt dược trên thị trường, một số tên phổ biến như:

  • Levothyrox
  • Euthyrox
  • Synthroid
  • Tirosint
  • Berthyrox

2.2 Phân loại và Dạng bào chế

Levothyrox thuộc nhóm thuốc tuyến giáp tổng hợp. Theo dạng bào chế, Levothyrox có 2 loại chính:

  • Viên nén: Dạng bào chế phổ biến nhất, dễ sử dụng.
  • Dung dịch uống: Dạng bào chế ít phổ biến hơn, thường được sử dụng cho những bệnh nhân khó nuốt viên thuốc.

2.3 Hàm lượng

Levothyrox có nhiều hàm lượng khác nhau, thường là từ 25 mcg đến 200 mcg. Liều lượng cụ thể được bác sĩ kê đơn tùy thuộc vào từng trường hợp bệnh nhân.

2.4 Công thức hóa học

Công thức hóa học của Levothyroxine sodium là C₁₅H₁₁I₄NaO₄.

Levothyrox

3. Chỉ định

Levothyrox được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Suy giáp: Điều trị chứng suy giáp nguyên phát, suy giáp thứ phát, suy giáp bẩm sinh, suy giáp do thiếu iốt.
  • Bướu cổ do thiếu iốt: Điều trị bướu cổ do thiếu iốt sau khi phẫu thuật loại bỏ một phần tuyến giáp.
  • Ung thư tuyến giáp: Điều trị ung thư tuyến giáp sau khi phẫu thuật để ngăn ngừa sự tái phát.
  • Ngăn ngừa suy giáp sau phẫu thuật tuyến giáp: Sử dụng Levothyrox nhằm ngăn ngừa tình trạng suy giáp sau phẫu thuật cắt tuyến giáp.

4. Liều dùng Levothyrox

4.1 Liều dùng thông thường

Liều dùng Levothyrox được bác sĩ kê đơn tùy theo từng trường hợp bệnh, độ tuổi, cân nặng và tình trạng sức khoẻ của bệnh nhân. Liều dùng thông thường là:

  • Suy giáp nguyên phát: Bắt đầu với liều 25 mcg/ngày, tăng liều dần dần theo nhu cầu của bệnh nhân. Liều duy trì thường là 50-200 mcg/ngày.
  • Suy giáp thứ phát: Bắt đầu với liều 50 mcg/ngày, tăng liều dần dần theo nhu cầu của bệnh nhân.
  • Suy giáp bẩm sinh: Liều dùng phải được tính toán cẩn thận bởi bác sĩ dựa trên nhu cầu của trẻ.
  • Bướu cổ do thiếu iốt: Liều dùng có thể thay đổi từ 50 mcg đến 200 mcg/ngày.
  • Ung thư tuyến giáp: Liều dùng được điều chỉnh dựa trên kết quả kiểm tra và phản ứng của bệnh nhân.

4.2 Cách dùng

Levothyrox được uống mỗi ngày, tốt nhất là vào buổi sáng trước khi ăn. Nuốt nguyên viên thuốc với một ly nước đầy. Không nghiền, nhai hoặc phá vỡ viên thuốc.

5. Dược Động Học

5.1 Hấp thu

Levothyrox được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, khoảng 80% liều dùng được hấp thu. Sự hấp thu của Levothyrox có thể bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố, bao gồm:

  • Thức ăn: Uống Levothyrox với thức ăn làm giảm hấp thu của thuốc.
  • Các thuốc khác: Một số loại thuốc có thể làm giảm hấp thu của Levothyrox, chẳng hạn như thuốc kháng axit, thuốc nhuận tràng, thuốc kháng nấm và thuốc điều trị loãng xương.

5.2 Phân bố

Levothyrox được phân bố rộng khắp cơ thể, chủ yếu là vào mô tuyến giáp và gan. Thuốc liên kết với protein huyết tương, chủ yếu là protein liên kết hormone tuyến giáp (TBG).

5.3 Chuyển hóa

Levothyrox được chuyển hóa thành các dẫn xuất hoạt động kém hơn trong gan.

5.4 Thải trừ

Levothyrox được thải trừ chủ yếu qua phân, một phần nhỏ được thải trừ qua nước tiểu. Thời gian bán hủy của Levothyrox là khoảng 7 ngày.

6. Dược Lực Học

Levothyrox là một dạng tổng hợp của hormone tuyến giáp T4. Thuốc hoạt động bằng cách thay thế hormone tuyến giáp thiếu hụt, giúp điều chỉnh chức năng của tuyến giáp. Levothyrox có tác dụng:

  • Tăng sản xuất protein và năng lượng
  • Tăng cường sự trao đổi chất
  • Tăng cường nhịp tim và sức mạnh của cơ tim
  • Cải thiện sự phát triển và hoạt động của não bộ
  • Điều chỉnh nhiệt độ cơ thể

7. Độc tính

Levothyrox thường được dung nạp tốt, nhưng sử dụng quá liều có thể gây độc tính. Các triệu chứng độc tính bao gồm:

  • Nhịp tim nhanh: Tim đập nhanh hơn bình thường.
  • Rối loạn nhịp tim: Rối loạn nhịp đập của tim.
  • Run: Run tay hoặc các bộ phận cơ thể khác.
  • Nóng bừng: Cảm giác nóng bừng hoặc đỏ bừng mặt.
  • Mất ngủ: Khó ngủ hoặc ngủ không ngon.
  • Lo lắng: Cảm giác bất an, hồi hộp hoặc lo lắng.
  • Cân nặng giảm: Giảm cân không rõ nguyên nhân.
  • Tiêu chảy: Đi ngoài nhiều lần, phân lỏng.

8. Tương tác thuốc

8.1 Tương tác với các thuốc khác

Levothyrox có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, có thể làm thay đổi mức độ hấp thu, chuyển hóa hoặc tác dụng của thuốc. Một số tương tác thuốc quan trọng bao gồm:

Loại thuốc Tương tác
Thuốc kháng axit (như Maalox, Pepcid) Giảm hấp thu Levothyrox
Thuốc nhuận tràng (như Dulcolax, MiraLAX) Giảm hấp thu Levothyrox
Thuốc kháng nấm (như Diflucan, Sporanox) Giảm hấp thu Levothyrox
Thuốc điều trị loãng xương (như Fosamax, Boniva) Giảm hấp thu Levothyrox
Thuốc chống đông máu (như Coumadin) Tăng cường tác dụng của thuốc chống đông máu
Thuốc điều trị bệnh Parkinson (như Sinemet) Giảm tác dụng của thuốc điều trị bệnh Parkinson
Thuốc lợi tiểu (như Lasix) Tăng nguy cơ tác dụng phụ của Levothyrox

8.2 Tương tác với thực phẩm

Levothyrox có thể bị ảnh hưởng bởi thực phẩm, làm giảm hấp thu của thuốc. Vì vậy, nên uống Levothyrox trước khi ăn hoặc cách bữa ăn ít nhất 1 giờ.

9. Chống chỉ định

Levothyrox được chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Dị ứng với levothyroxine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh cường giáp: Levothyrox có thể làm trầm trọng thêm tình trạng cường giáp.
  • Nhồi máu cơ tim cấp: Levothyrox có thể làm tăng nhu cầu oxy của cơ tim, nên không nên sử dụng cho người bị nhồi máu cơ tim cấp.
  • Bệnh tim nặng: Levothyrox có thể làm tăng nhịp tim, nên không nên sử dụng cho người bị bệnh tim nặng.
  • Bệnh mạch máu ngoại biên: Levothyrox có thể làm tăng nguy cơ bị tắc mạch máu ngoại biên.
  • Mang thai và cho con bú: Nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Levothyrox trong giai đoạn mang thai và cho con bú.

10. Tác dụng phụ của Levothyrox

10.1 Tác dụng phụ thường gặp

  • Nhịp tim nhanh: Tim đập nhanh hơn bình thường.
  • Rối loạn nhịp tim: Rối loạn nhịp đập của tim.
  • Run: Run tay hoặc các bộ phận cơ thể khác.
  • Nóng bừng: Cảm giác nóng bừng hoặc đỏ bừng mặt.
  • Mất ngủ: Khó ngủ hoặc ngủ không ngon.
  • Lo lắng: Cảm giác bất an, hồi hộp hoặc lo lắng.
  • Cân nặng giảm: Giảm cân không rõ nguyên nhân.
  • Tiêu chảy: Đi ngoài nhiều lần, phân lỏng.

10.2 Tác dụng phụ ít gặp

  • Buồn nôn: Cảm giác buồn nôn, muốn nôn.
  • Nôn: Nôn mửa.
  • Đau đầu: Đau ở vùng đầu.
  • Đau cơ|: Đau cơ bắp.
  • Sưng chân: Chân bị sưng phù.
  • Rụng tóc: Rụng tóc nhiều hơn bình thường.
  • Chu kỳ kinh nguyệt không đều: Chu kỳ kinh nguyệt thay đổi, không đều hoặc mất kinh.

10.3 Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Rối loạn tâm thần: Bị hoang tưởng, ảo giác hoặc tâm thần phân liệt.
  • Suy giảm thị lực: Thấy mờ hoặc giảm thị lực.
  • Bệnh lý gan: Bệnh gan như viêm gan, xơ gan.
  • Phù mạch: Sưng mặt, môi, lưỡi.
  • Phản ứng dị ứng: Phát ban, ngứa, khó thở.

10.4 Tác dụng phụ không xác định được tần suất

  • Ngứa: Cảm giác ngứa da.
  • Giảm ham muốn tình dục: Giảm ham muốn quan hệ tình dục.
  • Rối loạn cương dương: Khó cương cứng.
  • Khô da: Da bị khô và bong tróc.
  • Móng tay giòn: Móng tay dễ gãy.

11. Lưu ý khi sử dụng Levothyrox

11.1 Lưu ý chung

  • Luôn uống Levothyrox theo chỉ định của bác sĩ.
  • Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngưng thuốc.
  • Uống Levothyrox vào buổi sáng trước khi ăn.
  • Nuốt nguyên viên thuốc với một ly nước đầy.
  • Không nghiền, nhai hoặc phá vỡ viên thuốc.
  • Tránh uống Levothyrox cùng với thức ăn có nhiều chất béo hoặc chất xơ.
  • Thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào khác, kể cả thuốc không kê đơn.
  • Thường xuyên kiểm tra sức khỏe định kỳ để theo dõi hiệu quả của Levothyrox.

11.2 Lưu ý phụ nữ mang thai và cho con bú

  • Levothyrox có thể truyền qua sữa mẹ. Nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Levothyrox trong giai đoạn mang thai và cho con bú.
  • Levothyrox là thuốc cần thiết cho phụ nữ mang thai bị suy giáp. Thuốc giúp đảm bảo thai nhi phát triển bình thường.

11.3 Lưu ý người lái xe và vận hành máy móc

Levothyrox không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Tuy nhiên, nếu có các tác dụng phụ như buồn ngủ, chóng mặt, nên tránh lái xe và vận hành máy móc.

12. Quá liều & Cách xử lý

12.1 Triệu chứng quá liều

  • Nhịp tim nhanh: Tim đập nhanh hơn bình thường.
  • Rối loạn nhịp tim: Rối loạn nhịp đập của tim.
  • Run: Run tay hoặc các bộ phận cơ thể khác.
  • Nóng bừng: Cảm giác nóng bừng hoặc đỏ bừng mặt.
  • Mất ngủ: Khó ngủ hoặc ngủ không ngon.
  • Lo lắng: Cảm giác bất an, hồi hộp hoặc lo lắng.
  • Cân nặng giảm: Giảm cân không rõ nguyên nhân.
  • Tiêu chảy: Đi ngoài nhiều lần, phân lỏng.
  • Nôn mửa: Nôn.
  • Đau ngực: Đau ở vùng ngực.
  • Hỗn loạn: Cảm giác bối rối, không rõ thực tế.

12.2 Cách xử lý quá liều

  • Gọi cấp cứu 115 hoặc đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất.
  • Lưu giữ thuốc Levothyrox để bác sĩ biết loại thuốc bệnh nhân đã uống.
  • Bác sĩ sẽ thực hiện các biện pháp điều trị phù hợp, có thể bao gồm::
    • Loại bỏ thuốc Levothyrox khỏi dạ dày.
    • Dùng thuốc để kiểm soát các triệu chứng quá liều.
    • Theo dõi chặt chẽ tình trạng sức khoẻ của bệnh nhân.

12.3 Quên liều & xử lý

  • Nếu bạn quên uống một liều Levothyrox, hãy uống ngay khi nhớ ra.
  • Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo như bình thường.
  • Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

13. Trích nguồn tham khảo

  • "Levothyroxine" on the U.S. National Library of Medicine website
  • “Levothyroxine” on the National Institute for Health website
  • "Levothyroxine Sodium" on the Mayo Clinic website.

Kết luận

Levothyrox là một loại thuốc tuyến giáp tổng hợp quan trọng trong điều trị suy giáp và các bệnh lý liên quan đến tuyến giáp. Sử dụng Levothyrox đúng cách và theo hướng dẫn của bác sĩ giúp kiểm soát bệnh hiệu quả, cải thiện chất lượng cuộc sống.

Tuy nhiên, cần lưu ý về tác dụng phụ, chống chỉ định và tương tác thuốc để sử dụng Levothyrox một cách an toàn. Bệnh nhân nên trao đổi cụ thể với bác sĩ để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp nhất.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Lincomycin

Lipase

Lisinopril

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin