Ứng dụng kháng sinh Levofloxacin: Công dụng, liều dùng
1. Giới thiệu về hoạt chất Levofloxacin
Levofloxacin là một loại kháng sinh thuộc nhóm fluoroquinolone, được sử dụng để điều trị một loạt các nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra. Thuốc này có hiệu quả trong việc tiêu diệt vi khuẩn bằng cách can thiệp vào quá trình tổng hợp ADN của chúng.
Levofloxacin được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp dưới, nhiễm trùng da và mô mềm, nhiễm trùng đường tiết niệu, viêm phổi mắc phải trong cộng đồng và một số bệnh nhiễm trùng khác.
Tuy nhiên, việc sử dụng levofloxacin cần được thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về levofloxacin, bao gồm liều dùng, tác dụng phụ, tương tác thuốc và các lưu ý cần thiết khi sử dụng thuốc.
2. Mô tả hoạt chất Levofloxacin
2.1 Tên quốc tế và phân loại
- Tên quốc tế: Levofloxacin
- Phân loại: Thuốc kháng sinh thuộc nhóm fluoroquinolone
2.2 Dạng bào chế và hàm lượng
Levofloxacin được bào chế dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm:
- Viên nén: 250mg, 500mg
- Dung dịch tiêm: 500mg, 750mg
2.3 Biệt dược thường gặp
Một số biệt dược thường gặp của levofloxacin bao gồm:
- Levofloxacin Stada: sản xuất bởi Stada Arzneimittel AG (Đức)
- Levofloxacin Thuốc Việt: sản xuất bởi Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương 1 (Việt Nam)
- Tavanic: sản xuất bởi Công ty dược phẩm GlaxoSmithKline (Anh)
- Lecifex 500mg
- Volexin 500mg
2.4 Công thức hóa học của hoạt chất Levofloxacin
Công thức hóa học của levofloxacin là C18H20FN3O4.
3. Chỉ định sử dụng Levofloxacin
Levofloxacin được chỉ định để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với thuốc gây ra, bao gồm:
3.1 Nhiễm trùng đường hô hấp dưới
- Viêm phổi mắc phải trong cộng đồng
- Viêm phế quản mãn tính cấp tính
3.2 Nhiễm trùng da và mô mềm
- Áp xe
- Viêm mô tế bào
3.3 Nhiễm trùng đường tiết niệu
- Viêm bàng quang
- Viêm thận bể thận
3.4 Các bệnh nhiễm trùng khác
- Viêm màng não
- Viêm nội tâm mạc
- Nhiễm trùng xương và khớp
4. Liều dùng Levofloxacin
Liều dùng levofloxacin sẽ được bác sĩ kê đơn dựa trên tình trạng bệnh, mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng và chức năng gan, thận của bệnh nhân.
4.1 Liều dùng thông thường
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi, nặng trên 40kg: Liều thông thường là 500mg/ngày, uống một lần hoặc chia 2 lần. Tối đa 1000mg/ Ngày, chia làm 2 lần uống.
- Trẻ em trên 12 tuổi, cận nặng dưới 40kg: Liều dùng 8 -10mg/ Kg/ 24h. Uống 1 lần hoặc chia 2 lần.
- Trẻ em: Không được sử dụng levofloxacin cho trẻ em dưới 12 tuổi.
4.2 Liều dùng điều trị các bệnh nhiễm trùng cụ thể
- Viêm phổi: 500mg/ngày, uống một lần trong 7-14 ngày.
- Nhiễm trùng da và mô mềm: 500mg/ngày, uống một lần trong 7-14 ngày.
- Nhiễm trùng đường tiết niệu: 250mg/ngày, uống một lần trong 3-7 ngày.
4.3 Lưu ý về liều dùng
- Cần uống levofloxacin với lượng nước đầy đủ.
- Không nên bỏ liều thuốc, trừ khi được bác sĩ chỉ định.
- Nên uống levofloxacin trên dạ dày trống để tăng hấp thu thuốc.
5. Dược động học
5.1 Hấp thu
Levofloxacin được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn sau khi uống. Sinh khả dụng của thuốc đạt khoảng 80%.
5.2 Phân bố
Levofloxacin được phân bố rộng rãi trong cơ thể, bao gồm các mô, dịch cơ thể và dịch não tủy.
5.3 Chuyển hóa
Levofloxacin được chuyển hóa bởi các enzym gan thành các chất chuyển hóa không hoạt động.
5.4 Thải trừ
Levofloxacin được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, dưới dạng thuốc không đổi và các chất chuyển hóa. Thời gian bán thải của thuốc là khoảng 6-8 giờ.
6. Dược lực học
Levofloxacin là một loại thuốc kháng sinh thuộc nhóm fluoroquinolone, có tác dụng diệt khuẩn. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế enzym DNA gyrase và topoisomerase IV của vi khuẩn, gây ức chế quá trình tổng hợp DNA và dẫn đến tử vong của vi khuẩn.
7. Độc tính
7.1 Độc tính cấp tính
Levofloxacin được coi là một loại thuốc tương đối an toàn khi sử dụng theo chỉ định của bác sĩ. Tuy nhiên, việc sử dụng quá liều levofloxacin có thể dẫn đến các triệu chứng như buồn nôn, nôn, chóng mặt, nhức đầu và co giật.
7.2 Độc tính mãn tính
Sử dụng levofloxacin trong thời gian dài có thể dẫn đến các tác dụng phụ nghiêm trọng như tổn thương gan, tổn thương thận, rối loạn thần kinh, tăng nguy cơ gãy xương và viêm gân.
8. Tương tác thuốc
Levofloxacin có thể tương tác với một số loại thuốc khác, dẫn đến giảm hiệu quả hoặc tăng tác dụng phụ.
8.1 Tương tác làm tăng nguy cơ tác dụng phụ
- Thuốc kháng acid: Thuốc kháng acid có thể làm giảm hấp thu levofloxacin. Nên uống levofloxacin 2 giờ trước hoặc 4 giờ sau khi uống thuốc kháng acid.
- Theophylline: Levofloxacin có thể làm tăng nồng độ theophylline trong máu, dẫn đến tăng tác dụng phụ của theophylline.
- Warfarin: Levofloxacin có thể làm tăng tác dụng chống đông máu của warfarin, dẫn đến nguy cơ chảy máu.
8.2 Tương tác làm giảm hiệu quả thuốc
- Antacid: Antacid có thể làm giảm hấp thu levofloxacin. Nên uống levofloxacin 2 giờ trước hoặc 4 giờ sau khi uống antacid.
- Sữa: Sữa có thể làm giảm hấp thu levofloxacin. Nên uống levofloxacin 2 giờ trước hoặc 4 giờ sau khi uống sữa.
9. Chống chỉ định Levofloxacin
Levofloxacin không được dùng cho các trường hợp sau đây:
- Người bị dị ứng với levofloxacin hoặc các thuốc kháng sinh thuộc nhóm fluoroquinolone khác.
- Người bị rối loạn chuyển hóa galactose, thiếu hụt Lapp lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose.
- Trẻ em dưới 18 tuổi.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú.
10. Tác dụng phụ khi dùng Levofloxacin
Levofloxacin có thể gây ra một số tác dụng phụ. Tuy nhiên, không phải tất cả mọi người sử dụng levofloxacin đều gặp phải các tác dụng phụ này.
10.1 Thường gặp
- Buồn nôn, nôn
- Tiêu chảy
- Đau bụng
- Chóng mặt
- Nhức đầu
10.2 Ít gặp
- Mất ngủ
- Rối loạn giấc ngủ
- Giảm cảm giác ngon miệng
- Phát ban
- Ngứa
- Viêm gan
10.3 Hiếm gặp
- Rối loạn tâm thần
- Co giật
- Tăng đường huyết
- Viêm gân
- Gãy xương
10.4 Không xác định được tần suất
- Viêm đại tràng giả màng
- Viêm tĩnh mạch huyết khối
- Phản ứng dị ứng nghiêm trọng
- Tăng nguy cơ gãy xương
11. Lưu ý khi dùng Levofloxacin
11.1 Lưu ý chung
- Không tự ý ngưng sử dụng levofloxacin mà không có sự chỉ định của bác sĩ.
- Nên thông báo cho bác sĩ về các loại thuốc, thực phẩm chức năng, thảo dược và các tình trạng bệnh khác mà bạn đang sử dụng hoặc mắc phải.
- Nên sử dụng levofloxacin theo đúng chỉ định của bác sĩ và không dùng quá liều.
- Nên uống nhiều nước khi sử dụng levofloxacin để giúp cơ thể thải trừ thuốc.
- Nên theo dõi các tác dụng phụ khi sử dụng levofloxacin và báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ vấn đề gì.
11.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú
Levofloxacin được bài tiết vào sữa mẹ. Do đó, phụ nữ cho con bú không nên sử dụng levofloxacin trừ khi lợi ích điều trị cho mẹ lớn hơn nguy cơ cho trẻ.
11.3 Phụ nữ có thai
Levofloxacin không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai, vì thuốc có thể gây hại cho thai nhi.
11.4 Người lái xe và vận hành máy móc
Levofloxacin có thể gây ra chóng mặt, buồn ngủ hoặc những tác dụng phụ khác có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc. Do đó, những người lái xe hoặc vận hành máy móc cần thận trọng khi sử dụng levofloxacin.
12. Quá liều & Cách xử lý
12.1 Triệu chứng quá liều
Các triệu chứng quá liều levofloxacin có thể bao gồm:
- Buồn nôn, nôn
- Chóng mặt, nhức đầu
- Rối loạn tâm thần
- Co giật
12.2 Cách xử lý quá liều
- Nên liên lạc với bác sĩ hoặc trung tâm chống độc ngay lập tức nếu bạn nghi ngờ đã dùng quá liều levofloxacin.
- Cách xử lý sẽ tùy thuộc vào tình trạng của bệnh nhân và mức độ quá liều.
- Có thể cần phải rửa dạ dày hoặc dùng than hoạt tính để loại bỏ thuốc khỏi cơ thể.
- Bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ để phát hiện và xử lý kịp thời các tác dụng phụ có thể xảy ra.
12.3 Quên liều & xử lý
- Nếu bạn quên uống một liều levofloxacin, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra.
- Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp theo lịch trình thông thường.
- Không nên uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
13. Trích nguồn tham khảo
- Hướng dẫn sử dụng thuốc Levofloxacin (Dược điển Việt Nam)
- Tờ hướng dẫn sử dụng thuốc Levofloxacin (Cục Quản lý Dược, Bộ Y tế)
- https://www.medicinenet.com/levofloxacin/article.htm
- https://www.drugs.com/mtm/levofloxacin.html
Kết luận
Levofloxacin là một loại thuốc kháng sinh hiệu quả trong việc điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với thuốc. Tuy nhiên, việc sử dụng levofloxacin cần được thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.
Bạn cần lưu ý các thông tin về liều dùng, tác dụng phụ, tương tác thuốc và các lưu ý cần thiết khi sử dụng thuốc đã được trình bày trong bài viết này.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về levofloxacin hoặc các loại thuốc khác, hãy liên lạc với bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn hỗ trợ.
Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:
Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức