1. /

Levocetirizin Tên quốc tế, Liều dùng, Tác dụng phụ, Chống chỉ định và Quá liều

Ngày 31/07/2024

Levocetirizin là một loại thuốc kháng histamin được sử dụng để điều trị các triệu chứng dị ứng như hắt hơi, ngứa mũi, chảy nước mũi, ngứa mắt, đỏ mắt và chảy nước mắt.

Thuốc này cũng có thể được sử dụng để điều trị chứng mày đay mạn tính.

Bài viết này, Nhà thuốc Dược Hà Nội sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về levocetirizin, bao gồm tên gọi quốc tế, cách sử dụng, tác dụng phụ, chống chỉ định, tương tác thuốc, quá liều và các thông tin cần lưu ý khác.

1- Mô tả về dược chất Levocetirizin

1.1 Tên quốc tế

  • Tên quốc tế (INN): Levocetirizine
  • Tên thương mại:
    • Xyzal (Levocetirizine dihydrochloride)
    • Stadeltine 5mg
    • Và nhiều tên thương mại khác tùy theo nhà sản xuất và quốc gia.

1.2 Phân loại

Levocetirizin là một loại thuốc kháng histamin thế hệ thứ hai. Nó hoạt động bằng cách chặn tác động của histamin, một chất hóa học được giải phóng trong cơ thể khi có phản ứng dị ứng.

1.3 Dạng bào chế và hàm lượng

Levocetirizin được bào chế dưới nhiều dạng, bao gồm:

  • Viên nén: 5mg, 10mg
  • Dung dịch uống: 5mg/5ml, 10mg/5ml
  • Viên nang: 5mg, 10mg

1.4 Biệt dược thường gặp

Một số biệt dược phổ biến của levocetirizin được kê đơn tại Việt Nam bao gồm:

Tên biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế
Xyzal 5mg Viên nén
Xyzal 5mg/5ml Dung dịch uống
Stadeltine, Hislong 10mg 5mg, 10mg Viên nén

1.5 Công thức hóa học

Công thức hóa học của levocetirizin dihydrochloride là: C21H25ClN2O5.2HCl

Levocetirizine

2- Chỉ định của Levocetirizin

Levocetirizin được chỉ định để điều trị các triệu chứng của dị ứng theo mùa và dị ứng quanh năm, bao gồm:

  • Hắt hơi
  • Ngứa mũi
  • Chảy nước mũi
  • Ngứa mắt
  • Đỏ mắt
  • Chảy nước mắt

Levocetirizin cũng được chỉ định để điều trị chứng mày đay mạn tính.

3- Liều dùng của Levocetirizin

3.1 Người lớn và thanh thiếu niên (từ 12 tuổi trở lên):

  • Liều thông thường: 5mg/ngày, uống một lần.
  • Liều tối đa: 10mg/ngày.

3.2 Trẻ em (từ 6 đến 11 tuổi):

  • Liều thông thường: 5mg/ngày, uống một lần.

3.3 Trẻ em dưới 6 tuổi:

  • Không nên sử dụng levocetirizin cho trẻ em dưới 6 tuổi.

3.4 Liều dùng cho người suy thận:

  • Người suy thận nhẹ (độ thanh thải creatinin 50-80 ml/phút): Liều thông thường.
  • Người suy thận vừa (độ thanh thải creatinin 30-50 ml/phút): Giảm liều xuống còn một nửa.
  • Người suy thận nặng (độ thanh thải creatinin dưới 30 ml/phút): Không nên sử dụng levocetirizin.

3.5 Liều dùng cho người suy gan:

  • Người suy gan nhẹ đến trung bình: Liều thông thường.
  • Người suy gan nặng: Nên thận trọng khi sử dụng levocetirizin.

4- Dược động học

4.1 Hấp thu

Levocetirizin được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn qua đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 0,9 - 1,7 giờ sau khi uống.

4.2 Phân bố

Levocetirizin được phân bố rộng rãi trong cơ thể, với mức độ liên kết protein huyết tương khoảng 90%.

4.3 Chuyển hóa

Levocetirizin được chuyển hóa một phần trong gan bởi các enzym CYP3A4 và CYP2D6.

4.4 Thải trừ

Levocetirizin được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, với khoảng 75% liều dùng được thải trừ trong vòng 24 giờ. Thời gian bán thải của levocetirizin khoảng 8 - 10 giờ.

5- Dược lực học

5.1 Cơ chế tác động

Levocetirizin là một chất đối kháng thụ thể H1 ngoại vi có tác dụng ức chế chọn lọc các thụ thể H1 của histamin.

Histamin là một chất trung gian hóa học được giải phóng trong cơ thể khi có phản ứng dị ứng.

Khi histamine gắn kết với thụ thể H1, nó gây ra các triệu chứng dị ứng như hắt hơi, ngứa mũi, chảy nước mũi, ngứa mắt, đỏ mắt và chảy nước mắt.

Levocetirizin ngăn chặn sự gắn kết của histamine với thụ thể H1, do đó làm giảm các triệu chứng dị ứng.

5.2 Tác dụng

Levocetirizin có tác dụng giảm các triệu chứng dị ứng, bao gồm:

  • Giảm hắt hơi
  • Giảm ngứa mũi
  • Giảm chảy nước mũi
  • Giảm ngứa mắt
  • Giảm đỏ mắt
  • Giảm chảy nước mắt

Levocetirizin cũng có tác dụng giảm ngứa và sưng do chứng mày đay mạn tính.

6- Độc tính

6.1 Độc tính cấp tính

Liều gây chết LD50 của levocetirizin được xác định là lớn hơn 2000 mg/kg trọng lượng cơ thể ở chuột, cho thấy levocetirizin có độc tính cấp tính thấp.

6.2 Độc tính mãn tính

Các nghiên cứu về độc tính mãn tính cho thấy levocetirizin không gây ra bất kỳ tác động bất lợi nào đến gan, thận, hệ thống tạo máu hoặc hệ thần kinh trung ương khi được sử dụng ở liều lượng điều trị trong thời gian dài.

7- Tương tác thuốc

7.1 Tương tác với các thuốc ức chế CYP3A4

Levocetirizin được chuyển hóa một phần bởi enzym CYP3A4. Các thuốc ức chế CYP3A4, chẳng hạn như ketoconazole, erythromycin, itraconazole, và grapefruit, có thể làm tăng nồng độ levocetirizin trong huyết tương, dẫn đến tăng tác dụng phụ.

7.2 Tương tác với rượu

Levocetirizin không gây tương tác với rượu. Tuy nhiên, nên tránh uống rượu khi sử dụng levocetirizin, vì rượu có thể làm tăng nguy cơ buồn ngủ.

7.3 Lưu ý tương tác khác

  • Thuốc an thần: Levocetirizin có thể làm tăng tác dụng an thần của các thuốc an thần, như benzodiazepine, barbiturate, và thuốc ngủ.
  • Thuốc ức chế thần kinh trung ương: Levocetirizin có thể làm tăng tác dụng ức chế thần kinh trung ương của các thuốc ức chế thần kinh trung ương, như thuốc giảm đau opioid, thuốc chống trầm cảm, thuốc trị Parkinson, và các thuốc khác.

8- Chống chỉ định của Levocetirizin

Levocetirizin bị chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với levocetirizin hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Người bệnh bị suy thận nặng (độ thanh thải creatinin dưới 30 ml/phút).

9- Tác dụng phụ

9.1 Thường gặp (≥ 1/100)

  • Buồn ngủ
  • Nhức đầu
  • Khô miệng
  • Mệt mỏi

9.2 Ít gặp (≥ 1/1.000 và < 1/100)

  • Chóng mặt
  • Buồn nôn
  • Tiêu chảy
  • Tăng cân
  • Cảm giác khó chịu

9.3 Hiếm gặp (≥ 1/10.000 và < 1/1.000)

  • Phát ban
  • Ngứa
  • Sưng mặt
  • Sưng môi
  • Khó thở

9.4 Không xác định được tần suất

  • Phản ứng quá mẫn (phản ứng dị ứng) bao gồm phát ban, ngứa, phù mạch, khó thở, hạ huyết áp.
  • Rối loạn tâm thần như lo lắng, kích động, lú lẫn, ảo giác.
  • Rối loạn tiêu hóa như buồn nôn, nôn, đau bụng, táo bón.
  • Rối loạn gan như vàng da, tăng men gan.
  • Rối loạn tim mạch như nhịp tim nhanh, hạ huyết áp.
  • Rối loạn cơ xương như đau cơ, đau khớp.

10- Lưu ý khi dùng Levocetirizin

10.1 Lưu ý chung

  • Nên sử dụng levocetirizin theo chỉ dẫn của bác sĩ.
  • Không tự ý tăng liều hoặc ngưng sử dụng thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
  • Nên uống levocetirizin với một ly nước đầy.
  • Nên dùng thuốc theo liều lượng được chỉ định và không nên sử dụng quá liều.
  • Không nên lái xe hoặc vận hành máy móc khi sử dụng levocetirizin, vì thuốc có thể gây buồn ngủ.
  • Nên thông báo cho bác sĩ về bất kỳ tác dụng phụ nào xảy ra khi sử dụng levocetirizin.

10.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

Levocetirizin có thể bài tiết vào sữa mẹ. Vì vậy, nên tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ trước khi sử dụng levocetirizin khi đang cho con bú.

10.3 Phụ nữ có thai

Chưa có đủ nghiên cứu về mức độ an toàn của levocetirizin khi sử dụng cho phụ nữ mang thai. Vì vậy, nên tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ trước khi sử dụng levocetirizin khi đang mang thai.

10.4 Người lái xe, vận hành máy móc

Levocetirizin có thể gây buồn ngủ. Vì vậy, không nên lái xe hoặc vận hành máy móc khi sử dụng levocetirizin.

11- Quá liều & Cách xử lý

11.1 Triệu chứng quá liều

Các triệu chứng quá liều levocetirizin thường nhẹ và bao gồm:

  • Buồn ngủ
  • Chóng mặt
  • Khô miệng
  • Mệt mỏi

Trong trường hợp quá liều nặng, có thể xảy ra:

  • Co giật
  • Hôn mê
  • Suy hô hấp

11.2 Cách xử lý quá liều

  • Gọi cấp cứu y tế (Số điện thoại 115) ngay lập tức.
  • Nếu nạn nhân tỉnh táo, có thể gây nôn để loại bỏ levocetirizin ra khỏi cơ thể.
  • Bác sĩ sẽ theo dõi tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và áp dụng các biện pháp điều trị hỗ trợ, chẳng hạn như điều trị triệu chứng và điều trị nâng đỡ chức năng hô hấp.

11.3 Quên liều & xử lý

  • Nếu quên một liều levocetirizin, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo theo lịch trình thông thường.
  • Không nên dùng gấp đôi liều để bù liều đã quên.

Kết luận

Levocetirizin là một loại thuốc kháng histamin hiệu quả trong điều trị các triệu chứng dị ứng và chứng mày đay mạn tính.

Thuốc này nói chung là an toàn và dung nạp tốt khi sử dụng theo chỉ định. Tuy nhiên, cần lưu ý những tác dụng phụ và tương tác thuốc có thể xảy ra khi sử dụng levocetirizin.

Hãy tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ trước khi sử dụng levocetirizin, đặc biệt là khi bạn đang mang thai, cho con bú, hoặc có tiền sử bệnh lý.

Luôn tuân theo hướng dẫn của bác sĩ về liều lượng và cách sử dụng levocetirizin để đảm bảo sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả.

Đọc thêm:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.