Lansoprazole Mô tả, Chỉ định, Liều dùng, Độc tính, Tương tác thuốc
Lansoprazole là một loại thuốc được sử dụng để điều trị các vấn đề về tiêu hóa, bao gồm trào ngược axit, viêm loét dạ dày và tá tràng.
Nó hoạt động bằng cách giảm lượng axit mà dạ dày sản xuất. Lansoprazole thuộc nhóm thuốc được gọi là thuốc ức chế bơm proton (PPIs).
Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Lansoprazole bao gồm mô tả, chỉ định, liều dùng, dược động học, độc tính, tương tác thuốc, chống chỉ định, tác dụng phụ, lưu ý khi sử dụng, quá liều và cách xử lý.
Thông tin được cung cấp trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho lời khuyên y tế từ chuyên gia. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về Lansoprazole, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
1- Mô tả
1.1 Tên quốc tế và phân loại
- Tên quốc tế: Lansoprazole
- Phân loại: Thuốc ức chế bơm proton (PPIs)
1.2 Dạng bào chế và hàm lượng
Lansoprazole được cung cấp dưới dạng:
- Viên nang: 15mg, 30mg
- Viên nén: 15mg, 30mg
- Dung dịch uống: 15mg/10ml, 30mg/10ml
1.3 Biệt dược thường gặp
- Tên biệt dược: Lanzor (AstraZeneca), Prevacid (TAP Pharmaceuticals), Helicobacter (Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây), Lansoprazole (Dược phẩm Trung ương), Nefian 30mg ...v.v.
1.4 Công thức hóa học
C16H14N2O5S
2- Chỉ định của Lansoprazole
Lansoprazole được chỉ định điều trị các bệnh lý sau:
2.1 Trào ngược axit
- Điều trị triệu chứng trào ngược axit, như ợ nóng, ợ chua, đau rát thượng vị.
- Ngăn ngừa tái phát trào ngược axit.
2.2 Viêm loét dạ dày tá tràng
- Điều trị loét dạ dày tá tràng do nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori.
- Phòng ngừa tái phát loét dạ dày tá tràng.
2.3 Hội chứng Zollinger-Ellison
- Kiểm soát sản xuất axit dạ dày quá mức trong hội chứng Zollinger-Ellison.
2.4 Viêm thực quản do trào ngược axit
- Điều trị viêm thực quản do trào ngược axit.
3- Liều dùng của Lansoprazole
Liều lượng Lansoprazole được quyết định dựa trên tình trạng bệnh lý, tuổi tác, cân nặng và phản ứng của bệnh nhân.
3.1 Trào ngược axit
- Người lớn: 30mg - 60mg mỗi ngày, uống 1 lần đến 2 lần/ ngày, trong 4-8 tuần.
- Trẻ em từ 1 tuổi: Liều dùng được xác định bởi bác sĩ dựa trên cân nặng, thường là 1mg/kg/ngày, tối đa 30mg/ngày.
3.2 Viêm loét dạ dày tá tràng
- Người lớn: 30mg -90mg mỗi ngày, uống 1 lần đến 2 lần một ngày, trong 4 tuần.
- Trẻ em: Liều dùng được xác định bởi bác sĩ. 1mg/kg/ngày.
3.3 Hội chứng Zollinger-Ellison
- Người lớn: 60-90mg mỗi ngày, chia làm 2-3 lần. Liều lượng có thể được điều chỉnh dựa trên tình trạng bệnh của bệnh nhân.
3.4 Viêm thực quản do trào ngược axit
- Người lớn: 30-60mg mỗi ngày, uống 1 lần đến 2 lần một ngày, trong 4-8 tuần.
3.5 Lưu ý khi dùng Lansoprazole
- Nên uống Lansoprazole trước bữa ăn.
- Uống Lansoprazole với một lượng nước đầy đủ.
- Không nhai hoặc nghiền viên Lansoprazole.
- Không tự ý dừng sử dụng Lansoprazole mà không có sự chỉ định của bác sĩ.
4- Dược Động Học
4.1 Hấp thu
Lansoprazole được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 1-2 giờ.
4.2 Phân bố
Lansoprazole được phân bố rộng rãi trong cơ thể, chủ yếu đến gan và thận. Khoảng 97% Lansoprazole kết hợp với protein huyết tương.
4.3 Chuyển hóa
Lansoprazole được chuyển hóa chủ yếu ở gan. Chất chuyển hóa chính của Lansoprazole là sulphone, có hoạt tính sinh học thấp hơn.
4.4 Thải trừ
Lansoprazole được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu và phân. Nửa đời thải trừ của Lansoprazole khoảng 1-2 giờ.
5- Dược Lực Học
5.1 Cơ chế tác động
Lansoprazole là một thuốc ức chế bơm proton (PPIs). Nó hoạt động bằng cách ức chế enzym H+/K+-ATPase, là enzym chịu trách nhiệm bơm proton vào dạ dày, dẫn đến giảm sản xuất axit dạ dày.
5.2 Ưu điểm của Lansoprazole
- Có hiệu quả cao trong điều trị các vấn đề về tiêu hóa liên quan đến axit.
- Có thời gian tác dụng kéo dài, thường kéo dài từ 12 đến 24 giờ sau khi uống thuốc.
- Ít gây tác dụng phụ so với các thuốc kháng axit truyền thống.
5.3 Nhược điểm của Lansoprazole
- Có thể gây ra một số tác dụng phụ như đau đầu, tiêu chảy, táo bón...
- Việc sử dụng Lansoprazole trong thời gian dài có thể tăng nguy cơ loãng xương.
6- Độc tính
6.1 Liều lượng độc
Liều lượng Lansoprazole gây độc cho con người chưa được xác định cụ thể.
6.2 Triệu chứng ngộ độc
Các triệu chứng ngộ độc Lansoprazole bao gồm:
- Buồn nôn
- Nôn mửa
- Tiêu chảy
- Đau bụng
- Chóng mặt
- Mệt mỏi
6.3 Cách xử lý ngộ độc
Nếu nghi ngờ ngộ độc Lansoprazole, hãy liên hệ ngay với trung tâm chống độc hoặc đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất.
7- Tương tác thuốc
Lansoprazole có thể tương tác với một số loại thuốc khác, dẫn đến giảm hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ.
7.1 Tăng nguy cơ tác dụng phụ
- Warfarin: Lansoprazole có thể làm tăng nguy cơ chảy máu do thuốc chống đông máu Warfarin.
- Clopidogrel: Lansoprazole có thể giảm hiệu quả của thuốc chống kết tập tiểu cầu Clopidogrel.
- Methotrexate: Lansoprazole có thể làm tăng nồng độ Methotrexate trong máu, dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ.
7.2 Giảm hiệu quả điều trị
- Atazanavir: Lansoprazole có thể làm giảm hấp thu Atazanavir.
- Ketoconazole: Lansoprazole có thể làm giảm hấp thu Ketoconazole.
- Digoxin: Lansoprazole có thể làm tăng nồng độ Digoxin trong máu.
7.3 Lưu ý
- Nên thông báo cho bác sĩ biết tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng.
- Bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng thuốc hoặc thay đổi loại thuốc phù hợp với tình trạng của bạn.
8- Chống chỉ định của Lansoprazole
8.1 Mẫn cảm với Lansoprazole
- Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Lansoprazole hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
8.2 Bệnh nhân đang mang thai
- Lansoprazole không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai.
8.3 Bệnh nhân đang cho con bú
- Lansoprazole có thể đi vào sữa mẹ. Nên tránh sử dụng Lansoprazole cho phụ nữ đang cho con bú.
8.4 Bệnh nhân suy gan nặng
- Nên thận trọng khi sử dụng Lansoprazole cho bệnh nhân suy gan nặng.
8.5 Bệnh nhân suy thận nặng
- Nên thận trọng khi sử dụng Lansoprazole cho bệnh nhân suy thận nặng.
9- Tác dụng phụ khi dùng Lansoprazole
Lansoprazole có thể gây ra một số tác dụng phụ, nhưng không phải mọi người đều gặp phải.
9.1 Thường gặp
- Đau đầu
- Tiêu chảy
- Táo bón
- Buồn nôn
- Nôn mửa
- Đau bụng
- Mệt mỏi
- Chóng mặt
9.2 Ít gặp
- Hạ huyết áp
- Nhịp tim nhanh
- Phân đen
- Huyết trong phân
- Chảy máu cam
- Viêm gan
- Phát ban, ngứa
- Sưng mặt, môi, lưỡi và cổ họng
9.3 Hiếm gặp
- Suy tim
- Ngừng tim
- Co giật
- Hội chứng Stevens-Johnson
- Hoại tử biểu bì nhiễm độc
9.4 Không xác định được tần suất
- Loãng xương
- Vỡ xương
- Giảm bạch cầu
- Giảm tiểu cầu
- Viêm tụy
- Nhược cơ
9.5 Lưu ý
- Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.
- Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, hãy đến bệnh viện ngay lập tức.
10- Lưu ý khi dùng Lansoprazole
10.1 Lưu ý chung
- Không tự ý sử dụng Lansoprazole mà không có sự chỉ định của bác sĩ.
- Nên tuân theo hướng dẫn của bác sĩ về liều lượng và thời gian sử dụng Lansoprazole.
- Nên thông báo cho bác sĩ biết tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng.
- Nên thông báo cho bác sĩ biết về tiền sử dị ứng, bệnh lý hoặc các vấn đề sức khỏe khác.
- Nên thông báo cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.
- Không nên lái xe hoặc vận hành máy móc nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ như chóng mặt hoặc buồn ngủ.
10.2 Lưu ý cho phụ nữ mang thai
- Lansoprazole không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai.
10.3 Lưu ý cho phụ nữ cho con bú
- Lansoprazole có thể đi vào sữa mẹ. Nên tránh sử dụng Lansoprazole cho phụ nữ đang cho con bú.
10.4 Lưu ý cho người lái xe và vận hành máy móc
- Nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ như chóng mặt hoặc buồn ngủ.
11- Quá liều & Cách xử lý
11.1 Triệu chứng quá liều
Các triệu chứng của quá liều Lansoprazole bao gồm:
- Buồn nôn
- Nôn mửa
- Tiêu chảy
- Đau bụng
- Chóng mặt
- Mệt mỏi
11.2 Cách xử lý quá liều
- Nếu nghi ngờ quá liều Lansoprazole, hãy liên hệ ngay với trung tâm chống độc hoặc đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất.
- Không có thuốc giải độc đặc hiệu cho Lansoprazole.
- Điều trị quá liều Lansoprazole chủ yếu là hỗ trợ và điều trị triệu chứng.
11.3 Quên liều & Xử lý
- Nếu bạn quên một liều Lansoprazole, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến liều tiếp theo.
- Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
12- Trích nguồn tham khảo
- Danh mục thuốc Việt Nam 2023
- Dược điển Việt Nam V
- Tờ hướng dẫn sử dụng của Lansoprazole
Kết luận
Lansoprazole là một loại thuốc hiệu quả trong điều trị các vấn đề về tiêu hóa liên quan đến axit. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ.
Nên sử dụng Lansoprazole theo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả điều trị và hạn chế tối đa tác dụng phụ. Trước khi sử dụng thuốc, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng hoặc tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Đọc thêm: