1. /

L-Cystein Mô tả, Chỉ định, Liều dùng, Tương tác thuốc và Cảnh báo quá liều

Ngày 31/07/2024

L-Cystein là một axit amin thiết yếu có vai trò quan trọng trong nhiều chức năng sinh học, bao gồm bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do, sản xuất glutathione, một chất chống oxy hóa mạnh, và tham gia vào quá trình tổng hợp protein.

Bài viết này, Nhà Thuốc Dược Hà Nội sẽ cung cấp thông tin chi tiết về L-Cystein, bao gồm mô tả, chỉ định, liều dùng, tương tác thuốc, cảnh báo quá liều và các lưu ý cần thiết khi sử dụng loại thuốc này.

1- Mô tả về dược chất L-Cystein

1.1. Tên quốc tế và Phân loại

  • Tên quốc tế: L-Cysteine
  • Phân loại: Axit amin thiết yếu
  • Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền, viên nang, viên nén, bột pha chế
  • Hàm lượng:
    • Thuốc tiêm truyền: 100mg, 200mg, 500mg, 1g
    • Viên nang, viên nén: 500mg, 1g
    • Bột pha chế: 5g, 10g

1.2. Biệt dược thường gặp

Một số biệt dược phổ biến của L-Cystein trên thị trường Việt Nam:

Biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế
Cysteamine 100mg, 200mg, 500mg Thuốc tiêm truyền
Cystein 500mg, 1g Viên nang, viên nén
L-Cystein 5g, 10g Bột pha chế
... ... ...

1.3. Công thức hóa học

Công thức hóa học của L-Cystein là C3H7NO2S.

L-cysteine

2- Chỉ định của L-Cystein

L-Cystein được chỉ định trong các trường hợp sau:

2.1. Ngộ độc Paracetamol

L-Cystein là thuốc giải độc đặc hiệu cho ngộ độc Paracetamol. Nó hoạt động bằng cách bổ sung nguồn cysteine cho cơ thể, giúp tăng cường sản xuất glutathione, một chất cần thiết để giải độc Paracetamol.

2.2. Hỗ trợ điều trị các bệnh liên quan đến thiếu hụt cysteine

L-Cystein có thể được sử dụng để bổ sung cysteine cho cơ thể trong các trường hợp thiếu hụt cysteine do bệnh lý hoặc chế độ ăn uống không đầy đủ.

2.3. Hỗ trợ điều trị các bệnh lý về da

L-Cystein có tác dụng chống oxy hóa, bảo vệ da khỏi tổn thương do gốc tự do. Nó cũng có thể giúp thúc đẩy quá trình tái tạo da, giảm thiểu các vết sẹo, nám, tàn nhang.

2.4. Hỗ trợ điều trị đục thủy tinh thể

L-Cystein giúp bảo vệ thủy tinh thể khỏi tổn thương oxy hóa, góp phần ức chế tiến triển của đục thủy tinh thể.

3- Liều dùng của L-Cystein

Liều dùng L-Cystein được quyết định bởi bác sĩ dựa trên tình trạng sức khỏe và mức độ nghiêm trọng của bệnh.

3.1. Liều dùng cho ngộ độc Paracetamol

  • Liều dùng: 140mg/kg cân nặng, chia làm 4 lần trong 1 ngày.
  • Cách dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch chậm, trong vòng ít nhất 30 phút.
  • Thời gian điều trị: 21 ngày.

3.2. Liều dùng cho các trường hợp khác

  • Liều dùng thông thường: 500-1000mg/ngày, chia làm 2-3 lần.
  • Cách dùng: Uống với nước, sau bữa ăn.

3.3. Liều dùng cho trẻ em

  • Liều dùng: Liều dùng được tính toán dựa trên cân nặng của trẻ, nên tham khảo ý kiến bác sĩ.

4- Dược Động Học

4.1. Hấp thu

L-Cystein được hấp thu nhanh chóng và gần như hoàn toàn qua đường tiêu hóa.

4.2. Phân bố

Sau khi hấp thu, L-Cystein được phân bố rộng rãi trong cơ thể, tập trung chủ yếu ở gan, thận, cơ và não.

4.3. Chuyển hóa

L-Cystein được chuyển hóa trong gan, chủ yếu thành cysteine sulfinate và sulfate.

4.4. Thải trừ

L-Cystein được thải trừ qua nước tiểu dưới dạng cysteine sulfinate và sulfate.

5- Dược Lực Học

5.1. Tác dụng chống oxy hóa

L-Cystein là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do. Cơ chế tác dụng của L-Cystein là tham gia vào quá trình sản xuất glutathione, một chất chống oxy hóa mạnh có vai trò trung hòa gốc tự do và bảo vệ các tế bào khỏi tổn thương.

5.2. Tăng cường chức năng gan

L-Cystein giúp bảo vệ gan khỏi độc tính của Paracetamol và ethanol, giúp tăng cường chức năng gan. Ngoài ra, L-Cystein cũng có thể giúp phục hồi chức năng gan sau khi bị tổn thương.

5.3. Tham gia vào quá trình tổng hợp protein

L-Cystein là một axit amin thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp protein.

5.4. Hỗ trợ sản xuất collagen

L-Cystein là thành phần cấu tạo của collagen, một loại protein cần thiết cho da, tóc, móng và các mô liên kết.

6- Độc tính

L-Cystein được xem là an toàn khi sử dụng với liều lượng thích hợp.

6.1. Tác dụng phụ có thể gặp phải

Tuy nhiên, sử dụng L-Cystein có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

  • Tiêu chảy
  • Buồn nôn
  • Nôn mửa
  • Đau bụng
  • Phát ban da
  • Ngứa
  • Mề đay
  • Viêm da tiếp xúc

6.2. Cảnh báo về độc tính

L-Cystein có thể gây độc cho thận nếu sử dụng với liều lượng quá cao hoặc kéo dài. Do đó, cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ và không tự ý tăng liều dùng.

7- Tương tác thuốc

L-Cystein có thể tương tác với một số loại thuốc khác, dẫn đến tác dụng phụ nghiêm trọng.

7.1. Tương tác với thuốc điều trị ung thư

L-Cystein có thể làm giảm hiệu quả của một số loại thuốc điều trị ung thư.

7.2. Tương tác với thuốc giảm đau

L-Cystein có thể làm tăng tác dụng phụ của một số loại thuốc giảm đau, như aspirin và ibuprofen.

7.3. Tương tác với thuốc kháng sinh

L-Cystein có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của một số loại thuốc kháng sinh, như penicillin và erythromycin.

8- Chống chỉ định của L-Cystein

L-Cystein không được sử dụng trong các trường hợp sau:

8.1. Mẫn cảm với L-Cystein

  • Người bệnh bị dị ứng hoặc mẫn cảm với L-Cystein hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

8.2. Bệnh nhân bị bệnh gan nặng

  • L-Cystein có thể gây độc cho gan, do đó không nên sử dụng cho bệnh nhân bị bệnh gan nặng.

8.3. Bệnh nhân bị bệnh thận nặng

  • L-Cystein có thể gây độc cho thận, do đó không nên sử dụng cho bệnh nhân bị bệnh thận nặng.

9- Tác dụng phụ khi dùng L-Cystein

9.1. Thường gặp

  • Tiêu chảy
  • Buồn nôn
  • Nôn mửa
  • Đau bụng

9.2. Ít gặp

  • Phát ban da
  • Ngứa
  • Mề đay

9.3. Hiếm gặp

  • Viêm da tiếp xúc
  • Viêm thận
  • Suy thận

9.4. Không xác định được tần suất

  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng
  • Sốc phản vệ

10- Lưu ý khi dùng L-Cystein

10.1. Lưu ý chung

  • Không được tự ý sử dụng L-Cystein mà không có chỉ định của bác sĩ.
  • Nên thông báo cho bác sĩ về tiền sử bệnh, dị ứng thuốc và các loại thuốc đang sử dụng.
  • Luôn tuân theo hướng dẫn của bác sĩ về liều lượng, cách dùng và thời gian điều trị.
  • Không được sử dụng L-Cystein quá liều hoặc kéo dài thời gian sử dụng mà không có sự cho phép của bác sĩ.

10.2. Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Chưa có nghiên cứu đầy đủ về độ an toàn của L-Cystein khi cho con bú. Do đó, nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng L-Cystein trong thời gian cho con bú.

10.3. Phụ nữ có thai

  • Chưa có nghiên cứu đầy đủ về độ an toàn của L-Cystein khi mang thai. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng L-Cystein trong thời gian mang thai.

10.4. Người lái xe, vận hành máy móc

  • L-Cystein có thể gây buồn ngủ, chóng mặt. Do đó, không nên lái xe, vận hành máy móc hoặc thực hiện các hoạt động đòi hỏi sự tập trung cao khi sử dụng thuốc.

11- Quá Liều & Cách xử lý

11.1. Triệu chứng quá liều

  • Buồn nôn
  • Nôn mửa
  • Tiêu chảy
  • Đau bụng
  • Đau đầu
  • Chóng mặt
  • Mệt mỏi
  • Suy nhược

11.2. Cách xử lý quá liều

  • Nếu nghi ngờ quá liều L-Cystein, nên đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được xử lý kịp thời.
  • Nên mang theo bao bì thuốc để bác sĩ xác định chính xác loại thuốc và liều lượng.
  • Xử lý quá liều chủ yếu là điều trị triệu chứng, hỗ trợ chức năng gan và thận.

11.3. Quên liều & xử lý

  • Nếu quên một liều L-Cystein, nên uống liều đã quên ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo.
  • Không được uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
  • Nên tiếp tục sử dụng L-Cystein theo lịch trình đã được bác sĩ kê đơn.

Kết luận

L-Cystein là một axit amin thiết yếu có vai trò quan trọng trong nhiều chức năng sinh học, bao gồm bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do, sản xuất glutathione, và tham gia vào quá trình tổng hợp protein.

L-Cystein thường được sử dụng để điều trị ngộ độc Paracetamol và bổ sung cysteine cho cơ thể trong các trường hợp thiếu hụt cysteine do bệnh lý hoặc chế độ ăn uống không đầy đủ.

Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng L-Cystein, bạn nên tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý sử dụng thuốc và thông báo cho bác sĩ về tiền sử bệnh, dị ứng thuốc và các loại thuốc đang sử dụng.

Đọc thêm:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.