1. /

Lamivudine: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định

Ngày 31/07/2024

Lamivudine là một loại thuốc kháng virus được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do virus gây ra, đặc biệt là nhiễm trùng HIV và viêm gan B.

Thuốc này hoạt động bằng cách ngăn chặn virus nhân lên trong cơ thể, giúp kiểm soát nhiễm trùng và giảm các triệu chứng.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Lamivudine, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định, cách xử lý khi quá liều và một số lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc.

Nắm rõ thông tin về Lamivudine giúp bạn sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả, đồng thời có những biện pháp phòng ngừa và xử lý kịp thời các tác dụng phụ có thể xảy ra.

1- Mô tả về dược chất Lamivudine

1.1 Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế: Lamivudine
  • Phân loại: Thuốc kháng virus thuộc nhóm nucleoside reverse transcriptase inhibitors (NRTIs)

1.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Lamivudine được bào chế dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm:

  • Viên nén: 100 mg, 150 mg, 300 mg
  • Dung dịch uống: 10 mg/ml, 50 mg/ml
  • Dung dịch tiêm: 20 mg/ml

1.3 Biệt dược thường gặp

Lamivudine có nhiều biệt dược phổ biến trên thị trường, bao gồm:

  • Epivir: Lamivudine 150 mg
  • Epivir-HBV: Lamivudine 100 mg
  • Combivir: Lamivudine 150 mg + Zidovudine 300 mg
  • Trizivir: Lamivudine 300 mg + Abacavir 300 mg + Zidovudine 600 mg
  • Truvada: Lamivudine 300 mg + Tenofovir 300 mg
  • Zeffix: Lamivudine 100mg

1.4 Công thức hóa học

Công thức hóa học của Lamivudine là: C8H11N3O3S

Lamivudine

2- Chỉ định của Lamivudine

Lamivudine được chỉ định để điều trị các trường hợp sau:

2.1 Nhiễm trùng HIV

Lamivudine được sử dụng kết hợp với các thuốc kháng virus khác để điều trị nhiễm trùng HIV ở người lớn và trẻ em. Thuốc giúp kiểm soát sự nhân lên của virus HIV, làm giảm lượng virus trong máu và cải thiện hệ thống miễn dịch.

2.2 Viêm gan B mãn tính

Lamivudine được sử dụng để điều trị viêm gan B mãn tính ở người lớn và trẻ em. Thuốc giúp kiểm soát sự nhân lên của virus viêm gan B, làm giảm lượng virus trong máu và ngăn ngừa sự tiến triển của bệnh.

2.3 Dự phòng nhiễm trùng HIV

Lamivudine có thể được sử dụng để dự phòng nhiễm trùng HIV cho người tiếp xúc với virus. Thuốc được sử dụng kết hợp với các thuốc kháng virus khác và được sử dụng trong trường hợp đặc biệt.

3- Liều dùng của Lamivudine

Liều dùng Lamivudine phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Tuổi tác
  • Trọng lượng cơ thể
  • Tình trạng sức khỏe
  • Loại nhiễm trùng đang điều trị
  • Dạng bào chế

3.1 Liều dùng cho nhiễm trùng HIV

  • Người lớn: Liều thông thường là 300 mg mỗi ngày, uống một lần.
  • Trẻ em: Liều dùng được xác định dựa trên trọng lượng cơ thể.

3.2 Liều dùng cho viêm gan B mãn tính

  • Người lớn: Liều thông thường là 100 mg mỗi ngày, uống một lần.
  • Trẻ em: Liều dùng được xác định dựa trên trọng lượng cơ thể.

3.3 Lưu ý

  • Thuốc nên được uống cùng lúc với thức ăn để tăng cường hấp thu.
  • Không được ngưng thuốc đột ngột mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
  • Nếu quên liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống tiếp theo lịch trình.
  • Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

4- Dược động học

4.1 Hấp thu

Lamivudine được hấp thu nhanh chóng sau khi uống. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 1-2 giờ.

4.2 Phân bố

Lamivudine được phân bố rộng rãi trong cơ thể, bao gồm cả dịch não tủy.

4.3 Chuyển hóa

Lamivudine được chuyển hóa chủ yếu bởi gan.

4.4 Thải trừ

Lamivudine được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu. Thời gian bán hủy của Lamivudine trong huyết tương là khoảng 5-7 giờ.

5- Dược lực học

Lamivudine là một nucleotide reverse transcriptase inhibitor (NRTI). Thuốc hoạt động bằng cách ức chế enzyme reverse transcriptase của virus HIV và virus viêm gan B. Enzyme này giúp virus sao chép DNA của chính nó, từ đó virus không thể nhân lên và lây lan trong cơ thể.

6- Độc tính

Lamivudine có thể gây độc cho gan. Việc sử dụng Lamivudine với liều cao hoặc trong thời gian dài có thể làm tăng nguy cơ tổn thương gan.

7- Tương tác thuốc

Lamivudine có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc kháng virus: Tương tác với các thuốc kháng virus khác như abacavir, didanosine, stavudine, zalcitabine.
  • Thuốc chống nấm: Tương tác với các thuốc chống nấm như ketoconazol, itraconazol.
  • Thuốc kháng sinh: Tương tác với một số loại thuốc kháng sinh như rifampin, rifabutin.

7.1 Tương tác cơ chế

  • Lamivudine có thể cạnh tranh với các thuốc khác để được chuyển hóa bởi các enzyme trong gan.
  • Lamivudine có thể ức chế hoặc làm tăng hoạt động của các thuốc khác.

7.2 Ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc

  • Việc sử dụng các thuốc tương tác với Lamivudine có thể làm giảm hoặc tăng hiệu quả của Lamivudine.

7.3 Kết quả không mong muốn

  • Tương tác thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ không mong muốn như buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi.

8- Chống chỉ định của Lamivudine

Lamivudine không được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn cảm với Lamivudine hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc.
  • Suy gan nặng.

9- Tác dụng phụ khi dùng Lamivudine

Lamivudine có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

9.1 Thường gặp

  • Tiêu chảy
  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Đau đầu
  • Chóng mặt
  • Mệt mỏi
  • Viêm gan

9.2 Ít gặp

  • Mất ngủ
  • Lo lắng
  • Giảm bạch cầu
  • Giảm tiểu cầu
  • Phát ban da

9.3 Hiếm gặp

  • Viêm tụy
  • Suy gan
  • Hội chứng Stevens-Johnson
  • Hội chứng Lyell

9.4 Không xác định được tần suất

  • Rối loạn chức năng gan
  • Rối loạn chức năng thận
  • Rối loạn tâm thần
  • Rối loạn giấc ngủ
  • Rối loạn tiêu hóa
  • Rối loạn da
  • Rối loạn cơ xương

10- Lưu ý khi dùng Lamivudine

10.1 Lưu ý chung

  • Sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
  • Không tự ý tăng liều hoặc ngưng thuốc.
  • Nên thông báo cho bác sĩ về các tác dụng phụ khi sử dụng Lamivudine.
  • Chú ý theo dõi các dấu hiệu của tình trạng sức khỏe bất thường.

10.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

Lamivudine được bài tiết vào sữa mẹ. Do đó, phụ nữ cho con bú không nên sử dụng Lamivudine trừ khi các lợi ích vượt trội so với nguy cơ tiềm ẩn.

10.3 Phụ nữ có thai

Lamivudine được phân loại vào nhóm C trong thai kỳ. Điều này có nghĩa là các nghiên cứu trên động vật cho thấy thuốc có thể gây hại cho thai nhi, nhưng chưa có đủ dữ liệu trên người. Lamivudine chỉ nên được sử dụng trong thai kỳ nếu lợi ích vượt trội so với nguy cơ tiềm ẩn.

10.4 Người lái xe, vận hành máy móc

Lamivudine có thể gây ra các tác dụng phụ như chóng mặt, buồn ngủ. Do đó, người sử dụng Lamivudine nên cẩn thận khi lái xe, vận hành máy móc.

11- Quá liều & Cách xử lý

11.1 Triệu chứng quá liều

Quá liều Lamivudine có thể gây ra các triệu chứng như:

  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Tiêu chảy
  • Đau đầu
  • Chóng mặt
  • Mệt mỏi
  • Suy gan
  • Rối loạn chức năng thận

11.2 Cách xử lý quá liều

  • Ngừng sử dụng Lamivudine.
  • Liên lạc với bác sĩ hoặc trung tâm chống độc ngay lập tức.
  • Bác sĩ sẽ theo dõi tình trạng sức khỏe của bạn và áp dụng các biện pháp điều trị cần thiết.

11.3 Quên liều & xử lý

  • Nếu bạn quên uống một liều Lamivudine, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra.
  • Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống tiếp theo lịch trình.
  • Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

12- Trích nguồn tham khảo

Kết luận

Lamivudine là một loại thuốc kháng virus hiệu quả được sử dụng để điều trị nhiễm trùng HIV và viêm gan B.

Thuốc này hoạt động bằng cách ngăn chặn virus nhân lên trong cơ thể, giúp kiểm soát nhiễm trùng và giảm các triệu chứng. Như đã nêu trên, Lamivudine cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ.

Điều quan trọng là phải sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ và thông báo cho bác sĩ về bất kỳ tác dụng phụ nào.

Nếu bạn đang cân nhắc sử dụng Lamivudine, hãy tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ để được tư vấn về liều dùng và phương pháp điều trị phù hợp nhất với bạn.

Tham khảo thêm các bài viết khác:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.