Lactulose: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định và xử lý khi quá liều
Lactulose là một loại thuốc được sử dụng để điều trị táo bón và cũng có thể được sử dụng để điều trị các vấn đề về gan như bệnh gan mãn tính, chứng não gan và bệnh gan nhiễm mỡ.
Thuốc này hoạt động bằng cách làm tăng lượng nước trong phân, giúp phân mềm và dễ đi hơn.
Ngoài ra, Lactulose còn có thể giúp điều chỉnh lượng amoniac trong máu ở những bệnh nhân bị bệnh gan.
Bài viết này sẽ đi sâu vào các thông tin chi tiết về Lactulose, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định và xử lý khi quá liều.
1- Mô tả
1.1. Tên quốc tế và Phân loại
- Tên quốc tế: Lactulose
- Phân loại: Thuốc nhuận tràng đường uống, thuộc nhóm disaccharide tổng hợp.
1.2. Dạng bào chế và hàm lượng
Lactulose được bào chế dưới dạng:
- Dung dịch uống: Thông thường có hàm lượng 10g/15ml, 10g/30ml, 20g/30ml, 20g/60ml.
- Si rô: Có hàm lượng 10g/15ml, 10g/30ml, 20g/30ml, 20g/60ml.
- Viên nang: Có hàm lượng 5g/viên, 10g/viên.
1.3. Biệt dược thường gặp
Một số biệt dược phổ biến chứa Lactulose trên thị trường Việt Nam như:
- Duphalac
- Lactulose Stada, Lactulose Stella, Usphalax
- Actilax
- Laevolax
1.4. Công thức hóa học
2- Chỉ định của Lactulose
2.1. Điều trị táo bón
Lactulose được chỉ định để điều trị táo bón ở người lớn và trẻ em, bao gồm cả những trường hợp táo bón mãn tính. Thuốc giúp làm mềm phân và tăng cường nhu động ruột, giúp dễ dàng đi đại tiện hơn.
2.2. Điều trị chứng não gan
Lactulose được chỉ định để điều trị chứng não gan, một tình trạng nghiêm trọng xảy ra khi gan bị tổn thương và không thể loại bỏ amoniac khỏi máu.
Lactulose giúp giảm lượng amoniac trong máu bằng cách chuyển đổi amoniac thành amoni, một dạng không độc hại, được đào thải qua đường nước tiểu.
2.3. Điều trị bệnh gan mãn tính
Lactulose có thể được sử dụng để điều trị bệnh gan mãn tính, bao gồm bệnh gan nhiễm mỡ, viêm gan mãn tính và xơ gan.
Thuốc giúp giảm lượng amoniac trong máu, giảm nguy cơ mắc chứng não gan và cải thiện chức năng gan.
3- Liều dùng Lactulose
3.1. Liều dùng cho táo bón
Người lớn:
- Liều khởi đầu: 15-30ml dung dịch Lactulose 10% hoặc 15-30ml siro Lactulose 10% một lần mỗi ngày.
- Liều duy trì: Liều lượng có thể được điều chỉnh tùy theo nhu cầu của mỗi người bệnh, thường là 15-30ml mỗi ngày.
Trẻ em:
- Liều khởi đầu: 5-10ml dung dịch Lactulose 10% hoặc 5-10ml siro Lactulose 10% một lần mỗi ngày.
- Liều duy trì: Liều lượng có thể được điều chỉnh tùy theo nhu cầu của mỗi trẻ, thường là 5-10ml mỗi ngày.
3.2. Liều dùng cho chứng não gan
- Liều khởi đầu: 30-45ml dung dịch Lactulose 10% hoặc 30-45ml siro Lactulose 10% hai lần mỗi ngày.
- Liều duy trì: Liều lượng có thể được điều chỉnh tùy theo nhu cầu của mỗi người bệnh, thường là 30-45ml mỗi ngày, chia làm 2-3 lần.
3.3. Liều dùng cho bệnh gan mãn tính
- Liều dùng: 30-45ml dung dịch Lactulose 10% hoặc 30-45ml siro Lactulose 10% hai lần mỗi ngày.
3.4. Cách dùng
Lactulose thường được uống với nước, có thể uống nguyên chất hoặc pha với nước trái cây. Nên uống Lactulose vào buổi sáng hoặc sau bữa ăn để tránh tình trạng tiêu chảy.
4- Dược Động Học
4.1. Hấp thu
Lactulose được hấp thu rất ít ở ruột non. Phần lớn thuốc được chuyển hóa ở ruột già bởi vi khuẩn đường ruột.
4.2. Phân bố
Lactulose không được phân bố rộng rãi trong cơ thể.
4.3. Chuyển hóa
Lactulose được chuyển hóa bởi vi khuẩn đường ruột thành acid lactic, acid axetic và các acid hữu cơ khác.
4.4. Thải trừ
Lactulose được đào thải chủ yếu qua phân dưới dạng chưa chuyển hóa. Một lượng nhỏ thuốc có thể được thải trừ qua nước tiểu.
5- Dược Lực Học
5.1. Cơ chế tác dụng
Lactulose là một disaccharide tổng hợp không được hấp thu ở ruột non. Khi Lactulose đi vào ruột già, nó sẽ được vi khuẩn đường ruột lên men thành các acid hữu cơ, đặc biệt là acid lactic.
Điều này làm tăng áp suất thẩm thấu trong lòng ruột, kéo nước vào ruột, làm mềm phân và kích thích nhu động ruột, giúp dễ dàng đi đại tiện hơn.
5.2. Tác dụng đối với chứng não gan
Lactulose giúp điều trị chứng não gan bằng cách giảm nồng độ amoniac trong máu. Lactulose làm tăng độ pH trong ruột già, giúp ức chế sự tạo thành amoniac từ phân hủy protein trong ruột.
Amoniac được chuyển đổi thành amoni, một dạng không độc hại, được đào thải qua đường nước tiểu.
5.3. Tác dụng đối với bệnh gan mãn tính
Lactulose có thể giúp cải thiện chức năng gan ở những bệnh nhân bị bệnh gan mãn tính. Thuốc giúp giảm lượng amoniac trong máu, giảm nguy cơ mắc chứng não gan và cải thiện chức năng gan.
6- Độc tính
Lactulose được coi là thuốc an toàn khi sử dụng theo chỉ định. Tuy nhiên, trong trường hợp dùng quá liều, có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng.
7- Tương tác thuốc
7.1. Tương tác với các thuốc khác
Lactulose có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Thuốc nhuận tràng: Sử dụng Lactulose kết hợp với các thuốc nhuận tràng khác có thể làm tăng nguy cơ tiêu chảy.
- Thuốc kháng sinh: Lactulose có thể làm giảm hiệu quả của một số loại kháng sinh, đặc biệt là kháng sinh đường ruột.
- Thuốc lợi tiểu: Lactulose có thể làm tăng tác dụng lợi tiểu của một số loại thuốc lợi tiểu.
- Thuốc chống đông máu: Lactulose có thể làm tăng nguy cơ chảy máu ở những người đang sử dụng thuốc chống đông máu.
7.2. Lưu ý khi sử dụng kết hợp với các thuốc khác
- Luôn thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc và thực phẩm bổ sung bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc không kê đơn, trước khi sử dụng Lactulose.
- Bác sĩ có thể cần điều chỉnh liều lượng thuốc hoặc theo dõi kỹ lưỡng bạn trong quá trình sử dụng Lactulose kết hợp với các thuốc khác.
8- Chống chỉ định của Lactulose
8.1. Mẫn cảm với Lactulose
- Không sử dụng Lactulose cho những người có tiền sử dị ứng hoặc mẫn cảm với Lactulose hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
8.2. Bệnh nhân bị tắc ruột
- Không sử dụng Lactulose cho những người bị tắc ruột hoặc nghi ngờ tắc ruột.
8.3. Bệnh nhân bị buồn nôn hoặc nôn mửa
- Không sử dụng Lactulose cho những người bị buồn nôn hoặc nôn mửa, vì thuốc có thể làm tăng tình trạng này.
8.4. Bệnh nhân bị tiêu chảy
- Không sử dụng Lactulose cho những người bị tiêu chảy, vì thuốc có thể làm nặng thêm tình trạng này.
8.5. Bệnh nhân bị viêm ruột thừa
- Không sử dụng Lactulose cho những người bị viêm ruột thừa, vì thuốc có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng ruột.
8.6. Trẻ em dưới 1 tuổi
- Không sử dụng Lactulose cho trẻ em dưới 1 tuổi, vì chưa có đủ bằng chứng về độ an toàn và hiệu quả của thuốc ở nhóm tuổi này.
9- Tác dụng phụ khi dùng Lactulose
9.1. Tác dụng phụ thường gặp
- Tiêu chảy: Đây là tác dụng phụ thường gặp nhất của Lactulose. Tiêu chảy thường xuất hiện trong vài ngày đầu sử dụng thuốc, sau đó giảm dần.
- Đầy hơi, chướng bụng: Lactulose có thể gây đầy hơi và chướng bụng do lượng khí sản sinh tăng lên trong ruột.
- Nôn mửa: Lactulose cũng có thể gây nôn mửa, đặc biệt là ở trẻ em.
9.2. Tác dụng phụ ít gặp
- Đau bụng: Một số người có thể bị đau bụng khi dùng Lactulose, đặc biệt là khi sử dụng liều cao.
- Mất nước: Tiêu chảy do dùng Lactulose có thể dẫn đến mất nước, đặc biệt là ở người già hoặc trẻ em.
- Buồn nôn: Lactulose có thể gây buồn nôn ở một số người.
9.3. Tác dụng phụ hiếm gặp
- Phản ứng dị ứng: Mặc dù hiếm gặp, Lactulose có thể gây phản ứng dị ứng, bao gồm phát ban, ngứa, sưng mặt, khó thở.
9.4. Tác dụng phụ không xác định được tần suất
- Rối loạn điện giải: Lactulose có thể gây rối loạn điện giải, đặc biệt là khi sử dụng liều cao.
- Tăng áp lực thẩm thấu trong ruột: Lactulose có thể làm tăng áp lực thẩm thấu trong ruột, có thể gây ra các vấn đề về tiêu hóa.
10- Lưu ý khi dùng Lactulose
10.1. Lưu ý chung
- Luôn sử dụng Lactulose theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.
- Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngưng sử dụng thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
- Nên uống đủ nước khi sử dụng Lactulose để tránh mất nước do tiêu chảy.
- Hãy báo cho bác sĩ ngay nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khi sử dụng Lactulose.
10.2. Phụ nữ có thai
- Chưa có đủ bằng chứng về độ an toàn của Lactulose khi sử dụng trong thai kỳ. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc trong thai kỳ.
10.3. Phụ nữ cho con bú
- Lactulose không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ cho con bú vì chưa có đủ bằng chứng về độ an toàn của thuốc đối với trẻ sơ sinh.
10.4. Người lái xe và vận hành máy móc
- Lactulose không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
11- Quá Liều & Cách xử lý
11.1. Triệu chứng quá liều
- Tiêu chảy nghiêm trọng: Quá liều Lactulose có thể gây tiêu chảy nghiêm trọng, dẫn đến mất nước, rối loạn điện giải.
- Đau bụng: Quá liều Lactulose cũng có thể gây đau bụng, chướng bụng.
- Buồn nôn, nôn mửa: Quá liều Lactulose có thể gây buồn nôn, nôn mửa.
11.2. Cách xử lý quá liều
- Nếu nghi ngờ quá liều Lactulose, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đưa người bệnh đến cơ sở y tế gần nhất để được cấp cứu kịp thời.
- Bác sĩ có thể chỉ định các biện pháp điều trị hỗ trợ, bao gồm bù nước, điện giải, điều trị triệu chứng, theo dõi tình trạng sức khỏe của người bệnh.
11.3. Quên liều & xử lý
- Nếu quên một liều Lactulose, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra.
- Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo theo lịch trình.
- Không uống gấp đôi liều đã quên.
Kết luận
Lactulose là một thuốc nhuận tràng an toàn và hiệu quả khi sử dụng theo chỉ định. Thuốc được sử dụng để điều trị táo bón, chứng não gan và bệnh gan mãn tính.
Tuy nhiên, Lactulose cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ. Do đó, cần sử dụng Lactulose theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối ưu.
Đọc thêm: