1. /

Khoáng chất Ion Ca++: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định

Ngày 29/07/2024

Ion Ca++ là một khoáng chất thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng sinh học của cơ thể.

Từ việc hỗ trợ cấu trúc xương và răng, điều hòa hoạt động của cơ bắp và thần kinh đến đóng vai trò trong quá trình đông máu và giải phóng các hormone, Ion Ca++ là yếu tố không thể thiếu để duy trì sức khỏe tối ưu.

Bài viết này sẽ đi sâu vào ứng dụng của Ion Ca++ trong y học, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định, cũng như cách xử lý khi quá liều.

1- Mô tả về dược chất Ion Ca++

1.1 Tên quốc tế, Phân loại

  • Tên quốc tế: Calcium ion (Ca++)
  • Phân loại: Khoáng chất vi lượng

1.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Ion Ca++ được sử dụng trong nhiều dạng bào chế khác nhau, phổ biến nhất là:

  • Dạng muối:
    • Calcium carbonate (CaCO3): thường được sử dụng để bổ sung canxi và điều trị chứng loãng xương.
    • Calcium citrate (Ca3(C6H5O7)2): dễ hấp thu hơn calcium carbonate, phù hợp cho người có vấn đề về tiêu hóa.
    • Calcium gluconate (Ca(C6H11O7)2): thường được sử dụng trong điều trị hạ canxi máu cấp tính.
    • Calcium lactate (Ca(C3H5O3)2): phù hợp cho người bệnh tiểu đường vì ít ảnh hưởng đến lượng đường trong máu.
    • Calcium bisglycinate: Dạng này hấp thu tốt, cải thiện mật độ xương tốt hơn các dạng khác.
    • Calcium Dihydrophosphat: Nồng độ calci nguyên tố cao.
  • Dạng dung dịch tiêm:
    • Calcium chloride (CaCl2): thường được sử dụng để điều trị hạ canxi máu cấp tính, ngộ độc magiê, và một số tình trạng khác.
    • Calcium gluconate (Ca(C6H11O7)2): cũng được sử dụng để điều trị hạ canxi máu cấp tính.

1.3 Biệt dược thường gặp

  • Bổ sung canxi:
    • Calci-D
    • Calcibon
    • Calci-Gold
    • Canxi Sandoz
    • Calcimax
    • Calcimag
  • Điều trị hạ canxi máu:
    • Calcium gluconate: dung dịch tiêm
    • Calcium chloride: dung dịch tiêm

1.4 Công thức hóa học

  • Calcium carbonate: CaCO3
  • Calcium citrate: Ca3(C6H5O7)2
  • Calcium gluconate: Ca(C6H11O7)2
  • Calcium lactate: Ca(C3H5O3)2
  • Calcium chloride: CaCl2
  • Calcium bisglycinate: C4H8CaN2O4
  • Calcium Dihydrophosphat: CaH8O10P

calcium bisglycinate (C4H8CaN2O4)

2- Chỉ định của dược chất Ion Ca++

Ion Ca++ được chỉ định để điều trị các tình trạng sau:

2.1 Bổ sung canxi

  • Loãng xương: Do thiếu hụt canxi hoặc do khả năng hấp thu canxi kém, có thể dẫn đến tình trạng xương yếu, dễ gãy và đau nhức xương.
  • Hạ canxi máu: Nguyên nhân có thể do thiếu hụt vitamin D, suy thận, suy tuyến cận giáp, hoặc do một số loại thuốc.
  • Mang thai và cho con bú: Nhu cầu canxi tăng cao trong thời kỳ mang thai và cho con bú, bổ sung canxi là cần thiết để duy trì sức khỏe của cả mẹ và bé.
  • Sau phẫu thuật: Phẫu thuật lớn có thể dẫn đến mất canxi, bổ sung canxi giúp hồi phục nhanh hơn.

2.2 Điều trị bệnh lý khác

  • Ngộ độc magiê: Ion Ca++ có tác dụng đối kháng với magiê, giúp điều trị chứng ngộ độc magiê.
  • Hạ đường huyết: Một số nghiên cứu cho thấy Ion Ca++ có thể giúp điều trị hạ đường huyết.
  • Dị ứng dị ứng: Ion Ca++ có thể làm giảm phản ứng dị ứng.
  • Hỗ trợ điều trị bệnh tim mạch: Ion Ca++ giúp điều hòa nhịp tim và duy trì huyết áp ổn định.

3- Liều dùng dược chất Ion Ca++

Liều dùng Ion Ca++ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tuổi tác, tình trạng sức khỏe, mức độ thiếu hụt canxi, và dạng bào chế.

3.1 Liều dùng phổ biến

Dạng bào chế Liều dùng khuyến nghị
Calcium carbonate 500-1500mg/ngày
Calcium citrate 500-1500mg/ngày
Calcium gluconate 1-2g/ngày
Calcium lactate 1-2g/ngày
Calcium chloride

5-10ml dung dịch tiêm 10%

3.2 Liều dùng cho trẻ em

  • Trẻ dưới 1 tuổi: 400mg/ngày
  • Trẻ từ 1-3 tuổi: 500mg/ngày
  • Trẻ từ 4-8 tuổi: 800mg/ngày
  • Trẻ từ 9-13 tuổi: 1300mg/ngày
  • Trẻ từ 14-18 tuổi: 1300mg/ngày (nam) và 1200mg/ngày (nữ)

Lưu ý: Liều dùng cho trẻ em có thể thay đổi tùy theo mức độ thiếu hụt canxi, tình trạng sức khỏe và sự chỉ định của bác sĩ.

3.3 Liều dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú

  • Phụ nữ mang thai: 1000mg/ngày
  • Phụ nữ cho con bú: 1300mg/ngày

4- Dược Động Học

4.1 Hấp thu

  • Hấp thu: Ion Ca++ được hấp thu chủ yếu ở ruột non.
  • Yếu tố ảnh hưởng:
    • Vitamin D: Vitamin D giúp cơ thể hấp thu canxi từ thức ăn.
    • Lượng canxi trong chế độ ăn: Lượng canxi trong khẩu phần ăn ảnh hưởng đến khả năng hấp thu.
    • Tình trạng sức khỏe: Bệnh lý đường tiêu hóa, suy thận hoặc một số loại thuốc có thể ảnh hưởng đến khả năng hấp thu canxi.

4.2 Phân bố

  • Phân bố: Ion Ca++ phân bố vào nhiều mô và cơ quan trong cơ thể, chủ yếu là xương, răng, máu và các mô mềm.

4.3 Chuyển hóa

  • Chuyển hóa: Ion Ca++ không được chuyển hóa trong cơ thể.

4.4 Thải trừ

  • Thải trừ: Ion Ca++ được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, phân và mồ hôi.

5- Dược Lực Học

Ion Ca++ đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng sinh học của cơ thể:

5.1 Cấu trúc xương và răng

  • Ion Ca++ là thành phần chính của xương và răng, giúp tạo nên cấu trúc vững chắc và bảo vệ cơ thể.
  • Thiếu hụt canxi có thể dẫn đến tình trạng loãng xương, xương yếu và dễ gãy.

5.2 Hoạt động của cơ bắp và thần kinh

  • Ion Ca++ tham gia vào quá trình co cơ và dẫn truyền xung thần kinh.
  • Thiếu hụt canxi có thể gây ra các triệu chứng như mỏi cơ, chuột rút, tê bì chân tay.

5.3 Đông máu

  • Ion Ca++ đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu.
  • Thiếu hụt canxi có thể dẫn đến rối loạn đông máu, dễ chảy máu.

5.4 Giải phóng hormone

  • Ion Ca++ tham gia vào quá trình giải phóng hormone, bao gồm hormone tuyến cận giáp và hormone tuyến cận giáp.
  • Thiếu hụt canxi có thể gây ra rối loạn nội tiết.

5.5 Chức năng khác

  • Ion Ca++ còn đóng vai trò trong nhiều chức năng khác của cơ thể, bao gồm:
    • Điều hòa nhịp tim và duy trì huyết áp ổn định.
    • Điều tiết sự hấp thu và sử dụng năng lượng.
    • Duy trì pH của máu.

6- Độc tính

Ion Ca++ là một khoáng chất thiết yếu, nhưng khi sử dụng quá liều có thể gây độc.

6.1 Triệu chứng ngộ độc

  • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón, đau bụng.
  • Thần kinh: Mệt mỏi, lú lẫn, chóng mặt, đau đầu, co giật.
  • Tim mạch: Rối loạn nhịp tim, suy tim.
  • Thận: Sỏi thận.

6.2 Cách xử lý ngộ độc

  • Truyền dịch: Truyền dịch để hỗ trợ loại bỏ canxi ra khỏi cơ thể.
  • Thuốc lợi tiểu: Thuốc lợi tiểu giúp tăng lượng nước tiểu, thải trừ canxi ra khỏi cơ thể.
  • Bổ sung thuốc kháng độc: Sử dụng thuốc kháng độc để trung hòa tác động của canxi.
  • Hỗ trợ hô hấp: Hỗ trợ hô hấp khi bệnh nhân bị suy hô hấp.

7- Tương tác thuốc

Sử dụng Ion Ca++ cùng với một số loại thuốc có thể gây tương tác.

7.1 Tương tác cần lưu ý

Loại thuốc Tương tác
Thuốc lợi tiểu Giảm hấp thu canxi
Thuốc kháng acid Giảm hấp thu canxi
Thuốc kháng sinh Tăng nguy cơ bị sỏi thận
Thuốc lợi tiểu thiazide Tăng tác dụng phụ của canxi
Thuốc lợi tiểu quai Giảm tác dụng của canxi
  • Cần thông báo cho bác sĩ biết về các loại thuốc đang sử dụng trước khi sử dụng Ion Ca++ để tránh tương tác thuốc.

8- Chống chỉ định

Ion Ca++ chống chỉ định trong các trường hợp sau:

8.1 Bệnh lý về thận

  • Suy thận: Ion Ca++ có thể gây tích tụ canxi trong máu, dẫn đến tình trạng tăng canxi máu, làm trầm trọng thêm bệnh suy thận.

8.2 Bệnh lý về tim mạch

  • Tăng canxi máu: Ion Ca++ có thể làm tăng nồng độ canxi trong máu, dẫn đến tình trạng tăng canxi máu, gây nguy hiểm cho bệnh nhân tim mạch.

8.3 Bệnh lý về gan

  • Suy gan: Ion Ca++ có thể gây tích tụ canxi trong cơ thể, gây ảnh hưởng đến chức năng gan.

8.4 Bệnh lý khác

  • Suy tuyến cận giáp: Ion Ca++ có thể làm tăng nồng độ canxi trong máu, gây nguy hiểm cho bệnh nhân suy tuyến cận giáp.
  • Bệnh sỏi thận: Ion Ca++ có thể làm tăng nguy cơ hình thành sỏi thận.

9- Tác dụng phụ khi dùng Ion Ca++

Sử dụng Ion Ca++ có thể gây ra một số tác dụng phụ, nhưng thường nhẹ và thoáng qua.

9.1 Thường gặp

  • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, táo bón.

9.2 Ít gặp

  • Thần kinh: Mệt mỏi, lú lẫn, đau đầu.
  • Tim mạch: Rối loạn nhịp tim.
  • Thận: Sỏi thận.

9.3 Hiếm gặp

  • Phản ứng dị ứng: Phát ban, ngứa, khó thở.

9.4 Không xác định được tần suất

  • Suy thận
  • Tăng canxi máu

Cần thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

10- Lưu ý khi dùng Ion Ca++

10.1 Lưu ý chung

  • Sử dụng Ion Ca++ theo đúng chỉ định của bác sĩ.
  • Không tự ý sử dụng Ion Ca++ nếu không được kê đơn bởi bác sĩ.
  • Không sử dụng Ion Ca++ trong thời gian dài mà không có sự theo dõi của bác sĩ.
  • Theo dõi nồng độ canxi trong máu định kỳ nếu bạn đang sử dụng Ion Ca++.

10.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Sử dụng Ion Ca++ khi cho con bú cần thận trọng, vì canxi có thể bài tiết qua sữa mẹ.
  • Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Ion Ca++ khi cho con bú.

10.3 Phụ nữ có thai

  • Nhu cầu canxi tăng cao trong thời kỳ mang thai, bổ sung canxi là cần thiết.
  • Sử dụng Ion Ca++ khi mang thai cần thận trọng, vì canxi có thể gây ảnh hưởng đến thai nhi.
  • Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Ion Ca++ khi mang thai.

10.4 Người lái xe, vận hành máy móc

  • Ion Ca++ có thể gây ra một số tác dụng phụ như buồn ngủ, chóng mặt, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
  • Cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc nếu đang sử dụng Ion Ca++.

11- Quá Liều & Cách xử lý

11.1 Triệu chứng quá liều

  • Tiêu hóa: Nôn mửa, tiêu chảy, đau bụng.
  • Thần kinh: Mệt mỏi, chóng mặt, lú lẫn, co giật.
  • Tim mạch: Rối loạn nhịp tim, suy tim.
  • Thận: Sỏi thận.

11.2 Cách xử lý quá liều

  • Truyền dịch: Truyền dịch để hỗ trợ loại bỏ canxi ra khỏi cơ thể.
  • Thuốc lợi tiểu: Thuốc lợi tiểu giúp tăng lượng nước tiểu, thải trừ canxi ra khỏi cơ thể.
  • Bổ sung thuốc kháng độc: Sử dụng thuốc kháng độc để trung hòa tác động của canxi.
  • Hỗ trợ hô hấp: Hỗ trợ hô hấp khi bệnh nhân bị suy hô hấp.

11.3 Quên liều & xử lý

  • Nếu quên một liều Ion Ca++, hãy sử dụng liều đó ngay khi nhớ ra.
  • Tuy nhiên, nếu gần đến thời gian uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và sử dụng liều tiếp theo theo lịch trình.
  • Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

12- Trích nguồn tham khảo

Kết luận

Ion Ca++ đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng sinh học của cơ thể, từ việc hỗ trợ cấu trúc xương và răng, điều hòa hoạt động của cơ bắp và thần kinh đến đóng vai trò trong quá trình đông máu và giải phóng các hormone.

Tuy nhiên, việc sử dụng Ion Ca++ cần được chỉ định bởi bác sĩ, dựa trên tình trạng sức khỏe và nhu cầu của từng người. Việc sử dụng Ion Ca++ quá liều có thể gây độc, ảnh hưởng đến sức khỏe.

Cần chú ý đến tương tác thuốc và chống chỉ định khi sử dụng Ion Ca++.

Đọc thêm các bài viết khác:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
dược sĩ huyền

Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược sĩ Nguyễn Thị Huyền

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin