1. /

Kháng sinh Ciprofloxacin: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ

Ngày 25/07/2024

Mô tả về kháng sinh Ciprofloxacin

Ciprofloxacin là một loại thuốc kháng sinh phổ rộng thuộc nhóm Fluoroquinolone.

Tên quốc tế là: Ciprofloxacin.

Phân loại: Nhóm thuốc kháng sinh.

Dạng bào chế: Ciprofloxacin có ba dạng bào chế chính là viên nén, bột pha hỗn dịch và dung dịch tiêm và đóng vai trò quan trọng trong việc điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra.

Hàm lượng ở các dạng bào chế:
- Đối với dạng viên nén, ciprofloxacin có hàm lượng 250mg và 500mg.
- Dung dịch tiêm có hàm lượng 200mg/100ml hoặc 400mg/200ml.
- Ciprofloxacin đạng bột có hàm lượng 250mg/ gói.

Biệt dược thường gặp: Ciprobay 500mg, Ciprofloxacin 500mg Brawn, Hasancip 500, Glocip 500mg, Opecipro 500mg.

Công thức hóa học của ciprofloxacin là: C₁₇H₁₈FN₃O₃. ( 1-cyclopropyl-6-fluoro-1,4-dihydro-4-oxo-7-(1-piperazinyl)-3-quinolinecarboxylic acid).

Ciprofloxacin

Chỉ định của kháng sinh Ciprofloxacin

Ciprofloxacin là một kháng sinh phổ rộng, được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra. Thuốc này hoạt động bằng cách ức chế sự phát triển của vi khuẩn, từ đó giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng.

  • Ciprofloxacin thường được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng đường hô hấp như viêm phổi, viêm xoang và viêm mũi xoang, viêm amydal, viêm tai giữa, viêm ống tai, viêm bờ mi.
  • Điều trị nhiễm khuẩn hệ tiết niệu: Viêm tiết niệu, viêm bàng quang, viêm niệu đạo.
  • Điều trị nhiễm khuẩn trên da: Viêm nang lông, áp xe, mụn nhọt trên da.
  • Điều trị nhiễm khuẩn tiêu hóa: Viêm ruột, nhiễm khuẩn tiêu hóa cấp, nhiễm khuẩn gây viêm đại tràng.
  • Dự phòng bội nhiễm sau phẫu thuật.
  • Nhiễm khuẩn huyết, nhiễm khuẩn bệnh viện.
  • Nhiễm trùng xương.

Đối với những loại nhiễm trùng trên, ciprofloxacin có tác dụng khá hiệu quả và được các chuyên gia y tế khuyến cáo sử dụng.

Liều dùng kháng sinh Ciprofloxacin

Ciprofloxacin có thể uống trước hay sau khi ăn. Tuy nhiên, nếu uống thực phẩm chứa canxi, sắt hoặc kẽm thì nên uống ciprofloxacin ít nhất 2 giờ trước hoặc sau khi uống thuốc này.

Liều dùng của ciprofloxacin phụ thuộc vào từng loại nhiễm trùng và mức độ nghiêm trọng của bệnh.

- Liều dạng uống:

  • Thông thường, liều khởi đầu dành cho người lớn là 500mg/ lần, uống hai lần mỗi ngày/ sau ăn.
  • Đối với trẻ em, liều khởi đầu là 20mg -30mg/kg mỗi ngày, chia làm hai lần uống.

- Liều dạng tiêm tĩnh mạch: 20mg/ Kg/ 24h. Chia làm 2 lần tiêm tĩnh mạch, cách nhau 12h. Liều 1 lần tiêm không quá 400mg/ lần.

Nếu bệnh nhân có bệnh thận hoặc gan, có thể cần điều chỉnh liều dùng của thuốc. Vì vậy, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng ciprofloxacin nếu mắc các bệnh liên quan đến thận hoặc gan.

Để đảm bảo hiệu lực của thuốc, bạn nên uống đủ liều và tuân thủ đúng lịch trình đã được chỉ định bởi bác sĩ.

Dược động học

Hấp thu

Ciprofloxacin được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa, khoảng 70% liều dùng được hấp thu vào máu. Từ đó, thuốc được phân tán đều trong cơ thể và có thể đạt đến nồng độ cao trong các mô và dịch cơ thể.

Phân bố

Sau khi hấp thu, ciprofloxacin được phân bố rộng rãi trong cơ thể với nồng độ cao trong dịch sinh học như mủ, dịch tỳ, nước mắt và nước tiểu. Thuốc cũng có thể vượt qua hàng rào máu não và tác động đến các mô trong não.

Chuyển hóa

Ciprofloxacin được chuyển hóa chủ yếu trong gan và chỉ chiếm khoảng 15% liều dùng. Các chất chuyển hóa của thuốc không có hoạt tính sinh học và được thải ra khỏi cơ thể thông qua nước tiểu và phân.

Thải trừ

Ciprofloxacin và các chất chuyển hóa của nó được thải ra khỏi cơ thể bằng hai con đường chính là qua nước tiểu và phân. Khoảng 50% liều dùng được thải ra qua nước tiểu và 15% qua phân. Thời gian bán hủy (thời gian để loại bỏ nửa liều thuốc) của ciprofloxacin khoảng 4-5 giờ đối với người lớn và 3-4 giờ đối với trẻ em.

Dược lực học

Ciprofloxacin có tác dụng kháng khuẩn, tương tự như các loại thuốc kháng sinh khác thuộc nhóm fluoroquinolone. Thuốc này hoạt động bằng cách ức chế sự phát triển của vi khuẩn thông qua việc ức chế enzyme DNA gyrase và topoisomerase IV.

DNA gyrase giúp làm giãn DNA vi khuẩn, cho phép quá trình sao chép DNA diễn ra một cách hiệu quả. Topoisomerase IV giúp tách hai sợi DNA con sau khi sao chép, tạo điều kiện cho sự phân chia tế bào vi khuẩn.

Bằng cách ức chế hoạt động của hai enzyme này, ciprofloxacin làm gián đoạn quá trình sao chép DNA của vi khuẩn, dẫn đến sự ức chế sự phát triển và tiêu diệt chúng.

Độc tính

Ciprofloxacin có thể gây ra các tác dụng phụ như tiêu chảy, buồn nôn, đau đầu, chóng mặt và khô miệng. Ngoài ra, thuốc còn có thể gây tổn thương đến các mạch máu và mô liên kết và làm gia tăng nguy cơ gãy xương ở người già.

Ciprofloxacin cũng có thể gây ra các tác dụng phụ hiếm hơn như xuất huyết ruột, viêm gan, suy thận và các phản ứng dị ứng nghiêm trọng. Do đó, bạn nên theo dõi các triệu chứng không mong muốn khi sử dụng thuốc và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.

Tương tác thuốc

Ciprofloxacin có thể tương tác với một số loại thuốc khác, gây ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Vì vậy, bạn nên thông báo cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc đang sử dụng trước khi dùng ciprofloxacin.

Các loại thuốc có thể tương tác với ciprofloxacin bao gồm:

  • Thuốc kháng axit
  • Thuốc chống co giật
  • Thuốc chống dị ứng
  • Thuốc điều trị tiểu đường
  • Thuốc điều trị suy tim
  • Thuốc ức chế protease HIV
  • Thuốc điều trị bệnh xơ gan

Chống Chỉ định của kháng sinh Ciprofloxacin

Ciprofloxacin không được sử dụng cho những người có tiền sử dị ứng với thuốc hoặc các thành phần của thuốc này. Ngoài ra, ciprofloxacin cũng không được sử dụng cho những người có tiền sử quá mẫn hay phản ứng dị ứng với các loại thuốc kháng sinh khác thuộc nhóm fluoroquinolone.

Ciprofloxacin cũng không được sử dụng cho những người có bệnh suy gan nặng hoặc bị suy thận, trẻ em dưới 18 tuổi và phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.

Tác dụng phụ khi dùng kháng sinh Ciprofloxacin

Tác dụng phụ của ciprofloxacin có thể được chia thành các nhóm sau:

  • Thường gặp: buồn nôn, đau đầu, tiêu chảy, khô miệng, chóng mặt, đau bụng, rối loạn tiêu hóa.
  • Ít gặp: mất ngủ, giảm cân, đau thắt ngực, nhức đầu, cảm giác khó chịu, da nhạy cảm với ánh sáng.
  • Hiếm gặp: viêm dây thần kinh, viêm gan, viêm túi mật, viêm tuyến giáp.
  • Không xác định được tần suất: viêm ruột, viêm da, phản ứng dị ứng nghiêm trọng, suy thận.

Việc sử dụng ciprofloxacin cần được theo dõi chặt chẽ để phát hiện và điều trị các tác dụng phụ có thể xảy ra.

Lưu ý khi dùng kháng sinh Ciprofloxacin

Lưu ý chung

Trước khi sử dụng ciprofloxacin, bạn nên thông báo cho bác sĩ biết về tiền sử bệnh lý của mình, đặc biệt là những bệnh liên quan đến thận, gan và tim mạch. Nếu có dấu hiệu của các tác dụng phụ khi sử dụng thuốc, bạn cần ngừng sử dụng và thông báo cho bác sĩ ngay lập tức.

Lưu ý đối với phụ nữ cho con bú

Nếu bạn đang cho con bú, nên tránh sử dụng ciprofloxacin do thuốc có thể gây hại cho trẻ sơ sinh. Ngoài ra, thuốc cũng có thể được thải ra qua sữa mẹ và ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ.

Lưu ý đối với phụ nữ có thai

Phụ nữ mang thai không nên sử dụng ciprofloxacin trừ khi bác sĩ chỉ định rõ ràng do thuốc có thể gây nguy hiểm cho thai nhi. Trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, phụ nữ mang thai cần tham khảo ý kiến của bác sĩ để đảm bảo an toàn cho thai kỳ.

Lưu ý đối với người lái xe, vận hành máy móc

Ciprofloxacin có thể gây chóng mặt hoặc buồn ngủ ở một số người sau khi sử dụng. Do đó, nếu bạn lái xe hoặc vận hành máy móc, cần hết sức cẩn thận để tránh tai nạn giao thông hoặc làm hỏng máy móc.

Quá Liều & Cách xử lý

Triệu chứng quá liều

Nếu bạn uống quá liều ciprofloxacin, có thể xuất hiện các triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, co giật và rối loạn thần kinh. Trong trường hợp nghi ngờ đã quá liều, bạn cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cấp cứu gần nhất để được xử lý kịp thời.

Cách xử lý quá liều

Để xử lý quá liều ciprofloxacin, bác sĩ có thể tiến hành rửa dạ dày, sử dụng các biện pháp hỗ trợ và chăm sóc tại bệnh viện nếu cần thiết.

Không nên tự ý thực hiện biện pháp nào mà không có sự hướng dẫn của người chuyên môn để tránh tình trạng tổn thương sức khỏe.

Quên liều & xử lý

Nếu bạn quên một liều ciprofloxacin, hãy uống ngay càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bạn nên bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo đúng lịch trình. Không nên uống liều gấp đôi để bù đắp liều đã quên.

Cuối cùng, việc sử dụng ciprofloxacin cần phải tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ hoặc hướng dẫn trên nhãn thuốc.

Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế để sử dụng thuốc một cách an toàn và hiệu quả.

Trích nguồn tham khảo

  1. "Ciprofloxacin: MedlinePlus Drug Information", Medlineplus.gov, 2021. Link
  2. "Ciprofloxacin (Oral Route) Description and Brand Names - Mayo Clinic", Mayoclinic.org, 2021. Link
  3. "Ciprofloxacin: Uses, Interactions, Mechanism of Action | DrugBank Online", Go.drugbank.com, 2021. Link

Kết luận

Trên đây là một số thông tin cơ bản về việc sử dụng kháng sinh Ciprofloxacin. Việc hiểu rõ về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định và cách xử lý khi quá liều của thuốc sẽ giúp bạn sử dụng an toàn và hiệu quả hơn.

Để đảm bảo an toàn cho sức khỏe, bạn nên luôn tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ và không tự ý sử dụng thuốc mà không có sự giám sát của chuyên gia y tế.

Tham khảo thêm:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ duy thực

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Duy Thực

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin