1. /

Ciproheptadin: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định

Ngày 25/07/2024

Ciproheptadin là một loại thuốc kháng histamin được sử dụng để điều trị các triệu chứng dị ứng như hắt hơi, sổ mũi, ngứa mũi và chảy nước mắt.

Ngoài ra, thuốc còn có công dụng trong việc điều trị hen suyễn và một số bệnh lý hô hấp khác.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về Ciproheptadin, từ cơ chế hoạt động, công dụng, đến liều dùng, tác dụng phụ, Chống chỉ định và cách xử lý khi quá liều.

Mô tả về hoạt chất Ciproheptadine

Tên quốc tế: Ciproheptadine

Phân loại: Thuốc kháng histamin H1

Dạng bào chế và hàm lượng: Ciproheptadin có sẵn dưới dạng viên nén, viên nang và siro. Mỗi viên nén chứa 4mg ciproheptadin hydrochloride, còn viên nang chứa 2mg ciproheptadin hydrochloride. Siro cũng có hàm lượng tương đương.

Biệt dược thường gặp: Peritol 4mg, Ciplactin Syrup Cipla, Periboston 4mg

Công thức hóa học: C19H21N3.HCl

Ciproheptadine

Chỉ định của Ciproheptadine

Ciproheptadin được sử dụng để điều trị các bệnh lý sau đây:

  • Dị ứng theo mùa: Thuốc có thể giúp kiểm soát các triệu chứng dị ứng theo mùa như hắt hơi, sổ mũi, ngứa mũi và chảy nước mắt.
  • Viêm mũi dị ứng: Ciproheptadin cũng có tác dụng trong việc điều trị viêm mũi dị ứng, một tình trạng gây ra các triệu chứng như sưng mũi, ngứa mũi và chảy nước mũi.
  • Hen suyễn: Thuốc có thể được sử dụng để điều trị hen suyễn, một tình trạng viêm đường hô hấp và khó thở.
  • Các bệnh lý hô hấp khác: Ciproheptadin cũng được sử dụng để điều trị một số bệnh lý hô hấp khác như viêm phế quản mãn tính và ho mãn tính.
  • Ngoài ra Ceproheptadine có tác dụng kích thích ăn ngon, ngủ nhiều.

Liều dùng của Ciproheptadine

  • Liều dùng cho người lớn: 1-2 viên nén hoặc viên nang, tương đương 4mg-8mg mỗi ngày, chia làm 1 đến 2 lần uống.
  • Liều dùng cho trẻ em: 0.25-0.5mg/kg cân nặng mỗi ngày, chia làm 2 lần uống.
  • Liều dùng cho người già: Có thể điều chỉnh liều dùng theo tình trạng sức khỏe và yêu cầu của mỗi người.

Chú ý: Không vượt quá liều tối đa là 16mg mỗi ngày.

Dược động học

Hấp thu

Ciproheptadin được hấp thu nhanh chóng khi uống vào trong bụng. Tỉ lệ hấp thu là khoảng 70-80%. Tuy nhiên, khi đi kèm với bữa ăn, tỉ lệ hấp thu có thể giảm xuống khoảng 40%.

Phân bố

Thuốc được phân bố rộng rãi trong cơ thể, đặc biệt là trong huyết tương và các mô mềm. Nồng độ cao nhất đạt được sau 1-3 giờ uống thuốc.

Chuyển hóa

Ciproheptadin chủ yếu được chuyển hóa tại gan bởi enzyme CYP3A4 và CYP2D6. Sản phẩm chuyển hóa chính là hydroxy-ciproheptadin, có hoạt tính kháng histamin nhưng mạnh hơn gấp 3 lần so với thuốc gốc.

Thải trừ

Đa số ciproheptadin và các sản phẩm chuyển hóa được thải qua đường tiểu và một phần qua phân.

Dược lực học

Ciproheptadin là một loại thuốc đối kháng thụ thể H1, nghĩa là nó ngăn chặn sự gắn kết của histamin vào các thụ thể H1 trong cơ thể.

Điều này giúp làm giảm các triệu chứng dị ứng như hắt hơi, sổ mũi, ngứa mũi và chảy nước mắt.

Ngoài ra, thuốc còn có tác dụng làm giãn các mạch máu, giúp giảm tình trạng sưng và ngứa. Nó cũng có tác dụng chống mệt mỏi và an thần nhẹ.

Độc tính

Hiện tại chưa có báo cáo về các tác dụng độc hại của ciproheptadin khi sử dụng theo liều đề nghị. Tuy nhiên, nếu quá liều, thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ như buồn ngủ, mệt mỏi, buồn nôn, khô miệng và chóng mặt.

Tương tác thuốc

Ciproheptadin có thể tương tác với một số loại thuốc, gây ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Để tránh Tương tác thuốc, bạn nên thông báo cho bác sĩ hoặc nhà dược sĩ biết về các loại thuốc đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các loại thực phẩm chức năng.

Các loại thuốc có thể tương tác với Ciproheptadin:

  • Thuốc chống co giật: Ciproheptadin có thể làm tăng nguy cơ co giật khi sử dụng cùng với các loại thuốc này.
  • Thuốc chống trầm cảm: Ciproheptadin có thể tăng tác dụng của các thuốc điều trị trầm cảm.
  • Thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOIs): Khi sử dụng cùng với MAOIs, Ciproheptadin có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng như huyết áp cao và suy tim.
  • Thuốc gây buồn ngủ hoặc an thần: Thuốc có thể tăng cường tác dụng của các thuốc này, gây buồn ngủ và mệt mỏi nhiều hơn.
  • Thuốc ức chế CYP3A4: Các loại thuốc này có thể làm tăng nồng độ ciproheptadin trong cơ thể, gây ra các tác dụng phụ.
  • Thuốc kích thích gan: Ciproheptadin có thể ảnh hưởng đến khả năng chuyển hóa và thải trừ thuốc này.

Chống chỉ định

Ciproheptadin không được sử dụng cho những trường hợp sau:

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
  • Trẻ em dưới 2 tuổi.
  • Người bị suy thận nặng.
  • Người bị bệnh tim hoặc tiểu đường.

Tác dụng phụ khi dùng Ciproheptadine

Ciproheptadin có thể gây ra một số tác dụng phụ nhưng không phải ai cũng gặp phải. Các tác dụng phụ thường gặp nhất khi sử dụng thuốc là buồn ngủ và mệt mỏi. Tuy nhiên, nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ dưới đây hoặc có bất kỳ tác dụng phụ nào khác, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ ngay lập tức.

Các tác dụng phụ thường gặp:

  • Buồn ngủ
  • Mệt mỏi
  • Khô miệng
  • Buồn nôn
  • Chóng mặt

Các tác dụng phụ ít gặp:

  • Tăng cân
  • Táo bón
  • Giảm ham muốn tình dục
  • Bích động
  • Thay đổi vị giác

Các tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng hơn có thể bao gồm: đau tim, rối loạn nhịp tim và suy gan.

Lưu ý khi dùng Ciproheptadine

Lưu ý chung:

  • Không sử dụng thuốc sau khi đã hết hạn sử dụng.
  • Bảo quản thuốc ở nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
  • Luôn tuân thủ đúng liều dùng được chỉ định bởi bác sĩ.
  • Không sử dụng thuốc bất kỳ

Quá Liều & Cách xử lý

Triệu chứng quá liều

Nếu bạn sử dụng ciproheptadin vượt quá liều lượng được khuyến nghị, có thể xuất hiện các triệu chứng sau:

  • Gây buồn ngủ và mệt mỏi nghiêm trọng
  • Rối loạn tiêu hóa như buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy
  • Chóng mặt hoặc lẫn tay chân
  • Mất ý thức

Cách xử lý quá liều

Trong trường hợp quá liều cần có biện pháp xử lý nhanh chóng và cẩn thận:

  • Ngay lập tức gọi điện thoại cho tổng đài cấp cứu hoặc đưa người bệnh đến bệnh viện gần nhất để được cấp cứu.
  • Mang theo bao bì của thuốc hoặc thông tin về loại thuốc và liều lượng đã uống.
  • Không tự ý làm nôn trừ khi có sự hướng dẫn từ chuyên gia y tế.

Quên Liều & Xử lý

Nếu đã quên một liều ciproheptadin, hãy thực hiện như sau:

  • Nếu còn nhiều thời gian trước khi uống liều tiếp theo, hãy uống ngay lập tức. Đừng bổ sung liều cũng như không uống liều kép.
  • Nếu gần đến thời điểm liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục với lịch trình uống thuốc bình thường.

Trích nguồn tham khảo

  1. "Ciproheptadine." National Library of Medicine - National Center for Biotechnology Information. https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/Cyproheptadine (truy cập ngày 10 tháng 9 năm 2021).
  2. "Cyproheptadine: MedlinePlus Drug Information." MedlinePlus. https://medlineplus.gov/druginfo/meds/a682541.html (truy cập ngày 10 tháng 9 năm 2021).

Kết luận

Tóm lại, ciproheptadin là một loại thuốc kháng histamin được sử dụng để điều trị các bệnh dị ứng và nhiễm khuẩn. Việc sử dụng thuốc cần tuân thủ đúng liều lượng và chỉ định của bác sĩ.

Dù có ít Tương tác thuốc và tác dụng phụ, việc cảnh giác và tham khảo ý kiến ​​y tế khi sử dụng thuốc là rất quan trọng. Đồng thời, trong trường hợp quá liều hay có dấu hiệu bất thường, cần đến ngay cơ sở y tế để được hỗ trợ kịp thời và chính xác.

Tham khảo thêm:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ duy thực

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Duy Thực

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin