1. /

Kháng sinh Clarithromycin: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ

Ngày 25/07/2024

Mô tả kháng sinh Clarithromycin

  • Tên quốc tế: Clarithromycin
  • Phân loại: Kháng sinh nhóm Macrolide
  • Dạng bào chế: Viên nén, viên nang, dịch treo và dung dịch tiêm truyền
  • Hàm lượng: 
    - Viên nén, viên bao phim: 250 mg và 500 mg.
    - Viên nén, viên bao phim tác dụng kéo dài: 500 mg.
    - Hỗn dịch uống: 125 mg/5 ml, 250 mg/5 ml.
    - Thuốc tiêm truyền (dạng thuốc tiêm bột): Lọ 500 mg.
  • Biệt dược : Klacid 250mg , klacid 500mg , Klacid 125/5ml, Klacid MR 500mg
  • Công thức hóa học: C38H69NO13

kháng sinh Clarithromycin

Chỉ định của kháng sinh Clarithromycin

Clarithromycin được sử dụng để điều trị các loại nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra như:

  • Nhiễm trùng đường hô hấp trên và dưới: viêm phổi, viêm mũi xoang, viêm họng.
  • Nhiễm trùng da và mô mềm: nhiễm khuẩn da hoặc vết thương do vi khuẩn.
  • Nhiễm trùng đường tiêu hóa: viêm loét dạ dày tá tràng, viêm ruột, viêm túi mật.
  • Nhiễm trùng do vi khuẩn Helicobacter pylori: gây ra viêm dạ dày tá tràng và loét dạ dày tá tràng.

Liều dùng kháng sinh Clarithromycin

Liều dùng

Người lớn

Liều thông thường:

Uống: 250 - 500 mg/lần, cách 12 giờ một lần hoặc viên giải phóng chậm 1000 mg (2 viên 500 mg)/lần, 1 lần/ngày; trong 7 - 14 ngày.

Tiêm truyền: 500 mg/lần, 2 lần/ngày. Tiêm truyền trong 2 - 5 ngày, sau đó có thể chuyển sang uống.

  • Viêm phế quản mạn tính, đợt cấp tính nặng: 250 - 500 mg/lần, cách 12 giờ một lần hoặc viên giải phóng chậm 1 000 mg (2 viên 500 mg)/lần, 1 lần/ngày; trong 7 - 14 ngày.
  • Viêm xoang cấp tính: 500 mg/lần, cách 12 giờ một lần hoặc viên giải phóng chậm 1000 mg (2 viên 500 mg)/lần, 1 lần/ngày; trong 14 ngày.
  • Nhiễm Mycobacteria (phòng và điều trị): 500 mg, 2 lần/ngày (kết hợp với thuốc khác như ethambutol, rifampin).
  • Nhiễm Helicobacter pylori và loét tá tràng: Dùng trị liệu pháp phối hợp 3 hoặc 4 thuốc: Bismuth subsalicylat, amoxicilin, kháng thụ thể H2 hoặc thuốc ức chế bơm proton: Với liều 500 mg/lần, cách 8 giờ - 12 giờ một lần, trong 10 - 14 ngày.
  • Viêm amidan, viêm họng: 250 mg/lần, cách 12 giờ/lần trong 10 ngày.
  • Viêm phổi: 250 mg/lần, cách 12 giờ một lần hoặc 1 000 mg, viên giải phóng chậm, ngày một lần, trong 7 ngày.
  • Dự phòng đối với viêm màng trong tim: Khi làm thủ thuật ở răng, đường hô hấp, thực quản: Dùng một liều đơn 500 mg, 1 giờ trước khi tiến hành.
  • Viêm da và cấu trúc da: 250 mg/lần, cách 12 giờ một lần, trong 7 - 14 ngày.
  • Nhiễm Mycobacterium avium: Điều trị viêm da do nhiễm.
  • Mycobacterium avium: 500 mg, ngày 2 lần, trong ít nhất 3 tháng.

Trẻ em

Trẻ em từ sáu tháng tuổi trở nên: Uống 7,5 mg/kg/lần, cách 12 giờ một lần (tối đa 500 mg/lần).

Một số gợi ý về liều lượng cho một số bệnh cụ thể:

  • Viêm phổi cộng đồng, viêm xoang, viêm phế quản, viêm da và cấu trúc da: 15 mg/kg/ngày, chia 2 lần, 12 giờ một lần; trong 10 - 12 ngày.
  • Nhiễm Mycobacteria (phòng và điều trị): 7,5 mg/kg (tới 500 mg), hai lần một ngày. Độ an toàn của clarithromycin đối với MAC (Mycobacterium avium complex) chưa được nghiên cứu cho trẻ dưới 20 tháng tuổi.
  • Ho gà: Trẻ từ 1 - 5 tháng tuổi: 15 mg/kg/ngày, chia 2 lần, cách 12 giờ một lần, trong 7 ngày. Trẻ từ 6 tháng tuổi trở lên: 15 mg/kg/ngày, chia 2 lần, 12 giờ một lần (liều tối đa 1 g/ngày).
  • Dự phòng đối với viêm màng trong tim: Ngăn ngừa nhiễm khuẩn viêm màng trong tim cho trẻ phải phẫu thuật răng, đường hô hấp, thực quản: 15 mg/kg, 30 - 60 phút trước khi tiến hành.

Đối tượng khác

Suy gan: Không cần điều chỉnh liều.

Điều chỉnh liều ở người suy thận được gợi ý như sau:

  • ClCr < 30 ml/phút: Dùng 1/2 liều bình thường hoặc kéo dài gấp đôi khoảng cách giữa các lần cho thuốc.

Trường hợp phối hợp với ritonavir:

  • ClCr 30 - 60 ml/phút: Giảm 50 % liều dùng.
  • ClCr < 30 - 60 ml/phút: Giảm 75% liều dùng.

Dược động học

Hấp thu

Clarithromycin được hấp thu tốt và nhanh chóng khi uống vào bụng. Tuy nhiên, việc ăn kèm thức ăn sẽ giúp tăng hấp thu của thuốc. Sau khi uống, khoảng 55% liều dùng được hấp thu vào máu.

Phân bố

Sau khi hấp thu vào máu, clarithromycin sẽ được phân bố rộng rãi trong cơ thể. Nồng độ cao nhất của thuốc thường tập trung ở phổi, mũi xoang, da và mô mềm. Clarithromycin cũng có thể đi qua màng não và tiếp cận được với các nhiễm trùng trong não.

Chuyển hóa

Clarithromycin được chuyển hóa trong gan thành các chất con, sau đó được tiết ra qua mật và thận. Một phần nhỏ thuốc cũng được tiết ra dưới dạng tinh thể qua nước tiểu.

Thải trừ

Thời gian bán hủy của clarithromycin trong cơ thể là khoảng 3-4 giờ. Tuy nhiên, đối với những người bị suy thận hoặc suy gan, thời gian này có thể kéo dài và cần điều chỉnh liều dùng theo hướng dẫn của bác sĩ.

Dược lực học

Clarithromycin là một loại kháng sinh macrolide. Nó hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn. Protein là thành phần quan trọng cho sự phát triển và sinh sản của vi khuẩn.

Khi clarithromycin ức chế quá trình tổng hợp protein, vi khuẩn không thể phát triển và sinh sản, dẫn đến sự diệt trừ vi khuẩn.

Độc tính

Clarithromycin có thể gây ra một số tác dụng phụ như:

  • Buồn nôn, đau đầu, chóng mặt: đây là những tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng kháng sinh.
  • Rối loạn tiêu hóa: bao gồm tiêu chảy, táo bón, đau bụng và buồn nôn.
  • Thay đổi vị giác: một số người có thể cảm thấy mất vị giác hoặc có vị giác khác thường khi sử dụng thuốc này.
  • Kích ứng da: clarithromycin có thể gây ra phản ứng dị ứng da như phát ban, ngứa, nổi mẩn.

Nếu bạn trải qua bất kỳ tác dụng phụ nào không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.

Tương tác thuốc

Việc sử dụng clarithromycin cùng với một số loại thuốc khác có thể gây ra Tương tác thuốc. Vì vậy, trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang dùng bao gồm cả thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn.

Những loại thuốc sau có thể tương tác với clarithromycin:

  • Warfarin: tương tác này có thể làm tăng nguy cơ xuất hiện chảy máu.
  • Carbamazepine, phenytoin, valproate: tương tác này có thể làm giảm hoạt tính của các thuốc này.
  • Lovastatin, simvastatin: tương tác này có thể làm tăng nguy cơ xuất hiện các tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là về gan.

Chống chỉ định

Clarithromycin không được sử dụng đồng thời với một số loại thuốc khác như:

  • Ergotamine, dihydroergotamine: có thể gây ra tăng huyết áp và đau nửa đầu.
  • Terfenadine, astemizole: có thể gây ra tăng nhịp tim và rối loạn nhịp tim nghiêm trọng.
  • Colchicine: có thể gây ra giảm chức năng thận.

Ngoài ra, clarithromycin cũng không được sử dụng cho bệnh nhân có tiền sử dị ứng với macrolide hoặc thành phần của thuốc.

Tác dụng phụ khi dùng kháng sinh Clarithromycin

Thường gặp

  • Buồn nôn, đau đầu, chóng mặt.
  • Tiêu chảy, đau bụng, buồn nôn.
  • Rối loạn vị giác.
  • Đau trong quá trình tiêm vào tĩnh mạch.

Ít gặp

  • Phản ứng dị ứng da.
  • Bệnh tổn thương gan.
  • Những triệu chứng lý giải không rõ liên quan đến dùng thuốc.

Hiếm gặp

  • Viêm đại tràng do Clostridium difficile.
  • Kích ứng da nghiêm trọng có thể gây tử vong.

Không xác định được tần suất

  • Rối loạn thần kinh, như giảm cảm giác ở tay và chân, co giật.
  • Thay đổi trong huyết áp, như tăng huyết áp hoặc giảm huyết áp.
  • Bệnh lý da nghiêm trọng như Staphylococcus aureus.
  • Tăng transaminase gan (AST/ALT).

Lưu ý khi dùng kháng sinh Clarithromycin

  • Liều dùng và thời gian điều trị clarithromycin phải được bác sĩ chỉ định. Không nên tự ý sử dụng thuốc hoặc thay đổi liều lượng mà không có sự đồng ý của bác sĩ.
  • Clarithromycin không được sử dụng cho việc điều trị cơn ho do hen suyễn hoặc cơn đau ngực.
  • Để đảm bảo hiệu quả của thuốc, nên uống đúng giờ và liều lượng theo đúng chỉ định của bác sĩ.
  • Nếu bạn có tiền sử bệnh gan hoặc suy thận, hãy thông báo cho bác sĩ để được điều chỉnh liều dùng.
  • Không nên dừng sử dụng thuốc trước khi hoàn tất đơn thuốc, ngay cả khi không còn triệu chứng bệnh. Việc này có thể làm cho vi khuẩn trở lại và gây ra nhiễm trùng tái phát.
  • Tránh uống thuốc cùng với sữa hay các sản phẩm có chứa canxi, magiê hoặc nhôm, vì những chất này có thể làm giảm hiệu quả của clarithromycin.

Lưu ý cho phụ nữ đang mang thai và cho con bú

  • Clarithromycin không nên sử dụng cho phụ nữ mang thai trừ khi thực sự cần thiết và được chỉ định bởi bác sĩ. Việc sử dụng thuốc trong thai kỳ có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi.
  • Đối với phụ nữ đang cho con bú, clarithromycin cũng không nên sử dụng vì có khả năng chuyển sang sữa mẹ và gây hại cho em bé.

Lưu ý cho người lái xe và vận hành máy móc

Khi sử dụng clarithromycin, có thể gặp các tác dụng phụ như buồn ngủ, chóng mặt, mệt mỏi, làm suy giảm khả năng tập trung. Do đó, nếu bạn gặp những tác dụng này, hãy tránh việc lái xe hoặc vận hành máy móc để đảm bảo an toàn cho bản thân và người khác.

Quá Liều & Cách xử lý

Triệu chứng quá liều

Nếu bạn sử dụng quá liều clarithromycin, có thể gặp các triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, đau bụng, chóng mặt, điều trị thấp huyết áp. Trong trường hợp nghi ngờ đã uống quá liều, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc tới bệnh viện gần nhất để được hỗ trợ kịp thời.

Cách xử lý quá liều

Đối với trường hợp quá liều clarithromycin, các biện pháp xử lý cần được thực hiện ngay lập tức bao gồm:

  • Gây nôn: Nếu bệnh nhân đang tỉnh táo và không thể gây nôn, bạn có thể thúc ép người đó nôn ra.
  • Hấp thụ than hoạt tính: Đây là biện pháp hấp thụ các chất độc hại còn lại trong dạ dày và ruột trước khi chúng hấp thụ vào cơ thể.
  • Hỗ trợ tối đa: Cung cấp sự chăm sóc y tế cần thiết để giữ cho bệnh nhân ổn định và kiểm soát các triệu chứng.

Quên liều & xử lý

Nếu bạn quên uống một liều của clarithromycin, hãy uống ngay khi nhớ và sau đó tiếp tục uống theo lịch biểu đã được chỉ định mà không kéo dài thời gian liền kề giữa các liều. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục với lịch trình bình thường.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về cách sử dụng clarithromycin, hãy tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc nhà dược học để được hướng dẫn chi tiết và chính xác nhất.

Trích nguồn tham khảo

  1. Micromedex Solutions. Truven Health Analytics, Inc. Accessed December 1, 2021.
  2. National Center for Biotechnology Information. PubChem Database. Clarithromycin, CID 84029. doi:10.149/domains_scienced.gov/ accession/MESH:D015787

Kết luận

Trong bài viết này, chúng tôi đã cung cấp thông tin chi tiết về việc sử dụng kháng sinh Clarithromycin, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, Chống chỉ định và cách xử lý khi quá liều.

Clarithromycin là một loại kháng sinh hiệu quả chống lại nhiều loại vi khuẩn gây nhiễm trùng thông thường.

Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần được thực hiện đúng liều lượng và theo sự hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả và an toàn.

Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế để được tư vấn kịp thời và chính xác nhất.

Tham khảo thêm:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ duy thực

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Duy Thực

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin