1. /

Clindamycin: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định

Ngày 25/07/2024

Kháng sinh là một trong những loại thuốc được sử dụng phổ biến để điều trị các bệnh nhiễm trùng. Trong số đó, Clindamycin là một loại kháng sinh có tác dụng rất hiệu quả trong việc ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về công dụng, cách sử dụng và các lưu ý khi sử dụng Clindamycin.

Mô tả

Tên quốc tế: Clindamycin.

Phân loại: Nhóm kháng sinh lincosamide.

Dạng bào chế: Viên nang, viên nhộng, viên nén, dung dịch tiêm, dung dịch bôi ngoài da, Cream bôi 1%, viên đặt phụ khoa.

Hàm lượng: 150mg, 300mg, 600mg.

Biệt dược thường gặp: Dalacin C 300mg, Dalacin T 1%, Clindamycin EG 300mg, Clindamycin 300mg Phabaco, Clindamycin 150mg Stada, T3 Mycin, Klenzit -C, Clindamycin AT inj 300mg/ 2ml, Auginal, SDVAG, Candisafe.

Công thức hóa học: C18H33ClN2O5S.

Clindamycin

Chỉ định của kháng sinh Clindamycin.

Clindamycin có tác dụng điều trị các bệnh nhiễm trùng do nhiều loại vi khuẩn gây ra, bao gồm:

  • Vi khuẩn gram dương: Streptococcus, Staphylococcus (bao gồm cả Staphylococcus aureus kháng methicillin), Corynebacterium, Propionibacterium acnes.
  • Vi khuẩn gram âm: Bacteroides, Fusobacterium, Clostridium.

Các bệnh nhiễm trùng mà Clindamycin thường được sử dụng để điều trị bao gồm:

  • Nhiễm trùng da: Mụn trứng cá, mụn nhọt, viêm nang lông, viêm da do vi khuẩn, áp xe da.
  • Nhiễm trùng phổi: Viêm phổi, viêm phế quản.
  • Nhiễm trùng tai, mũi, cổ họng: Viêm tai giữa, viêm xoang, viêm họng.
  • Nhiễm trùng xương và mô mềm: Viêm xương, áp xe cơ.
  • Nhiễm trùng phụ khoa: Viêm vùng chậu, viêm âm đạo.

Liều dùng

Clindamycin có thể được sử dụng qua đường uống, tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp, đường dùng ngoài bôi da, đặt âm đạo.

Liều dùng và thời gian điều trị phụ thuộc vào loại nhiễm trùng, mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Thông thường, Liều dùng Clindamycin như sau:

Liều dùng cho người lớn dạng uống:

  • Đối với nhiễm trùng đường tiêu hóa: 150-300mg mỗi 6 - 8 giờ.
  • Đối với nhiễm trùng da và mô mềm: 150-450mg mỗi 6 - 8 giờ.
  • Đối với nhiễm trùng hô hấp: 300-450mg mỗi 6 -8 giờ.
  • Đối với viêm tai giữa: 300mg mỗi 8 giờ.
  • Đối với viêm họng: 150mg mỗi 6 -8 giờ.
  • Đối với viêm phổi: 300-450mg mỗi 6 -8 giờ.

Liều dùng cho trẻ em dạng uống:

  • Đối với nhiễm trùng hô hấp: 10-30mg/kg/ngày chia thành 2 lần uống trong ngày.
  • Đối với nhiễm trùng đường tiêu hóa: 10-20mg/kg/ngày chia 2 lần uống trong ngày.
  • Đối với nhiễm trùng da và mô mềm: 20-30mg/kg/ngày chia thành 2 lần uống trong ngày.

Ngoài ra, trong trường hợp nhiễm trùng nặng hoặc kháng kháng sinh, Liều dùng có thể được tăng lên tối đa 450mg mỗi 6 giờ.

Liều dùng dạng tiêm:

Clindamycin dùng dạng tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch: Liều dùng thường 600mg - 1200mg/ Ngày, chia 2 lần. Có thể dùng tối đa 2700mg/ ngày, chia 3 lần khi có dấu hiệu nhiễm khuẩn gây nguy hiểm tới mạng sống.

Liều dùng dạng dùng ngoài: Ngày bôi 3 lần đến 4 lần.

Liều dùng dạng đặt âm đạo: Ngày đặt 01 viên.

Dược động học

Hấp thu

Clindamycin được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn qua dạ dày và ruột, đạt đỉnh hấp thu sau khoảng 1-2 giờ. Đồng thời, việc ăn uống không có ảnh hưởng đáng kể đến quá trình hấp thu của thuốc.

Phân bố

Clindamycin phân bố rộng rãi trong các mô và nước cơ thể, nhưng không thể xâm nhập vào não qua hàng rào máu não. Nồng độ cao nhất của thuốc được ghi nhận trong gan, thận và mô mềm. Nó cũng có khả năng vượt qua hàng rào sinh dục và đi vào sữa mẹ.

Chuyển hóa

Clindamycin được chuyển hóa trong gan thành các chất không hoạt động. Chỉ có khoảng 10% liều thuốc được tiết ra dưới dạng chưa thay đổi qua đường tiểu.

Thải trừ

Thời gian bán hủy của Clindamycin là khoảng 2-3 giờ ở người bình thường. Trong trường hợp sử dụng kéo dài, thời gian bán hủy có thể kéo dài lên.

Dược lực học

Clindamycin có tác dụng lên ribosom 50S, giúp ngăn chặn sự tổng hợp protein của vi khuẩn,  từ đó làm chậm quá trình phát triển và tiêu diệt vi khuẩn. Chúng ta đã biết rằng, protein là một thành phần quan trọng trong cấu trúc và hoạt động của vi khuẩn. Vì vậy, khi bị ảnh hưởng, vi khuẩn sẽ không thể sinh sản và phát triển, từ đó bị tiêu diệt.

Độc tính

Clindamycin có độc tính thấp và ít gây ra các Tác dụng phụ nghiêm trọng. Tuy nhiên, như các loại kháng sinh khác, nếu sử dụng sai liều hoặc quá lâu có thể gây ra các Tác dụng phụ như:

  • Thay đổi hệ vi khuẩn đường ruột, gây ra các triệu chứng như tiêu chảy, buồn nôn, đau bụng.
  • Dị ứng da, dị ứng da tiếp xúc.
  • Rối loạn tiêu hóa: buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, tiêu chảy.
  • Rối loạn thần kinh: chóng mặt, đau đầu, mất cân bằng.
  • Rối loạn thần kinh trung ương: nhiễm độc tủy sống, viêm não.
  • Rối loạn gan: viêm gan, tăng men gan.
  • Rối loạn thận: suy thận, tăng creatinine máu.

Nếu bạn gặp bất kỳ Tác dụng phụ nào khi sử dụng Clindamycin, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức để được tư vấn và điều trị kịp thời.

Tương tác thuốc

Clindamycin có thể tương tác với một số loại thuốc khác, làm giảm hoặc tăng tác dụng của thuốc. Vì vậy, trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc, vitamin và thực phẩm bổ sung đang sử dụng để bác sĩ có thể đưa ra đúng Liều dùng và tránh tương tác không mong muốn.

Ngoài ra, việc sử dụng Clindamycin cùng với thuốc kháng coagulants (như warfarin) có thể gây ra một số Tác dụng phụ nghiêm trọng như chảy máu nội tạng. Vì vậy, hãy cẩn thận khi sử dụng hai loại thuốc này đồng thời và thường xuyên theo dõi các chỉ số đông máu.

Chống chỉ định

Clindamycin không nên được sử dụng cho những trường hợp sau:

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân bị dị ứng với kháng sinh lincosamide hoặc lincomycins.
  • Trẻ em dưới 1 tháng tuổi.
  • Phụ nữ có thai, cho con bú hoặc đang có kế hoạch mang thai.
  • Bệnh nhân bị suy thận nặng.

Tác dụng phụ

Có thể xem Tác dụng phụ của Clindamycin dựa trên mức độ phổ biến như sau:

Thường gặp

  • Đau đầu
  • Buồn nôn, tiêu chảy
  • Ngứa da
  • Tăng men gan
  • Đau bụng

Ít gặp

  • Rối loạn tiêu hóa
  • Rối loạn thần kinh
  • Dị ứng da tiếp xúc
  • Nhiễm độc tủy sống
  • Viêm gan
  • Suy thận

Hiếm gặp

  • Viêm não
  • Mất cân bằng
  • Tăng creatinine máu
  • Dị ứng da
  • Tăng đường huyết

Không xác định được tần suất

  • Thiếu máu
  • Suy gan cấp tí

    Quá Liều & Cách xử lý

Triệu chứng quá liều

Trong trường hợp sử dụng quá liều Clindamycin, bệnh nhân có thể gặp các triệu chứng sau:

  • Đau đầu nghiêm trọng
  • Chóng mặt
  • Buồn nôn hoặc nôn mửa nhiều lần
  • Tiêu chảy hoặc rối loạn tiêu hóa
  • Khó khăn trong việc thở
  • Thay đổi nhịp tim

Nếu bạn hoặc người thân gặp bất kỳ dấu hiệu nào trên sau khi sử dụng Clindamycin, hãy đến ngay bệnh viện để kiểm tra và điều trị kịp thời.

Cách xử lý quá liều

Khi xử lý trường hợp quá liều Clindamycin, bác sĩ hoặc nhân viên y tế có thể thực hiện các biện pháp sau:

  1. Ngưng sử dụng thuốc: Đầu tiên và quan trọng nhất, bác sĩ sẽ ngưng việc sử dụng Clindamycin ngay lập tức để ngăn ngừa càng nhiều Tác dụng phụ nghiêm trọng có thể xảy ra.
  1. Xử lý triệu chứng: Bác sĩ sẽ hỗ trợ điều trị các triệu chứng của quá liều như đau đầu, buồn nôn, hoặc khó thở thông qua các liệu pháp điều trị phù hợp.
  1. Theo dõi tình trạng sức khỏe: Bác sĩ sẽ theo dõi tình hình sức khỏe của bệnh nhân để đảm bảo không có biến chứng nào xảy ra từ quá liều.
  1. Cung cấp chăm sóc y tế cần thiết: Trong một số trường hợp nghiêm trọng, bệnh nhân có thể cần nhập viện để được theo dõi và điều trị chuyên sâu.
  1. Thực hiện các biện pháp hỗ trợ: Bác sĩ có thể quyết định thực hiện các biện pháp hỗ trợ như hút dịch dạ dày hoặc cung cấp vitamin và khoáng chất cần thiết cho bệnh nhân.

Nếu bạn hoặc người thân của bạn gặp tình trạng quá liều Clindamycin, hãy luôn tìm sự can thiệp y tế kịp thời và chuyên môn từ các chuyên gia để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị.

Trích nguồn tham khảo

  1. "Clindamycin: Drug Information", MedlinePlus, National Library of Medicine, last updated May 15, 2021.
  2. "Clindamycin Oral: Uses, Side Effects, Interactions, Pictures, Warnings & Dosing", WebMD, reviewed by Dr. Michael Smith, last updated August 13, 2021.
  3. "Clindamycin", DrugBank Online, University of Alberta, last updated September 9, 2021.
  4. "Antibiotic Clindamycin Associated with Serious Heart Infections", Society for Healthcare Epidemiology of America (SHEA), press release dated October 7, 2019.

Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về kháng sinh Clindamycin, một loại thuốc hiệu quả trong điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra. Chúng ta đã cung cấp thông tin chi tiết về cách sử dụng, liều lượng, Tác dụng phụ, Tương tác thuốc, Chống chỉ định và cách xử lý trong trường hợp quá liều.

Việc hiểu biết về thông tin liên quan đến Clindamycin sẽ giúp bệnh nhân và người sử dụng hiểu rõ hơn về công dụng, cách sử dụng đúng và an toàn của loại thuốc này.

Nhớ luôn tuân thủ chỉ đạo của bác sĩ và không tự ý sử dụng kháng sinh mà không được hướng dẫn hay theo dõi của chuyên gia y tế.

Chăm sóc sức khỏe đúng cách sẽ giúp bạn duy trì sức khỏe tốt và hạn chế các biến chứng không mong muốn từ việc sử dụng thuốc.

Tham khảo thêm:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ duy thực

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Duy Thực

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin