1. /

Clopheniramin: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định

Ngày 26/07/2024

Mô tả về dược chất Clopheniramin

  • Tên quốc tế: Clopheniramine
  • Phân loại: Thuốc kháng histamin thế hệ 1
  • Dạng bào chế: 
  • Viên nén: 4 mg, 8 mg, 12 mg; Viên nén tác dụng kéo dài: 8 mg, 12 mg.
  • Nang: 4 mg, 12 mg. Nang tác dụng kéo dài: 8 mg, 12 mg.
  • Sirô: 2 mg/5 ml, 8mg/5ml.
  • Thuốc tiêm: 10 mg/ml (tiêm bắp, tĩnh mạch, dưới da), 100 mg/ml (chỉ dùng cho tiêm bắp và dưới da).
  • Biệt dược : Clopheniramine 4mg DHG
  • Công thức hóa học: C16H19ClN2

 

Clopheniramine

Chỉ định của Clopheniramin

Như đã đề cập ở trên, thuốc Clopheniramin được sử dụng để điều trị các triệu chứng dị ứng như hắt hơi, chảy nước mũi, ngứa mắt và ngứa mũi.

Ngoài ra, thuốc này cũng có thể giúp giảm các triệu chứng buồn nôn và nôn do say tàu xe. Tuy nhiên, thuốc chỉ có tác dụng giảm các triệu chứng và không làm khỏi bệnh gốc.

Các trường hợp cụ thể được chỉ định sử dụng thuốc Clopheniramin gồm:

  • Dị ứng mùa xuân: Bao gồm các triệu chứng như hắt hơi, chảy nước mũi, ngứa mắt và ngứa mũi.
  • Dị ứng động vật (không phải dị ứng từ thức ăn): Thậm chí khi không tiếp xúc trực tiếp với động vật, các triệu chứng như ngứa da, chảy nước mũi và ngứa mắt có thể xảy ra.
  • Dị ứng da: Thuốc có thể sử dụng để giảm ngứa và mẩn đỏ gây ra bởi các bệnh lý da như viêm da cơ địa, chàm và phát ban do tiếp xúc với hóa chất.
  • Buồn nôn và nôn do say tàu xe: Thuốc có thể giúp giảm các triệu chứng này khi đi du lịch hoặc trên các phương tiện di chuyển.

Các chỉ định khác có thể được áp dụng theo sự hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.

Liều dùng Clopheniramin

Người lớn

Viêm mũi dị ứng theo mùa hoặc quanh năm, mày đay:

  • Viên tác dụng kéo dài: Mỗi 12 giờ uống 1 viên, ngày uống không quá 2 viên, nuốt nguyên vẹn, không bẻ viên.
  • Siro 2mg/5ml: Uống 10ml, cách 4-6 giờ/lần, tối đa 6 liều/24 giờ.

Điều trị hỗ trợ (bổ sung) sốc phản vệ:

Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch trong 1 phút với liều 10 mg, có thể lặp lại nếu cần cho tới tối đa 4 liều/24 giờ.

  • Phản ứng dị ứng cấp: Uống 12 mg, chia 1 - 2 lần.
  • Phản ứng dị ứng không biến chứng: 5 - 20 mg, tiêm bắp, dưới da, hoặc tĩnh mạch.
  • Điều trị hỗ trợ trong sốc phản vệ: 10 - 20 mg, tiêm tĩnh mạch.

Trẻ em

Viêm mũi dị ứng theo mùa hoặc quanh năm, mày đay: Uống

  • 1 tháng tuổi - 2 tuổi: 1 mg, 2 lần/ngày.
  • 2 - 6 tuổi: 1 mg cách 4 - 6 giờ/lần, tối đa 6 mg/ngày.
  • 6 - 12 tuổi: 2 mg, cách 4 - 6 giờ/lần, tối đa: 12 mg/ngày.
  • 12 - 18 tuổi: 4 mg cách 4 -6 giờ/ lần, tối đa 24 mg/ngày.

Viên phóng thích kéo dài: Trẻ em trên 12 tuổi: Mỗi 12 giờ uống 1 viên, ngày uống không quá 2 viên, nuốt nguyên vẹn, không bẻ viên.

Siro 2mg/5 ml: Trẻ em 12 tuổi trở lên: Uống 10 ml cách 4-6 giờ/lần, tối đa 6 liều/24 giờ; 6 -12 tuổi: Uống 5 ml cách 4-6 giờ. Tối đa 6 liều/24 giờ.

Điều trị hỗ trợ (bổ sung) sốc phản vệ: Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch trong 1 phút.

Dưới 6 tháng: 250 microgam/kg (tối đa 2,5 mg), lặp lại nếu cần, tối đa: 4 lần/24 giờ.

6 tháng - 6 tuổi: 2,5 mg, lặp lại nếu cần, tối đa: 4 lần/24 giờ.

6 - 12 tuổi: 5 mg, lặp lại nếu cần, tối đa: 4 lần/24 giờ.

12 - 18 tuổi: 10 mg, lặp lại nếu cần, tối đa: 4 lần/24 giờ.

Dược Động Học

Hấp thu

Sau khi uống, thuốc Clopheniramin được hấp thu nhanh chóng vào máu và đạt đỉnh nồng độ trong khoảng 2-3 giờ. Thời gian trung bình để loại bỏ thuốc khỏi cơ thể là từ 20 đến 24 giờ.

Phân bố

Thuốc phân bố rộng rãi trong cơ thể, với hơn 97% liên kết với các protein máu. Thuốc có thể đi qua hàng rào máu não và có thể được tìm thấy trong sữa mẹ.

Chuyển hóa

Thuốc chủ yếu được chuyển hóa trong gan thành các chất không hoạt động và được đào thải qua thận.

Thải trừ

Trong suốt quá trình điều trị, khoảng 85% liều thuốc sẽ được đào thải qua thận, còn lại là qua phân. Do đó, khi sử dụng thuốc này, cần hết sức cẩn thận đối với những người bị suy thận hoặc suy gan.

Dược Lực Học

Tác dụng kháng histamin

Chlorpheniramine là một hỗn hợp đồng phân đối quang có tác dụng kháng histamin, an thần trung bình nhưng cũng có thể kích thích nghịch thường, đặc biệt ở trẻ nhỏ và kháng muscarin.

Clopheniramin maleat dẫn xuất từ alkylamin là kháng histamin an thần thuộc thế hệ thứ nhất.

Như hầu hết các kháng histamin khác, chlorpheniramine làm giảm hoặc làm mất các tác dụng chính của histamin trong cơ thể bằng cách cạnh tranh phong bế có đảo ngược histamin ở các thụ thể H1 ở các mô trên đường tiêu hóa, thành mạch và đường hô hấp; thuốc không làm mất hoạt tính của histamin hoặc ngăn cản tổng hợp hoặc giải phóng histamin.

Clopheniramin maleat được dùng để điều trị triệu chứng các bệnh dị ứng như mày đay, phù mạch, viêm mũi dị ứng, viêm màng tiếp hợp dị ứng, ngứa.

Độc tính

Đối với một số người, thuốc Clopheniramin có thể gây ra một số tác dụng phụ khác nhau. Các tác dụng phụ này có thể bao gồm:

  • Buồn nôn, nôn mửa
  • Khô miệng
  • Đau đầu
  • Mất ngủ
  • Đau hoặc cứng cổ
  • Chóng mặt
  • Tăng huyết áp
  • Rối loạn tiêu hóa

Tuy nhiên, các tác dụng phụ này thường không nghiêm trọng và sẽ biến mất khi ngưng sử dụng thuốc. Nếu có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào xảy ra, hãy ngừng sử dụng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức.

Tương tác thuốc

Thuốc Clopheniramin có thể tương tác với một số loại thuốc khác, do đó cần thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng trước khi bắt đầu điều trị bằng thuốc này. Các loại thuốc có thể tương tác với Clopheniramin gồm:

  • Thuốc chống co thắt cơ như carbamazepine hoặc phenytoin
  • Thuốc chống loạn thần như haloperidol hoặc risperidone
  • Thuốc ngủ như diazepam hoặc lorazepam
  • Thuốc chống đau như codeine hoặc morphine
  • Thuốc kháng axít dạ dày như cimetidine hoặc ranitidine
  • Thuốc điều trị bệnh lý tiêu hóa như metoclopramide

Chống chỉ định Clopheniramin

Những người có tiền sử quá mẫn với Clopheniramin hoặc các thành phần khác trong thuốc này không nên sử dụng.

Ngoài ra, thuốc này cũng không phù hợp cho những người bị suy thận nghiêm trọng, đang uống thuốc chống coagulation hoặc đang sử dụng inhibitor monoamine oxidase (MAOI).

Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng thuốc.

Lưu ý khi dùng Clopheniramin

Lưu ý chung

  • Không sử dụng thuốc sau thời gian sử dụng được ghi trên nhãn sản phẩm hoặc khi đã hết hạn.
  • Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp.
  • Tránh tiếp xúc với mắt, nếu tiếp xúc với mắt, rửa kỹ bằng nướa sạch.

Lưu ý cho phụ nữ cho con bú

Nếu bạn đang cho con bú, hãy thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng thuốc Clopheniramin. Dược phẩm này có thể được bài tiết qua sữa mẹ và ảnh hưởng đến sức khỏe của em bé.

Lưu ý phụ nữ có thai

Phụ nữ có thai cũng nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng thuốc này. Sử dụng thuốc trong thai kỳ cần được cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và thai nhi.

Người lái xe, vận hành máy móc

Do thuốc Clopheniramin có thể gây buồn ngủ hoặc chóng mặt, người sử dụng cần tránh lái xe hoặc vận hành máy móc nếu cảm thấy mệt mỏi hoặc chóng mặt sau khi sử dụng thuốc.

Quá Liều & Cách xử lý

Triệu chứng quá liều

Nếu uống quá liều Clopheniramin, có thể xuất hiện các triệu chứng như:

  • Mệt mỏi
  • Buồn ngủ
  • Khó thở
  • Nhịp tim nhanh
  • Mất tỉnh táo

Cách xử lý quá liều

Nếu nghi ngờ đã uống quá liều Clopheniramin, cần đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được cấp cứu kịp thời. Hãy mang theo vỏ hộp hoặc vật dùng để nhớ rõ liều lượng và thời gian dùng thuốc.

Quên liều & xử lý

Nếu quên một liều Clopheniramin, hãy uống ngay khi nhớ nhưng không uống kép liều nếu gần đến giờ liều tiếp theo. Nếu cần, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết cách xử lý.

Trích nguồn tham khảo

  1. "Clopheniramine." PubChem, National Center for Biotechnology Information, Bethesda MD, 2021.
  2. Krause, Kathryn L., et al. Drug Information Handbook: A Clinically Relevant Resource for All Healthcare Professionals. Wolters Kluwer Health, 2021.
  3. Rossi, S, ed. Australian Medicines Handbook. Adelaide: Australian Medicines Handbook Pty Ltd, 2021.

Kết Luận

Trên đây là một số thông tin cơ bản về việc sử dụng thuốc Clopheniramin, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định và cách xử lý khi quá liều.

Việc sử dụng thuốc luôn cần thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Nếu có bất kỳ thắc mắc hay tình huống đặc biệt nào liên quan đến việc sử dụng thuốc, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế.

Tham khảo thêm:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
dược sĩ vũ thị vân

Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược sĩ Vũ Thị Vân

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin