1. /

Clopidogrel: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và chống chỉ định

Ngày 26/07/2024

Mô tả

Clopidogrel là một loại thuốc chống kết tập tiểu cầu, được sản xuất bởi công ty Sanofi-Aventis. Thuốc này đã được FDA (Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) phê duyệt vào năm 1997 và hiện nay đang được sử dụng rộng rãi trên thế giới.

Tên quốc tế: Clopidogrel.

Phân loại: được phân loại trong nhóm thuốc kháng tiểu cầu, phòng cục máu đông.

Dạng bào chế và hàm lượng: Thuốc có dạng viên nén với hàm lượng 75mg và 300mg.

Biệt dược thường gặp: Plavix 75mg, Plavix 300mg, Duoplavin 75mg/81mg, Clopidogrel 75mg Hasan, Clopidogrel stada 75mg, Ridlor 75mg, Clopistad 75mg.

Công thức hóa học là: C16H16ClNO2S.ư

Clopidogrel

Chỉ định

Clopidogrel được dùng để điều trị và phòng ngừa các bệnh tim mạch gây ra bởi các cục máu đông trong đó chủ yếu cho tim mạch, huyết áp, não bộ.

  • Tai biến mạch máu não, nhồi máu não, đột quỵ
  • Hẹp động mạch vành, xơ vữa động mạch vành, đặt stent mạch vành.
  • Bệnh nhân bị huyết áp, có nguy cơ bị xơ vữa mạch, dễ tạo cục huyết khối.
  • Bệnh nhân rung nhĩ.
  • Hội chứng Antiphospholipid: Clopidogrel cũng có thể được sử dụng để điều trị hội chứng antiphospholipid, một rối loạn autoimmunity ảnh hưởng đến hệ thống đông máu.

Ngoài ra, thuốc cũng có thể được sử dụng để điều trị khối u động mạch vành và sau khi thực hiện các ca mổ tim mạch.

Liều dùng

Liều dùng thường dùng của Clopidogrel là 75mg/ngày.

Nhưng đối với những bệnh nhân có nguy cơ cao hoặc đang ở giai đoạn cấp tính của bệnh tim mạch, Liều dùng có thể được tăng lên đến 300mg/ngày trong 7 ngày đầu tiên, sau đó sẽ giảm xuống 75mg/ngày.

Việc điều chỉnh Liều dùng này phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe và Chỉ định của từng bệnh nhân.

Dược động học

Hấp thu

Clopidogrel được hấp thu nhanh chóng khi uống vào bao tử. Đạt đỉnh hấp thu trong vòng 2 giờ sau khi uống. Tỷ lệ hấp thu khoảng 50% và không bị ảnh hưởng bởi việc ăn uống.

Phân bố

Thuốc có độ kết hợp protein máu trung bình là 98%. Clopidogrel được phân bố rộng rãi vào các mô và cơ quan trong cơ thể.

Chuyển hóa

Clopidogrel là một tiền chất bất hoạt, cần được chuyển hóa trong cơ thể thành chất chuyển hóa hoạt động. Quá trình chuyển hóa này được thực hiện bởi enzyme CYP2C19 trong gan, tạo ra một chất ức chế mạnh của thụ thể ADP.

Thải trừ

Clopidogrel và các chất chuyển hóa của nó được tiết ra qua nước tiểu và phân. Thời gian bán hủy của thuốc là khoảng 6 giờ.

Dược lực học

Quá trình kết tập tiểu cầu là một yếu tố quan trọng trong sự hình thành cục máu đông và gây ra các bệnh tim mạch như nhồi máu cơ tim và đột quỵ.

ADP là một chất trung gian hóa học quan trọng trong quá trình kết tập tiểu cầu, kích hoạt sự kết tập và tạo thành cục máu đông.

Clopidogrel hoạt động bằng cách ức chế sự hoạt động của ADP thông qua việc liên kết với thụ thể ADP trên tiểu cầu, từ đó ngăn chặn quá trình kết tập tiểu cầu và giảm nguy cơ hình thành cục máu đông.

Độc tính

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng Clopidogrel có mức độ độc tính thấp và không có hiệu ứng phụ nghiêm trọng.

Tuy nhiên, những hiệu ứng phụ thường gặp có thể bao gồm đau đầu, buồn nôn, tiêu chảy và chảy máu dưới da.

Nếu có ngày dài và các triệu chứng không được cải thiện, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Tương tác thuốc

Trước khi sử dụng Clopidogrel, hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đã uống, đang dùng hoặc sắp dùng.

Clopidogrel có thể tương tác với một số loại thuốc như thuốc ức chế bọt xơ, thuốc kháng đông và thuốc chống loạn nhịp tim.

Việc kết hợp các loại thuốc này có thể làm gia tăng hoặc giảm hiệu quả của Clopidogrel.

Bạn cũng nên tránh sử dụng các sản phẩm chứa aspirin trong khi điều trị bằng Clopidogrel.

Chống Chỉ định

Clopidogrel không nên sử dụng cho những người bị dị ứng với thành phần của thuốc, các bệnh nhân suy gan nặng hoặc có tiền sử các vấn đề về máu như huyết áp thấp, bệnh máu đông, bệnh bạch cầu hiếm khớp, bệnh tổn thương gan hoặc tiền sử đau dạ dày.

Ngoài ra, thuốc cũng không được sử dụng cho phụ nữ có thai và đang cho con bú.

Tác dụng phụ

Như đã đề cập trước đó, Clopidogrel có mức độ độc tính thấp và được coi là an toàn khi sử dụng chính xác theo Chỉ định của bác sĩ. Tuy nhiên, những Tác dụng phụ thường gặp có thể bao gồm:

Thường gặp:

  • Đau đầu
  • Buồn nôn
  • Tiêu chảy

Ít gặp:

  • Chảy máu dưới da
  • Ngứa ngáy
  • Mệt mỏi

Hiếm gặp:

  • Nhức đầu
  • Tình trạng khó thở
  • Suy giảm tế bào máu
  • Phù nề
  • Bầm tím dưới da
  • Táo bón
  • Nổi mẩn da
  • Đau bụng
  • Suy gan
  • Suy thận

Không xác định được tần suất:

  • Xuất huyết lớn (như xuất huyết trong tiểu, máu trong niêm mạc và máu ở não)
  • Dị ứng da
  • Suy nhược cơ thể
  • Đau tim
  • Xuất huyết dạ dày
  • Đau nửa đầu
  • Hồng cầu khử trùng
  • Đau đốt sống cổ

Lưu ý

Lưu ý chung:

  • Không uống thuốc kèm với các sản phẩm có chứa aspirin.
  • Bạn cần thông báo cho bác sĩ nếu bạn có tiền sử dị ứng với thuốc hoặc bị dị ứng với thành phần của thuốc.
  • Thường xuyên kiểm tra các chỉ số máu để đảm bảo rằng thuốc đang hiệu quả trong việc điều trị và không gây ra các Tác dụng phụ.

Lưu ý phụ nữ cho con bú:

  • Thuốc có thể được bài tiết qua sữa mẹ và có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ. Do đó, nếu bạn đang cho con bú, hãy nói cho bác sĩ biết trước khi sử dụng Clopidogrel.

Lưu ý phụ nữ có thai:

  • Thuốc có thể gây hại cho thai nhi, do đó không nên sử dụng trong suốt thời kỳ mang thai. Nếu bạn đang có kế hoạch mang thai hoặc nghĩ rằng mình có thể đang mang thai, hãy thảo luận với bác sĩ về việc sử dụng Clopidogrel.

Lưu ý lái xe và vận hành máy móc:

  • Thuốc có thể gây chóng mặt hoặc buồn ngủ, vì vậy hãy cẩn thận khi lái xe hoặc vận hành các thiết bị nặng.

Quá liều và cách xử lý

Triệu chứng quá liều:

Những triệu chứng của quá liều Clopidogrel có thể bao gồm chảy nhiều máu và xuất huyết ở các vùng như da, mũi, miệng hoặc niêm mạc. Nếu bạn nghi ngờ mình đã uống quá liều thuốc, hãy liên hệ ngay với bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.

Cách xử lý quá liều:

Nếu bạn đã uống quá liều Clopidogrel, hãy đến bệnh viện gần nhất để được xử lý. Việc xử lý sẽ phụ thuộc vào mức độ và loại quá liều.

Quên liều và xử lý:

Nếu bạn đã quên uống liều Clopidogrel, hãy uống liều tiếp theo vào ngày tiếp theo. Không uống liều gấp đán để bù trừ liều đã quên. Nếu gặp bất kỳ vấn đề nào hoặc cần sự tư vấn, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc nhà dược học.

Trích nguồn tham khảo

  1. Clopidogrel: https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/Clopidogrel
  2. Clopidogrel - DrugBank: https://go.drugbank.com/drugs/DB00758

Kết luận

Trên đây là một số thông tin chi tiết về việc sử dụng thuốc Clopidogrel trong điều trị các bệnh tim mạch.

Việc hiểu rõ về công dụng, Liều dùng, Tác dụng phụ, chống Chỉ định và cách xử lý khi quá liều của Clopidogrel sẽ giúp bạn sử dụng thuốc một cách an toàn và hiệu quả.

Không quên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc nhà dược học trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Hãy luôn tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ và không tự ý thay đổi liều lượng hoặc cách sử dụng thuốc. Sức khỏe của bạn là quan trọng, và việc sử dụng thuốc một cách đúng đắn sẽ giúp bạn duy trì sức khỏe và ngăn ngừa các biến chứng có thể xảy ra. Chúc bạn sức khỏe!

Vui lòng tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc nhà dược học trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Tham khảo thêm các dược chất khác tại Nhà Thuốc Dược Hà Nội

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
dược sĩ huyền

Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược sĩ Nguyễn Thị Huyền

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin