1. /

Kháng sinh Cloramphenicol: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ

Ngày 26/07/2024

Mô tả về dược chất Cloramphenicol

Cloramphenicol là một loại kháng sinh phổ rộng, được sản xuất bởi nhiều công ty dược phẩm với các tên thương hiệu khác nhau.

Tên quốc tế: Chloramphenicol.

Phân loại: Nhóm kháng sinh.

Dạng bào chế và các hàm lượng phổ biến: Cloramphenicol có dạng bào chế viên nang, viên nén, cream, gel bôi da và dung dịch nhỏ mắt, bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch với hàm lượng từ dùng ngoài 0.4%, Viên uống từ 250mg đến 500mg vả lọ tiêm 1g.

Biệt dược thường gặp: Clorocid 250mg, Clorocid TW3 250mg, Cloramphenicol 0.4%, Chloramphenenicol 1g inj.

Công thức hóa học của cloramphenicol là:  C11H12Cl2N2O5.

Cloramphenicol

Chỉ định của Cloramphenicol

Cloramphenicol được chỉ định để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra, bao gồm:

  • Nhiễm trùng đường hô hấp: Viêm phổi, viêm xoang, viêm amidan, viêm phế quản.
  • Nhiễm trùng đường tiêu hóa: Tiêu chảy, tiêu chảy du lịch, viêm dạ dày-tá tràng.
  • Nhiễm trùng da và mô mềm: Viêm da, áp xe (vết cắn, vết thương hở), viêm mủ đường ruột.
  • Nhiễm trùng mắt: Viêm kết mạc, viêm mí mắt.
  • Nhiễm trùng niệu đạo và sinh dục: Viêm bàng quang, nhiễm trùng phụ khoa.
  • Các bệnh nhiễm trùng khác: Viêm họng, viêm tai giữa, sốt thương hàn.

Liều dùng của Cloramphenicol

Liều dùng của Cloramphenicol có thể thay đổi tùy thuộc vào loại bệnh nhiễm trùng và trạng thái sức khỏe của bệnh nhân.

  • Thông thường, liều dùng đường uống của cloramphenicol cho người lớn là: 1g -2g/ ngày, chia thành 3 hoặc 4 lần uống trong ngày.
    Đối với trẻ em, liều dùng được tính toán theo cân nặng và chia thành nhiều lần trong ngày. Thường dùng 50mg/ Kg/ 24h, chia 3 lần/ ngày.
  • Liều dùng đường tiêm cho cả trẻ em và người lớn thường dùng: 50mg -75mg/ Kg/ 24h, Chia thành 4 lần tiêm, mỗi lần cách nhau 6 tiếng, liều chia đều.
  • Liều dùng ngoài như nhỏ mắt, cream, gel bôi: Ngày dùng 3 4 lần.

Ngoài ra, cũng có thể thấy các liều dùng khác nhau cho từng dạng bào chế của cloramphenicol, ví dụ như viên nang thường được dùng liều cao hơn so với dạng viên nén hay bôi da.

Do đó, bạn nên tuân thủ đúng liều dùng theo chỉ định của bác sĩ hoặc hướng dẫn trên sản phẩm.

Dược động học

Hấp thu

Cloramphenicol có khả năng hấp thu tốt khi uống và sử dụng qua da. Tuy nhiên, việc ăn uống có thể làm giảm hiệu quả hấp thu của thuốc, do đó nên uống trước bữa ăn ít nhất 1 giờ hoặc sau bữa ăn 2 giờ.

Phân bố và chuyển hóa

Cloramphenicol được phân bố rộng rãi trong cơ thể, tuy nhiên chỉ số cao nhất được tìm thấy tại gan, thận và mật.

Thuốc cũng có khả năng vượt qua hàng rào máu não và lọt vào dịch não tủy, do đó có thể điều trị các bệnh nhiễm khuẩn ở não hay màng não.

Một phần nhỏ cloramphenicol được chuyển hóa tại gan thành các hợp chất không hoạt động và được thải ra khỏi cơ thể qua đường tiết niệu. Tuy nhiên, một phần khác không thay đổi và được thải ra qua phân.

Thải trừ

Thời gian thải trừ của cloramphenicol dao động từ 1 đến 4 giờ đối với người lớn và từ 2 đến 7 giờ đối với trẻ em. Điều này có thể khác nhau tùy thuộc vào cơ địa và chức năng gan của từng người.

Dược lực học

Cloramphenicol là một loại kháng sinh ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn bằng cách ngăn chặn hoạt động của enzyme ribosome 50S.

Điều này dẫn đến sự ngưng trệ của quá trình sản xuất protein, do đó vi khuẩn không thể tồn tại hoặc phát triển được.

Tuy nhiên, vì cloramphenicol ảnh hưởng đến cả các tế bào khỏe mạnh trong cơ thể, nên việc sử dụng thuốc này cần được cân nhắc kỹ lưỡng để tránh tác dụng phụ nghiêm trọng.

Độc tính

Cloramphenicol có thể gây ra nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng, đặc biệt là khi sử dụng lâu dài hoặc quá liều.

Một số tác dụng phụ thường gặp bao gồm buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, chóng mặt và đau đầu.

Tuy nhiên, có thể xảy ra các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn như suy tủy xương, thiếu máu hoặc các vấn đề về hệ thần kinh.

Ngoài ra, cloramphenicol còn có khả năng gây ảnh hưởng đến chức năng gan và thận, do đó việc theo dõi các chỉ số chức năng này là rất quan trọng khi sử dụng thuốc.

Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng lạ hay tác dụng phụ nghiêm trọng sau khi sử dụng cloramphenicol, hãy liên hệ ngay với bác sĩ để được điều trị kịp thời.

Tương tác thuốc

Việc sử dụng cùng lúc nhiều loại thuốc có thể gây ra tương tác giữa chúng, dẫn đến hiệu quả của thuốc giảm hoặc tăng.

Do đó, trước khi sử dụng cloramphenicol, hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn và không kê đơn.

Một số loại thuốc có thể tương tác với cloramphenicol bao gồm aspirin, paracetamol, carbamazepine, phenytoin và warfarin.

Điều này có thể dẫn đến tăng hoặc giảm nồng độ của các thuốc trong cơ thể, gây ra tác dụng phụ hoặc không có hiệu quả.

Ngoài ra, việc sử dụng cloramphenicol cùng với các loại thuốc khác có tính ức chế protein như cyclophosphamide hay methotrexate cũng có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng.

Chống chỉ định khi dùng Cloramphenicol

Cloramphenicol không được dùng cho những trường hợp sau:

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào trong thuốc.
  • Bạn đang bị viêm gan hoặc suy gan.
  • Bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú.
  • Bạn đang sử dụng các thuốc kháng sinh khác có tính tương tự như chloramphenicol.

Tác dụng phụ của Cloramphenicol

Các Tác dụng phụ của Cloramphenicol có thể được chia thành các nhóm sau:

Thường gặp:

  • Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, đau đầu.
  • Ngứa da, phát ban, dị ứng da.
  • Chóng mặt, mất cân bằng, khó ngủ.

Ít gặp:

  • Suy tủy xương: Là một tác dụng phụ nghiêm trọng và nguy hiểm của cloramphenicol, khiến tế bào máu khỏe mạnh bị tổn thương và dẫn đến thiếu máu.
  • Rối loạn hô hấp: Gây ra các triệu chứng như ho, khó thở và khò khè.
  • Rối loạn tiêu hóa: Như đau bụng, tiêu chảy, táo bón.
  • Kích ứng da: Gây ra các triệu chứng như phản ứng dị ứng trên da, nổi mẩn, ngứa.
  • Thay đổi về chức năng gan và thận: Có thể làm tăng enzyme gan và gây ra các vấn đề về chức năng thận.

Hiếm gặp:

  • Suy giảm chức năng thận: Các triệu chứng có thể bao gồm đau lưng, tiểu ít hoặc không tiểu, và một số vấn đề về chức năng thận.
  • Tác dụng ở hệ thần kinh: Gây ra các triệu chứng như run chân, co giật, chóng mặt, mất cân bằng.
  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng: Bao gồm viêm phổi, phù phổi và quấy rối tâm thần.

Không xác định được tần suất:

  • Đau tim và nhồi máu cơ tim.
  • Tăng huyết áp.
  • Suy giảm chức năng tuyến giáp.
  • Thay đổi về nhịp tim.

Lưu ý khi dùng Cloramphenicol

Lưu ý chung

Trước khi sử dụng cloramphenicol, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trong tờ hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc nhà dược học.

Hãy tuân thủ đúng liều lượng và cách sử dụng được chỉ định để đảm bảo hiệu quả điều trị.

Lưu ý phụ nữ cho con bú

Nếu bạn đang cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng cloramphenicol.

Thuốc có thể chuyển hóa vào sữa mẹ và ảnh hưởng đến sức khỏe của em bé. Bác sĩ sẽ đánh giá rủi ro và lợi ích của việc sử dụng thuốc trong thời kỳ cho con bú.

Lưu ý phụ nữ mang thai

Phụ nữ mang thai không nên sử dụng cloramphenicol nếu không được bác sĩ chỉ định rõ ràng.

Thuốc có thể gây hại cho thai nhi và ảnh hưởng đến phát triển của thai kỳ.

Hãy thảo luận với bác sĩ về việc sử dụng thuốc khi mang thai.

Người lái xe, vận hành máy móc

Lưu ý rằng cloramphenicol có thể gây chóng mặt và ảnh hưởng đến khả năng tập trung.

Do đó, nếu bạn cảm thấy mệt mỏi hoặc chóng mặt khi sử dụng thuốc, hãy tránh lái xe hoặc vận hành máy móc nguy hiểm để tránh tai nạn.

Quá Liều & Cách xử lý

Triệu chứng quá liều

Nếu bạn sử dụng quá liều cloramphenicol, các triệu chứng sau có thể xảy ra: buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, chóng mặt, buồn ngủ, mệt mỏi, hay thậm chí là suy hô hấp và sốc.

Cách xử lý quá liều

Trong trường hợp quá liều, bạn cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc trung tâm y tế gần nhất để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời.

Việc xử lý quá liều cần được thực hiện chuyên nghiệp để tránh các biến chứng nghiêm trọng.

Quên liều & xử lý

Nếu bạn quên một liều cloramphenicol, hãy uống liều đó ngay khi nhớ và tiếp tục uống theo lịch trình thông thường.

Tuy nhiên, nếu gần đến thời điểm uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và không uống liều gấp đôi. Đừng tự ý điều chỉnh liều lượng mà không được bác sĩ hướng dẫn.

Trích nguồn tham khảo

  1. Martindale: The Complete Drug Reference. Chloramphenicol.
  2. British National Formulary (BNF), Chloramphenicol.
  3. Pivampicillin/Chloramphenicol, WHO Model Formulary.

Kết luận

Trên đây là một số thông tin liên quan đến việc sử dụng kháng sinh Cloramphenicol.

Việc hiểu rõ về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và cách sử dụng an toàn của thuốc sẽ giúp bạn có sự chuẩn bị tốt nhất trước khi sử dụng.

Đồng thời, luôn nhớ tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc nhà dược học trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị.

Tham khảo thêm:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ duy thực

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Duy Thực

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin