1. /

Citicolin: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định

Ngày 25/07/2024

Mô tả khi dược chất Citicolin

Citicolin, còn được gọi là CDP-cholin (Cytidine 5'-diphosphocholine), là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong cơ thể người. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ chức năng não, đặc biệt là về trí nhớ, sự tập trung và khả năng học hỏi.

Citicolin có thể được tìm thấy trong các loại thực phẩm như gan, lòng đỏ trứng, vàng trứng, sữa và các sản phẩm từ sữa. Ngoài ra, nó cũng có thể được bổ sung thông qua chế độ ăn uống hoặc dưới dạng viên uống.

Phân loại: Nó được phân loại là một phần của họ cholin, nhóm các chất dinh dưỡng quan trọng cho sức khỏe não bộ và hệ thần kinh. 

Dạng bào chế: Citicolin có dạng bào chế viên nang, viên nén và dạng dung dịch uống, dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch và có hàm lượng 100mg/ 10ml, 250mg/ Viên, 500mg/ viên. 1000mg/ 4ml.

Biệt dược thường gặp: Metiocolin 100mg, Coneulin 500mg, Citicolin AT 500mg, Meyercolin 500mg, Naciti 500mg, Citicolin 1000mg/4ml Danapha.

Công thức hóa học: Citicolin là một hợp chất hữu cơ, C14H26N4O11P2 và có khối lượng phân tử là 488,32 g/mol.

Citicolin

Chỉ định của Citicolin

Citicolin là một loại thuốc được chỉ định để hỗ trợ chức năng não, đặc biệt là trong các trường hợp sau:

  • Rối loạn trí nhớ, suy giảm trí nhớ và sự tập trung;
  • Đột quỵ và chấn thương sọ não;
  • Bệnh Alzheimer và bệnh Parkinson;
  • Thoái hóa điểm và bệnh võng mạc do tiểu đường;
  • Các vấn đề về thị lực do lão hóa;
  • Mất ngủ và mệt mỏi do căng thẳng tâm lý.

Liều dùng của Citicolin

Liều dùng của Citicolin phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể và được chỉ định bởi bác sĩ.

  • Tuy nhiên, thông thường, liều khuyến cáo cho người lớn là từ 1000-2000mg/ngày, chia thành 2 lần uống.
  • Đối với trẻ em, liều dùng được điều chỉnh phù hợp với cân nặng của trẻ. Thường dùng 200mg - 500mg/ ngày, chia 2 lần uống.
  •  Ngoài ra, cũng cần tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc đọc kỹ thông tin chi tiết trên bao bì sản phẩm.

Dược Động Học

  • Hấp thu: Citicolin được hấp thu nhanh chóng vào trong máu và tối đa hóa đạt được sau khoảng 3 giờ uống thuốc. Vì vậy, thời gian tối ưu để uống thuốc là trước khi ăn hoặc ít nhất 2 giờ sau khi ăn.
  • Phân bố: Citicolin có khả năng đi vào các mô và cơ quan trong cơ thể, đặc biệt là não. Nó cũng có thể đi qua hàng rào máu-não và tác động trực tiếp lên các tế bào não.
  • Chuyển hóa: Citicolin được chuyển hóa thành choline và cytidine, hai thành phần cơ bản của nó, trong gan và ruột.
  • Thải trừ: Citicolin được thải ra khỏi cơ thể chủ yếu thông qua đường tiết niệu.

Dược Lực Học

Citicolin, hay còn gọi là cytidine diphosphate-choline (CDP-Choline), là một loại chất dinh dưỡng thiết yếu cho não bộ và hệ thần kinh. Cơ chế tác dụng của citicolin chủ yếu liên quan đến việc cung cấp choline và cytidine cho cơ thể.

Khi được tiêu thụ, citicolin sẽ phân hủy thành choline và cytidine. Choline là một loại chất cần thiết để tổng hợp acetylcholine, một loại neurotransmitter quan trọng trong việc truyền tín hiệu giữa các tế bào thần kinh.

Acetylcholine đóng vai trò quan trọng trong quá trình học tập, ghi nhớ và các chức năng não bộ khác. Do đó, việc cung cấp choline thông qua citicolin giúp cải thiện chức năng não bộ và tăng cường trí não.

Ngoài ra, cytidine từ citicolin cũng có tác dụng quan trọng trong việc tăng cường sản xuất phosphatidylcholine, một loại phospholipid cần thiết cho việc xây dựng và duy trì cấu trúc của màng tế bào.

Phosphatidylcholine cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tế bào não khỏi sự tổn thương và cải thiện chức năng tế bào thần kinh.

Tóm lại, cơ chế tác dụng chính của citicolin là cung cấp choline và cytidine cho cơ thể, giúp tăng cường sản xuất neurotransmitter và phospholipid cần thiết cho chức năng não bộ và hệ thần kinh.

Việc sử dụng citicolin có thể giúp cải thiện trí não, tăng cường khả năng học tập và ghi nhớ, cũng như bảo vệ tế bào não khỏi tổn thương.

Nâng cao khả năng nhận thức

Citicolin giúp tăng cường sản xuất acetylcholine, một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng cho khả năng học hỏi, ghi nhớ và sự tập trung. Nó cũng có thể giúp cải thiện khả năng học tập và tư duy của người dùng.

Hỗ trợ sức khỏe não bộ

Citicolin có khả năng bảo vệ các tế bào não khỏi tổn thương do thiếu máu cục bộ, đột quỵ hoặc chấn thương sọ não. Nó cũng có thể hỗ trợ phục hồi chức năng sau đột quỵ. Việc sử dụng Citicolin sẽ giúp cải thiện sự lưu thông máu trong não, giúp tế bào não được cung cấp đầy đủ oxy và dinh dưỡng.

Cải thiện thị lực

Citicolin có thể cải thiện thị lực ở người bị thoái hóa điểm và bệnh võng mạc do tiểu đường. Nó có tác dụng làm giảm các triệu chứng của hai bệnh này, giúp người dùng có thể nhìn rõ và rõ ràng hơn.

Giảm căng thẳng và mệt mỏi

Citicolin giúp cải thiện tâm trạng, giảm căng thẳng và mệt mỏi. Nó có tác dụng làm giảm stress và giúp người dùng thư giãn, tạo cảm giác sảng khoái và minh mẫn.

Độc tính của Citicolin

Citicolin là một hợp chất tự nhiên có nguồn gốc từ cơ thể con người, do đó không gây ra nhiều tác dụng phụ.

Tuy nhiên, những người sử dụng thuốc có thể gặp phải một số phản ứng nhẹ sau khi sử dụng như đau đầu, buồn nôn, khô miệng hoặc tăng huyết áp.

Những tác dụng này thường xuất hiện trong vòng 3-4 ngày đầu tiên và sẽ giảm dần khi cơ thể thích nghi với thuốc.

Trong trường hợp tác dụng phụ còn kéo dài hoặc nghiêm trọng hơn, người dùng nên đến gặp bác sĩ để được khám và xử lý kịp thời.

Tương tác thuốc

Hiện chưa có thông tin về các Tương tác thuốc của Citicolin. Tuy nhiên, như với bất kỳ loại thuốc nào khác, nếu bạn đang sử dụng các loại thuốc khác, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Citicolin để tránh tình trạng tương tác không mong muốn.

Chống Chỉ định của Citicolin

Citicolin thường được coi là một loại thuốc an toàn và không có nhiều chống chỉ định. Tuy nhiên, những người có tiền sử về dị ứng hoặc quá mẫn cũng như bệnh nhân đang dùng các loại thuốc khác cần thận trọng khi sử dụng thuốc này.

Tác dụng phụ khi dùng Citicolin

Trong thực tế, rất ít người có tác dụng phụ khi sử dụng Citicolin. Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

Thường gặp

  • Đau đầu
  • Buồn nôn
  • Khô miệng
  • Tăng huyết áp

Ít gặp

  • Rối loạn tiêu hóa
  • Sốt
  • Đau bụng
  • Đau cơ
  • Mất ngủ

Hiếm gặp

  • Lở loét da
  • Suy giảm hấp thu vitamin B12
  • Phát ban
  • Đau thắt ngực

Không xác định được tần suất

  • Hoa mắt
  • Cảm giác buồn nôn
  • Đau đầu đột ngột
  • Đau ngực

Lưu ý khi dùng Citicolin

  • Citicolin có thể ảnh hưởng đến việc lái xe hoặc vận hành máy móc, do đó người dùng cần cẩn trọng khi sử dụng và không nên tham gia vào những hoạt động yêu cầu tập trung cao.
  • Người dùng nên tham khảo ý kiến bác sĩ nếu đang sử dụng thuốc cho con bú, có thai hoặc có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào khác.

Quá Liều & Cách xử lý

Nếu bạn đã uống quá liều Citicolin, nên đến gặp bác sĩ để được xử lý kịp thời. Triệu chứng của quá liều có thể bao gồm buồn nôn, khô miệng, tăng huyết áp và các triệu chứng khác tương tự như tác dụng phụ. Nếu quá liều làm bạn mệt mỏi, hãy nghỉ ngơi và uống nước để giảm bớt các triệu chứng. Trong trường hợp nghiêm trọng hơn, cần đi khẩn cấp để được xử lý.

Trích nguồn tham khảo

  1. https://www.drugs.com/npp/citicoline.html

Kết luận

Citicolin là một loại thuốc tự nhiên có tác dụng tích cực đối với sức khỏe não bộ.

Kết luận

Trên đây là một số thông tin chi tiết về thuốc Citicolin, từ công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định cho đến cách xử lý khi quá liều. Để an toàn khi sử dụng thuốc, người dùng nên tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ và không tự ý điều chỉnh liều lượng.

Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào không mong muốn, cần tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế để được tư vấn và điều trị kịp thời.

Hãy nhớ rằng, sức khỏe luôn là quan trọng nhất, và việc sử dụng thuốc cần được thực hiện đúng cách. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thuốc Citicolin và có lựa chọn sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả.

Nếu cần thêm thông tin, vui lòng tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế hoặc bác sĩ để được tư vấn chi tiết. Chúc bạn sức khỏe và may mắn!

Tham khảo thêm:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ duy thực

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Duy Thực

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin