1. /

Hyoscine Butylbromid: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định

Ngày 29/07/2024

Hyoscine butylbromide là một loại thuốc chống co thắt được sử dụng rộng rãi để điều trị các triệu chứng liên quan đến co thắt cơ trơn, chẳng hạn như đau bụng, hội chứng ruột kích thích và co thắt đường mật.

Thuốc này hoạt động bằng cách ức chế sự giải phóng acetylcholine, một chất dẫn truyền thần kinh gây co thắt cơ trơn.

Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan chi tiết về Hyoscine butylbromide, bao gồm công dụng, liều lượng, tác dụng phụ, chống chỉ định, tương tác thuốc, xử lý quá liều và các lưu ý cần thiết.

1. Mô tả về dược chất Hyoscine butylbromide

1.1. Tên quốc tế và Phân loại

  • Tên quốc tế (INN): Hyoscine butylbromide
  • Tên chung: Butylbromide hyoscine
  • Phân loại: Thuốc chống co thắt, thuộc nhóm dẫn xuất scopolamine.

1.2. Dạng bào chế và hàm lượng

Hyoscine butylbromide được bào chế dưới dạng:

  • Viên nén: 10mg, 20mg
  • Dung dịch tiêm: 20mg/2ml

1.3. Biệt dược thường gặp

Một số biệt dược phổ biến chứa Hyoscine butylbromide:

  • Buscopan: Viên nén, dung dịch tiêm
  • Buscogast: Viên nén
  • Hyoscine Butylbromide: Viên nén, dung dịch tiêm

1.4. Công thức hóa học

Công thức hóa học của Hyoscine butylbromide là C21H30BrNO4.

Hyoscine butylbromide

2. Chỉ định của Hyoscine butylbromide

Hyoscine butylbromide được chỉ định để điều trị các triệu chứng co thắt cơ trơn, bao gồm:

2.1. Co thắt đường tiêu hóa

  • Đau bụng: Do co thắt dạ dày, ruột, tá tràng.
  • Hội chứng ruột kích thích (IBS): Giảm đau bụng, đầy hơi, khó tiêu, đi ngoài phân lỏng.
  • Viêm loét dạ dày tá tràng: Hỗ trợ điều trị viêm loét, giảm đau bụng, khó tiêu.
  • Bệnh trĩ: Giảm đau, ngứa, rát do co thắt hậu môn.
  • Co thắt ống mật: Giảm đau, đầy bụng, khó tiêu do sỏi mật hoặc viêm túi mật.

2.2. Co thắt đường tiết niệu

  • Viêm bàng quang: Giảm đau, khó tiểu, tiểu buốt.
  • Sỏi thận: Giảm co thắt niệu quản, giảm đau.
  • Viêm tuyến tiền liệt: Giảm khó tiểu, tiểu buốt, đau lưng.

2.3. Co thắt cơ trơn khác

  • Co thắt cơ trơn đường hô hấp: Giảm khó thở, hen suyễn, viêm phế quản.
  • Co thắt mạch máu: Giúp giãn mạch, giảm đau đầu, chóng mặt.

3. Liều dùng của Hyoscine butylbromide

Liều dùng Hyoscine butylbromide phụ thuộc vào tuổi, tình trạng sức khỏe và mức độ nghiêm trọng của triệu chứng.

3.1. Liều dùng cho người lớn

  • Viên nén: 10-20mg, mỗi lần, uống 3-4 lần/ngày.
  • Dung dịch tiêm: 20mg, tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch chậm.
  • Dung dịch uống: 10-20mg, mỗi lần, 3-4 lần/ngày.

3.2. Liều dùng cho trẻ em

  • Trẻ em trên 6 tuổi: 5-10mg, mỗi lần, 3-4 lần/ngày.
  • Trẻ em dưới 6 tuổi: Chỉ dùng theo chỉ định của bác sĩ.

3.3. Lưu ý

  • Liều dùng có thể được điều chỉnh tùy theo đáp ứng của bệnh nhân.
  • Không sử dụng thuốc quá liều khuyến cáo.
  • Nên uống thuốc với một lượng nước đầy đủ.
  • Không được nhai viên thuốc.
  • Nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.

4. Dược động học

4.1. Hấp thu

Hyoscine butylbromide được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn qua đường tiêu hóa.

4.2. Phân bố

Thuốc được phân bố rộng khắp cơ thể, tập trung nhiều ở các mô, cơ quan có chứa cơ trơn, bao gồm đường tiêu hóa, đường tiết niệu, cơ trơn đường hô hấp.

4.3. Chuyển hóa

Hyoscine butylbromide được chuyển hóa ở gan thành các chất chuyển hóa không hoạt động.

4.4. Thải trừ

Thuốc được thải trừ qua nước tiểu và phân. Thời gian bán thải của Hyoscine butylbromide là khoảng 4-6 giờ.

5. Dược lực học

5.1. Cơ chế tác động

Hyoscine butylbromide là một chất đối kháng tác động cạnh tranh với acetylcholine ở các thụ thể muscarinic. Acetylcholine là một chất dẫn truyền thần kinh gây co thắt cơ trơn. Khi Hyoscine butylbromide gắn vào thụ thể muscarinic, nó sẽ chặn tác động của acetylcholine, do đó làm giảm co thắt cơ trơn.

5.2. Hiệu quả điều trị

Hyoscine butylbromide hiệu quả trong việc giảm co thắt cơ trơn, dẫn đến giảm đau, khó tiêu, khó tiểu, và các triệu chứng khác liên quan đến co thắt cơ.

6. Độc tính của Hyoscine butylbromide

6.1. Các triệu chứng ngộ độc

  • Rối loạn tâm thần: Mê sảng, ảo giác, lú lẫn, mất trí nhớ.
  • Rối loạn hô hấp: Khó thở, ngừng thở.
  • Rối loạn tim mạch: Tăng nhịp tim, hạ huyết áp.
  • Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, táo bón.
  • Rối loạn thần kinh: Mất điều hòa vận động, chóng mặt, buồn ngủ.

6.2. Xử lý ngộ độc

  • Rửa dạ dày để loại bỏ thuốc ra khỏi cơ thể.
  • Sử dụng than hoạt tính để hấp thụ thuốc trong dạ dày.
  • Tiêm atropine để đối kháng tác động của Hyoscine butylbromide.
  • Theo dõi và điều trị các triệu chứng ngộ độc.

7. Tương tác thuốc

7.1. Tương tác với các thuốc ức chế thần kinh trung ương

Khi sử dụng Hyoscine butylbromide kết hợp với các thuốc ức chế thần kinh trung ương như thuốc ngủ, thuốc an thần, thuốc giảm đau, có thể tăng cường tác dụng ức chế thần kinh trung ương, dẫn đến buồn ngủ, chóng mặt, lú lẫn.

7.2. Tương tác với các thuốc kháng cholinergic khác

Sử dụng Hyoscine butylbromide kết hợp với các thuốc kháng cholinergic khác có thể làm tăng tác dụng phụ của thuốc, như khô miệng, táo bón, khó tiểu.

7.3. Tương tác với các thuốc kháng acid

Sử dụng Hyoscine butylbromide kết hợp với các thuốc kháng acid có thể làm giảm hấp thu của Hyoscine butylbromide.

8. Chống chỉ định của Hyoscine butylbromide

8.1. Mẫn cảm với thuốc

Không sử dụng Hyoscine butylbromide cho bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Hyoscine butylbromide, scopolamine hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.

8.2. Glaucoma góc đóng

Hyoscine butylbromide có thể làm tăng áp lực nội nhãn, vì vậy không được sử dụng cho bệnh nhân bị glaucoma góc đóng.

8.3. Tắc ruột

Hyoscine butylbromide có thể làm trầm trọng thêm tình trạng tắc ruột, vì vậy không được sử dụng cho bệnh nhân bị tắc ruột.

8.4. Suy tim nặng

Hyoscine butylbromide có thể làm tăng nhịp tim, vì vậy không được sử dụng cho bệnh nhân bị suy tim nặng.

8.5. Bệnh nhân mắc bệnh về gan

Hyoscine butylbromide được chuyển hóa ở gan, vì vậy cần thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân mắc bệnh về gan.

9. Tác dụng phụ khi dùng Hyoscine butylbromide

Hyoscine butylbromide có thể gây ra một số tác dụng phụ, tuy nhiên không phải tất cả mọi người đều gặp phải.

9.1. Tác dụng phụ thường gặp

  • Khô miệng
  • Táo bón
  • Khó tiểu
  • Chóng mặt
  • Buồn ngủ
  • Nhức đầu

9.2. Tác dụng phụ ít gặp

  • Nhịp tim nhanh
  • Mất ngủ
  • Mất điều hòa vận động
  • Nôn mửa
  • Phát ban da
  • Ngứa

9.3. Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Mê sảng
  • Ảo giác
  • Lú lẫn
  • Suy hô hấp
  • Hạ huyết áp
  • Tăng áp lực nội nhãn

9.4. Tác dụng phụ không xác định được tần suất

  • Đau bụng
  • Buồn nôn
  • Tiêu chảy
  • Giảm thị lực
  • Rối loạn thị giác
  • Mất thính giác
  • Mất vị giác
  • Rối loạn tâm thần
  • Lo âu
  • Trầm cảm
  • Co giật

10. Lưu ý khi dùng Hyoscine butylbromide

10.1. Lưu ý chung

  • Nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.
  • Không sử dụng thuốc quá liều khuyến cáo.
  • Tránh uống rượu bia khi đang sử dụng thuốc.
  • Nên báo cáo cho bác sĩ bất kỳ tác dụng phụ nào xảy ra trong quá trình sử dụng thuốc.

10.2. Lưu ý phụ nữ cho con bú

Hyoscine butylbromide có thể đi vào sữa mẹ, vì vậy không nên sử dụng thuốc cho phụ nữ đang cho con bú.

10.3. Phụ nữ có thai

Không có đủ dữ liệu về sự an toàn của Hyoscine butylbromide cho phụ nữ mang thai. Vì vậy, chỉ sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai khi thật sự cần thiết và phải cân nhắc kỹ lưỡng lợi ích và nguy cơ.

10.4. Người lái xe, vận hành máy móc

Hyoscine butylbromide có thể gây buồn ngủ, chóng mặt, mất tập trung, vì vậy nên thận trọng khi lái xe, vận hành máy móc hoặc các hoạt động yêu cầu sự tỉnh táo.

11. Quá liều & Cách xử lý

11.1. Triệu chứng quá liều

  • Rối loạn tâm thần: Mê sảng, ảo giác, lú lẫn, mất trí nhớ.
  • Rối loạn hô hấp: Khó thở, ngừng thở.
  • Rối loạn tim mạch: Tăng nhịp tim, hạ huyết áp.
  • Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, táo bón.
  • Rối loạn thần kinh: Mất điều hòa vận động, chóng mặt, buồn ngủ.

11.2. Cách xử lý quá liều

  • Rửa dạ dày để loại bỏ thuốc ra khỏi cơ thể.
  • Sử dụng than hoạt tính để hấp thụ thuốc trong dạ dày.
  • Tiêm atropine để đối kháng tác động của Hyoscine butylbromide.
  • Theo dõi và điều trị các triệu chứng ngộ độc.
  • Báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được hỗ trợ y tế kịp thời.

11.3. Quên liều & xử lý

  • Nếu bạn quên một liều, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra.
  • Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo theo lịch trình bình thường.
  • Không uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
  • Luôn theo dõi lịch uống thuốc và nhắc nhở bản thân uống thuốc đúng giờ.

12. Trích nguồn tham khảo

Kết luận

Hyoscine butylbromide là một loại thuốc chống co thắt hiệu quả trong điều trị các triệu chứng liên quan đến co thắt cơ trơn.

Thuốc an toàn và hiệu quả khi được sử dụng đúng liều lượng và theo chỉ định của bác sĩ. Tuy nhiên, Hyoscine butylbromide cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ, vì vậy cần lưu ý các chống chỉ định, tương tác thuốc và các lưu ý cần thiết trong quá trình sử dụng.

Bệnh nhân cần trao đổi với bác sĩ hoặc dược sĩ về tình trạng sức khỏe, các thuốc đang sử dụng và các vấn đề liên quan đến việc sử dụng Hyoscine butylbromide để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.

Đọc thêm:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ duy thực

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Duy Thực

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin