1. /

Indapamide: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và chống chỉ định

Ngày 29/07/2024

Indapamide là một loại thuốc lợi tiểu được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp. Thuốc hoạt động bằng cách làm tăng lượng nước tiểu được thải ra khỏi cơ thể, giúp giảm lượng chất lỏng và muối trong máu.

Indapamide được sử dụng rộng rãi trong điều trị tăng huyết áp, cả đơn độc và kết hợp với các thuốc khác.

Tuy nhiên, như mọi loại thuốc khác, Indapamide cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ, chống chỉ định và cần được sử dụng một cách thận trọng.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Indapamide, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định và xử lý khi quá liều.

1- Mô tả dược chất Indapamide

1.1 Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế (INN): Indapamide
  • Phân loại: Thuốc lợi tiểu thiazide

1.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Indapamide được bào chế dưới dạng viên nén, có các hàm lượng thông dụng sau:

Hàm lượng Dạng bào chế
1.25 mg Viên nén
2.5 mg Viên nén
5 mg Viên nén

1.3 Biệt dược thường gặp

Một số biệt dược chứa Indapamide thường gặp trên thị trường:

  • Natrilix SR, Diuresin SR (viên nén phóng thích kéo dài)
  • Pamidstad 2.5mg
  • Dạng phối hợp: Coversyl Plus, Natrixam, Triplixam

1.4 Công thức hóa học

Công thức hóa học của Indapamide là: C15H18ClN3O4S

Indapamide

2- Chỉ định của Indapamide

Indapamide được chỉ định cho bệnh nhân:

2.1 Tăng huyết áp

Indapamide được sử dụng để điều trị tăng huyết áp (cao huyết áp). Thuốc hoạt động bằng cách làm giảm lượng chất lỏng và muối trong máu, giúp giảm áp lực lên thành mạch máu.

2.2 Sử dụng kết hợp

Indapamide có thể được sử dụng kết hợp với các thuốc điều trị tăng huyết áp khác, chẳng hạn như thuốc chẹn beta, thuốc chẹn kênh calci hoặc thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACEI).

3- Liều dùng của Indapamide

3.1 Liều lượng thông thường

Liều lượng thông thường của Indapamide là 1,25 mg đến 2,5 mg mỗi ngày, uống một lần vào buổi sáng. Liều lượng có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào phản ứng của bệnh nhân với thuốc.

3.2 Cách dùng

Indapamide được uống với một lượng nước đầy đủ, có thể uống trước hoặc sau bữa ăn. Không nên nhai hoặc nghiền viên nén.

3.3 Thời gian điều trị

Thời gian điều trị với Indapamide phụ thuộc vào tình trạng của bệnh nhân. Nói chung, Indapamide cần được sử dụng trong một thời gian dài để kiểm soát huyết áp.

4- Dược Động Học

4.1 Hấp thu

Indapamide được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 3-4 giờ sau khi uống.

4.2 Phân bố

Indapamide được phân bố rộng rãi trong cơ thể, đặc biệt là trong mô gan, thận và cơ.

4.3 Chuyển hóa

Indapamide được chuyển hóa ở gan và thải trừ qua nước tiểu và phân.

4.4 Thải trừ

Thời gian bán thải của Indapamide là khoảng 14-24 giờ.

5- Dược Lực Học

Indapamide là một thuốc lợi tiểu thiazide, có tác dụng lợi tiểu nhẹ và kéo dài. Indapamide hoạt động bằng cách ức chế sự hấp thu natri và clorua ở ống lượn xa của nephron, dẫn đến tăng bài tiết nước tiểu, kali và magie. Việc giảm thể tích dịch ngoại bào và giảm sức cản ngoại biên tạo hiệu quả hạ huyết áp.

6- Độc tính của Indapamide

Indapamide có độc tính thấp đối với cơ thể. Tuy nhiên, việc sử dụng quá liều hoặc sử dụng lâu dài có thể gây ra một số tác dụng phụ nghiêm trọng.

7- Tương tác thuốc

Indapamide có thể tương tác với một số thuốc khác, làm thay đổi hiệu quả của thuốc hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Một số tương tác thuốc đáng chú ý bao gồm:

  • Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID): Sử dụng đồng thời Indapamide với NSAID có thể làm giảm hiệu quả hạ huyết áp của Indapamide và tăng nguy cơ suy thận.
  • Thuốc lợi tiểu giữ kali: Sử dụng đồng thời Indapamide với thuốc lợi tiểu giữ kali (ví dụ như spironolactone) có thể làm tăng nguy cơ tăng kali máu.
  • Thuốc lithium: Sử dụng đồng thời Indapamide với lithium có thể làm tăng nguy cơ ngộ độc lithium.
  • Thuốc điều trị tiểu đường: Indapamide có thể làm giảm hiệu quả của thuốc điều trị tiểu đường.
  • Thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACEI): Sử dụng đồng thời Indapamide với ACEI có thể làm tăng nguy cơ hạ huyết áp và suy thận.

8- Chống chỉ định của Indapamide

Indapamide không được sử dụng cho những bệnh nhân:

  • Mẫn cảm với Indapamide hoặc các thuốc lợi tiểu thiazide khác.
  • Suy thận nặng.
  • Suy gan nặng.
  • Tăng kali máu.
  • Mang thai và cho con bú.

9- Tác dụng phụ khi dùng Indapamide

Indapamide có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

9.1 Thường gặp

  • Hạ huyết áp: Là tác dụng phụ phổ biến nhất của Indapamide. Triệu chứng hạ huyết áp có thể bao gồm chóng mặt, buồn nôn, nôn, mệt mỏi, nhịp tim nhanh.
  • Giảm kali máu (hạ kali máu): Indapamide có thể làm giảm lượng kali trong máu, điều này có thể dẫn đến nhịp tim bất thường, yếu cơ, mệt mỏi, chuột rút.
  • Rối loạn tiêu hóa: Indapamide có thể gây ra các vấn đề tiêu hóa như buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón.

9.2 Ít gặp

  • Rối loạn chức năng gan: Trong một số trường hợp, Indapamide có thể gây ra rối loạn chức năng gan, ví dụ như vàng da, tăng men gan.
  • Phản ứng dị ứng: Một số bệnh nhân có thể bị phản ứng dị ứng với Indapamide, biểu hiện qua các triệu chứng như phát ban, ngứa, phù, khó thở.

9.3 Hiếm gặp

  • Suy thận: Indapamide có thể làm trầm trọng thêm tình trạng suy thận ở những bệnh nhân bị suy thận.
  • Suy tim: Indapamide có thể gây ra hoặc làm trầm trọng thêm suy tim ở những bệnh nhân bị suy tim.
  • Tăng đường huyết: Indapamide có thể làm tăng mức đường huyết ở một số bệnh nhân.

9.4 Không xác định được tần suất

  • Rối loạn chức năng tình dục: Indapamide có thể gây ra rối loạn chức năng tình dục, ví dụ như giảm ham muốn tình dục, rối loạn cương dương.
  • Giảm lượng máu (thiếu máu): Indapamide có thể gây ra giảm lượng máu, biểu hiện qua các triệu chứng như mệt mỏi, khó thở, nhịp tim nhanh.
  • Rối loạn thần kinh: Indapamide có thể gây ra rối loạn thần kinh, ví dụ như nhức đầu, chóng mặt, buồn ngủ, mất ngủ.

10- Lưu ý khi dùng Indapamide

10.1 Lưu ý chung

  • Nên báo cáo cho bác sĩ về mọi tình trạng bệnh lý hoặc dị ứng mà bạn có.
  • Không dùng Indapamide nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong thuốc.
  • Tránh uống rượu khi đang điều trị với Indapamide.
  • Không tự ý ngưng sử dụng Indapamide mà không có sự cho phép của bác sĩ.
  • Nên đi khám bác sĩ thường xuyên để kiểm tra huyết áp và chức năng thận trong quá trình điều trị với Indapamide.

10.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

Indapamide có thể bài tiết vào sữa mẹ. Vì vậy, phụ nữ cho con bú không nên dùng Indapamide.

10.3 Phụ nữ có thai

Indapamide không được sử dụng cho phụ nữ mang thai. Thuốc có thể gây hại cho thai nhi.

10.4 Người lái xe, vận hành máy móc

Indapamide có thể gây chóng mặt, buồn ngủ, do đó nên thận trọng khi lái xe, vận hành máy móc.

11- Quá Liều & Cách xử lý

11.1 Triệu chứng quá liều

Các triệu chứng quá liều Indapamide có thể bao gồm:

  • Hạ huyết áp: Huyết áp thấp, chóng mặt, nhịp tim nhanh.
  • Giảm kali máu: Yếu cơ, chuột rút, nhịp tim bất thường.
  • Buồn nôn, nôn: Mất nước, mất cân bằng điện giải.
  • Phân lỏng: Táo bón.

11.2 Cách xử lý quá liều

  • Ngừng sử dụng Indapamide ngay lập tức.
  • Tìm sự chăm sóc y tế khẩn cấp.
  • Các biện pháp xử lý quá liều bao gồm: loại bỏ thuốc chưa được hấp thu, hỗ trợ hô hấp, điều chỉnh điện giải, truyền dịch.

11.3 Quên liều & xử lý

  • Nếu bạn quên một liều Indapamide, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra trừ khi liều tiếp theo đã gần đến.
  • Không uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.

12- Trích nguồn tham khảo

Kết luận

Indapamide là một loại thuốc lợi tiểu hữu hiệu trong điều trị tăng huyết áp. Thuốc có tác dụng hạ huyết áp bằng cách làm giảm lượng chất lỏng và muối trong máu.

Tuy nhiên, Indapamide cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ và chống chỉ định. Chính vì vậy, Indapamide chỉ nên được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.

Bất kỳ thắc mắc nào về Indapamide, bạn nên liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ nhà thuốc Dược Hà Nội để được tư vấn và hướng dẫn sử dụng phù hợp.

Đọc thêm:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ duy thực

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Duy Thực

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin