1. /

Interferon: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và chống chỉ định

Ngày 29/07/2024

Interferon là một loại protein được sản xuất bởi các tế bào của cơ thể như một phản ứng với nhiễm trùng virus hoặc vi khuẩn.

Interferon hoạt động bằng cách kích thích hệ thống miễn dịch của cơ thể chống lại nhiễm trùng, giúp tế bào khỏe mạnh chống lại sự xâm nhập của virus và ngăn chặn sự nhân lên của virus.

Thuốc kháng virus Interferon được sử dụng để điều trị một số bệnh nhiễm trùng do virus, bao gồm viêm gan C, bệnh bạch cầu và ung thư.

Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc kháng virus Interferon cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ, chẳng hạn như mệt mỏi, sốt, đau đầu và buồn nôn. Do đó, việc sử dụng thuốc này cần được theo chỉ định của bác sĩ và theo dõi sát sao bởi chuyên gia y tế.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về thuốc kháng virus Interferon, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định, cách xử lý khi quá liều và các lưu ý cần biết.

1- Mô tả dược chất Interferon

1.1 Tên quốc tế, Phân loại

Thuốc kháng virus Interferon là một nhóm thuốc được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do virus và một số loại ung thư.

Phân loại:

  • Theo nguồn gốc: interferon alpha, interferon beta, interferon gamma
  • Theo phương pháp sản xuất: interferon tái tổ hợp (recombinant interferon)

1.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Thuốc kháng virus Interferon có nhiều dạng bào chế như:

  • Tiêm: Dung dịch tiêm, bột pha tiêm, thuốc viên tiêm
  • Viên uống: Viên nang, viên nén
  • Dung dịch uống: Hỗn dịch uống.

Hàm lượng thuốc kháng virus Interferon trong mỗi dạng bào chế khác nhau, tùy thuộc vào loại interferon và mục đích sử dụng. Ví dụ:

Loại interferon Dạng bào chế Hàm lượng
Interferon alpha-2a Dung dịch tiêm 3 triệu đơn vị quốc tế (IU)
Interferon beta-1a Dung dịch tiêm 30 mcg
Interferon gamma-1b Hỗn dịch uống, viên, tiêm 100 mcg/ml, 200mcg/ml, 3mg

1.3 Biệt dược thường gặp

Một số biệt dược thường gặp của thuốc kháng virus Interferon bao gồm:

  • Interferon alpha: Intron A, Roferon-A, Viraferon
  • Interferon beta: Avonex, Betaseron, Rebif
  • Interferon gamma: Actimmune, Anaferon, Anaferon kids

1.4 Công thức hóa học

Công thức hóa học của interferon alpha, beta và gamma khác nhau, tùy thuộc vào loại interferon cụ thể.

Interferon

2- Chỉ định của Interferon

Thuốc kháng virus Interferon được chỉ định trong điều trị một số bệnh như:

2.1 Bệnh nhiễm trùng do virus

  • Viêm gan C mãn tính: Interferon Gamma được sử dụng kết hợp với ribavirin để điều trị viêm gan C mãn tính.
  • Bệnh bạch cầu dòng tủy cấp tính (AML): Interferon được dùng trong điều trị AML, đặc biệt là ở bệnh nhân có nguy cơ tái phát cao.
  • Bệnh đa xơ cứng (MS): Interferon được sử dụng để làm chậm sự tiến triển của bệnh MS, giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các đợt bùng phát bệnh. Dùng 2 dòng Interferon beta-1a và Interferon alpha-2a cho chỉ định này.
  • Bệnh sởi nặng: Interferon gamma có thể được sử dụng để điều trị sởi nặng, đặc biệt ở trẻ em và người lớn suy giảm miễn dịch.
  • Bệnh bại liệt: Interferon có thể được sử dụng để điều trị bệnh bại liệt nặng.

2.2 Ung thư

  • U nhú vòm họng: Interferon có thể được sử dụng để điều trị u nhú vòm họng.
  • Ung thư thận tế bào: Interferon có thể được sử dụng để điều trị ung thư thận tế bào.
  • Ung thư tế bào giết chết tự nhiên (NK/T-cell lymphoma): Interferon là phương pháp điều trị chủ yếu cho ung thư NK/T-cell lymphoma.

3- Liều dùng của Interferon

Liều dùng thuốc kháng virus Interferon phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

3.1 Loại interferon

  • Interferon alpha: Liều thông thường là từ 3 đến 9 triệu đơn vị quốc tế (IU) mỗi tuần, tiêm dưới da hoặc tiêm bắp.
  • Interferon beta: Liều thông thường là từ 30 đến 44 mcg mỗi tuần, tiêm dưới da.
  • Interferon gamma: Liều thông thường là 100 mcg 3 lần mỗi tuần, tiêm dưới da. Hoặc uống 3mg/ ngày cho trẻ em. Người lớn uống 6 9mg/ ngày / 2 lần.

3.2 Bệnh cần điều trị

Liều dùng thuốc kháng virus Interferon có thể khác nhau tùy thuộc vào bệnh cần điều trị. Ví dụ:

  • Viêm gan C mãn tính: Liều thông thường là 3 triệu IU interferon alpha 3 lần mỗi tuần, kết hợp với ribavirin.
  • Bệnh đa xơ cứng: Liều thông thường là 44 mcg interferon beta-1a 1 lần mỗi tuần, tiêm dưới da.

3.3 Tình trạng sức khỏe của bệnh nhân

Liều dùng thuốc kháng virus Interferon cũng có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, bao gồm tuổi tác, cân nặng, chức năng gan thận và các bệnh lý đồng thời.

4- Dược Động Học

4.1 Hấp thu

Hấp thu thuốc kháng virus Interferon phụ thuộc vào đường dùng. Khi tiêm dưới da hoặc tiêm bắp, thuốc hấp thu nhanh chóng vào máu.

4.2 Phân bố

Sau khi hấp thu, thuốc kháng virus Interferon phân bố rộng rãi trong các mô cơ thể, bao gồm gan, thận, não và tủy sống.

4.3 Chuyển hóa

Thuốc kháng virus Interferon được chuyển hóa chủ yếu ở gan, tạo thành các chất chuyển hóa không hoạt tính.

4.4 Thải trừ

Thuốc kháng virus Interferon được thải trừ qua nước tiểu và phân, chủ yếu dưới dạng chất chuyển hóa. Thời gian bán thải của thuốc khác nhau tùy theo loại interferon.

5- Dược Lực Học

5.1 Cơ chế tác động

Thuốc kháng virus Interferon hoạt động bằng cách kích thích hệ thống miễn dịch của cơ thể chống lại nhiễm trùng.

  • Interferon gắn vào các thụ thể trên bề mặt tế bào, kích hoạt các gen tạo ra các protein kháng virus, chẳng hạn như 2',5'-oligoadenylate synthetase (2-5A synthetase) và protein kinase R (PKR), giúp tế bào chống lại sự xâm nhập và nhân lên của virus.
  • Interferon cũng kích hoạt các tế bào miễn dịch, chẳng hạn như tế bào giết chết tự nhiên (NK) và tế bào lympho T, giúp tiêu diệt các tế bào bị nhiễm virus.

5.2 Hiệu quả điều trị

Hiệu quả điều trị của thuốc kháng virus Interferon phụ thuộc vào bệnh cần điều trị.

  • Viêm gan C mãn tính: Interferon alpha kết hợp với ribavirin có thể đạt được tỷ lệ khỏi bệnh từ 40 đến 50%.
  • Bệnh đa xơ cứng: Interferon beta có thể làm giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các đợt bùng phát bệnh MS, và làm chậm sự tiến triển của bệnh.
  • Ung thư: Hiệu quả điều trị của interferon trong ung thư khác nhau tùy thuộc vào loại ung thư.

6- Độc tính

Thuốc kháng virus Interferon có thể gây ra một số tác dụng phụ, thường là nhẹ và thoáng qua.

6.1 Độc tính cấp tính

  • Độc tính cấp tính hiếm khi xảy ra, thường do quá liều hoặc nhạy cảm với thuốc.
  • Triệu chứng độc tính cấp tính bao gồm:
    • Sốt, lạnh run
    • Nôn mửa, tiêu chảy
    • Đau đầu, chóng mặt
    • Mệt mỏi, suy nhược

6.2 Độc tính mãn tính

  • Độc tính mãn tính có thể xảy ra khi sử dụng thuốc kháng virus Interferon trong thời gian dài.
  • Triệu chứng độc tính mãn tính bao gồm:
    • Suy giảm chức năng gan
    • Suy giảm chức năng thận
    • Suy giảm tủy xương
    • Rối loạn tâm thần

7- Tương tác thuốc

Thuốc kháng virus Interferon có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

7.1 Tăng tác dụng phụ

  • Thuốc kháng nấm azole (ví dụ: ketoconazole, itraconazole)
  • Thuốc ức chế protease HIV (ví dụ: ritonavir, indinavir)
  • Thuốc chống trầm cảm (ví dụ: fluoxetine, paroxetine)

7.2 Giảm tác dụng điều trị

  • Thuốc kháng sinh macrolide (ví dụ: erythromycin, clarithromycin)
  • Thuốc kháng sinh rifamycin (ví dụ: rifampin, rifabutin)

7.3 Khác

  • Thuốc kháng đông (ví dụ: warfarin)
  • Thuốc chống loạn nhịp tim (ví dụ: amiodarone)
  • Thuốc điều trị ung thư (ví dụ: cyclophosphamide, methotrexate)

8- Chống chỉ định khi dùng Interferon

Thuốc kháng virus Interferon bị chống chỉ định trong một số trường hợp, bao gồm:

8.1 Tiền sử dị ứng với interferon

8.2 Bệnh gan nặng

8.3 Bệnh tim nặng

8.4 Suy giảm tủy xương nặng

8.5 Phụ nữ mang thai và cho con bú

9- Tác dụng phụ khi dùng Interferon

Thuốc kháng virus Interferon có thể gây ra một số tác dụng phụ.

9. 1 Thường gặp

  • Mệt mỏi, suy nhược
  • Sốt
  • Đau đầu, chóng mặt
  • Buồn nôn, nôn mửa
  • Đau cơ, đau khớp
  • Giảm bạch cầu

9. 2 Ít gặp

  • Rối loạn tâm thần, trầm cảm
  • Suy giảm chức năng gan
  • Suy giảm chức năng thận
  • Phát ban da
  • Ngứa

9. 3 Hiếm gặp

  • Suy giảm tủy xương
  • Giảm tiểu cầu
  • Ngừng kinh

9. 4 Không xác định được tần suất

  • Suy tim
  • Viêm phổi
  • Đột quỵ

Lưu ý:

  • Tần suất xuất hiện các tác dụng phụ có thể khác nhau ở mỗi bệnh nhân.
  • Các tác dụng phụ có thể giảm dần khi cơ thể quen với thuốc.
  • Nếu gặp tác dụng phụ nghiêm trọng, cần thông báo cho bác sĩ ngay lập tức.

10- Lưu ý khi dùng Interferon

10.1 Lưu ý chung

  • Thuốc kháng virus Interferon nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và độ ẩm.
  • Không tự ý sử dụng thuốc mà không có chỉ định của bác sĩ.
  • Nên thông báo cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc, thảo dược, vitamin và khoáng chất bạn đang sử dụng, cũng như các bệnh lý đồng thời.

10.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Thuốc kháng virus Interferon có thể đi vào sữa mẹ.
  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ về việc cho con bú khi sử dụng thuốc kháng virus Interferon.

10.3 Phụ nữ có thai

  • Thuốc kháng virus Interferon có thể gây hại cho thai nhi.
  • Không nên sử dụng thuốc kháng virus Interferon khi đang mang thai, trừ khi lợi ích của việc sử dụng thuốc lớn hơn nguy cơ cho thai nhi.

10.4 Người lái xe, vận hành máy móc

  • Thuốc kháng virus Interferon có thể gây ra mệt mỏi, chóng mặt.
  • Nên cẩn thận khi lái xe và vận hành máy móc khi sử dụng thuốc kháng virus Interferon.

11- Quá Liều & Cách xử lý

11. 1 Triệu chứng quá liều

  • Triệu chứng quá liều interferon alpha, beta và gamm có thể tương tự như tác dụng phụ của chúng.
  • Các triệu chứng thường gặp nhất là sốt, lạnh run, đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi, buồn nôn, nôn mửa.
  • Trong trường hợp quá liều nghiêm trọng, có thể xảy ra suy giảm chức năng gan, suy giảm chức năng thận, suy giảm tủy xương, rối loạn tâm thần.

11.2 Cách xử lý quá liều

  • Nếu nghi ngờ quá liều thuốc kháng virus Interferon, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được cấp cứu.
  • Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu cho quá liều interferon.
  • Xử trí chủ yếu là hỗ trợ triệu chứng, bao gồm:
    • Điều trị triệu chứng sốt, đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, nôn mửa.
    • Theo dõi chức năng gan, thận, tủy xương.
    • Sử dụng các biện pháp hỗ trợ như truyền dịch, bù điện giải, điều chỉnh cân bằng nước và điện giải.

11.3 Quên liều và xử lý

  • Nếu quên liều, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến thời điểm uống liều tiếp theo.
  • Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
  • Hãy tiếp tục uống thuốc theo lịch trình đã được bác sĩ chỉ định.

Kết luận

Thuốc kháng virus Interferon là một loại thuốc quan trọng trong điều trị một số bệnh nhiễm trùng do virus và một số loại ung thư. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc này cần được theo chỉ định của bác sĩ và theo dõi sát sao bởi chuyên gia y tế.

Bài viết này đã cung cấp thông tin chi tiết về thuốc kháng virus Interferon, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định, cách xử lý khi quá liều và các lưu ý cần biết.

Lưu ý:

  • Bài viết này chỉ mang tính chất cung cấp thông tin, không thay thế cho lời khuyên của bác sĩ.
  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc kháng virus Interferon.

Đọc thêm về các dược chất khác:

 

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin