1. /

Hydrochlorothiazide: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định

Ngày 28/07/2024

Tăng huyết áp (THA) là một bệnh lý mãn tính nguy hiểm, ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch và gia tăng nguy cơ tử vong.

Thuốc điều trị THA là một phần quan trọng trong việc kiểm soát và ngăn ngừa biến chứng của bệnh, trong đó Hydrochlorothiazide là một thuốc lợi tiểu thiazide được sử dụng rộng rãi.

Bài viết này sẽ cung cấp những thông tin cần thiết về Hydrochlorothiazide bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định, xử lý khi quá liều và các vấn đề cần lưu ý khi sử dụng thuốc.

1- Mô tả về dược chất Hydrochlorothiazide

1.1. Tên quốc tế, Phân loại

  • Tên quốc tế: Hydrochlorothiazide
  • Phân loại: Lợi tiểu thiazide

1.2. Dạng bào chế và hàm lượng

Hydrochlorothiazide được bào chế dưới nhiều dạng nhưng chủ yếu là dạng viên uống. Dùng đơn độc hoác sẽ được phối hợp với các hoạt chất khác.

  • Viên nén: 12,5 mg, 25 mg, 50 mg
  • Viên nang: 12,5mg, 25mg.

1.3. Biệt dược thường gặp

  • Việt Nam: Diurex, Thiazifar, Hyzaar, Hypothiazid, Micardis plus, Ebitac, Ebitac Forte ...
  • Thế giới: Esidrix..v.v.v

1.4. Công thức hóa học

Công thức hóa học của Hydrochlorothiazide là C7H8ClN3O4S2

Hydrochlorothiazide

2- Chỉ định của Hydrochlorothiazide

Hydrochlorothiazide được chỉ định để điều trị tăng huyết áp đơn thuần hoặc phối hợp với các thuốc hạ huyết áp khác.

Thuốc cũng có thể được sử dụng để điều trị phù nề do các nguyên nhân như suy tim sung huyết, bệnh thận, hội chứng tiền kinh nguyệt, hoặc do sử dụng corticosteroid.

2.1. Tăng huyết áp

Hydrochlorothiazide được sử dụng phổ biến trong điều trị tăng huyết áp.

  • Thuốc có thể được sử dụng độc lập hoặc phối hợp với các thuốc hạ huyết áp khác, ví dụ như các thuốc chẹn beta, thuốc chẹn kênh calci, thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACEI) hoặc thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (ARB) để đạt hiệu quả tối ưu.
  • Hydrochlorothiazide có tác dụng giảm huyết áp bằng cách làm giảm lượng nước và muối trong cơ thể, qua đó giảm thể tích tuần hoàn và sức cản mạch ngoại vi.

2.2. Phù nề

Hydrochlorothiazide được sử dụng để điều trị phù nề do nhiều nguyên nhân, bao gồm:

  • Suy tim sung huyết: Thuốc giúp giảm tích tụ dịch trong cơ thể, cải thiện chức năng tim và giảm các triệu chứng khó thở, phù chân, phù phổi.
  • Bệnh thận: Hydrochlorothiazide giúp loại bỏ lượng nước dư thừa trong cơ thể, giảm phù nề và cải thiện chức năng thận.
  • Hội chứng tiền kinh nguyệt: Thuốc giúp giảm phù nề và các triệu chứng khó chịu liên quan đến hội chứng này.
  • Sử dụng corticosteroid: Hydrochlorothiazide giúp loại bỏ lượng nước dư thừa được giữ lại do sử dụng corticosteroid lâu dài.

3- Liều dùng của Hydrochlorothiazide

Liều dùng Hydrochlorothiazide phụ thuộc vào tình trạng bệnh và phản ứng của bệnh nhân.

3.1. Liều dùng cho người lớn

  • Tăng huyết áp: Liều khởi đầu thường là 12,5 mg - 25 mg/ngày, có thể tăng dần đến 50 mg/ngày hoặc hơn tùy theo phản ứng của bệnh nhân.
  • Phù nề: Liều khởi đầu thường là 25 mg - 50 mg/ngày, có thể tăng dần đến 100 mg/ngày hoặc hơn tùy theo phản ứng của bệnh nhân.

3.2. Liều dùng cho trẻ em

Hydrochlorothiazide không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 6 tuổi.

  • Trẻ em từ 6 tuổi trở lên: Liều dùng được xác định bởi bác sĩ chuyên khoa, thường là 0,5 - 1 mg/kg/ngày, chia làm 1 - 2 lần.

3.3. Cách dùng thuốc

Hydrochlorothiazide có thể được uống với hoặc không có thức ăn.

3.4. Thời gian điều trị

Thời gian điều trị với Hydrochlorothiazide phụ thuộc vào tình trạng bệnh và phản ứng của bệnh nhân.

4- Dược động học

4.1. Hấp thu

Hydrochlorothiazide được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa.

  • Sinh khả dụng của thuốc khoảng 60 - 80%.
  • Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 2 - 4 giờ sau khi uống.

4.2. Phân bố

Hydrochlorothiazide được phân bố rộng rãi trong cơ thể, chủ yếu ở nước mô và dịch ngoại bào.

  • Thuốc liên kết với protein huyết tương khoảng 40 - 70%.

4.3. Chuyển hóa

Hydrochlorothiazide được chuyển hóa một phần ở gan.

4.4. Thải trừ

Hydrochlorothiazide được thải trừ qua nước tiểu chủ yếu dưới dạng không đổi.

  • Thời gian bán thải của thuốc khoảng 6 - 15 giờ.

5- Dược lực học

Hydrochlorothiazide là một lợi tiểu thiazide, có tác dụng lợi tiểu bằng cách ức chế tái hấp thu natri và clorua ở ống lượn xa của thận.

  • Thuốc giúp tăng cường bài tiết nước tiểu, giảm thể tích tuần hoàn, giảm sức cản mạch ngoại vi và hạ huyết áp.
  • Hiệu quả hạ huyết áp của Hydrochlorothiazide thường xuất hiện sau vài ngày đến vài tuần sử dụng.

6- Độc tính

Hydrochlorothiazide là một thuốc tương đối an toàn khi sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.

  • Tuy nhiên, sử dụng thuốc quá liều hoặc kéo dài thời gian điều trị có thể dẫn đến một số tác dụng phụ nguy hiểm.

6.1. Quá liều

Quá liều Hydrochlorothiazide có thể dẫn đến:

  • Hạ huyết áp nghiêm trọng
  • Suy nhược cơ thể
  • Rối loạn điện giải nghiêm trọng
  • Giảm thể tích máu
  • Suy thận cấp

6.2. Ngộ độc

Ngộ độc Hydrochlorothiazide có thể gây ra một số triệu chứng như:

  • Buồn nôn, nôn
  • Tiêu chảy
  • Chóng mặt, choáng váng
  • Mệt mỏi
  • Hạ huyết áp
  • Rối loạn nhịp tim
  • Rối loạn ý thức

6.3. Các trường hợp đặc biệt

  • Trẻ em: Hydrochlorothiazide có thể gây độc tính cao hơn ở trẻ em.
  • Người cao tuổi: Người cao tuổi có thể nhạy cảm hơn với tác dụng phụ của Hydrochlorothiazide.
  • Người suy thận: Người suy thận có thể dễ bị tích lũy thuốc và dẫn đến độc tính.

7- Tương tác thuốc

Hydrochlorothiazide có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, dẫn đến thay đổi hiệu quả của thuốc hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ.

7.1. Tăng hiệu quả của Hydrochlorothiazide

  • Các thuốc lợi tiểu khác: Tăng nguy cơ hạ huyết áp, rối loạn điện giải.
  • Thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACEI): Tăng nguy cơ hạ huyết áp, suy thận.
  • Thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (ARB): Tăng nguy cơ hạ huyết áp, suy thận.

7.2. Giảm hiệu quả của Hydrochlorothiazide

  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Giảm tác dụng hạ huyết áp.

7.3. Tăng nguy cơ tác dụng phụ

  • Lithium: Tăng nguy cơ độc tính lithium.
  • Digoxin: Tăng nguy cơ độc tính digoxin.
  • Thuốc kháng sinh aminoglycoside: Tăng nguy cơ suy thận cấp.
  • Thuốc chống trầm cảm ba vòng: Tăng nguy cơ hạ huyết áp.

7.4. Các tương tác khác

  • Sử dụng rượu: Tăng nguy cơ hạ huyết áp.
  • Thuốc lá: Giảm hiệu quả của Hydrochlorothiazide.

8- Chống chỉ định của Hydrochlorothiazide

Hydrochlorothiazide không được dùng cho những trường hợp sau:

8.1. Mẫn cảm

  • Người có tiền sử dị ứng với Hydrochlorothiazide hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

8.2. Suy gan nặng

8.3. Suy thận nặng

8.4. Loạn nhịp tim nghiêm trọng

8.5. Ngộ độc gan

8.6. Bệnh nhân đang dùng thuốc lợi tiểu giữ kali

  • Hydrochlorothiazide là một lợi tiểu thải kali, việc sử dụng chung với thuốc giữ kali có thể dẫn đến tăng kali máu nguy hiểm.

9- Tác dụng phụ khi dùng Hydrochlorothiazide

Hydrochlorothiazide có thể gây ra một số tác dụng phụ, tuy nhiên không phải ai cũng gặp phải.

  • Tác dụng phụ có thể xảy ra ở các mức độ khác nhau, từ nhẹ đến nặng.

9.1. Thường gặp

  • Hạ huyết áp: Chóng mặt, choáng váng, buồn nôn, nôn, mệt mỏi.
  • Rối loạn điện giải: Giảm kali máu, giảm natri máu, tăng canxi máu, tăng acid uric máu.
  • Tăng đường huyết

9.2. Ít gặp

  • Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, táo bón, tiêu chảy.
  • Da: Phát ban, ngứa, nhạy cảm với ánh sáng.
  • Huyết học: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu.

9.3. Hiếm gặp

  • Rối loạn nội tiết: Rối loạn chức năng tuyến giáp, tăng cholesterol.
  • Tiết niệu: Viêm thận kẽ.
  • Tim mạch: Bất thường về nhịp tim, đau ngực.

9.4. Không xác định được tần suất

  • Rối loạn tâm thần: Lo âu, trầm cảm.
  • Mắt: Cận thị, mờ mắt.
  • Thính giác: Giảm thính lực, ù tai.
  • Hô hấp: Khó thở, viêm phổi.
  • Gan: Viêm gan, vàng da.
  • Tử vong: Trong một số trường hợp hiếm gặp, Hydrochlorothiazide có thể gây tử vong nếu sử dụng quá liều.

10- Lưu ý khi dùng Hydrochlorothiazide

10.1. Lưu ý chung

  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Bác sĩ sẽ theo dõi sức khỏe của bạn thường xuyên trong quá trình điều trị.
  • Kiểm tra huyết áp: Theo dõi huyết áp thường xuyên để đảm bảo thuốc có hiệu quả.
  • Kiểm tra lượng đường huyết: Nếu bạn có tiền sử bệnh tiểu đường, cần kiểm tra lượng đường huyết thường xuyên.
  • Uống đủ nước: Hydrochlorothiazide là một loại thuốc利尿,nên bạn cần uống đủ nước để tránh mất nước.
  • Kiểm tra các dấu hiệu bất thường: Trong quá trình điều trị, nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, hãy thông báo ngay cho bác sĩ.

10.2. Lưu ý phụ nữ cho con bú

Hydrochlorothiazide có thể bài tiết vào sữa mẹ, nên bạn không nên cho con bú khi đang sử dụng thuốc.

10.3. Phụ nữ có thai

Hydrochlorothiazide được xếp vào loại C trong thai kỳ, nghĩa là chưa có đủ nghiên cứu để xác định sự an toàn của thuốc đối với thai nhi.

  • Không nên sử dụng Hydrochlorothiazide trong thai kỳ, trừ khi lợi ích của việc sử dụng thuốc lớn hơn nguy cơ đối với thai nhi.

10.4. Người lái xe, vận hành máy móc

Hydrochlorothiazide có thể gây ra chóng mặt, choáng váng, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

  • Nên tránh lái xe hoặc vận hành máy móc khi đang sử dụng thuốc.

11- Quá liều & Cách xử lý

11.1. Triệu chứng quá liều

  • Hạ huyết áp nghiêm trọng
  • Rối loạn điện giải nghiêm trọng
  • Suy nhược cơ thể
  • Giảm thể tích máu
  • Suy thận cấp
  • Rối loạn ý thức
  • Rối loạn nhịp tim

11.2. Cách xử lý quá liều

  • Ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức.
  • Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được cấp cứu.
  • Xử trí triệu chứng, hỗ trợ chức năng sống cho bệnh nhân.

11.3. Quên liều & xử lý

  • Nếu bạn quên uống một liều thuốc, hãy uống ngay khi nhớ ra.
  • Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp theo đúng lịch trình.
  • Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

12- Trích nguồn tham khảo

  • Dược điển Việt Nam. Bộ Y tế, 2018.
  • Hướng dẫn sử dụng thuốc Hydrochlorothiazide. Công ty dược phẩm sản xuất thuốc.
  • The Merck Manual - Home Edition. Merck & Co., Inc., 2021.

Kết luận

Hydrochlorothiazide là một thuốc lợi tiểu thiazide được sử dụng phổ biến để điều trị tăng huyết áp và phù nề. Thuốc có hiệu quả và an toàn khi sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.

  • Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị, bạn cần tuân thủ liều lượng và cách dùng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Trong quá trình điều trị, bạn cần theo dõi các tác dụng phụ và thông báo cho bác sĩ nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.

Đọc thêm các dược chất khác:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
dược sĩ huyền

Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược sĩ Nguyễn Thị Huyền

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin