1. /

Hidrocortisone: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định

Ngày 28/07/2024

Corticoid là một nhóm thuốc có tác dụng chống viêm, ức chế miễn dịch mạnh mẽ, được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều bệnh lý.

Hydrocortisone là một trong những loại corticoid phổ biến, được sử dụng cả đường uống, tiêm và bôi ngoài da.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về tác dụng của Hydrocortisone, cách sử dụng, tác dụng phụ, chống chỉ định và cách xử lý khi quá liều để bạn có thể hiểu rõ hơn về loại thuốc này.

1. Mô tả về dược chất Hidrocortisone

1.1. Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế: Hydrocortisone
  • Phân loại: Corticosteroid

1.2. Dạng bào chế và hàm lượng

Hydrocortisone có nhiều dạng bào chế, bao gồm:

  • Dạng uống: Viên nén, dung dịch uống
  • Dạng tiêm: Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, tiêm vào khớp
  • Dạng bôi ngoài da: Kem, mỡ, dung dịch, gel

Hàm lượng Hydrocortisone trong mỗi dạng bào chế khác nhau, thông thường từ 5mg đến 100mg.

1.3. Biệt dược thường gặp

Một số biệt dược thường gặp của Hydrocortisone bao gồm:

  • Dạng uống: Cortef, Hydrocortisone Roussel 10mg, 
  • Dạng tiêm: Hydrocortison-Lidocain Richter
  • Dạng bôi ngoài da: Hydrocortisone cream, Hydrocortisone ointment, Enoti

1.4. Công thức hóa học

Công thức hóa học của Hydrocortisone là: C21H30O5

Hydrocortisone

2. Chỉ định của Hidrocortisone

Hydrocortisone được chỉ định trong điều trị nhiều bệnh lý, bao gồm:

2.1. Bệnh lý về da

  • Viêm da dị ứng
  • Viêm da tiếp xúc
  • Vảy nến
  • Eczema
  • Ban đỏ
  • Viêm da do ánh sáng mặt trời

2.2. Bệnh lý về hô hấp

  • Hen suyễn
  • Viêm phế quản mãn tính
  • Viêm mũi dị ứng
  • Viêm xoang

2.3. Bệnh lý về tiêu hóa

  • Viêm loét dạ dày tá tràng
  • Viêm đại tràng
  • Bệnh Crohn

2.4. Bệnh lý về nội tiết

  • Bệnh Addison
  • Viêm tuyến giáp
  • Hội chứng Cushing
  • Suy tuyến thượng thận

2.5. Bệnh lý tự miễn

  • Lupus ban đỏ hệ thống
  • Viêm khớp dạng thấp
  • Bệnh đa xơ cứng

2.6. Bệnh lý xương khớp

  • Viêm khớp ngón tay
  • Viêm khớp gối
  • Viêm khớp háng, chậu

2.7. Các trường hợp khác

  • Sốc phản vệ
  • Suy thượng thận cấp
  • Chấn thương
  • Phẫu thuật

3. Liều dùng của Hidrocortisone

Liều dùng của Hydrocortisone phụ thuộc vào dạng bào chế, đường dùng, độ tuổi, tình trạng bệnh và phản ứng của cơ thể.

3.1. Dạng uống

  • Người lớn: Liều khởi đầu thường là 15-40mg/ngày, chia làm nhiều lần. Liều duy trì được điều chỉnh theo đáp ứng của bệnh nhân, có thể giảm dần đến 5-20mg/ngày.
  • Trẻ em: Liều dùng được xác định theo cân nặng, thường là 0,1-0,2mg/kg/ngày, chia làm nhiều lần.

3.2. Dạng tiêm

  • Liều dùng phụ thuộc vào tình trạng bệnh lý.
  • Suy thượng thận cấp: 100-250mg, tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp, mỗi 6 giờ.
  • Sốc phản vệ: 100-500mg, tiêm tĩnh mạch, một lần hoặc nhiều lần.
  • Các trường hợp khác: Liều dùng thường là 25-100mg, tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp, một lần hoặc nhiều lần.

3.3. Dạng bôi ngoài da

  • Bôi một lớp mỏng lên vùng da bị ảnh hưởng, 1-2 lần mỗi ngày.
  • Không nên sử dụng bôi da Hydrocortisone trong thời gian dài vì có thể gây teo da mỏng.

4. Dược động học

4.1. Hấp thụ

Hấp thu Hydrocortisone phụ thuộc vào đường dùng.

  • Dạng uống: Hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa, sinh khả dụng khoảng 80%.
  • Dạng tiêm: Hấp thu nhanh chóng, đặc biệt là tiêm tĩnh mạch.
  • Dạng bôi ngoài da: Hấp thu chậm và không đáng kể qua da.

4.2. Phân bố

Hydrocortisone phân bố rộng rãi trong cơ thể, tích lũy ở gan, thận, cơ, phổi và da.

4.3. Chuyển hóa

Hydrocortisone được chuyển hóa ở gan, chủ yếu thành các sản phẩm không hoạt động.

4.4. Thải trừ

Hydrocortisone được thải trừ qua nước tiểu dưới dạng sản phẩm chuyển hóa. Thời gian bán thải của Hydrocortisone là 8-12 giờ.

5. Dược lực học

Hydrocortisone là một corticosteroid tổng hợp, có tác dụng chống viêm, ức chế miễn dịch rất mạnh. Cơ chế tác dụng của Hydrocortisone dựa trên việc:

  • Ức chế sản xuất các chất trung gian gây viêm: Hydrocortisone ức chế sản xuất các chất trung gian gây viêm như histamin, prostaglandin và leukotriene, từ đó giảm viêm, sưng, đau và đỏ.
  • Ức chế hoạt động của bạch cầu: Hydrocortisone ức chế sự di chuyển và hoạt động của bạch cầu, giảm phản ứng viêm và ức chế miễn dịch.
  • Ổn định màng tế bào: Hydrocortisone giúp ổn định màng tế bào, giảm thiểu tổn thương tế bào và giảm phản ứng viêm.

6. Độc tính của Hidrocortisone

Hydrocortisone có thể gây độc tính nếu sử dụng quá liều hoặc trong thời gian dài. Các triệu chứng độc tính bao gồm:

  • Suy tuyến thượng thận: Do ức chế sản xuất cortisol tự nhiên.
  • Hội chứng Cushing: Do dùng liều cao trong thời gian dài.
  • Loãng xương: Do ức chế hấp thu canxi.
  • Tăng huyết áp: Do giữ nước và muối natri.
  • Bệnh tiểu đường: Do tăng đường huyết.
  • Giảm sức đề kháng: Do ức chế miễn dịch.

7. Tương tác thuốc

Hydrocortisone có thể tương tác với nhiều loại thuốc, dẫn đến tăng hoặc giảm tác dụng của thuốc hoặc gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng.

7.1. Tăng tác dụng phụ

  • Các thuốc lợi tiểu: Tăng nguy cơ hạ kali máu.
  • Các thuốc kháng nấm azole (ketoconazole, itraconazole): Tăng nồng độ Hydrocortisone trong máu.
  • Các thuốc chống đông máu: Tăng nguy cơ chảy máu.

7.2. Giảm tác dụng thuốc

  • Thuốc kháng sinh: Giảm tác dụng của thuốc kháng sinh.
  • Thuốc kháng virus: Giảm tác dụng của thuốc kháng virus.
  • Thuốc chống trầm cảm: Giảm tác dụng của thuốc chống trầm cảm.

8. Chống chỉ định của Hidrocortisone

Hydrocortisone chống chỉ định trong một số trường hợp:

8.1. Mẫn cảm với thành phần thuốc

  • Không dùng Hydrocortisone nếu bạn dị ứng với corticosteroid hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.

8.2. Bệnh lý nhiễm trùng

  • Không dùng Hydrocortisone cho người nhiễm trùng nặng, trừ khi được bác sĩ chỉ định.
  • Nếu bạn bị nhiễm trùng, bác sĩ có thể kê đơn kháng sinh cùng với Hydrocortisone để điều trị hiệu quả.

8.3. Loãng xương

  • Không dùng Hydrocortisone cho người bị loãng xương, trừ khi được bác sĩ chỉ định.
  • Hydrocortisone có thể làm nặng thêm tình trạng loãng xương.

8.4. Bệnh tiểu đường

  • Không dùng Hydrocortisone cho người bị bệnh tiểu đường, trừ khi được bác sĩ chỉ định.
  • Hydrocortisone có thể làm tăng đường huyết.

8.5. Bệnh tim mạch

  • Không dùng Hydrocortisone cho người bị bệnh tim mạch, trừ khi được bác sĩ chỉ định.
  • Hydrocortisone có thể gây tăng huyết áp và giữ nước, có thể làm nặng thêm tình trạng tim mạch.

8.6. Bệnh gan

  • Không dùng Hydrocortisone cho người bị bệnh gan nặng, trừ khi được bác sĩ chỉ định.
  • Hydrocortisone được chuyển hóa ở gan, nên người bị bệnh gan nặng có thể bị tích lũy thuốc, dẫn đến độc tính.

8.7. Bệnh thận

  • Không dùng Hydrocortisone cho người bị bệnh thận nặng, trừ khi được bác sĩ chỉ định.
  • Hydrocortisone được thải trừ qua nước tiểu, nên người bị bệnh thận nặng có thể bị tích lũy thuốc, dẫn đến độc tính.

8.8. Phụ nữ có thai

  • Không nên sử dụng Hydrocortisone trong thời kỳ mang thai, trừ khi được bác sĩ chỉ định.
  • Sử dụng Hydrocortisone trong thời kỳ mang thai có thể gây ra dị tật bẩm sinh cho thai nhi.

8.9. Phụ nữ cho con bú

  • Không nên sử dụng Hydrocortisone trong thời kỳ cho con bú, trừ khi được bác sĩ chỉ định.
  • Sử dụng Hydrocortisone trong thời kỳ cho con bú có thể gây ra tác dụng phụ cho trẻ sơ sinh.

9. Tác dụng phụ khi dùng Hidrocortisone

Hydrocortisone có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, từ nhẹ đến nghiêm trọng. Các tác dụng phụ thường gặp:

9.1. Tác dụng phụ thường gặp

  • Dạng uống:
    • Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy.
    • Giữ nước và muối natri: Tăng cân, phù nề.
    • Tăng đường huyết: Khát nước, tiểu nhiều, mệt mỏi.
    • Loãng xương: Đau xương, gãy xương.
    • Suy tuyến thượng thận
    • Hội chứng Cushing
    • Giảm sức đề kháng: Dễ bị nhiễm trùng.
  • Dạng tiêm:
    • Phản ứng tại chỗ: Đau, sưng, đỏ.
    • Phản ứng dị ứng: Phát ban, ngứa, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi.
      • Tăng huyết áp
    • Bệnh tiểu đường
    • Giảm sức đề kháng: Dễ bị nhiễm trùng.
  • Dạng bôi ngoài da:
    • Kích ứng da: Ngứa, đỏ, khô da, nứt nẻ, viêm da tiếp xúc.
    • Teo da mỏng: Da mỏng, rạn da.
    • Phản ứng dị ứng: Phát ban, ngứa, khó thở.

9.2. Tác dụng phụ ít gặp

  • Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu.
  • Loét dạ dày, viêm tuyến tụy.
  • Rối loạn tâm thần (trầm cảm, lo âu).
  • Giảm thị lực

9.3. Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Xuất huyết tiêu hóa.
  • Viêm gan.
  • Rối loạn nội tiết (rối loạn kinh nguyệt, bất thường nội tiết).
  • Suy thận.
  • Xuất hiện bệnh nấm:
  • Nước mắt khô

9.4. Tác dụng phụ không xác định được tần suất

  • Rối loạn nhịp tim
  • Suy tim
  • Co giật.
  • Rối loạn giấc ngủ, các vấn đề về khả năng nhận thức: Lú lẫn, mất trí nhớ.
  • Tăng nguy cơ mắc bệnh lao và nhiễm nấm
  • Giảm men gan

10. Lưu ý khi dùng Hidrocortisone

10.1. Lưu ý chung

  • Không tự ý dùng thuốc. Luôn dùng thuốc theo đơn của bác sĩ và tuân thủ hướng dẫn của nhân viên y tế.
  • Cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng, kể cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thuốc thảo dược và thực phẩm chức năng.
  • Nói với bác sĩ về tiền sử bệnh và các phản ứng dị ứng trước đây.
  • Không sử dụng thuốc hết hạn. Không dùng thuốc nếu có dấu hiệu hư hỏng, biến đổi màu sắc, mùi vị.
  • Bảo quản thuốc nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Để thuốc xa tầm tay trẻ em.
  • Nếu bạn bị dị ứng với thuốc Hydrocortisone, hãy ngừng dùng thuốc và báo cho bác sĩ ngay lập tức.

10.2. Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Không nên sử dụng Hydrocortisone trong thời kỳ cho con bú, trừ khi được bác sĩ chỉ định.
  • Hydrocortisone có thể tiết vào sữa mẹ.
  • Nếu bạn phải dùng Hydrocortisone trong thời kỳ cho con bú, hãy trao đổi với bác sĩ để tìm giải pháp tốt nhất cho cả mẹ và bé.

10.3. Phụ nữ có thai

  • Không nên sử dụng Hydrocortisone trong thời kỳ mang thai, trừ khi được bác sĩ chỉ định.
  • Hydrocortisone có thể gây nguy hiểm cho thai nhi, có thể gây dị tật bẩm sinh.
  • Nếu bạn phải dùng Hydrocortisone trong thời kỳ mang thai, hãy trao đổi với bác sĩ để tìm giải pháp tốt nhất.

10.4. Người lái xe, vận hành máy móc

  • Hydrocortisone có thể gây ra một số tác dụng phụ như chóng mặt, buồn ngủ, lú lẫn.
  • Nếu bạn bị chóng mặt, buồn ngủ hoặc lú lẫn khi dùng Hydrocortisone, hãy tránh lái xe, vận hành máy móc cho đến khi các triệu chứng này hết.

11. Quá liều & Cách xử lý

11.1. Triệu chứng quá liều

  • Dạng uống:
    • Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, mất nước.
    • Suy tuyến thượng thận, Hội chứng Cushing
    • Tăng huyết áp, phù nề, suy tim, tăng đường huyết.
    • Loãng xương, gãy xương, nhiễm trùng.
  • Dạng tiêm:
    • Phản ứng dị ứng: Phát ban, ngứa, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi, sốc phản vệ.
  • Tăng huyết áp, suy tim, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu.
  • Tăng nguy cơ nhiễm trùng.
    • Rối loạn tâm thần: Trầm cảm, lo âu, lú lẫn.
    • Giảm thị lực, tăng đường huyết, bệnh tiểu đường.
    • Suy thận: Ti tiểu ít, phù nề.

11.2. Cách xử lý quá liều

  • Ngừng dùng thuốc ngay lập tức.
  • Gọi cấp cứu 115 hoặc đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất.
  • Xử trí triệu chứng và hô hấp.
  • Theo dõi sát sao tình trạng bệnh nhân.

11.3. Quên liều & xử lý

  • Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra.
  • Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đó. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
  • Hãy cố gắng uống thuốc đều đặn theo đúng lịch trình của bác sĩ.

12. Trích nguồn tham khảo

  • Dược điển Việt Nam
  • Hướng dẫn sử dụng thuốc của nhà sản xuất.
  • Tài liệu tham khảo y học về corticosteroid.

Kết luận

Hydrocortisone là loại thuốc corticosteroid hiệu quả trong điều trị nhiều bệnh lý, nhưng cũng có thể gây ra những tác dụng phụ nguy hiểm nếu sử dụng không đúng cách.

Hãy trao đổi với bác sĩ để được tư vấn và kê đơn phù hợp. Luôn tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và sử dụng thuốc một cách an toàn, hiệu quả. Luôn theo dõi tình trạng sức khỏe của mình và báo cáo bất kỳ tác dụng phụ nào cho bác sĩ.

Đọc thêm:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
dược sĩ huyền

Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược sĩ Nguyễn Thị Huyền

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin