1. /

Heparin phân đoạn: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và chống chỉ định

Ngày 28/07/2024

Heparin phân đoạn là một loại thuốc chống đông máu hiệu quả được sử dụng rộng rãi trong y học hiện đại.

Thuốc này được sử dụng để phòng ngừa và điều trị cục máu đông, giảm nguy cơ biến chứng huyết khối tắc mạch, và hỗ trợ điều trị các bệnh lý liên quan đến đông máu.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về heparin phân đoạn, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định, xử lý khi quá liều và các thông tin liên quan khác.

1- Mô tả dược chất Heparin

1.1 Tên quốc tế, Phân loại

Heparin phân đoạn là một loại thuốc chống đông máu được phân loại thuộc nhóm thuốc chống đông máu heparin.

Heparin phân đoạn bao gồm các loại thuốc có nguồn gốc từ heparin không phân đoạn được chia nhỏ thành các chuỗi phân tử nhỏ hơn, mang lại hiệu quả chống đông máu cao hơn đồng thời giảm nguy cơ xuất huyết.

1.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Heparin phân đoạn được bào chế dưới dạng tiêm truyền tĩnh mạch và tiêm dưới da. Hàm lượng heparin phân đoạn thường được biểu thị theo đơn vị anti-Xa (IU) hoặc đơn vị quốc tế (IU).

Dạng bào chế Hàm lượng
Tiêm truyền tĩnh mạch 5.000 IU, 10.000 IU, 20.000 IU
Tiêm dưới da 2.500 IU, 5.000 IU, 10.000 IU

1.3 Biệt dược thường gặp

Một số biệt dược thường gặp của heparin phân đoạn bao gồm:

  • Enoxaparin: Lovenox, Clexane
  • Dalteparin: Fragmin
  • Tinzaparin: Innohep
  • Fondaparinux: Arixtra

1.4 Công thức hóa học

Công thức hóa học của heparin phân đoạn phụ thuộc vào loại heparin phân đoạn cụ thể. Ví dụ, công thức hóa học của enoxaparin là C132H216N38O80S6.

Heparin

2- Chỉ định của Heparin

Heparin phân đoạn được chỉ định trong nhiều trường hợp lâm sàng, bao gồm:

2.1 Phòng ngừa và điều trị cục máu đông ở bệnh nhân phẫu thuật

Heparin phân đoạn được sử dụng để phòng ngừa cục máu đông ở bệnh nhân phẫu thuật, đặc biệt là phẫu thuật lớn như thay khớp háng, thay khớp gối, phẫu thuật tim mạch. Thuốc cũng được sử dụng để điều trị cục máu đông đã hình thành ở bệnh nhân phẫu thuật.

2.2 Phòng ngừa và điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) và tắc mạch phổi (PE)

Heparin phân đoạn được sử dụng để phòng ngừa DVT và PE ở bệnh nhân bị hạn chế vận động, bệnh nhân mắc bệnh lý ác tính, bệnh nhân sau phẫu thuật, và những người có nguy cơ cao mắc bệnh lý này. Thuốc cũng được sử dụng để điều trị DVT và PE đã hình thành.

2.3 Điều trị nhồi máu cơ tim cấp (STEMI)

Heparin phân đoạn được sử dụng kết hợp với thuốc tiêu sợi huyết để điều trị STEMI, giúp làm tan cục máu đông và phục hồi dòng máu đến tim.

2.4 Điều trị chứng rung nhĩ

Heparin phân đoạn có thể được sử dụng để phòng ngừa cục máu đông ở bệnh nhân bị rung nhĩ, giúp giảm nguy cơ đột quỵ.

3- Liều dùng của Heparin

Liều dùng heparin phân đoạn thay đổi tùy thuộc vào tình trạng bệnh lý, trọng lượng cơ thể, tuổi tác và chức năng thận của bệnh nhân.

3.1 Liều dùng chung

Liều dùng chung của heparin phân đoạn được khuyến nghị như sau:

Trường hợp Liều dùng
Phòng ngừa DVT sau phẫu thuật 40 IU/kg tiêm dưới da 1 lần/ngày
Điều trị DVT 1 mg/kg tiêm dưới da 2 lần/ngày
Phòng ngừa DVT ở bệnh nhân bị hạn chế vận động 40 IU/kg tiêm dưới da 1 lần/ngày
Điều trị STEMI 30 IU/kg bolus tiêm tĩnh mạch, sau đó là 1 IU/kg/giờ tiêm truyền tĩnh mạch liên tục
Điều trị rung nhĩ 5.000 IU tiêm dưới da 2 lần/ngày

3.2 Liều dùng cho trẻ em

Liều dùng heparin phân đoạn cho trẻ em phụ thuộc vào trọng lượng cơ thể và tình trạng lâm sàng.

3.3 Liều dùng cho người cao tuổi

Liều dùng heparin phân đoạn cho người cao tuổi có thể cần phải điều chỉnh dựa trên chức năng thận và nguy cơ xuất huyết.

3.4 Liều dùng cho bệnh nhân suy thận

Liều dùng heparin phân đoạn cho bệnh nhân suy thận cần phải được điều chỉnh dựa trên mức độ suy thận.

4- Dược Động Học

4.1 Hấp thu

Heparin phân đoạn được hấp thu nhanh chóng sau khi tiêm dưới da. Sinh khả dụng của heparin phân đoạn là khoảng 90%.

4.2 Phân bố

Heparin phân đoạn phân bố chủ yếu trong huyết tương và không đi qua hàng rào máu não.

4.3 Chuyển hóa

Heparin phân đoạn không được chuyển hóa bởi gan mà được thải trừ qua nước tiểu.

4.4 Thải trừ

Thời gian bán thải của heparin phân đoạn là khoảng 4-5 giờ.

5- Dược Lực Học

5.1 Cơ chế tác dụng

Heparin phân đoạn là một chất chống đông máu tác dụng bằng cách ức chế hoạt động của yếu tố Xa trong chuỗi đông máu. Yếu tố Xa là một enzyme đóng vai trò quan trọng trong việc kích hoạt yếu tố X, dẫn đến sự hình thành cục máu đông. Bằng cách ức chế hoạt động của yếu tố Xa, heparin phân đoạn ngăn chặn sự hình thành cục máu đông.

5.2 Hiệu quả điều trị

Heparin phân đoạn đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc phòng ngừa và điều trị cục máu đông. Thuốc được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực y khoa khác nhau, bao gồm phẫu thuật, nội khoa, tim mạch và ung thư.

5.3 So sánh với heparin không phân đoạn

Heparin phân đoạn có một số ưu điểm so với heparin không phân đoạn, bao gồm:

  • Hiệu quả chống đông máu cao hơn
  • Thời gian bán thải dài hơn
  • Ít gây tác dụng phụ hơn
  • Không cần phải theo dõi định kỳ bằng xét nghiệm máu
  • Thuận tiện cho việc sử dụng, có thể tiêm dưới da

6- Độc tính của Heparin

6.1 Độc tính cấp tính

Quá liều heparin phân đoạn có thể dẫn đến xuất huyết, đặc biệt là ở người bệnh có tiền sử rối loạn xuất huyết.

6.2 Độc tính mãn tính

Không có bằng chứng cho thấy độc tính mãn tính của heparin phân đoạn.

6.3 Độc tính sinh sản

Không có bằng chứng cho thấy heparin phân đoạn có ảnh hưởng đến khả năng sinh sản ở người.

7- Tương tác thuốc

7.1 Tương tác với các thuốc chống đông máu khác

Heparin phân đoạn không nên sử dụng cùng lúc với các thuốc chống đông máu khác, chẳng hạn như warfarin, bởi vì điều này có thể tăng nguy cơ xuất huyết.

7.2 Tương tác với các thuốc khác

Heparin phân đoạn có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs)
  • Thuốc ức chế tiểu cầu
  • Thuốc kháng sinh
  • Thuốc chống trầm cảm

7.3 Tương tác với thức ăn

Không có bằng chứng cho thấy heparin phân đoạn tương tác với thức ăn.

8- Chống chỉ định của Heparin

8.1 Chống chỉ định tuyệt đối

Heparin phân đoạn chống chỉ định tuyệt đối trong các trường hợp sau:

  • Xuất huyết não hoặc các loại xuất huyết nghiêm trọng khác
  • Dị ứng với heparin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
  • Rối loạn xuất huyết
  • Bệnh lý gan nặng

8.2 Chống chỉ định tương đối

Heparin phân đoạn chống chỉ định tương đối trong các trường hợp sau:

  • Suy thận nặng
  • Loãng xương
  • Bệnh nhân đang mang thai hoặc cho con bú

9- Tác dụng phụ khi dùng Heparin

9.1 Thường gặp

Tác dụng phụ thường gặp của heparin phân đoạn bao gồm:

  • Xuất huyết da
  • Xuất huyết niêm mạc
  • Bầm tím
  • Đau bụng
  • buồn nôn
  • Nôn mửa
  • Tiêu chảy

9.2 Ít gặp

Tác dụng phụ ít gặp của heparin phân đoạn bao gồm:

  • Giảm tiểu cầu
  • Thrombocytopenia
  • Rối loạn đông máu
  • Viêm tĩnh mạch huyết khối
  • Phản ứng dị ứng
  • Ngứa
  • Phát ban

9.3 Hiếm gặp

Tác dụng phụ hiếm gặp của heparin phân đoạn bao gồm:

  • Xuất huyết não
  • Xuất huyết nội tạng
  • Suy thận
  • Suy gan

9.4 Không xác định được tần suất

Tác dụng phụ không xác định được tần suất của heparin phân đoạn bao gồm:

  • Giảm calci máu
  • Tăng kali máu
  • Rối loạn nhịp tim

10- Lưu ý khi dùng Heparin

10.1 Lưu ý chung

  • Heparin phân đoạn có thể gây ra xuất huyết. Nên kiểm tra cẩn thận bệnh nhân về dấu hiệu xuất huyết trong quá trình điều trị.
  • Nên theo dõi công thức máu và chức năng gan định kỳ trong quá trình điều trị.
  • Nên sử dụng heparin phân đoạn theo chỉ định của bác sĩ. Không tự ý sử dụng hoặc thay đổi liều dùng.
  • Nên thông báo cho bác sĩ biết về tiền sử bệnh, các thuốc đang sử dụng, và các loại thực phẩm bổ sung trước khi sử dụng heparin phân đoạn.
  • Nên ngừng sử dụng heparin phân đoạn nếu xảy ra các tác dụng phụ nghiêm trọng.

10.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

Heparin phân đoạn có thể đi qua sữa mẹ. Do đó, nên thận trọng khi sử dụng heparin phân đoạn cho phụ nữ đang cho con bú.

10.3 Phụ nữ có thai

Heparin phân đoạn không nên sử dụng cho phụ nữ mang thai, trừ khi lợi ích điều trị vượt trội so với nguy cơ đối với thai nhi.

10.4 Người lái xe, vận hành máy móc

Heparin phân đoạn có thể gây chóng mặt, buồn ngủ, và giảm tập trung. Do đó, nên thận trọng khi lái xe, vận hành máy móc hoặc thực hiện các hoạt động có thể gây nguy hiểm.

11- Quá Liều & Cách xử lý

11.1 Triệu chứng quá liều

Triệu chứng quá liều heparin phân đoạn thường là xuất huyết. Các dấu hiệu và triệu chứng của xuất huyết bao gồm:

  • Bầm tím
  • Chảy máu mũi
  • Xuất huyết niêm mạc
  • Máu trong nước tiểu
  • Máu trong phân
  • Chóng mặt
  • Suy nhược
  • Hơi thở ngắn

11.2 Cách xử lý quá liều

Điều trị quá liều heparin phân đoạn bao gồm:

  • Ngừng sử dụng heparin phân đoạn
  • Cung cấp các biện pháp hỗ trợ, ví dụ như truyền máu, tiêm truyền dịch
  • Dùng thuốc cầm máu, chẳng hạn như protamine sulfate
  • Xử lý các biến chứng do xuất huyết

11.3 Quên liều & xử lý

Nếu quên một liều heparin phân đoạn, nên sử dụng ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ sử dụng liều tiếp theo. Không nên sử dụng gấp đôi liều để bù liều đã quên.

12- Trích nguồn tham khảo

  • Tờ hướng dẫn sử dụng của biệt dược heparin phân đoạn
  • Danh mục thuốc của Bộ Y tế
  • Các bài báo khoa học về heparin phân đoạn

Kết luận

Heparin phân đoạn là một loại thuốc chống đông máu hiệu quả và an toàn được sử dụng rộng rãi trong y học hiện đại.

Thuốc này được chỉ định trong nhiều trường hợp lâm sàng, bao gồm phòng ngừa và điều trị cục máu đông, giảm nguy cơ biến chứng huyết khối tắc mạch, và hỗ trợ điều trị các bệnh lý liên quan đến đông máu.

Tuy nhiên, heparin phân đoạn cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ, đặc biệt là xuất huyết.

Do đó, nên sử dụng heparin phân đoạn theo chỉ định của bác sĩ và tuân thủ các hướng dẫn sử dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.

Đọc thêm:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ duy thực

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Duy Thực

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin