1. /

Haloperidol: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định

Ngày 28/07/2024

Haloperidol là một loại thuốc hướng thần thuộc nhóm butyrophenone, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý liên quan đến tâm thần như tâm thần phân liệt, rối loạn tâm thần cấp tính, rối loạn hành vi, và một số bệnh lý khác.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về haloperidol, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định, tương tác thuốc, cách xử lý khi quá liều và những lưu ý cần thiết khi sử dụng thuốc.

1- Mô tả về dược chất Haloperidol

1.1 Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế: Haloperidol
  • Phân loại: Thuốc hướng thần thuộc nhóm butyrophenone

1.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Haloperidol có nhiều dạng bào chế, bao gồm:

  • Viên nén: 0.5mg, 1mg, 1,5mg, 2mg, 5mg, 10mg
  • Hỗn dịch uống: 2mg/ml, 5mg/ml
  • Dung dịch tiêm: 5mg/ml

1.3 Biệt dược thường gặp

Một số biệt dược phổ biến của Haloperidol trên thị trường:

  • Haloperidol: Haldol (viên nén, hỗn dịch uống), Serenase (dung dịch tiêm), Haldol Decanoate (tiêm bắp). Haloperidol 2mg Đà Nẵng, Haloperidol 1,5mg Traphaco, Halofar 2mg.
  • Haloperidol decanoate: Haldol Decanoate
  • Haloperidol laurate: Invega Sustenna
  • Haloperidol lactate: Haldol

1.4 Công thức hóa học

Công thức hóa học của Haloperidol là: C21H23ClFNO2

Haloperidol

2- Chỉ định của Haloperidol

Haloperidol được chỉ định trong điều trị các bệnh lý sau:

2.1 Tâm thần phân liệt

Haloperidol là thuốc điều trị đầu tay cho tâm thần phân liệt, đặc biệt hiệu quả trong việc kiểm soát các triệu chứng dương tính như ảo giác, hoang tưởng, rối loạn tư duy.

2.2 Rối loạn tâm thần cấp tính

Haloperidol cũng được sử dụng để điều trị các rối loạn tâm thần cấp tính, bao gồm:

  • Rối loạn tâm trạng hỗn hợp
  • Rối loạn hành vi hung hăng
  • Rối loạn tâm thần do chất gây nghiện

2.3 Các bệnh lý khác

Bên cạnh tâm thần phân liệt và rối loạn tâm thần cấp tính, haloperidol còn được chỉ định trong điều trị các bệnh lý khác:

  • Rối loạn vận động mãn tính (chẳng hạn như bệnh Huntington)
  • Rối loạn Tourette
  • Rối loạn giấc ngủ
  • Buồn nôn và nôn do hóa trị liệu ung thư
  • Ợ nóng và trào ngược dạ dày thực quản
  • Hội chứng chân không yên

3- Liều dùng Haloperidol

Liều dùng haloperidol phụ thuộc vào tuổi, tình trạng bệnh và phản ứng của bệnh nhân với thuốc.

3.1 Liều khởi đầu

  • Người lớn: 1-2mg/ngày, có thể tăng liều dần cho đến khi đạt được hiệu quả điều trị, không quá 10mg/ ngày.
  • Trẻ em: Liều dùng cần được điều chỉnh cho phù hợp với cân nặng và độ tuổi. Thường 0,01mg - 0.025mg/ Kg / Ngày

3.2 Liều duy trì

  • Người lớn: Uống 1mg - 10mg/ngày, chia làm 1-2 lần.
  • Trẻ em: Liều dùng cần được điều chỉnh cho phù hợp với cân nặng và độ tuổi. Thường 0,025mg - 0.05mg/ Kg / Ngày

3.3 Liều dùng theo đường tiêm

  • Tiêm bắp: 5-10mg/ngày, có thể tăng liều dần dần cho đến khi đạt được hiệu quả mong muốn.
  • Tiêm tĩnh mạch: 2-5mg/ngày, tiêm chậm trong vòng 5 phút.

Lưu ý:

  • Liều dùng haloperidol nên được điều chỉnh cho phù hợp với từng bệnh nhân.
  • Nên theo dõi phản ứng của bệnh nhân với thuốc trong quá trình điều trị.

4- Dược động học

4.1 Hấp thu

Haloperidol được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa sau khi uống. Sinh khả dụng của haloperidol là khoảng 60%.

4.2 Phân bố

Sau khi hấp thu, haloperidol phân bố rộng rãi trong các mô và dịch cơ thể. Nồng độ thuốc cao nhất được tìm thấy ở não, gan và thận.

4.3 Chuyển hóa

Haloperidol được chuyển hóa ở gan thành các chất chuyển hóa không hoạt động.

4.4 Thải trừ

Haloperidol được thải trừ qua nước tiểu và phân. Thời gian bán thải của thuốc là khoảng 24 giờ.

Bảng 1: Dược động học của Haloperidol

Đặc điểm Thông tin
Hấp thu Hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa. Sinh khả dụng khoảng 60%.
Phân bố Phân bố rộng rãi trong các mô và dịch cơ thể.
Chuyển hóa Chuyển hóa ở gan thành các chất chuyển hóa không hoạt động.
Thải trừ Thải trừ qua nước tiểu và phân. Thời gian bán thải khoảng 24 giờ.

5- Dược lực học

Haloperidol là một thuốc hướng thần, hoạt động bằng cách chặn thụ thể dopamine D2 trong não.

5.1 Cơ chế hoạt động

Haloperidol là một chất đối kháng thụ thể dopamine D2, có nghĩa là nó gắn vào các thụ thể dopamine D2 và ngăn chặn dopamine hoạt động. Dopamine là một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng trong não, liên quan đến việc kiểm soát tâm trạng, hành vi, chuyển động và các chức năng khác.

5.2 Tác dụng dược lý

  • Tác dụng chống loạn thần: Bằng cách chặn thụ thể dopamine D2, haloperidol giúp kiểm soát các triệu chứng của tâm thần phân liệt, bao gồm ảo giác, hoang tưởng và rối loạn suy nghĩ.
  • Tác dụng trấn tĩnh: Haloperidol có tác dụng trấn tĩnh, làm giảm bồn chồn, lo lắng và căng thẳng.
  • Tác dụng chống nôn: Haloperidol có thể giúp giảm buồn nôn và nôn do hóa trị liệu ung thư.

6- Độc tính

Haloperidol là một loại thuốc có thể gây độc, đặc biệt nếu sử dụng quá liều hoặc trong thời gian dài.

6.1 Triệu chứng ngộ độc

  • Ngộ độc nhẹ: Buồn nôn, nôn, chóng mặt, buồn ngủ, mắt mờ.
  • Ngộ độc nặng: Loạn nhịp tim, hạ huyết áp, co giật, hôn mê.

6.2 Xử lý ngộ độc

  • Ngộ độc nhẹ: Rửa dạ dày, cho uống than hoạt tính.
  • Ngộ độc nặng: Cần nhập viện để điều trị tích cực, bao gồm truyền dịch, thở máy, điều trị triệu chứng.

7- Tương tác thuốc

Haloperidol có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, làm tăng hoặc giảm tác dụng của các thuốc đó.

7.1 Tương tác tăng cường tác dụng

  • Thuốc ức chế men CYP3A4: Như ketoconazole, itraconazole, clarithromycin, erythromycin có thể làm tăng nồng độ haloperidol trong máu, dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Thuốc ức chế thần kinh trung ương: Như benzodiazepine, thuốc an thần, rượu có thể làm tăng tác dụng ức chế thần kinh trung ương của haloperidol.
  • Thuốc chống trầm cảm: Như thuốc ức chế tái hấp thu serotonin, thuốc ức chế monoamine oxidase có thể gây ra hội chứng serotonin khi sử dụng chung với haloperidol.

7.2 Tương tác giảm tác dụng

  • Thuốc cảm ứng men CYP3A4: Như rifampicin, carbamazepine, phenytoin có thể làm giảm nồng độ haloperidol trong máu.

Lưu ý: Nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng.

8- Chống chỉ định của Haloperidol

Haloperidol chống chỉ định trong một số trường hợp sau:

8.1 Mẫn cảm với thuốc

  • Không được sử dụng haloperidol cho những người đã từng bị dị ứng với haloperidol hoặc các thuốc thuộc nhóm butyrophenone.

8.2 Bệnh nhân suy gan, suy thận nặng

  • Haloperidol có thể bị tích tụ trong cơ thể ở những bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nặng, tăng nguy cơ tác dụng phụ.

8.3 Bệnh nhân đang dùng thuốc ức chế men CYP3A4

  • Không được sử dụng haloperidol kết hợp với thuốc ức chế men CYP3A4 (như ketoconazole, itraconazole, clarithromycin, erythromycin) do có thể làm tăng nồng độ haloperidol trong máu, tăng nguy cơ tác dụng phụ.

8.4 Bệnh nhân có nguy cơ bị hội chứng ác tính do thuốc hướng thần

  • Không sử dụng haloperidol cho những bệnh nhân có nguy cơ bị hội chứng ác tính do thuốc hướng thần (NMS).

9- Tác dụng phụ khi dùng Haloperidol

Haloperidol có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, thường gặp nhất là:

9.1 Tác dụng phụ thường gặp

  • Tác dụng ngoại tháp: Rối loạn vận động, co cứng cơ, run, cứng cổ, bồn chồn, khó ngủ.
  • Tác dụng chống cholinergic: Khô miệng, táo bón, bí tiểu, mờ mắt.
  • Tác dụng trên hệ tim mạch: Hạ huyết áp, loạn nhịp tim, khó thở.
  • Tác dụng trên hệ thần kinh trung ương: Buồn ngủ, chóng mặt, đau đầu, choáng váng.

9.2 Tác dụng phụ ít gặp

  • Hội chứng ác tính do thuốc hướng thần (NMS): Cơn co giật cơ, cứng cơ, sốt cao, rối loạn ý thức.
  • Rối loạn chuyển hóa: Tăng cân, thay đổi đường huyết, rối loạn lipid máu.
  • Rối loạn nội tiết: Rối loạn kinh nguyệt, bất thường tuyến vú, giảm ham muốn tình dục.
  • Rối loạn thần kinh: Lo lắng, trầm cảm, hoang tưởng, ảo giác.

9.3 Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Rối loạn máu: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu.
  • Suy gan: Viêm gan, vàng da, suy gan.
  • Rối loạn da: Phát ban, ngứa.
  • Rối loạn hệ tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy.

9.4 Tác dụng phụ không xác định được tần suất

  • Rối loạn thị giác
  • Rối loạn thính giác
  • Rối loạn vị giác
  • Rối loạn khứu giác
  • Rối loạn miễn dịch
  • Rối loạn hô hấp
  • Rối loạn cơ xương khớp

10- Lưu ý khi dùng Haloperidol

10.1 Lưu ý chung

  • Nên sử dụng haloperidol theo chỉ định của bác sĩ.
  • Không được tự ý tăng hoặc giảm liều dùng.
  • Nên theo dõi phản ứng của cơ thể với thuốc trong quá trình điều trị.
  • Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức.
  • Nên lưu giữ thuốc ở nơi thoáng mát, khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Không được để thuốc xa tầm tay trẻ em.
  • Không được sử dụng thuốc quá hạn sử dụng.

10.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Haloperidol có thể bài tiết vào sữa mẹ, vì vậy cần thận trọng khi sử dụng haloperidol cho phụ nữ cho con bú.

10.3 Phụ nữ có thai

  • Haloperidol có thể gây hại cho thai nhi, do đó không nên sử dụng thuốc này trong thời kỳ mang thai trừ khi bác sĩ cho phép.

10.4 Người lái xe, vận hành máy móc

Haloperidol có thể gây buồn ngủ, chóng mặt, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Nên tránh lái xe hoặc vận hành máy móc khi đang sử dụng haloperidol.

11- Quá liều & Cách xử lý

11.1 Triệu chứng quá liều

  • Ngộ độc nhẹ: Buồn nôn, nôn, chóng mặt, buồn ngủ, mắt mờ.
  • Ngộ độc nặng: Loạn nhịp tim, hạ huyết áp, co giật, hôn mê.

11.2 Cách xử lý quá liều

  • Ngộ độc nhẹ: Rửa dạ dày, cho uống than hoạt tính.
  • Ngộ độc nặng: Cần nhập viện để điều trị tích cực, bao gồm truyền dịch, thở máy, điều trị triệu chứng.

11.3 Quên liều & xử lý

  • Nếu bạn quên một liều haloperidol, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra.
  • Tuy nhiên, nếu gần đến thời gian uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo theo lịch trình.
  • Không được uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

12- Trích nguồn tham khảo

  • Tờ hướng dẫn sử dụng thuốc Haloperidol của nhà sản xuất
  • Cochrane Library
  • PubMed
  • Tạp chí Y khoa Việt Nam
  • Cẩm nang dược phẩm Việt Nam

Kết luận

Haloperidol là một thuốc hướng thần có hiệu quả trong điều trị tâm thần phân liệt, rối loạn tâm thần cấp tính và một số bệnh lý khác.

Tuy nhiên, thuốc có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, nên cần được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ, tuân thủ liều lượng và thời gian điều trị.

Cần theo dõi phản ứng của cơ thể với thuốc và thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

Trước khi sử dụng Haloperidol, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn về liều lượng và cách sử dụng an toàn. Nếu cần tư vấn, bạn có thể liên hệ Nhà Thuốc DHN

Đọc thêm:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
dược sĩ huyền

Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược sĩ Nguyễn Thị Huyền

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin