1. /

Guaifenesin: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và chống chỉ định

Ngày 28/07/2024

Thuốc long đờm Guaifenesin là một loại thuốc được sử dụng để điều trị ho có đờm, giúp làm loãng và loại bỏ đờm khỏi phổi.

Đây là một loại thuốc phổ biến được sử dụng cho nhiều đối tượng, từ người lớn đến trẻ em.

Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình sử dụng, việc hiểu rõ về cơ chế hoạt động, cách sử dụng, tác dụng phụ, chống chỉ định và cách xử lý khi quá liều là điều vô cùng cần thiết.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về thuốc long đờm Guaifenesin, giúp bạn sử dụng thuốc một cách an toàn và hiệu quả.

1. Mô tả thuốc Guaifenesin

1.1. Tên quốc tế, phân loại

  • Tên quốc tế: Guaifenesin
  • Phân loại: Thuốc long đờm, thuộc nhóm thuốc giảm ho, long đờm.

1.2. Dạng bào chế và hàm lượng

Thuốc Guaifenesin có nhiều dạng bào chế và hàm lượng khác nhau, phổ biến nhất là:

  • Si rô: 50mg/ 5ml, 100mg/5ml, 200mg/5ml
  • Viên nén: 100mg, 200mg, 400mg, 600mg

1.3. Biệt dược thường gặp

Một số biệt dược phổ biến có chứa Guaifenesin trên thị trường Việt Nam:

Tên biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế
Cidetuss, Topralsin 100mg, 33.33mg Viên nén, phối hợp cùng dược chất khác
Guaifenesin 200mg Viên nén
Robitussin, Atussin 100mg/5ml Si rô
Mucinex, Mucinex kids 1200mg, 600mg Viên nén
     

1.4. Công thức hóa học

Công thức hóa học của Guaifenesin là C10H14O4.

Guaifenesin

2. Chỉ định của Guaifenesin

Guaifenesin được chỉ định để điều trị các triệu chứng ho có đờm, bao gồm:

  • Ho do viêm đường hô hấp trên: cảm lạnh, cúm, viêm mũi, viêm họng.
  • Ho do viêm phế quản: viêm phế quản mạn tính, viêm phế quản cấp tính.
  • Ho do viêm phổi: viêm phổi do vi khuẩn, viêm phổi do virus.
  • Ho do dị ứng: ho do phấn hoa, bụi, nấm mốc.

3. Liều dùng của Guaifenesin

Liều dùng Guaifenesin khác nhau tùy theo độ tuổi, tình trạng sức khỏe và mức độ nghiêm trọng của triệu chứng.

3.1. Người lớn

  • Liều thông thường: 200mg - 600mg/ lần, ngày uống 2 3 lần.
  • Liều tối đa: 2,4g/ngày

3.2. Trẻ em

  • Dưới 2 tuổi: Không nên dùng Guaifenesin.
  • Từ 2-6 tuổi: 100mg - 200mg/ Lần, Ngày uống 2 3 lần.
  • Từ 6-12 tuổi: 200mg - 400mg/ Lần, ngày uống 2 3 lần.

Lưu ý:

  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn về liều dùng phù hợp cho từng trường hợp cụ thể.
  • Không sử dụng Guaifenesin quá liều quy định.
  • Không tự ý tăng hoặc giảm liều dùng mà không có sự chỉ định của bác sĩ.

4. Dược động học

4.1. Hấp thu

Guaifenesin hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 30-60 phút sau khi uống.

4.2. Phân bố

Guaifenesin phân bố rộng rãi trong cơ thể, đặc biệt là ở các mô có chứa nước.

4.3. Chuyển hóa

Guaifenesin được chuyển hóa trong gan thành các chất chuyển hóa không hoạt động.

4.4. Thải trừ

Guaifenesin được thải trừ qua nước tiểu dưới dạng không đổi và chất chuyển hóa. Thời gian bán hủy của Guaifenesin là khoảng 1-2 giờ.

5. Dược lực học

Guaifenesin là một thuốc long đờm, hoạt động bằng cách làm loãng dịch nhầy trong đường hô hấp, giúp cho việc ho ra đờm dễ dàng hơn. Nó có thể làm giảm độ nhớt của đờm, giúp dễ dàng loại bỏ khỏi phổi.

6. Độc tính

Guaifenesin được xem là một loại thuốc an toàn, nhưng có thể gây độc nếu sử dụng quá liều.

6.1. Triệu chứng quá liều

Các triệu chứng quá liều Guaifenesin có thể bao gồm:

  • Buồn nôn, nôn mửa
  • Tiêu chảy
  • Ngủ lơ mơ
  • Ngất xỉu
  • Nhịp tim nhanh
  • Hôn mê

6.2. Cách xử lý khi quá liều

  • Ngừng sử dụng Guaifenesin ngay lập tức.
  • Nhanh chóng đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được điều trị kịp thời.
  • Thực hiện rửa dạ dày nếu cần thiết.
  • Bổ sung dịch và điện giải cho cơ thể.
  • Theo dõi sát sao tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

7. Tương tác thuốc

Guaifenesin có thể tương tác với một số loại thuốc khác, dẫn đến các phản ứng không mong muốn.

7.1. Tương tác với thuốc giảm đau

  • Aspirin: Guaifenesin có thể làm tăng nguy cơ chảy máu dạ dày khi kết hợp với Aspirin.
  • Ibuprofen: Cũng có thể gây tăng nguy cơ chảy máu dạ dày khi dùng chung với Guaifenesin.
  • Paracetamol: Tương tác nhẹ, không ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả của cả hai loại thuốc.

7.2. Tương tác với thuốc kháng sinh

  • Tetracyclin: Guaifenesin có thể làm giảm hiệu quả của Tetracyclin.
  • Erythromycin: Tương tác nhẹ, không gây ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả của cả hai loại thuốc.

7.3. Tương tác với thuốc khác

  • Thuốc an thần: Guaifenesin có thể làm tăng tác dụng an thần của thuốc an thần.
  • Thuốc chống trầm cảm: Tương tác nhẹ, không gây ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả của cả hai loại thuốc.

Lưu ý:

  • Luôn thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng.
  • Không tự ý sử dụng Guaifenesin khi đang dùng các loại thuốc khác.

8. Chống chỉ định của Guaifenesin

Guaifenesin chống chỉ định trong một số trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với Guaifenesin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân bị bệnh gan nặng.
  • Bệnh nhân bị suy thận nặng.
  • Trẻ em dưới 2 tuổi.

9. Tác dụng phụ của Guaifenesin

Guaifenesin thường được dung nạp tốt, nhưng có thể gây một số tác dụng phụ, thường nhẹ và thoáng qua:

9.1. Thường gặp

  • Buồn nôn, nôn mửa
  • Tiêu chảy
  • Chóng mặt
  • Đau đầu
  • Mệt mỏi

9.2. Ít gặp

  • Phát ban da
  • Ngứa
  • Sưng mặt, môi, lưỡi, cổ họng

9.3. Hiếm gặp

  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng
  • Sốc phản vệ

9.4. Không xác định được tần suất

  • Suy hô hấp
  • Rối loạn nhịp tim
  • Co giật

Lưu ý:

  • Ngừng sử dụng Guaifenesin và liên hệ với bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào nghiêm trọng.

10. Lưu ý khi dùng Guaifenesin

10.1. Lưu ý chung

  • Nên uống Guaifenesin với một lượng nước đầy đủ để giúp thuốc hấp thu tốt hơn.
  • Không nên dùng Guaifenesin lâu dài mà không có sự chỉ định của bác sĩ.
  • Không nên tự ý ngưng sử dụng Guaifenesin khi đang điều trị mà chưa có sự đồng ý của bác sĩ.
  • Nên bảo quản Guaifenesin ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.

10.2. Lưu ý phụ nữ cho con bú

Guaifenesin có thể bài tiết vào sữa mẹ, vì vậy nên thận trọng khi sử dụng Guaifenesin cho phụ nữ đang cho con bú. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ về việc dùng thuốc trong thời gian cho con bú.

10.3. Phụ nữ có thai

Chưa có đủ bằng chứng về sự an toàn của Guaifenesin đối với phụ nữ mang thai. Nên sử dụng Guaifenesin khi mang thai chỉ khi thật sự cần thiết và dưới sự giám sát của bác sĩ.

10.4. Người lái xe, vận hành máy móc

Guaifenesin có thể gây chóng mặt, buồn ngủ, vì vậy nên thận trọng khi lái xe, vận hành máy móc hoặc làm những công việc đòi hỏi sự tập trung cao.

11. Quá liều & Cách xử lý

11.1. Triệu chứng quá liều

Các triệu chứng quá liều Guaifenesin có thể bao gồm:

  • Buồn nôn, nôn mửa
  • Tiêu chảy
  • Ngủ lơ mơ
  • Ngất xỉu
  • Nhịp tim nhanh
  • Hôn mê

11.2. Cách xử lý quá liều

  • Ngừng sử dụng Guaifenesin ngay lập tức.
  • Nhanh chóng đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được điều trị kịp thời.
  • Thực hiện rửa dạ dày nếu cần thiết.
  • Bổ sung dịch và điện giải cho cơ thể.
  • Theo dõi sát sao tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

11.3. Quên liều & xử lý

  • Nếu bạn quên một liều Guaifenesin, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch trình.
  • Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

12. Trích nguồn tham khảo

## Kết luận

Thuốc long đờm Guaifenesin là một loại thuốc hiệu quả trong điều trị ho có đờm.

Tuy nhiên, để sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả, bạn cần tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ về liều dùng, cách sử dụng, chống chỉ định và các lưu ý khác.

Nên thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về các loại thuốc bạn đang sử dụng, bệnh lý kèm theo và các vấn đề sức khỏe khác để tránh tương tác thuốc và đảm bảo an toàn cho bản thân.

Đọc thêm:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ duy thực

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Duy Thực

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin