1. /

Glycosid: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và chống chỉ định

Ngày 28/07/2024

Glycosid là một nhóm thuốc được sử dụng rộng rãi trong điều trị suy tim, rối loạn nhịp tim và một số bệnh lý tim mạch khác.

Chúng tác động lên cơ tim, tăng cường sức co bóp, đồng thời điều chỉnh nhịp tim, giúp cải thiện chức năng tim mạch.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về thuốc glycosid, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định, xử lý khi quá liều và một số lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc.

1- Mô tả về Glycosid

1.1 Tên quốc tế và phân loại

Glycosid là một nhóm thuốc có nguồn gốc từ thực vật, được chiết xuất từ lá của cây Digitalis purpurea (hoa chuông tím), cây Strophanthus (cây hoa chuông) và một số loài thực vật khác.

Thuốc được phân loại theo nguồn gốc và cấu trúc hóa học, bao gồm:

  • glycosid từ Digitalis: Digitalis purpurea (hoa chuông tím), Digitalis lanata (hoa chuông lông).
  • glycosid từ Strophanthus: Strophanthus kombe, Strophanthus gratus.

1.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Thuốc glycosid thường được bào chế dưới dạng:

  • Viên nén: Digoxin, Digitoxin.
  • Dung dịch tiêm: Digoxin, Ouabain.

Hàm lượng thuốc trong mỗi dạng bào chế có thể khác nhau tùy theo loại thuốc và nhà sản xuất. Ví dụ:

  • Digoxin: 0,125 mg, 0,25 mg, 0,5 mg, 1 mg/viên nén.
  • Digitoxin: 0,1 mg, 0,2 mg/viên nén.
  • Dung dịch tiêm Digoxin: 0,5 mg/ml.

1.3 Biệt dược thường gặp

Một số biệt dược phổ biến chứa thuốc glycosid:

  • Digoxin: Lanoxin, Digoxin-Abbott, Digoxin Sanofi.
  • Digitoxin: Digitoxin-Abbott, Digitoxin Sandoz.

1.4 Công thức hóa học

Công thức hóa học của glycosid phụ thuộc vào nguồn gốc và cấu trúc của từng loại thuốc. Ví dụ:

  • Digoxin: C41H64O14
  • Digitoxin: C43H64O13

Glycosid

2- Chỉ định của Glycosid

glycosid được chỉ định cho các trường hợp:

2.1 Suy tim

  • Suy tim sung huyết: glycosid giúp tăng cường sức co bóp của cơ tim, giảm ứ dịch trong cơ thể, cải thiện triệu chứng khó thở, phù chân, mệt mỏi, giúp bệnh nhân suy tim có chất lượng cuộc sống tốt hơn.
  • Suy tim do bệnh van tim: glycosid được sử dụng để điều trị suy tim do hẹp van hai lá, hở van hai lá, hẹp van động mạch chủ, hở van động mạch chủ... giúp tăng cường sức co bóp của cơ tim, duy trì lưu lượng máu, cải thiện chức năng tim mạch.

2.2 Rối loạn nhịp tim

  • Rối loạn nhịp tim nhanh: glycosid có thể điều trị một số loại rối loạn nhịp tim nhanh như rung nhĩ, rung thất, nhịp tim nhanh kịch phát... giúp ổn định nhịp tim, đảm bảo lưu lượng máu đến các cơ quan.

2.3 Một số bệnh lý tim mạch khác

  • Bệnh cơ tim: glycosid có thể được sử dụng để điều trị một số loại bệnh cơ tim như bệnh cơ tim giãn nở, bệnh cơ tim phì đại... giúp tăng cường sức co bóp của cơ tim, cải thiện chức năng tim mạch.
  • Bệnh van tim: glycosid có thể được sử dụng để điều trị một số loại bệnh van tim như hẹp van hai lá, hở van hai lá...

3- Liều dùng Glycosid

Liều dùng thuốc glycosid phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Tuổi tác: Người lớn có thể sử dụng liều cao hơn trẻ em.
  • Tình trạng sức khỏe: Bệnh nhân suy thận, suy gan có thể cần điều chỉnh liều.
  • Loại và mức độ bệnh: Bệnh nhân suy tim nặng có thể cần liều cao hơn bệnh nhân suy tim nhẹ.
  • Phản ứng của cơ thể: Liều dùng có thể cần được điều chỉnh dựa trên phản ứng của cơ thể với thuốc.

Liều dùng thường được bắt đầu thấp và tăng dần cho đến khi đạt hiệu quả điều trị.

3.1 Liều dùng cho người lớn

  • Digoxin: Liều khởi đầu: 0,5-1 mg/ngày, chia làm 2-3 lần. Liều duy trì: 0,125-0,5 mg/ngày, chia làm 1-2 lần, tùy theo phản ứng của cơ thể.
  • Digitoxin: Liều khởi đầu: 0,6-1,2 mg/ngày, chia làm 2-3 lần. Liều duy trì: 0,05-0,2 mg/ngày, chia làm 1-2 lần, tùy theo phản ứng của cơ thể.

3.2 Liều dùng cho trẻ em

Liều dùng glycosid cho trẻ em được tính toán theo cân nặng và tuổi.

  • Digoxin: Liều khởi đầu: 0,03-0,05 mg/kg/ngày, chia làm 2-3 lần. Liều duy trì: 0,005-0,01 mg/kg/ngày, chia làm 1-2 lần.
  • Digitoxin: Liều khởi đầu: 0,02-0,04 mg/kg/ngày, chia làm 2-3 lần. Liều duy trì: 0,005-0,01 mg/kg/ngày, chia làm 1-2 lần.

3.3 Cách dùng

Thuốc glycosid có thể được uống, tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp.

  • Uống: Thuốc uống thường phải dùng với nước, tốt nhất là uống sau bữa ăn.
  • Tiêm: Tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp thường được áp dụng trong trường hợp khẩn cấp.

4- Dược Động Học

4.1 Hấp thu

  • Digoxin được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa, nhưng sinh khả dụng chỉ khoảng 70-80%.
  • Digitoxin được hấp thu chậm hơn digoxin, sinh khả dụng khoảng 60-70%.
  • Ouabain được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêm tĩnh mạch.

4.2 Phân bố

  • glycosid được phân bố rộng rãi trong cơ thể, tập trung chủ yếu ở cơ tim, gan, thận.
  • Thuốc gắn kết với protein huyết tương khoảng 20-30% (digoxin) và 90% (digitoxin).

4.3 Chuyển hóa

  • Digoxin được chuyển hóa ở gan, đào thải qua nước tiểu, phân và mồ hôi.
  • Digitoxin được chuyển hóa ở gan, đào thải qua phân, lượng nhỏ đào thải qua nước tiểu.

4.4 Thải trừ

  • Nửa đời đào thải của digoxin là 36-48 giờ.
  • Nửa đời đào thải của digitoxin là 7-14 ngày.

5- Dược Lực Học

glycosid tác động lên cơ tim bằng cách ức chế bơm Na+-K+ ATPase của tế bào cơ tim.

  • Tăng cường sức co bóp của cơ tim: Ức chế bơm Na+-K+ ATPase làm tăng nồng độ ion natri trong tế bào cơ tim, dẫn đến tăng cường lượng canxi trong tế bào, làm tăng sức co bóp của cơ tim.
  • Điều chỉnh nhịp tim: glycosid có tác dụng chậm nhịp tim, giúp điều chỉnh nhịp tim nhanh, đồng thời làm tăng thời gian dẫn truyền kích thích ở nút xoang, nút nhĩ thất.

6- Độc tính

glycosid là thuốc có độc tính cao, đặc biệt là đối với tim mạch. Quá liều có thể gây ra các triệu chứng ngộ độc nghiêm trọng. Các triệu chứng ngộ độc thường gặp:

  • Tâm thất: Nhịp tim chậm, loạn nhịp, rung thất.
  • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, chán ăn.
  • Thần kinh: Nhức đầu, chóng mặt, buồn ngủ, ảo giác.
  • Khác: Mệt mỏi, yếu cơ, đau cơ, rối loạn thị giác.

7- Tương tác thuốc

glycosid có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, làm tăng hoặc giảm tác dụng của thuốc, hoặc gây ra tác dụng phụ nguy hiểm.

7.1 Tăng độc tính của glycosid

  • Thuốc kháng sinh macrolide: Erythromycin, Clarithromycin.
  • Thuốc kháng nấm azole: Ketoconazole, Itraconazole.
  • Thuốc ức chế bơm proton: Omeprazole, Lansoprazole.
  • Thuốc kháng sinh tetracycline: Tetracycline, Doxycycline.
  • Thuốc chống loạn nhịp: Quinidine, Procainamide.
  • Thuốc lợi tiểu: Spironolactone, Amiloride.
  • Thuốc giảm đau opioid: Morphine, Codeine.

7.2 Giảm tác dụng của glycosid

  • Thuốc lợi tiểu: Furosemide, Bumetanide
  • Thuốc chống tăng huyết áp: Reserpine, Clonidine.
  • Thuốc kháng sinh: Rifampin.

7.3 Tác dụng phụ khác

  • Thuốc kháng sinh: Tăng nguy cơ nhiễm độc.
  • Thuốc chống đông máu: Tăng nguy cơ xuất huyết.

8- Chống chỉ định của Glycosid

Glycosid không được sử dụng cho các trường hợp:

8.1 Bệnh tim tắc nghẽn động mạch vành

  • Nhồi máu cơ tim: glycosid có thể làm trầm trọng thêm tình trạng thiếu máu cơ tim.
  • Hẹp động mạch chủ: glycosid có thể làm tăng gánh nặng cho tim, dẫn đến suy tim nặng hơn.

8.2 Rối loạn nhịp tim

  • Rung thất: glycosid có thể làm trầm trọng thêm tình trạng rung thất.
  • Nhịp tim chậm: glycosid thường gây nhịp tim chậm, có thể làm trầm trọng thêm tình trạng này.
  • Nhịp xoang chậm: glycosid có thể làm chậm nhịp tim, gây ra bất thường nhịp tim.

8.3 Bệnh lý khác

  • Bệnh gan: glycosid được chuyển hóa ở gan, có thể bị tích tụ trong cơ thể gây ngộ độc ở bệnh nhân suy gan.
  • Bệnh thận: glycosid chủ yếu được đào thải qua đường nước tiểu, do đó bệnh nhân suy thận có thể bị tích tụ thuốc trong cơ thể gây ngộ độc.
  • Suy tuyến giáp: Suy tuyến giáp có thể làm giảm chuyển hóa của glycosid, gây tăng nồng độ thuốc trong máu, dẫn đến ngộ độc.
  • Bệnh lý điện giải: Rối loạn điện giải (như Kali, Natri, Magie) có thể làm tăng độc tính của glycosid.

9- Tác dụng phụ khi dùng Glycosid

Thuốc glycosid có thể gây ra một số tác dụng phụ, thường gặp:

9.1 Thường gặp

  • Tim mạch: Nhịp tim chậm, loạn nhịp, rung nhĩ.
  • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, chán ăn.
  • Thần kinh: Nhức đầu, chóng mặt, mệt mỏi, yếu cơ, đau cơ.

9.2 Ít gặp

  • Rối loạn thị giác: Mờ mắt, nhìn đôi.
  • Da: Phát ban, ngứa, nổi mề đay.

9.3 Hiếm gặp

  • Rối loạn tâm thần: Mê sảng, ảo giác.
  • Tiểu tiện: Rối loạn tiểu tiện, tiểu nhiều.
  • Máu: Giảm bạch cầu, thiếu máu, giảm tiểu cầu.

9.4 Không xác định được tần suất

  • Bất thường về gan: Viêm gan, vàng da.
  • Bất thường về thận: Suy thận, protein niệu.

10- Lưu ý khi dùng Glycosid

10.1 Lưu ý chung

  • Sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ: Không tự ý sử dụng, tăng liều hoặc ngừng thuốc.
  • Thông báo cho bác sĩ về tiền sử bệnh: Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về tiền sử bệnh tim mạch, gan, thận, rối loạn điện giải, đang sử dụng các loại thuốc khác, dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Theo dõi sát sao tình trạng sức khỏe: Bệnh nhân cần theo dõi sát sao tình trạng sức khỏe trong quá trình điều trị, thông báo ngay cho bác sĩ nếu xuất hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.
  • Xét nghiệm máu định kỳ: Bác sĩ sẽ yêu cầu xét nghiệm máu định kỳ để kiểm tra chức năng tim, nồng độ thuốc trong máu, theo dõi tác dụng phụ và hiệu quả điều trị.
  • Chế độ ăn uống: Bệnh nhân cần tuân theo chế độ ăn uống lành mạnh, hạn chế muối, đường, chất béo, uống đủ nước.
  • Tập luyện: Bệnh nhân cần tập luyện thường xuyên, nhẹ nhàng, phù hợp với sức khỏe, giúp cải thiện chức năng tim mạch.

10.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Không nên sử dụng glycosid cho phụ nữ cho con bú: glycosid có thể bài tiết qua sữa mẹ, ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ sơ sinh.

10.3 Phụ nữ có thai

  • Không nên sử dụng glycosid cho phụ nữ mang thai: glycosid có thể gây ra dị tật cho thai nhi.

10.4 Người lái xe, vận hành máy móc

  • Cần thận trọng khi lái xe, vận hành máy móc: glycosid có thể gây nhịp tim chậm, chóng mặt, mệt mỏi, ảnh hưởng đến khả năng lái xe, vận hành máy móc.

11- Quá liều & Cách xử lý

11.1 Triệu chứng quá liều

Quá liều glycosid có thể gây ra các triệu chứng ngộ độc nghiêm trọng:

  • Tim mạch: Nhịp tim chậm, loạn nhịp, rung thất, nhịp xoang chậm, giảm huyết áp, suy tim.
  • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, chán ăn, đau bụng.
  • Thần kinh: Nhức đầu, chóng mặt, ù tai, mệt mỏi, yếu cơ, đau cơ, mờ mắt, nhìn đôi, ảo giác, mê sảng.

11.2 Cách xử lý quá liều

  • Ngừng sử dụng thuốc: Ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức.
  • Kiểm tra nồng độ thuốc trong máu: Bác sĩ sẽ yêu cầu xét nghiệm máu để kiểm tra nồng độ thuốc trong máu.
  • Hỗ trợ tuần hoàn: Bác sĩ có thể sẽ tiêm thuốc trợ tim, đặt máy tạo nhịp tim để hỗ trợ chức năng tim.
  • Xử lý ngộ độc: Bác sĩ cũng có thể sẽ sử dụng các biện pháp khác như rửa dạ dày, cho uống than hoạt tính để loại bỏ thuốc khỏi cơ thể.
  • Điều trị triệu chứng: Bác sĩ sẽ điều trị các triệu chứng ngộ độc như buồn nôn, nôn, nhịp tim chậm...

11.3 Quên liều & xử lý

  • Nếu quên liều:
    • Nếu cách liều tiếp theo ít hơn 4 giờ, hãy bỏ qua liều đã quên.
    • Nếu cách liều tiếp theo hơn 4 giờ, hãy uống liều đã quên ngay khi nhớ ra. Không uống liều gấp đôi để bù liều đã quên.

12- Trích nguồn tham khảo

  • Trang web của Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
  • Bách khoa toàn thư về thuốc (DrugFacts) của FDA.
  • Sách giáo khoa về dược lý học.
  • Trang web của các tổ chức y tế uy tín.

Kết luận

Glycosid là một nhóm thuốc có hiệu quả trong điều trị suy tim, rối loạn nhịp tim và một số bệnh lý tim mạch khác. Tuy nhiên, thuốc có độc tính cao, có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Bệnh nhân cần sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ, thông báo cho bác sĩ về tiền sử bệnh và các loại thuốc đang sử dụng, theo dõi sát sao tình trạng sức khỏe trong quá trình điều trị.

Quá liều glycosid có thể gây ra các triệu chứng ngộ độc nghiêm trọng, cần được xử lý kịp thời.

Bệnh nhân cần tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa tim mạch để được tư vấn về cách sử dụng thuốc glycosid an toàn và hiệu quả.

Tham khảo thêm:

 

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
dược sĩ vũ thị vân

Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược sĩ Vũ Thị Vân

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin