1. /

Glycerin: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và chống chỉ định

Ngày 28/07/2024

Glycerin là một chất hydrat hóa tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm và mỹ phẩm.

Nó có khả năng giữ ẩm hiệu quả, giúp da mềm mại, mịn màng và khỏe mạnh hơn.

Tuy nhiên, việc sử dụng glycerin cần được thực hiện đúng cách để tránh tác dụng phụ không mong muốn.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về glycerin, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định và cách xử lý khi quá liều.

1- Mô tả về dược chất Glycerin

1.1 Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế: Glycerin
  • Phân loại: Glycerin là một loại rượu đa chức, được phân loại là một chất dưỡng ẩm hiệu quả, có khả năng giữ nước.

1.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Glycerin có nhiều dạng bào chế khác nhau, tùy theo mục đích sử dụng:

  • Dạng lỏng: Thường được sử dụng trong mỹ phẩm, kem dưỡng da, xà phòng, thuốc nhỏ mắt, thuốc nhỏ tai, thuốc thụt tháo. Hàm lượng glycerin trong các sản phẩm này có thể thay đổi từ vài phần trăm đến hơn 50%.

1.3 Biệt dược thường gặp

Glycerin được sử dụng trong nhiều loại thuốc và mỹ phẩm, ít có biệt dược riêng.

1.4 Công thức hóa học

Công thức hóa học của glycerin là C3H8O3.

Glycerin

2- Chỉ định của Glycerin

Glycerin được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm y tế, mỹ phẩm và thực phẩm.

2.1 Ứng dụng trong y tế

  • Thuốc nhỏ mắt: Glycerin giúp giảm khô mắt, tăng cường độ ẩm cho mắt.
  • Thuốc nhỏ tai: Glycerin giúp làm mềm và loại bỏ ráy tai.
  • Điều trị táo bón: Glycerin được sử dụng làm thuốc nhuận tràng, giúp làm mềm phân và dễ dàng đi tiêu.
  • Điều trị nhiễm trùng đường hô hấp: Glycerin có thể được sử dụng trong một số loại thuốc ho, giúp làm loãng đờm và dễ dàng ho ra.

2.2 Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Kem dưỡng da: Glycerin giúp giữ ẩm cho da, làm mềm da, giảm tình trạng khô da, nứt nẻ.
  • Xà phòng: Glycerin giúp xà phòng mềm mại, tạo bọt tốt hơn.
  • Kem chống nắng: Glycerin giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
  • Sản phẩm chăm sóc tóc: Glycerin giúp tóc mềm mượt, bóng khỏe, giảm tình trạng khô tóc, chẻ ngọn tóc.

2.3 Ứng dụng trong thực phẩm

  • Chất tạo độ ngọt: Glycerin có vị ngọt nhẹ, được sử dụng làm chất tạo độ ngọt trong các loại thực phẩm và đồ uống.
  • Chất giữ ẩm: Glycerin giúp giữ ẩm cho thực phẩm, giúp thực phẩm tươi ngon lâu hơn.
  • Chất bảo quản: Glycerin có khả năng giữ ẩm và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc, giúp bảo quản thực phẩm tốt hơn.

3- Liều dùng Glycerin

Liều dùng glycerin được khuyến cáo nên dựa theo mục đích sử dụng.

3.1 Liều dùng cho da

  • Dưỡng ẩm: Nên thoa glycerin lên da 1-2 lần mỗi ngày, sau khi rửa mặt hoặc tắm.
  • Trị mụn: Nên thoa glycerin lên vùng da bị mụn 1-2 lần mỗi ngày, sau khi rửa mặt và lau khô.
  • Trị nám: Nên thoa glycerin lên vùng da bị nám 1-2 lần mỗi ngày, sau khi rửa mặt và lau khô.

3.2 Liều dùng cho tóc

  • Dưỡng tóc: Nên thoa glycerin lên tóc 1-2 lần mỗi tuần, sau khi gội đầu và lau khô.

3.3 Liều dùng khác

  • Thuốc nhỏ mắt: Nên nhỏ 1-2 giọt glycerin vào mắt, 2-3 lần mỗi ngày.
  • Thuốc nhỏ tai: Nên nhỏ 1-2 giọt glycerin vào tai, 2-3 lần mỗi ngày.
  • Thuốc nhuận tràng: Nên uống 1-2 muỗng canh glycerin, 1-2 lần mỗi ngày.

4- Dược động học

4.1 Hấp thu

  • Glycerin được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa, đường hô hấp và đường da.
  • Sau khi uống, glycerin được hấp thu chủ yếu ở ruột non.
  • Sau khi nhỏ vào mắt hoặc tai, glycerin được hấp thu vào máu.
  • Khi thoa lên da, glycerin có thể thẩm thấu qua da vào máu.

4.2 Phân bố

  • Sau khi hấp thu vào máu, glycerin được phân bố rộng khắp cơ thể, tập trung nhiều ở gan, thận, và não.
  • Glycerin không được chuyển hóa, được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu.

4.3 Chuyển hóa

  • Glycerin không được chuyển hóa trong cơ thể.

4.4 Thải trừ

  • Glycerin được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, một lượng nhỏ được thải trừ qua phân và mồ hôi.
  • Thời gian bán hủy của glycerin trong cơ thể là khoảng 3-4 giờ.

5- Dược lực học

5.1 Cơ chế tác dụng

  • Glycerin có tác dụng giữ ẩm, làm mềm da, giúp da min màng, sáng khỏe.
  • Glycerin có tác dụng làm loãng đờm, giúp dễ dàng ho ra.
  • Glycerin có tác dụng làm mềm phân, giúp dễ dàng đi tiêu.

5.2 Tác dụng dược lý

  • Tác dụng giữ ẩm: Glycerin là một chất dưỡng ẩm hiệu quả, có khả năng giữ nước trên da, giúp da luôn được bổ sung độ ẩm.
  • Tác dụng làm mềm da: Glycerin giúp cho da mềm mại, mịn màng, giảm tình trạng da khô, nứt nẻ.
  • Tác dụng làm loãng đờm: Glycerin giúp làm loãng đờm, giúp dễ dàng ho ra, giảm tình trạng ho khan, ho nhiều.
  • Tác dụng nhuận tràng: Glycerin giúp làm mềm phân, giúp dễ dàng đi tiêu, giảm tình trạng táo bón.

6- Độc tính

6.1 Độc tính cấp tính

Glycerin có độc tính cấp tính thấp. Liều gây chết cho người lớn là khoảng 200ml.

6.2 Độc tính mãn tính

Glycerin không có độc tính mãn tính.

6.3 Độc tính trên thai nhi

Glycerin là một chất an toàn cho thai nhi, không có bằng chứng cho thấy glycerin gây tác động bất lợi cho thai nhi.

7- Tương tác thuốc

7.1 Tương tác với thuốc khác

  • Glycerin có thể tương tác với một số loại thuốc, như thuốc hạ huyết áp, thuốc tăng cường miễn dịch, thuốc chống trầm cảm.
  • Khi sử dụng glycerin, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ về liều dùng và thời gian sử dụng.

7.2 Tương tác với thực phẩm

  • Glycerin có thể tương tác với một số loại thực phẩm, như cà phê, trà, rượu, thuốc lá.
  • Khi sử dụng glycerin, nên hạn chế sử dụng các loại thực phẩm này.

8- Chống chỉ định của Glycerin

8.1 Chống chỉ định tuyệt đối

  • Người bị dị ứng với glycerin hoặc bất kỳ thành phần nào khác trong sản phẩm chứa glycerin.
  • Người mắc bệnh gan mạn tính.
  • Người mắc bệnh thận mạn tính

8.2 Chống chỉ định tương đối

  • Phụ nữ mang thai: nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi sử dụng glycerin.
  • Phụ nữ cho con bú: nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng glycerin.
  • Trẻ em: nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng glycerin.

9- Tác dụng phụ khi dùng Glycerin

9.1 Tác dụng phụ thường gặp

  • Da: Khô da, nứt nẻ, ngứa da, mẩn đỏ, phát ban.
  • Mắt: Nước mắt chảy nhiều, cảm giác cộm mắt.
  • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy.

9.2 Tác dụng phụ ít gặp

  • Mắt: Viêm kết mạc, giảm thị lực.
  • Tim mạch: Nhịp tim nhanh, huyết áp thấp.
  • Hệ thần kinh: Đau đầu, hoa mắt, choáng váng.

9.3 Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Hệ hô hấp: Khó thở, hen suyễn.
  • Da: Phù nề, viêm da.

9.4 Tác dụng phụ không xác định được tần suất

  • Tim mạch: Rối loạn nhịp tim.
  • Hệ thần kinh: Co giật, mất ý thức.
  • Gan: Viêm gan, suy gan.
  • Thận: Suy thận.

10- Lưu ý khi dùng Glycerin

10.1 Lưu ý chung

  • Trước khi sử dụng glycerin, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ, dược sĩ và đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm.
  • Khi sử dụng glycerin, nên tuân thủ liều dùng và thời gian sử dụng được chỉ định.
  • Nếu có bất kỳ tác dụng phụ nào xảy ra, nên ngừng sử dụng glycerin và tham khảo ý kiến của bác sĩ.

10.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng glycerin trong thời gian cho con bú.

10.3 Phụ nữ có thai

  • Nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng glycerin trong thời gian mang thai.

10.4 Người lái xe, vận hành máy móc

  • Glycerin không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

11- Quá liều & Cách xử lý

11.1 Triệu chứng quá liều

  • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy.
  • Hệ thần kinh: Choáng váng, hoa mắt, đau đầu, mệt mỏi.
  • Tim mạch: Nhịp tim nhanh, huyết áp thấp.

11.2 Cách xử lý quá liều

  • Gọi cấp cứu y tế ngay lập tức.
  • Rửa sạch bung miệng với nước nóng.
  • Uống nước nhiều và nằm nghỉ ngơi.

11.3 Quên liều & xử lý

  • Nếu quên liều, nên uống liều tiếp theo ngay khi nhớ ra.
  • Tuy nhiên, nếu gần đến liều tiếp theo, nên bỏ qua liều quên và tiếp tục dùng liều thường như bình thường.
  • Không nên uống gấp đôi liều để bù liều quên.

Kết luận

Glycerin là một chất dưỡng ẩm tự nhiên hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong y tế, mỹ phẩm và thực phẩm.

Tuy nhiên, việc sử dụng glycerin cần được thực hiện đúng cách để tránh tác dụng phụ không mong muốn.

Nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng glycerin, đặc biệt là phụ nữ mang thai, phụ nữ cho con bú và trẻ em.

Đọc thêm:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
dược sĩ vũ thị vân

Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược sĩ Vũ Thị Vân

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin