1. /

Gelatin: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và chống chỉ định

Ngày 27/07/2024

Gelatin là một loại protein thu được từ collagen, được chiết xuất từ da, xương, sụn và mô liên kết của động vật.

Nó là một chất bổ sung dinh dưỡng phổ biến, thường được sử dụng để tăng cường sức khỏe xương, da, tóc và móng.

Gelatin cũng được sử dụng trong nhiều sản phẩm thực phẩm và dược phẩm, như kẹo dẻo, sữa chua, kem, viên nang và thuốc viên.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về gelatin, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định và cách xử lý khi quá liều.

1- Mô tả dược chất Gelatin

1.1 Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế: Gelatin
  • Phân loại: Protein thu được từ collagen

1.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Gelatin được sản xuất dưới nhiều dạng bào chế khác nhau, bao gồm:

  • Bột gelatin: Dạng bột mịn, thường được sử dụng trong nấu ăn và sản xuất thực phẩm.
  • Gelatin dạng tấm: Dạng tấm mỏng, thường được sử dụng trong sản xuất bánh kẹo.
  • Gelatin dạng viên nang: Dạng viên nang, thường được sử dụng để bổ sung dinh dưỡng.
  • Gelatin dạng lỏng: Dạng lỏng, thường được sử dụng trong sản xuất dược phẩm.

Hàm lượng gelatin trong mỗi sản phẩm có thể khác nhau, tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng.

1.3 Biệt dược thường gặp

Một số biệt dược thường gặp chứa gelatin bao gồm:

  • Gelatin viên:
    • Viên nang gelatin mềm
    • Viên nang gelatin cứng
  • Gelatin bột:
    • Bột gelatin nguyên chất
    • Bột gelatin hương vị

1.4 Công thức hóa học

Công thức hóa học của gelatin là: C102H151N31O39.

Gelatin

2- Chỉ định của Gelatin

Gelatin được sử dụng để điều trị và phòng ngừa một số tình trạng sức khỏe, bao gồm:

2.1 Hỗ trợ sức khỏe xương khớp

Gelatin chứa một lượng lớn glycine, một axit amin cần thiết cho sản xuất collagen, protein cấu tạo nên xương, sụn và dây chằng. Sử dụng gelatin có thể giúp:

  • Tăng cường mật độ xương: Bổ sung collagen giúp tăng cường mật độ xương, giảm nguy cơ loãng xương và gãy xương.
  • Giảm đau khớp: Collagen trong gelatin có thể giúp giảm đau, cứng khớp và cải thiện chức năng khớp cho bệnh nhân viêm khớp.
  • Hỗ trợ phục hồi sau chấn thương: Gelatin có thể hỗ trợ phục hồi nhanh chóng sau các chấn thương về xương khớp như bong gân, rách dây chằng.

2.2 Cải thiện sức khỏe da

Collagen trong gelatin có thể giúp cải thiện sức khỏe da, mang lại làn da săn chắc, mịn màng và giảm nếp nhăn. Gelatin có khả năng:

  • Tăng cường độ đàn hồi của da: Bổ sung collagen giúp tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da săn chắc và giảm thiểu nếp nhăn.
  • Giảm mụn trứng cá: Gelatin có thể giúp giảm viêm và sưng do mụn trứng cá.
  • Tăng cường khả năng giữ ẩm: Gelatin giúp da giữ ẩm tốt hơn, ngăn ngừa tình trạng da khô, bong tróc.

2.3 Hỗ trợ sức khỏe tóc và móng

Gelatin chứa các axit amin cần thiết cho sự phát triển khỏe mạnh của tóc và móng, giúp:

  • Tăng cường độ chắc khỏe của tóc: Collagen trong gelatin giúp tóc chắc khỏe, giảm gãy rụng và tăng cường độ bóng mượt.
  • Tăng cường độ chắc khỏe của móng: Gelatin giúp móng chắc khỏe, giảm gãy, nứt và tăng cường độ bóng đẹp.

2.4 Cải thiện giấc ngủ

Gelatin chứa glycine, một axit amin có tác dụng thư giãn cơ bắp và cải thiện chất lượng giấc ngủ.

2.5 Giảm cân

Gelatin có thể giúp giảm cân bằng cách tăng cường cảm giác no, giảm cảm giác thèm ăn và tăng cường quá trình trao đổi chất.

2.6 Hỗ trợ đường tiêu hóa: gelatin đóng vai trò như một chất bảo vệ cơ học cho niêm mạc bị viêm, giúp chống lại các acid và kiềm tạo ra từ sự lên men của vi khuẩn hoặc do thối rữa xảy ra trong quá trình tiêu hóa ở dạ dày - ruột.

3- Liều dùng Gelatin

Liều dùng gelatin phụ thuộc vào mục đích sử dụng, tình trạng sức khỏe của người bệnh và độ tuổi.

3.1 Liều dùng cho người lớn

  • Hỗ trợ sức khỏe xương khớp: 10-15 gram gelatin mỗi ngày.
  • Cải thiện sức khỏe da: 5-10 gram gelatin mỗi ngày.
  • Hỗ trợ sức khỏe tóc và móng: 5-10 gram gelatin mỗi ngày.
  • Cải thiện giấc ngủ: 5-10 gram gelatin trước khi ngủ.
  • Giảm cân: 10-15 gram gelatin mỗi ngày.
  • Hỗ trợ đướng tiêu hóa: Ngày 0,75g - 1g/ ngày.

3.2 Liều dùng cho trẻ em

Liều dùng gelatin cho trẻ em nên được bác sĩ chuyên khoa tư vấn. Thường được phối hợp sử dụng trong hỗ trợ rối loạn tiêu hóa ở trẻ em. Liều 250mg - 750mg/ ngày/ chia 2 3 lần uống.

3.3 Cách dùng

Gelatin có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, bao gồm:

  • Pha gelatin vào nước: Hòa tan gelatin vào nước nóng, sau đó uống.
  • Thêm gelatin vào thức ăn: Cho gelatin vào súp, nước sốt hoặc bánh ngọt.
  • Sử dụng gelatin dạng viên nang: Nhai hoặc nuốt nguyên viên nang.

4- Dược động học

4.1 Hấp thu

Gelatin được hấp thu ở ruột non.

4.2 Phân bố

Sau khi hấp thu, gelatin được phân bố đến các mô và cơ quan trong cơ thể.

4.3 Chuyển hóa

Gelatin được chuyển hóa thành các axit amin, sau đó được cơ thể sử dụng để tạo ra protein mới hoặc sử dụng cho các chức năng sinh học khác.

4.4 Thải trừ

Các sản phẩm chuyển hóa của gelatin được thải trừ qua nước tiểu và phân.

5- Dược lực học

Gelatin có tác động dược lý do tác dụng của collagen, một protein cấu tạo nên xương, sụn, da, tóc và móng. Collagen trong gelatin có thể:

  • Tăng cường sản xuất collagen: Bổ sung collagen từ gelatin giúp cơ thể tăng cường sản xuất collagen nội sinh, giúp duy trì chức năng và sức khỏe của các mô liên kết.
  • Cải thiện độ đàn hồi của da: Collagen giúp da săn chắc, mịn màng và giảm thiểu nếp nhăn.
  • Giảm viêm: Collagen có tác dụng chống viêm, giúp giảm viêm khớp, viêm da và các tình trạng viêm khác.
  • Hỗ trợ phục hồi sau chấn thương: Collagen đóng vai trò quan trọng trong quá trình sửa chữa và phục hồi sau các chấn thương về xương khớp.
  • Trên đường tiêu hóa: Gelatin đóng vai trò như một chất bảo vệ cơ học cho niêm mạc bị viêm, giúp chống lại các acid và kiềm tạo ra từ sự lên men của vi khuẩn hoặc do thối rữa xảy ra trong quá trình tiêu hóa ở dạ dày - ruột.

6- Độc tính

Gelatin được coi là an toàn khi sử dụng với lượng vừa phải. Tuy nhiên, việc sử dụng gelatin với liều lượng lớn hoặc trong thời gian dài có thể gây ra một số tác dụng phụ.

6.1 Tác dụng phụ do gelatin

Một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng gelatin:

  • Rối loạn tiêu hóa: Tiêu chảy, đầy hơi, khó tiêu.
  • Phản ứng dị ứng: Phát ban, ngứa, sưng.
  • Tăng huyết áp: Trong một số trường hợp hiếm gặp, gelatin có thể gây tăng huyết áp.

6.2 Nguy cơ sử dụng gelatin cho trẻ em

Trẻ em có nguy cơ gặp tác dụng phụ khi sử dụng gelatin cao hơn người lớn. Do đó, trẻ em nên được sử dụng gelatin dưới sự giám sát của bác sĩ.

7- Tương tác thuốc

Gelatin có thể tương tác với một số loại thuốc, bao gồm:

  • Thuốc chống đông máu: Gelatin có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi sử dụng kết hợp với thuốc chống đông máu.
  • Thuốc điều trị huyết áp: Gelatin có thể tương tác với thuốc điều trị huyết áp, làm giảm hiệu quả của thuốc.
  • Thuốc kháng sinh: Gelatin có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc kháng sinh.

8- Chống chỉ định của Gelatin

Gelatin không được sử dụng cho những người bị dị ứng với gelatin hoặc các sản phẩm động vật.

8.1 Chống chỉ định tuyệt đối

  • Dị ứng với gelatin hoặc các sản phẩm động vật.
  • Bệnh nhân mắc các bệnh về máu như bệnh hemophilia hoặc rối loạn đông máu.

8.2 Chống chỉ định tương đối

  • Phụ nữ mang thai: Không khuyến nghị sử dụng gelatin cho phụ nữ mang thai, trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
  • Phụ nữ cho con bú: Không khuyến nghị sử dụng gelatin cho phụ nữ cho con bú, trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
  • Trẻ em: Không khuyến nghị sử dụng gelatin cho trẻ em, trừ khi có chỉ định của bác sĩ.

9- Tác dụng phụ khi dùng Gelatin

Tác dụng phụ của gelatin có thể xảy ra với tần suất khác nhau, tùy thuộc vào cơ địa của mỗi người.

9.1 Tác dụng phụ thường gặp

  • Rối loạn tiêu hóa: Tiêu chảy, đầy hơi, khó tiêu.
  • Phản ứng dị ứng: Phát ban, ngứa, sưng.

9.2 Tác dụng phụ ít gặp

  • Tăng huyết áp.
  • Chóng mặt, buồn nôn.

9.3 Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Rối loạn hô hấp: Khó thở, hen suyễn.
  • Rối loạn tim mạch: Nhịp tim nhanh, đau ngực.

9.4 Tác dụng phụ không xác định được tần suất

  • Rối loạn chức năng gan.
  • Rối loạn chức năng thận.

10- Lưu ý khi dùng Gelatin

10.1 Lưu ý chung

  • Sử dụng gelatin với lượng vừa phải.
  • Nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi sử dụng gelatin, đặc biệt là đối với những người có tiền sử bệnh hoặc đang sử dụng thuốc.
  • Nên bảo quản gelatin ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

10.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

Không khuyến nghị sử dụng gelatin cho phụ nữ cho con bú, trừ khi có chỉ định của bác sĩ.

10.3 Phụ nữ có thai

Không khuyến nghị sử dụng gelatin cho phụ nữ mang thai, trừ khi có chỉ định của bác sĩ.

10.4 Người lái xe, vận hành máy móc

Gelatin không ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc.

11- Quá liều & Cách xử lý

11.1 Triệu chứng quá liều

Quá liều gelatin có thể gây ra các triệu chứng như:

  • Rối loạn tiêu hóa: Tiêu chảy, đầy hơi, khó tiêu.
  • Phản ứng dị ứng: Phát ban, ngứa, sưng.

11.2 Cách xử lý quá liều

  • Ngừng sử dụng gelatin ngay lập tức.
  • Uống nhiều nước để loại bỏ gelatin ra khỏi cơ thể.
  • Liên hệ với bác sĩ hoặc trung tâm cấp cứu để được tư vấn và điều trị.

11.3 Quên liều & xử lý

  • Nếu bạn quên sử dụng gelatin, hãy sử dụng liều đã quên ngay khi nhớ ra.
  • Nếu gần đến giờ sử dụng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và sử dụng liều tiếp theo như bình thường.
  • Không sử dụng gấp đôi liều để bù liều đã quên.

Kết luận

Gelatin là một chất bổ sung dinh dưỡng an toàn và hiệu quả, giúp tăng cường sức khỏe xương khớp, da, tóc và móng.

Tuy nhiên, việc sử dụng gelatin cần tuân theo liều lượng được khuyến nghị và chỉ định của bác sĩ.

Hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi sử dụng gelatin, đặc biệt là đối với những người có tiền sử bệnh hoặc đang sử dụng thuốc.

Sử dụng gelatin một cách hợp lý giúp bạn cải thiện sức khỏe và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Đọc thêm:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
dược sĩ vũ thị vân

Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược sĩ Vũ Thị Vân

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin