1. /

Gentamycin: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và chống chỉ định

Ngày 27/07/2024

Kháng sinh Gentamycin là một loại kháng sinh phổ rộng, được sử dụng để điều trị một loạt các nhiễm trùng do vi khuẩn. Loại kháng sinh này thuộc nhóm aminoglycoside và tác động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn, dẫn đến sự chết của vi khuẩn.

Gentamycin có thể được sử dụng để điều trị nhiễm trùng đường hô hấp, nhiễm trùng đường tiết niệu, nhiễm trùng da và mô mềm, cũng như một số nhiễm trùng nghiêm trọng hơn như nhiễm trùng huyết.

Tuy nhiên, Gentamycin có thể gây ra một số tác dụng phụ nghiêm trọng, đặc biệt là khi sử dụng trong thời gian dài hoặc ở liều cao.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về ứng dụng kháng sinh Gentamycin, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định và cách xử lý khi quá liều.

1- Mô tả Kháng sinh Gentamycin

1.1. Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế: Gentamicin.
  • Phân loại: Thuộc nhóm kháng sinh aminoglycoside.

1.2. Dạng bào chế và hàm lượng

Gentamicin được bào chế dưới dạng:

  • Dung dịch tiêm:
    • Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch: 40 mg/2ml, 80 mg/2ml, 160 mg/2ml.
    • Dung dịch tiêm bắp: 40 mg/2ml, 80 mg/2ml, 160 mg/2ml.
  • Dung dịch nhỏ tai: 0,3% (3 mg/ml).
  • Kem bôi da: 0,1% (1mg/g), 0,3% (3mg/g).

1.3. Biệt dược thường gặp

  • Gentamycin Sulfate: Gentamicin Sun, Gentamicin STADA, Gentamicin Vidipha, Gentamicin HDPharma, Gentamicin kabi 80mg/2ml Bidiphar....v....v...
  • Gentamicin Dung dịch nhỏ mắt, tai, mũi và dạng kem: Gentamicin 0,3%, Gentamicin 0,3% VTYT Hải Dương, Gentamicin 0,3% F.T.Pharma....v.v..v.

1.4. Công thức hóa học

Công thức hóa học của Gentamicin: C₂₁H₄₃N₅O₇

Gentamycin

2- Chỉ định của Kháng sinh Gentamycin

Gentamycin được chỉ định trong điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với thuốc, bao gồm:

2.1. Nhiễm khuẩn đường hô hấp

  • Viêm phổi do vi khuẩn.
  • Viêm phế quản mãn tính.
  • Viêm màng phổi.

2.2. Nhiễm khuẩn đường tiết niệu

  • Viêm bàng quang.
  • Viêm thận - bể thận.
  • Viêm niệu đạo.

2.3. Nhiễm khuẩn da và mô mềm

  • Viêm da nhiễm khuẩn.
  • Áp xe da.
  • Nhiễm khuẩn vết thương.
  • Viêm mô tế bào.

2.4. Nhiễm khuẩn huyết

Gentamycin được sử dụng trong điều trị nhiễm khuẩn huyết do vi khuẩn nhạy cảm với thuốc.

2.5. Các trường hợp khác

Ngoài ra, Gentamycin còn được sử dụng trong điều trị một số tình trạng khác như:

  • Viêm màng não do vi khuẩn.
  • Viêm nội tâm mạc do vi khuẩn.
  • Viêm xương khớp do vi khuẩn.
  • Nhiễm khuẩn mắt.

Lưu ý: Gentamycin không được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn do virus, nấm hoặc ký sinh trùng.

3- Liều dùng Kháng sinh Gentamycin

Liều dùng Gentamycin được xác định bởi bác sĩ dựa trên độ tuổi, cân nặng, tình trạng sức khỏe và loại nhiễm khuẩn của bệnh nhân.

3.1. Liều dùng thông thường

  • Người lớn:
    • Tiêm truyền tĩnh mạch: 1-2 mg/kg/ngày, chia 1-2 lần.
    • Tiêm bắp: 1-2 mg/kg/ngày, chia 1-2 lần.
    • Tiêm truyền kéo dài: 3-5 mg/kg/ngày, truyền trong vòng 1-2 giờ.
  • Trẻ em:
    • Tiêm truyền tĩnh mạch: 2-2,5 mg/kg/ngày, chia 2 lần.
    • Tiêm bắp: 2-2,5 mg/kg/ngày, chia 2 lần.

3.2. Liều dùng tối đa

  • Người lớn: 5 mg/kg/ngày.
  • Trẻ em: 7,5 mg/kg/ngày.

3.3. Thời gian điều trị

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp: 7-14 ngày.
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu: 7-10 ngày.
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm: 7-14 ngày.
  • Nhiễm khuẩn huyết: 14-21 ngày.

Lưu ý:

  • Liều dùng Gentamycin có thể thay đổi tùy theo đáp ứng của bệnh nhân đối với thuốc.
  • Nên theo dõi chức năng thận của bệnh nhân thường xuyên khi sử dụng Gentamycin, đặc biệt là khi dùng thuốc trong thời gian dài.
  • Không nên sử dụng Gentamycin trong thời gian dài hoặc ở liều cao hơn khuyến cáo.

4- Dược Động Học

4.1. Hấp thu

  • Gentamycin được hấp thu nhanh chóng sau khi tiêm truyền tĩnh mạch hoặc tiêm bắp.
  • Sinh khả dụng của Gentamycin sau khi tiêm tĩnh mạch là 100%.
  • Khi tiêm bắp, sinh khả dụng của Gentamycin giảm xuống khoảng 90%.

4.2. Phân bố

  • Gentamycin được phân bố rộng khắp trong cơ thể, bao gồm máu, mô, dịch cơ thể, nội tạng.
  • Gentamycin không đi qua hàng rào máu não, trừ khi màng não bị viêm.
  • Gentamycin không đi qua nhau thai và chỉ đi qua sữa mẹ với nồng độ thấp.

4.3. Chuyển hóa

  • Gentamycin không trải qua quá trình chuyển hóa đáng kể trong cơ thể.

4.4. Thải trừ

  • Gentamycin được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu ở dạng không biến đổi.
  • Thời gian bán hủy của Gentamycin là khoảng 2-3 giờ.
  • Thời gian bán hủy của Gentamycin có thể kéo dài ở bệnh nhân suy thận.
  • Nên điều chỉnh liều Gentamycin cho bệnh nhân suy thận để tránh tích lũy thuốc trong cơ thể.

5- Dược Lực Học

Gentamycin là một loại kháng sinh aminoglycoside, có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn.

5.1. Cơ chế tác dụng

  • Gentamycin liên kết với tiểu đơn vị 30S của ribosome vi khuẩn.
  • Sau khi liên kết với ribosome, Gentamycin ức chế quá trình đọc mã di truyền của vi khuẩn.
  • Việc ức chế quá trình tổng hợp protein dẫn đến sự chết của vi khuẩn.

5.2. Phổ tác dụng

Gentamycin có phổ tác dụng rộng, bao gồm:

  • Vi khuẩn Gram âm: Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae, Pseudomonas aeruginosa, Proteus mirabilis, Salmonella, Shigella, Haemophilus influenzae, Neisseria gonorrhoeae,...
  • Vi khuẩn Gram dương: Staphylococcus aureus, Streptococcus pneumoniae,...

5.3. Khả năng kháng thuốc

  • Khả năng kháng thuốc với Gentamycin có thể xảy ra, đặc biệt là sau khi sử dụng thuốc trong thời gian dài hoặc ở liều cao.
  • Các cơ chế kháng thuốc với Gentamycin bao gồm:
    • Thay đổi cấu trúc của ribosome vi khuẩn.
    • Thay đổi cấu trúc của màng tế bào vi khuẩn.
    • Tăng khả năng bơm thuốc ra khỏi tế bào vi khuẩn.

6- Độc tính

Gentamycin là một loại kháng sinh có độc tính, đặc biệt là đối với thận và tai.

6.1. Độc tính đối với thận

  • Gentamycin có thể gây tổn thương thận, dẫn đến suy thận cấp tính.
  • Các dấu hiệu của tổn thương thận do Gentamycin bao gồm:
    • Tăng creatinin máu.
    • Giảm tốc độ lọc cầu thận.
    • Protein niệu.
    • Huyết niệu.

6.2. Độc tính đối với tai

  • Gentamycin có thể gây tổn thương thần kinh thính giác, dẫn đến giảm thính lực và thậm chí là điếc.
  • Gentamycin cũng có thể gây tổn thương thần kinh tiền đình, dẫn đến chóng mặt, buồn nôn và nôn.
  • Các dấu hiệu của tổn thương tai do Gentamycin bao gồm:
    • Giảm thính lực.
    • Chóng mặt.
    • Buồn nôn.
    • Nôn.

Lưu ý:

  • Nên theo dõi chức năng thận và thính giác của bệnh nhân thường xuyên khi sử dụng Gentamycin.
  • Cần thận trọng khi sử dụng Gentamycin ở bệnh nhân có tiền sử bệnh thận hoặc bệnh tai.

7- Tương tác thuốc

Gentamycin có thể tương tác với một số loại thuốc khác, dẫn đến tác dụng phụ nghiêm trọng.

7.1. Tương tác với các thuốc lợi tiểu

  • Sử dụng đồng thời Gentamycin với các thuốc lợi tiểu như furosemide, bumetanide, ethacrynic acid có thể làm tăng nguy cơ tổn thương thận.
  • Do đó, nên theo dõi chức năng thận của bệnh nhân thường xuyên khi sử dụng đồng thời Gentamycin với các thuốc lợi tiểu này.

7.2. Tương tác với các thuốc kháng sinh khác

  • Sử dụng đồng thời Gentamycin với các thuốc kháng sinh khác như ceftriaxone, vancomycin có thể làm tăng nguy cơ tổn thương thận.
  • Nên thận trọng khi sử dụng đồng thời Gentamycin với các thuốc kháng sinh này.

7.3. Tương tác với các thuốc khác

  • Sử dụng đồng thời Gentamycin với các thuốc khác như thuốc an thần, thuốc gây mê, thuốc chống trầm cảm, thuốc chống loạn thần có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ của Gentamycin.
  • Nên theo dõi bệnh nhân chặt chẽ khi sử dụng đồng thời Gentamycin với các thuốc này.

Lưu ý:

  • Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng, trước khi sử dụng Gentamycin.

8- Chống chỉ định của Kháng sinh Gentamycin

Gentamycin bị chống chỉ định trong một số trường hợp.

8.1. Mẫn cảm với Gentamycin

  • Không dùng Gentamycin cho những người có tiền sử mẫn cảm với thuốc hoặc với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân mẫn cảm với Gentamycin có thể gặp các phản ứng dị ứng nghiêm trọng như phát ban, ngứa, sưng mặt, khó thở.

8.2. Bệnh nhân suy thận nặng

  • Nên thận trọng khi sử dụng Gentamycin ở bệnh nhân suy thận nặng, vì thuốc có thể tích lũy trong cơ thể và dẫn đến tổn thương thận nặng hơn.

8.3. Bệnh nhân có tiền sử bệnh tai

  • Nên thận trọng khi sử dụng Gentamycin ở bệnh nhân có tiền sử bệnh tai, vì thuốc có thể gây tổn thương thần kinh thính giác và tiền đình.

8.4. Bệnh nhân mắc bệnh myasthenia gravis

  • Gentamycin có thể làm nặng thêm tình trạng bệnh myasthenia gravis.
  • Không nên sử dụng Gentamycin ở bệnh nhân mắc bệnh myasthenia gravis.

Lưu ý:

  • Hãy thông báo cho bác sĩ về bất kỳ tình trạng sức khỏe nào bạn đang mắc phải trước khi sử dụng Gentamycin.

9- Tác dụng phụ khi dùng Kháng sinh Gentamycin

Gentamycin có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

9.1. Tác dụng phụ thường gặp

  • Tổn thương thận: Tăng creatinin máu, giảm tốc độ lọc cầu thận, protein niệu, huyết niệu.
  • Tổn thương tai: Giảm thính lực, chóng mặt, buồn nôn, nôn.
  • Phản ứng dị ứng: Phát ban, ngứa, sưng mặt, khó thở.
  • Tiêu chảy.

9.2. Tác dụng phụ ít gặp

  • Co giật.
  • Rối loạn tâm thần.
  • Tăng huyết áp.
  • Giảm bạch cầu.
  • Viêm gan.
  • Viêm tụy.

9.3. Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Suy thận cấp tính.
  • Điếc.
  • Bệnh tim mạch.

9.4. Tác dụng phụ không xác định được tần suất

  • Rối loạn chức năng gan.
  • Rối loạn thần kinh.
  • Rối loạn huyết học.
  • Rối loạn nội tiết.
  • Rối loạn cơ xương khớp.

10- Lưu ý khi dùng Kháng sinh Gentamycin

10.1. Lưu ý chung

  • Nên sử dụng Gentamycin theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Không tự ý sử dụng Gentamycin hoặc thay đổi liều dùng.
  • Liều dùng Gentamycin được xác định bởi bác sĩ dựa trên độ tuổi, cân nặng, tình trạng sức khỏe và loại nhiễm khuẩn của bệnh nhân.
  • Nên theo dõi chức năng thận và thính giác của bệnh nhân thường xuyên khi sử dụng Gentamycin.
  • Cần thận trọng khi sử dụng Gentamycin ở bệnh nhân có tiền sử bệnh thận hoặc bệnh tai.
  • Nên thông báo cho bác sĩ về bất kỳ tình trạng sức khỏe nào bạn đang mắc phải trước khi sử dụng Gentamycin.
  • Nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng, trước khi sử dụng Gentamycin.

10.2. Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Gentamycin có thể đi qua sữa mẹ với nồng độ thấp.
  • Nên thận trọng khi sử dụng Gentamycin ở phụ nữ cho con bú.
  • Nên cân nhắc lợi ích của việc sử dụng Gentamycin cho mẹ so với nguy cơ đối với trẻ bú sữa mẹ.

10.3. Phụ nữ có thai

  • Không có đủ dữ liệu về sự an toàn của Gentamycin khi sử dụng ở phụ nữ mang thai.
  • Nên thận trọng khi sử dụng Gentamycin ở phụ nữ mang thai.
  • Nên cân nhắc lợi ích của việc sử dụng Gentamycin cho mẹ so với nguy cơ đối với thai nhi.

10.4. Người lái xe, vận hành máy móc

  • Gentamycin có thể gây chóng mặt, buồn nôn và nôn, có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
  • Nên tránh lái xe hoặc vận hành máy móc khi đang sử dụng Gentamycin, đặc biệt là khi bạn mới bắt đầu sử dụng thuốc.

11- Quá liều & Cách xử lý

11.1. Triệu chứng quá liều

  • Tổn thương thận: Tăng creatinin máu, giảm tốc độ lọc cầu thận, protein niệu, huyết niệu, suy thận cấp tính.
  • Tổn thương tai: Giảm thính lực, chóng mặt, buồn nôn, nôn, điếc.
  • Phản ứng dị ứng: Phát ban, ngứa, sưng mặt, khó thở, sốc phản vệ.
  • Co giật.
  • Rối loạn tâm thần.
  • Tăng huyết áp.

11.2. Cách xử lý quá liều

  • Ngừng sử dụng Gentamycin.
  • Thực hiện điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
  • Xử lý tích cực các biến chứng.
  • Thực hiện truyền dịch và các biện pháp bổ sung điện giải để duy trì cân bằng nước và điện giải.
  • Thực hiện lọc máu hoặc thẩm phân màng bụng nếu suy thận nặng.
  • Sử dụng các thuốc chống co giật nếu bệnh nhân bị co giật.
  • Sử dụng các thuốc chống dị ứng nếu bệnh nhân bị phản ứng dị ứng nghiêm trọng.

11.3. Quên liều & xử lý

  • Nếu bạn quên một liều Gentamycin, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi đã gần đến giờ uống liều tiếp theo.
  • Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã bỏ lỡ.
  • Nếu bạn thường xuyên quên uống liều Gentamycin, hãy trao đổi với bác sĩ để tìm phương pháp phù hợp hơn.

12- Trích nguồn tham khảo

  1. https://www.drugs.com/mtm/gentamicin.html
  2. https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/Gentamicin

Kết luận

Gentamycin là một loại kháng sinh phổ rộng có hiệu quả trong điều trị một loạt các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với thuốc.

Tuy nhiên, Gentamycin cũng có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, đặc biệt là khi sử dụng trong thời gian dài hoặc ở liều cao.

Nên sử dụng Gentamycin theo hướng dẫn của bác sĩ và theo dõi chức năng thận, thính giác của bệnh nhân thường xuyên.

Nên cân nhắc lợi ích của việc sử dụng Gentamycin cho mẹ so với nguy cơ đối với thai nhi và trẻ bú sữa mẹ.

Đọc thêm:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
dược sĩ huyền

Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược sĩ Nguyễn Thị Huyền

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin