1. /

Glimepiride: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định

Ngày 27/07/2024

Glimepiride là một loại thuốc thuộc nhóm sulfonylurea được sử dụng để điều trị bệnh tiểu đường type 2.

Thuốc hoạt động bằng cách kích thích tuyến tụy sản xuất thêm insulin, một hormone giúp cơ thể sử dụng glucose (đường) từ thức ăn để sản sinh năng lượng.

Glimepiride thường được sử dụng cùng với chế độ ăn uống và tập luyện để kiểm soát lượng đường trong máu.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Glimepiride, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định, xử lý khi quá liều và những lưu ý cần thiết khi sử dụng thuốc.

1- Mô tả hoạt chất Glimepiride

1.1 Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế: Glimepiride
  • Phân loại: Thuốc chống tiểu đường thuộc nhóm sulfonylurea

1.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Glimepiride được bào chế dưới dạng viên nén, với các hàm lượng thường gặp:

Hàm lượng Dạng bào chế
1 mg Viên nén
2 mg Viên nén
3 mg Viên nén
4 mg Viên nén

1.3 Biệt dược thường gặp

Glimepiride được sản xuất và phân phối bởi nhiều công ty dược phẩm khác nhau, với một số biệt dược phổ biến như:

  • Glimepiride 1 mg: Amaryl (Việt Nam), Glimepiride Stada (Đức), Glimepiride Sandoz (Thụy Sĩ), ...
  • Glimepiride 2 mg: Amaryl (Việt Nam), Glimepiride Stada (Đức), Glimepiride Sandoz (Thụy Sĩ), ...
  • Glimepiride 3 mg: Amaryl (Việt Nam), Glimepiride Stada (Đức), Glimepiride Sandoz (Thụy Sĩ), ...
  • Glimepiride 4 mg: Amaryl (Việt Nam), Glimepiride Stada (Đức), Glimepiride Sandoz (Thụy Sĩ), ...

1.4 Công thức hóa học

Công thức hóa học của Glimepiride là C24H34N2O5S.

Glimepiride

2- Chỉ định của Glimepiride

Glimepiride được chỉ định để điều trị bệnh tiểu đường type 2 ở những người bệnh:

  • Đã được điều trị bằng chế độ ăn uống và tập luyện nhưng không kiểm soát được lượng đường trong máu
  • Không thể sử dụng insulin hoặc các thuốc uống chống tiểu đường khác

3- Liều dùng Glimepiride

Liều lượng Glimepiride được bác sĩ kê đơn dựa trên tình trạng sức khỏe của người bệnh, mức độ kiểm soát đường huyết và đáp ứng với điều trị.

3.1 Liều khởi đầu

  • Liều khởi đầu thường là 1 mg/ngày, uống một lần vào buổi sáng.
  • Bác sĩ có thể điều chỉnh liều tùy theo tình trạng đường huyết của người bệnh.

3.2 Liều duy trì

  • Liều duy trì thường từ 1-4 mg/ngày, uống một lần vào buổi sáng.
  • Liều lượng tối đa là 4 mg/ngày.

3.3 Cách dùng

  • Uống Glimepiride với một ly nước đầy, vào buổi sáng trước bữa ăn sáng hoặc trong khi ăn sáng.
  • Không nghiền nát, bẻ vỡ hoặc nhai viên thuốc.

3.4 Lưu ý

  • Mức độ kiểm soát đường huyết sẽ thay đổi tùy theo từng người bệnh.
  • Bác sĩ sẽ theo dõi tình trạng đường huyết định kỳ và điều chỉnh liều lượng Glimepiride cho phù hợp.
  • Nếu người bệnh bị bệnh về gan hoặc thận, bác sĩ có thể giảm liều Glimepiride.
  • Cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ về cách sử dụng Glimepiride.

4- Dược Động Học

4.1 Hấp thu

Glimepiride được hấp thu nhanh chóng và gần như hoàn toàn sau khi uống. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 2-3 giờ.

4.2 Phân bố

Sau khi hấp thu, Glimepiride được phân bố rộng rãi trong cơ thể. Thuốc liên kết mạnh với protein huyết tương.

4.3 Chuyển hóa

Glimepiride được chuyển hóa bởi gan thành các chất chuyển hóa không hoạt động.

4.4 Thải trừ

Glimepiride được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, khoảng 50-60% liều lượng dùng được thải trừ trong vòng 24 giờ.

5- Dược Lực Học

5.1 Cơ chế tác động

Glimepiride là một thuốc thuộc nhóm sulfonylurea, có tác dụng kích thích giải phóng insulin từ tế bào beta trong tuyến tụy. Insulin là một hormone giúp cơ thể sử dụng glucose (đường) từ thức ăn để sản sinh năng lượng. Do đó, Glimepiride giúp giảm lượng đường trong máu ở người bệnh tiểu đường type 2.

5.2 Tác dụng

  • Giảm lượng đường trong máu, kiểm soát bệnh tiểu đường type 2.
  • Giúp cơ thể sử dụng glucose (đường) từ thức ăn hiệu quả hơn.
  • Cải thiện tình trạng sức khỏe của người bệnh tiểu đường type 2.

5.3 Lưu ý

  • Glimepiride không phải là thuốc chữa khỏi bệnh tiểu đường type 2.
  • Người bệnh vẫn cần tuân theo chế độ ăn uống và tập luyện để kiểm soát lượng đường trong máu.
  • Bác sĩ sẽ theo dõi tình trạng đường huyết định kỳ và điều chỉnh liều lượng Glimepiride cho phù hợp.

6- Độc tính

Glimepiride có thể gây độc cho gan, thận, tủy xương và hệ thần kinh trung ương nếu sử dụng quá liều hoặc trong thời gian dài.

7- Tương tác thuốc

Glimepiride có thể tương tác với một số thuốc khác, làm thay đổi hiệu quả của thuốc hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ.

7.1 Tương tác làm tăng nguy cơ hạ đường huyết

  • Thuốc chống tiểu đường khác: Insulin, các thuốc sulfonylurea khác, metformin, acarbose, thiazolidinediones, GLP-1 receptor agonists, DPP-4 inhibitors.
  • Thuốc điều trị nấm: Fluconazole, ketoconazole, itraconazole.
  • Thuốc kháng sinh: Erythromycin, clarithromycin.
  • Thuốc điều trị HIV: Ritonavir, indinavir, nelfinavir, saquinavir, atazanavir.
  • Thuốc chống trầm cảm: Fluoxetine, paroxetine, sertraline, citalopram, escitalopram, venlafaxine, duloxetine.
  • Thuốc điều trị co giật: Phenytoin, carbamazepine, valproic acid.
  • Thuốc điều trị lo âu: Benzodiazepines.
  • Thuốc điều trị đau: Salicylates, NSAIDs.

7.2 Tương tác làm giảm hiệu quả của Glimepiride

  • Thuốc lợi tiểu: Thiazides, furosemide, bumetanide, torsemide.
  • Thuốc điều trị bệnh lao: Rifampicin.
  • Thuốc tránh thai uống: Estrogen.

7.3 Tương tác khác

  • Thuốc nhuận tràng: Bisacodyl, senna.
  • Thuốc điều trị bệnh Alzheimer: Donepezil.
  • Thuốc điều trị ung thư: Doxorubicin, cytarabine.
  • Thuốc điều trị đau tim: Nitroglycerin.

7.4 Lưu ý

  • Người bệnh cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc và thực phẩm chức năng đang sử dụng trước khi dùng Glimepiride.
  • Bác sĩ sẽ điều chỉnh liều lượng Glimepiride hoặc các thuốc khác cho phù hợp.

8- Chống chỉ định của Glimepiride

Glimepiride chống chỉ định sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Bệnh tiểu đường type 1
  • Tiểu đường ketoacidosis
  • Hạ đường huyết
  • Suy gan nặng
  • Suy thận nặng
  • Bệnh nhân đang dùng thuốc điều trị nấm nhóm azole (fluconazole, ketoconazole, itraconazole)
  • Mang thai và cho con bú
  • Quá mẫn cảm với Glimepiride hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

9- Tác dụng phụ khi dùng Glimepiride

Glimepiride có thể gây ra một số tác dụng phụ, nhưng không phải ai cũng gặp phải. Một số tác dụng phụ thường gặp nhất là:

9.1 Thường gặp

  • Hạ đường huyết
  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Đau bụng
  • Tiêu chảy
  • Táo bón
  • Nhức đầu
  • Mệt mỏi
  • Chóng mặt

9.2 Ít gặp

  • Phát ban da
  • Ngứa
  • Xuất huyết dạ dày
  • Viêm gan
  • Suy gan
  • Suy thận
  • Rối loạn huyết học
  • Giảm bạch cầu
  • Giảm tiểu cầu

9.3 Hiếm gặp

  • Hạ đường huyết nghiêm trọng có thể gây hôn mê, co giật, tổn thương não vĩnh viễn.
  • Phản ứng dị ứng: Phát ban da, ngứa, sưng mặt, khó thở.
  • Rối loạn máu: Giảm hồng cầu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu.

9.4 Không xác định được tần suất

  • Rối loạn hệ thần kinh: Mất ngủ, rối loạn giấc ngủ, lú lẫn, ảo giác.
  • Rối loạn thị giác: Mờ mắt, nhìn đôi.
  • Rối loạn tim mạch: Tim đập nhanh, khó thở, đau ngực.
  • Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón, đau bụng.
  • Rối loạn da: Phát ban da, ngứa, sưng mặt.

9.5 Lưu ý

  • Nếu gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào, người bệnh cần thông báo cho bác sĩ.
  • Bác sĩ sẽ điều chỉnh liều lượng Glimepiride hoặc đổi sang thuốc khác cho phù hợp.

10- Lưu ý khi dùng Glimepiride

10.1 Lưu ý chung

  • Luôn tuân theo hướng dẫn của bác sĩ và dược sĩ về cách sử dụng Glimepiride.
  • Không tự ý tăng hoặc giảm liều lượng thuốc.
  • Không ngừng sử dụng Glimepiride mà không có sự chỉ định của bác sĩ.
  • Kiểm tra hạn sử dụng của thuốc trước khi dùng.

10.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Glimepiride có thể bài tiết vào sữa mẹ.
  • Không nên sử dụng Glimepiride khi đang cho con bú.

10.3 Phụ nữ có thai

  • Glimepiride không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai.
  • Nếu cần thiết, bác sĩ sẽ cân nhắc lợi ích điều trị so với nguy cơ tiềm ẩn.

10.4 Người lái xe, vận hành máy móc

  • Glimepiride có thể gây chóng mặt, buồn ngủ và ảnh hưởng đến khả năng lái xe, vận hành máy móc.
  • Người bệnh cần thận trọng khi lái xe, vận hành máy móc khi sử dụng Glimepiride.

11- Quá Liều & Cách xử lý

11.1 Triệu chứng quá liều

  • Hạ đường huyết nghiêm trọng có thể gây hôn mê, co giật, tổn thương não vĩnh viễn.
  • Các triệu chứng khác: Buồn nôn, nôn, chóng mặt, đổ mồ hôi, nhịp tim nhanh, run rẩy, khó thở.

11.2 Cách xử lý quá liều

  • Ngừng sử dụng Glimepiride.
  • Nhanh chóng đưa người bệnh đến cơ sở y tế gần nhất để được xử lý kịp thời.
  • Nếu người bệnh tỉnh táo, có thể cho uống hoặc tiêm dung dịch glucose 50% hoặc 10% để nâng cao đường huyết.
  • Có thể cần phải truyền dịch, truyền máu theo chỉ định của bác sĩ.

11.3 Quên liều & xử lý

  • Nếu quên một liều Glimepiride, hãy uống ngay khi nhớ ra.
  • Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo theo lịch trình.
  • Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

12- Trích nguồn tham khảo

Kết luận

Glimepiride là một loại thuốc hiệu quả trong điều trị bệnh tiểu đường type 2. Tuy nhiên, thuốc cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ và tương tác với các thuốc khác.

Do đó, người bệnh cần sử dụng Glimepiride theo chỉ định của bác sĩ và tuân theo hướng dẫn về cách dùng, liều lượng và thời gian điều trị.

Bên cạnh việc dùng thuốc, người bệnh tiểu đường type 2 nên thay đổi lối sống lành mạnh, bao gồm chế độ ăn uống hợp lý và tập luyện thường xuyên để kiểm soát lượng đường trong máu.

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho ý kiến ​​của chuyên gia y tế. Hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi sử dụng Glimepiride hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác.

Đọc thêm:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin