1. /

Glucosamine: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định

Ngày 27/07/2024

Glucosamine là một chất tự nhiên có trong sụn của cơ thể, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và phục hồi cấu trúc sụn khớp. Glucosamine thường được bổ sung dưới dạng thực phẩm chức năng để hỗ trợ sức khỏe xương khớp, giảm đau và cải thiện khả năng vận động.

Tuy nhiên, để sử dụng Glucosamine hiệu quả và an toàn, bạn cần hiểu rõ về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định và cách xử lý khi quá liều.

1- Mô tả Glucosamine

1.1 Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế: Glucosaminee
  • Phân loại: Glucosaminee là một aminosaccharide, một loại đường đơn giản được tìm thấy tự nhiên trong cơ thể và được sử dụng để tạo ra các thành phần cấu trúc quan trọng của sụn.

1.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Glucosamine được bào chế dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm:

  • Viên nang: 500mg, 750mg.
  • Viên nén: 500mg, 750mg, 1000mg, 1500mg.
  • Bột: 1g, 2g, 3g.

Hàm lượng Glucosamine trong mỗi sản phẩm có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và mục đích sử dụng.

1.3 Biệt dược thường gặp

Dưới đây là một số biệt dược thường gặp chứa Glucosamine:

  • Glucosaminee Sulfate
  • Glucosaminee Hydrochloride
  • Glucosaminee Chondroitin
  • Glucosaminee MSM
  • Glucosaminee Collagen
  • Glucosamine – MSM – Collagen

1.4 Công thức hóa học

  • Glucosaminee Sulfate: C6H13NO6S
  • Glucosaminee Hydrochloride: C6H13NO5.HCl

Glucosamine

2- Chỉ định của Glucosamine

Glucosamine được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Viêm khớp dạng thấp
  • Thoái hóa khớp
  • Viêm quanh khớp
  • Thoái hóa đốt sống cổ, thoái hóa cột sống
  • Viêm gân, viêm bao hoạt dịch
  • Sau phẫu thuật thay khớp
  • Chấn thương gân, dây chằng

Lưu ý: Glucosamine là một sản phẩm hỗ trợ điều trị, không thể thay thế thuốc điều trị chính.

3- Liều dùng Glucosamine

Liều dùng Glucosamine được khuyến cáo cho mỗi đối tượng khác nhau.

Liều dùng cho người lớn:

Bệnh lý Liều dùng
Viêm khớp dạng thấp 1500mg/ngày, chia 2-3 lần
Thoái hóa khớp 1500mg/ngày, chia 2-3 lần
Viêm quanh khớp 1500mg/ngày, chia 2-3 lần
Thoái hóa đốt sống cổ, thoái hóa cột sống 1500mg/ngày, chia 2-3 lần
Viêm gân, viêm bao hoạt dịch 1500mg/ngày, chia 2-3 lần
Sau phẫu thuật thay khớp 1500mg/ngày, chia 2-3 lần
Chấn thương gân, dây chằng 1500mg/ngày, chia 2-3 lần

Lưu ý: Liều dùng có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe, độ tuổi, mức độ nghiêm trọng của bệnh lý. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để xác định liều dùng phù hợp.

Liều dùng cho trẻ em:

  • Chưa có đủ bằng chứng khoa học để xác định liều dùng an toàn và hiệu quả cho trẻ em.

4- Dược động học

4.1 Hấp thu

Glucosamine được hấp thu nhanh chóng và tốt nhất ở ruột non. Hấp thu có thể bị ảnh hưởng bởi sự hiện diện của thức ăn.

4.2 Phân bố

Sau khi hấp thu, Glucosamine được phân bố rộng rãi trong cơ thể, tập trung chủ yếu ở sụn khớp.

4.3 Chuyển hóa

Glucosamine được chuyển hóa trong gan và thận thành các chất chuyển hóa không hoạt động.

4.4 Thải trừ

Glucosamine được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, một phần nhỏ qua phân.

5- Dược lực học

Glucosamine là thành phần quan trọng trong việc tạo thành sụn khớp. Nó đóng vai trò như một tiền chất của glycosaminoglycans (GAGs), là những phân tử chính tạo nên chất nền ngoại bào của sụn khớp.

Cơ chế tác dụng của Glucosamine:

  • Thúc đẩy tổng hợp sụn: Glucosamine thúc đẩy quá trình sản xuất các thành phần cấu trúc của sụn, bao gồm GAGs, collagen và proteoglycans.
  • Ngăn chặn sự thoái hóa sụn: Glucosamine ức chế hoạt động của các enzyme gây phá hủy sụn, chẳng hạn như MMPs (metalloproteinases) và aggrecanases.
  • Giảm đau và viêm: Giảm sản xuất các chất gây viêm như prostaglandin và cytokines.
  • Thúc đẩy sản sinh dịch bôi trơn sụn khớp.

6- Độc tính

Glucosamine nói chung là an toàn khi sử dụng với liều lượng khuyến cáo. Tuy nhiên, sử dụng Glucosamine liều cao trong thời gian dài có thể gây ra một số tác dụng phụ như buồn nôn, tiêu chảy, chóng mặt, nhức đầu.

7- Tương tác thuốc

Glucosamine có thể tương tác với một số loại thuốc, bao gồm:

  • Thuốc chống đông máu: Glucosamine có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
  • Thuốc hạ đường huyết: Glucosamine có thể làm giảm lượng đường trong máu.
  • Thuốc kháng sinh: Glucosamine có thể làm giảm hiệu quả của một số loại kháng sinh.

Nên thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, kể cả thuốc không kê đơn, trước khi sử dụng Glucosamine.

8- Chống chỉ định của Glucosamine

Glucosamine không được sử dụng cho những trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với Glucosamine: Người bị dị ứng với Glucosamine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân bị bệnh tim mạch: Glucosamine có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chưa có đủ bằng chứng khoa học để xác định sự an toàn của Glucosamine cho phụ nữ mang thai và cho con bú.

9- Tác dụng phụ khi dùng Glucosamine

Tác dụng phụ thường gặp:

  • Tiêu chảy
  • Buồn nôn
  • Đau dạ dày
  • Chóng mặt
  • Nhức đầu

Tác dụng phụ ít gặp:

  • Ngứa
  • Phát ban
  • Viêm da
  • Suy giảm thị lực

Tác dụng phụ hiếm gặp:

  • Rối loạn nhịp tim
  • Suy tim
  • Tăng huyết áp
  • Suy thận

Tác dụng phụ không xác định được tần suất:

  • Mất ngủ
  • Lo lắng
  • Khó thở
  • Sưng mặt
  • Rụng tóc
  • Thay đổi tâm trạng

10- Lưu ý khi dùng Glucosamine

10.1 Lưu ý chung

  • Nên sử dụng Glucosamine theo đúng liều lượng và chỉ dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.
  • Không tự ý tăng liều hoặc thời gian sử dụng Glucosamine.
  • Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khi sử dụng Glucosamine, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.
  • Bảo quản Glucosamine ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
  • Giữ Glucosamine xa tầm tay trẻ em.

10.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Chưa có đủ bằng chứng khoa học để xác định sự an toàn của Glucosamine cho phụ nữ cho con bú. Nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Glucosamine.

10.3 Phụ nữ có thai

  • Chưa có đủ bằng chứng khoa học để xác định sự an toàn của Glucosamine cho phụ nữ có thai. Nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Glucosamine.

10.4 Người lái xe, vận hành máy móc

  • Glucosamine có thể gây chóng mặt, buồn nôn. Do đó, người lái xe, vận hành máy móc cần thận trọng khi sử dụng Glucosamine.

11- Quá liều & Cách xử lý

11.1 Triệu chứng quá liều

  • Buồn nôn
  • Tiêu chảy
  • Đau bụng
  • Chóng mặt
  • Nhức đầu

11.2 Cách xử lý quá liều

  • Ngừng sử dụng Glucosamine.
  • Uống nhiều nước để đào thải Glucosamine ra khỏi cơ thể.
  • Nên đến cơ sở y tế gần nhất để được chăm sóc y tế.

11.3 Quên liều & xử lý

  • Nếu bạn quên uống một liều Glucosamine, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra.
  • Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo như bình thường.
  • Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

12- Trích nguồn tham khảo

Kết luận

Glucosamine là một chất tự nhiên có thể hỗ trợ sức khỏe xương khớp, giảm đau và cải thiện khả năng vận động.

Tuy nhiên, để sử dụng Glucosamine hiệu quả và an toàn, cần hiểu rõ về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định và cách xử lý khi quá liều.

Nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ để xác định liều dùng phù hợp và sử dụng Glucosamine một cách an toàn hiệu quả nhất.

Đọc thêm:

 

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin