1. /

Gingko biloba: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và chống chỉ định

Ngày 27/07/2024

Gingko biloba, hay còn gọi là cây bạch quả, là một loại cây đã tồn tại trên Trái đất từ hàng triệu năm nay. Lá của cây này được sử dụng trong y học cổ truyền Trung Quốc và Nhật Bản từ lâu đời để điều trị các vấn đề về tuần hoàn máu và trí nhớ.

Ngày nay, Gingko biloba được khai thác và sử dụng phổ biến trong các sản phẩm bổ sung sức khỏe và thực phẩm chức năng, được quảng cáo là có tác dụng cải thiện trí nhớ, tăng cường chức năng não bộ và hỗ trợ điều trị các bệnh liên quan đến tuần hoàn máu.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Gingko biloba, từ mô tả đến công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định, và cách xử lý khi quá liều, giúp bạn hiểu rõ hơn về loại thuốc bổ não này.

1- Mô tả về hoạt chất Gingko biloba

1.1 Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế: Gingko biloba L.
  • Phân loại:
    • Giới: Plantae
    • Ngành: Pinophyta
    • Lớp: Ginkgoopsida
    • Bộ: Ginkgoales
    • Họ: Ginkgoaceae
    • Chi: Ginkgo
    • Loài: G. biloba

1.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Gingko biloba thường được bào chế dưới các dạng:

  • Viên nang: Có thể chứa 40mg, 80mg, 120mg, 240mg chiết xuất lá Ginkgo biloba với hàm lượng EGb 761 (chiết xuất tiêu chuẩn hóa)
  • Viên nén: Tương tự dạng viên nang, có thể chứa các hàm lượng tương tự.
  • Cao lỏng: Thường được bào chế với nồng độ 20% - 30% chiết xuất lá Ginkgo biloba.
  • Tinh chất: Dạng tinh chất thường được sử dụng để pha chế nước uống hoặc sử dụng trực tiếp bằng cách nhỏ giọt.

1.3 Biệt dược thường gặp

Một số biệt dược phổ biến được bào chế từ Gingko biloba:

Tên biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế
Ginkgold 40mg EGb 761 Viên nang
Tanakan 40mg EGb 761 Viên nang
Ginkonium 120mg EGb 761 Viên nang
Ginkgo Plus 120mg EGb 761 Viên nang
Ginkgo Biloba Extract 120mg EGb 761 Viên nang

1.4 Công thức hóa học

Gingko biloba chứa nhiều thành phần hoạt chất, trong đó nổi bật là flavonoidterpenoid. Các thành phần này có tác dụng sinh học khác nhau, góp phần vào hoạt tính dược lý của Gingko biloba.

Gingko biloba

2- Chỉ định của Gingko biloba

Gingko biloba được sử dụng để điều trị các vấn đề về tuần hoàn máu và trí nhớ, bao gồm:

2.1 Rối loạn tuần hoàn não

  • Suy giảm trí nhớ: Giúp cải thiện tình trạng suy giảm trí nhớ ở người cao tuổi, người bị suy giảm nhận thức nhẹ (MCI), hoặc do các nguyên nhân khác.
  • Chóng mặt, ù tai: Giúp cải thiện triệu chứng chóng mặt, ù tai do rối loạn tuần hoàn máu não.
  • Thiếu máu não: Hỗ trợ điều trị các triệu chứng của thiếu máu não như nhức đầu, hoa mắt, chóng mặt, khó tập trung.

2.2 Rối loạn tuần hoàn ngoại biên

  • Suy giảm tuần hoàn ở chân tay: Giúp cải thiện tình trạng tê bì, lạnh chân tay, đau nhức do suy giảm tuần hoàn ở chi dưới.
  • Bệnh Raynaud: Hỗ trợ giảm bớt triệu chứng của bệnh Raynaud, một dạng rối loạn mạch máu gây tê mỏi, lạnh, trắng bệch, đau ở tay và chân.

2.3 Bệnh lý khác

  • Rối loạn cương dương: Hỗ trợ cải thiện chức năng cương dương, tuy nhiên hiệu quả chưa được chứng minh đầy đủ.
  • Glaucoma: Một số nghiên cứu cho thấy Gingko biloba có thể cải thiện triệu chứng của bệnh glaucoma, tuy nhiên cần thêm nhiều nghiên cứu để xác định rõ tác dụng này.

3- Liều dùng Gingko biloba

Liều dùng Gingko biloba sẽ phụ thuộc vào tình trạng bệnh, độ tuổi, sức khỏe của người bệnh. Nên tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn liều lượng phù hợp.

3.1 Liều dùng khuyến cáo

  • Suy giảm trí nhớ: 120 - 240 mg EGb 761 mỗi ngày, chia 2 lần
  • Rối loạn tuần hoàn não: 80 - 160 mg EGb 761 mỗi ngày, chia 2 lần
  • Rối loạn tuần hoàn ngoại biên: 120 - 240 mg EGb 761 mỗi ngày, chia 2 lần

3.2 Liều dùng cho trẻ em

  • Trẻ em dưới 12 tuổi: Chưa có nghiên cứu về liều dùng Gingko biloba an toàn cho trẻ em, không nên sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi.

3.3 Sử dụng trong thời gian dài

  • Thời gian sử dụng: Có thể sử dụng Gingko biloba trong thời gian dài, tuy nhiên nên theo dõi sức khỏe thường xuyên để phát hiện sớm các tác dụng phụ có thể xảy ra.

4- Dược động học

4.1 Hấp thu

Gingko biloba được hấp thu chủ yếu ở ruột non, nhưng tốc độ hấp thu chậm và không hoàn toàn.

4.2 Phân bố

Sau khi hấp thu, các thành phần hoạt chất của Gingko biloba được phân bố rộng rãi trong cơ thể, tập trung nhiều trong gan, não, phổi và thận.

4.3 Chuyển hóa

Gingko biloba được chuyển hóa ở gan và một số cơ quan khác, tạo ra các chất chuyển hóa có hoạt tính sinh học.

4.4 Thải trừ

Gingko biloba được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu và một phần qua phân. Thời gian bán thải của Gingko biloba trong cơ thể khoảng 10-12 giờ.

5- Dược lực học

Gingko biloba có các tác dụng dược lý chủ yếu:

5.1 Tăng cường tuần hoàn máu

  • Tăng cường lưu lượng máu não: Gingko biloba giúp cải thiện lưu lượng máu ở não, tăng cường cung cấp oxy và dưỡng chất cho não bộ.
  • Tăng cường lưu lượng máu ngoại biên: Giúp cải thiện lưu lượng máu ở các chi, giảm bớt các triệu chứng tê bì, lạnh chân tay.
  • Ngăn chặn kết tập tiểu cầu: Gingko biloba có tác dụng ức chế kết tập tiểu cầu, giúp ngăn chặn sự hình thành cục máu đông, góp phần phòng ngừa tai biến mạch máu não.

5.2 Bảo vệ tế bào thần kinh

  • Chống oxy hóa: Gingko biloba có hoạt tính chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ tế bào thần kinh khỏi bị tổn thương do các gốc tự do.
  • Tăng cường hoạt động thần kinh: Gingko biloba được cho là có thể giúp cải thiện hoạt động của các tế bào thần kinh, nâng cao khả năng nhận thức và trí nhớ.
  • Giảm viêm: Gingko biloba có tác dụng giảm viêm, góp phần bảo vệ tế bào thần kinh khỏi bị tổn thương do viêm.

6- Độc tính

6.1 Tác dụng độc ở người

  • Liều lượng cao: Ở liều lượng cao, Gingko biloba có thể gây ra các tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, tiêu chảy, chóng mặt, nhức đầu, đau bụng, rối loạn nhịp tim, chảy máu.
  • Tương tác với thuốc: Gingko biloba có thể tương tác với một số loại thuốc, gây ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ.

6.2 Thử nghiệm độc tính trên động vật

  • Các nghiên cứu trên động vật cho thấy Gingko biloba có độc tính thấp, nhưng cần thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú, trẻ em.

7- Tương tác thuốc

Gingko biloba có thể tương tác với một số loại thuốc, bao gồm:

7.1 Thuốc chống đông máu

Ginkgo biloba có khả năng làm tăng nguy cơ chảy máu khi sử dụng chung với thuốc chống đông máu như warfarin, aspirin.

7.2 Thuốc ức chế MAO

Gingko biloba có thể tương tác với thuốc ức chế MAO, gây tăng nguy cơ tác dụng phụ như đau đầu, chóng mặt, huyết áp cao.

7.3 Thuốc trị trầm cảm

Ginkgo biloba có thể làm giảm hiệu quả của thuốc trị trầm cảm.

7.4 Thuốc điều trị HIV

Ginkgo biloba có thể tương tác với thuốc điều trị HIV, làm giảm nồng độ thuốc trong máu.

8- Chống chỉ định của Gingko biloba

Gingko biloba không được sử dụng cho những trường hợp sau:

8.1 Mang thai và cho con bú

  • Mang thai: Chưa có đủ bằng chứng khoa học về tính an toàn của Gingko biloba đối với thai nhi.
  • Cho con bú: Chưa có đủ bằng chứng khoa học về tính an toàn của Gingko biloba đối với trẻ sơ sinh

8.2 Bệnh lý và dị ứng

  • Bệnh lý về máu: Không nên sử dụng Gingko biloba đối với những người bị các bệnh lý về máu như rối loạn đông máu, chảy máu.
  • Hen suyễn: Cần thận trọng khi sử dụng Gingko biloba cho những người bị hen suyễn.
  • Dị ứng với Gingko biloba: Không sử dụng Gingko biloba cho những người bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của loại cây này.

8.3 Rối loạn tâm thần

  • Rối loạn tâm thần: Không sử dụng Gingko biloba cho những người bị rối loạn tâm thần, đặc biệt là bệnh nhân tâm thần phân liệt.

9- Tác dụng phụ khi dùng Gingko biloba

Gingko biloba có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

9.1 Thường gặp

  • Buồn nôn, nôn
  • Tiêu chảy
  • Chóng mặt, nhức đầu
  • Đau bụng
  • Mẩn ngứa, phát ban

9.2 Ít gặp

  • Rối loạn nhịp tim
  • Chảy máu cam
  • Chảy máu dạ dày
  • Suy giảm thị lực

9.3 Hiếm gặp

  • Rối loạn tâm thần
  • Co giật
  • Phù mạch

9.4 Không xác định được tần suất

  • Phản ứng dị ứng, shock phản vệ
  • Rối loạn chức năng gan, thận

10- Lưu ý khi dùng Gingko biloba

10.1 Lưu ý chung

  • Sử dụng Gingko biloba theo đúng hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.
  • Không tự ý tăng liều hoặc sử dụng trong thời gian dài hơn khuyến nghị.
  • Ngừng sử dụng Gingko biloba và đến gặp bác sĩ ngay nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
  • Nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi sử dụng Gingko biloba nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào khác.

10.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Không nên sử dụng Gingko biloba cho phụ nữ đang cho con bú vì chưa có đủ bằng chứng khoa học về tính an toàn cho trẻ sơ sinh.

10.3 Phụ nữ có thai

  • Không nên sử dụng Gingko biloba cho phụ nữ mang thai vì chưa có đủ bằng chứng khoa học về tính an toàn cho thai nhi.

10.4 Người lái xe, vận hành máy móc

  • Gingko biloba có thể gây chóng mặt, nhức đầu. Nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc khi sử dụng Gingko biloba.

11- Quá liều & Cách xử lý

11.1 Triệu chứng quá liều

  • Buồn nôn, nôn
  • Tiêu chảy
  • Chóng mặt, nhức đầu
  • Đau bụng
  • Rối loạn nhịp tim
  • Chảy máu
  • Rối loạn tâm thần

11.2 Cách xử lý quá liều

  • Ngừng sử dụng Gingko biloba ngay lập tức.
  • Liên hệ với bác sĩ hoặc trung tâm cấp cứu gần nhất để được tư vấn và điều trị.
  • Có thể tiến hành rửa dạ dày nếu cần thiết.
  • Theo dõi sức khỏe thường xuyên và dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.

11.3 Quên liều & xử lý

  • Nếu bạn quên một liều Gingko biloba, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch trình.
  • Không nên uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

12- Trích nguồn tham khảo

Kết luận

Gingko biloba là một thảo dược tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm bổ sung sức khỏe và thực phẩm chức năng.

Các nghiên cứu đã chứng minh Gingko biloba có tác dụng tích cực trong việc cải thiện tuần hoàn máu não, hỗ trợ điều trị các vấn đề về trí nhớ và tuần hoàn ngoại vi.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Gingko biloba cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ, và không được sử dụng cho tất cả mọi người.

Nên tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng Gingko biloba để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Bạn có thể liên hệ Nhà Thuốc DHN nếu cần.

Đọc thêm:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin