1. /

Furosemid: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và chống chỉ định

Ngày 27/07/2024

Furosemid là một loại thuốc lợi tiểu mạnh được sử dụng rộng rãi để điều trị tăng huyết áp, phù do suy tim, phù do suy thận và các tình trạng khác.

Thuốc hoạt động bằng cách làm tăng lượng nước và muối đào thải ra khỏi cơ thể qua nước tiểu.

Việc bài tiết nước và muối giúp giảm lượng máu trong cơ thể, từ đó hạ huyết áp và giảm tình trạng sưng phù. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về thuốc Furosemid, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định, xử lý khi quá liều, và các lưu ý khi sử dụng thuốc.

1- Mô tả dược chất Furosemid

1.1 Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế (INN): Furosemide
  • Phân loại: Thuốc lợi tiểu quai

1.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Furosemide được bào chế dưới nhiều dạng, bao gồm:

  • Viên nén: 20mg, 40mg
  • Dung dịch tiêm: 20mg/2ml, 40mg/4ml

1.3 Biệt dược thường gặp

Một số biệt dược phổ biến chứa Furosemide trên thị trường bao gồm:

  • Lasix
  • Furosed
  • Furosemide Traphaco
  • Furocare
  • Furosemide Stada
  • AT.Furosemid

1.4 Công thức hóa học

Công thức hóa học của Furosemide là: C12H11ClN2O5S.

Furosemid

2- Chỉ định của Furosemid

Furosemide được chỉ định để điều trị các tình trạng sau:

2.1 Tăng huyết áp

Furosemide giúp hạ huyết áp bằng cách làm giảm lượng máu trong cơ thể. Thuốc thường được sử dụng kết hợp với các thuốc hạ huyết áp khác để đạt hiệu quả tốt nhất.

2.2 Phù do suy tim

Furosemide giúp giảm sưng phù ở chân, tay, bụng và phổi do suy tim gây ra. Thuốc làm tăng lượng nước và muối bài tiết ra khỏi cơ thể, từ đó giảm lượng máu trong cơ thể và giảm phù nề.

2.3 Phù do suy thận

Furosemide có tác dụng lợi tiểu mạnh, giúp loại bỏ nước và muối dư thừa trong cơ thể, từ đó giảm sưng phù do suy thận gây ra.

2.4 Các tình trạng khác

Furosemide cũng được sử dụng để điều trị:

  • Tăng huyết áp động mạch phổi
  • Phù thai
  • Phù não

3- Liều dùng Furosemid

Liều dùng Furosemide phụ thuộc vào tình trạng bệnh, tuổi tác, sức khỏe và phản ứng của bệnh nhân với thuốc.

3.1 Liều dùng thông thường

  • Tăng huyết áp: 20-80mg/ngày, chia làm 1-2 lần.
  • Phù do suy tim: 40-80mg/ngày, chia làm 1-2 lần.
  • Phù do suy thận: 20-80mg/ngày, chia làm 1-2 lần.

3.2 Điều chỉnh liều

  • Trẻ em: Liều dùng Furosemide cho trẻ em cần được bác sĩ chỉ định.
  • Người cao tuổi: Người cao tuổi có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của Furosemide. Liều dùng cần được điều chỉnh cho phù hợp.
  • Suy thận: Liều dùng Furosemide cần được giảm đi ở những bệnh nhân suy thận.

4- Dược động học

4.1 Hấp thu

Furosemide được hấp thu nhanh chóng và gần như hoàn toàn sau khi uống. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được trong vòng 1-2 giờ sau khi uống.

4.2 Phân bố

Furosemide được phân bố rộng rãi trong cơ thể, đặc biệt là trong các mô chứa nhiều nước như cơ bắp, thận, gan và phổi. Thuốc có thể vượt qua hàng rào máu não và nhau thai.

4.3 Chuyển hóa

Furosemide được chuyển hóa ở gan, chủ yếu là bằng cách liên hợp với acid glucuronic.

4.4 Thải trừ

Furosemide được thải trừ qua nước tiểu, chủ yếu ở dạng không đổi. Thời gian bán hủy của thuốc khoảng 1-2 giờ.

5- Dược lực học

Furosemide là một thuốc lợi tiểu quai tác dụng mạnh. Thuốc hoạt động chủ yếu ở vòng Henle của thận, nơi nó ức chế sự tái hấp thu natri và clorua. Điều này dẫn đến tăng lượng nước và muối bài tiết ra khỏi cơ thể qua nước tiểu, từ đó làm giảm lượng máu trong cơ thể, hạ huyết áp và giảm sưng phù.

6- Độc tính

Furosemide có thể gây độc cho cơ thể nếu sử dụng liều cao hoặc sử dụng thuốc trong thời gian dài. Các triệu chứng độc tính của Furosemide có thể bao gồm:

  • Nước tiểu ít hoặc không có nước tiểu
  • Mệt mỏi
  • Buồn nôn
  • Nôn mửa
  • Tiêu chảy
  • Đau đầu
  • Chóng mặt
  • Suy nhược cơ
  • Giảm kali máu
  • Giảm canxi máu
  • Giảm magie máu
  • Rối loạn nhịp tim
  • Suy thận
  • Suy gan
  • Tổn thương tai
  • Tổn thương não

7- Tương tác thuốc

Furosemide có thể tương tác với một số thuốc khác, làm thay đổi tác dụng của thuốc hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Một số tương tác thuốc có thể xảy ra với Furosemide bao gồm:

7.1 Tăng nguy cơ tác dụng phụ

  • Thuốc lợi tiểu khác: Sử dụng kết hợp Furosemide với các thuốc lợi tiểu khác có thể làm tăng nguy cơ giảm kali máu, giảm canxi máu, giảm magie máu và các tác dụng phụ khác.
  • Lithium: Furosemide có thể làm tăng nồng độ lithium trong máu, dẫn đến độc tính lithium.
  • Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID): Furosemide có thể làm giảm tác dụng lợi tiểu của NSAID.
  • Thuốc điều trị bệnh tiểu đường: Furosemide có thể làm tăng nguy cơ hạ đường huyết ở những bệnh nhân đang điều trị bệnh tiểu đường.
  • Thuốc kháng sinh aminoglycoside: Furosemide có thể làm tăng nguy cơ độc tính thận ở những bệnh nhân đang sử dụng thuốc kháng sinh aminoglycoside.
  • Thuốc điều trị ung thư: Furosemide có thể làm giảm tác dụng của một số loại thuốc điều trị ung thư.
  • Thuốc chống đông máu: Furosemide có thể làm tăng nguy cơ chảy máu ở những bệnh nhân đang sử dụng thuốc chống đông máu.

7.2 Giảm tác dụng của thuốc

  • Thuốc kháng acid: Thuốc kháng acid có thể làm giảm hấp thu Furosemide.
  • Cholestyramine: Cholestyramine có thể làm giảm hấp thu Furosemide.

8- Chống chỉ định của Furosemid

Furosemide chống chỉ định trong các trường hợp sau:

8.1 Mẫn cảm với Furosemide hoặc các thuốc lợi tiểu quai khác

Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Furosemide hoặc các thuốc lợi tiểu quai khác không nên sử dụng thuốc.

8.2 Suy thận nặng

Furosemide không nên sử dụng ở những bệnh nhân suy thận nặng, vì thuốc có thể làm trầm trọng thêm tình trạng suy thận.

8.3 Giảm thể tích máu nghiêm trọng

Furosemide không nên sử dụng ở những bệnh nhân giảm thể tích máu nghiêm trọng, vì thuốc có thể làm tăng nguy cơ sốc.

8.4 Suy gan nặng

Furosemide không nên sử dụng ở những bệnh nhân suy gan nặng, vì thuốc có thể làm trầm trọng thêm tình trạng suy gan.

8.5 Ngừng tim

Furosemide không nên sử dụng ở những bệnh nhân đang trong tình trạng ngừng tim.

9- Tác dụng phụ khi dùng Furosemid

Furosemide có thể gây ra một số tác dụng phụ, thường là nhẹ và thoáng qua. Tuy nhiên, một số tác dụng phụ có thể nghiêm trọng và cần được điều trị y tế ngay lập tức.

9.1 Thường gặp

  • Khô miệng
  • Khát nước
  • Chóng mặt
  • Suy nhược cơ
  • Buồn nôn
  • Nôn mửa
  • Tiêu chảy
  • Rối loạn tiêu hóa
  • Giảm kali máu
  • Giảm canxi máu
  • Giảm magie máu
  • Rối loạn nhịp tim

9.2 Ít gặp

  • Mất thính lực
  • Giảm bạch cầu
  • Giảm tiểu cầu
  • Rối loạn chức năng gan
  • Viêm tụy
  • Phát ban

9.3 Hiếm gặp

  • Tổn thương tai
  • Tổn thương não
  • Sốc

9.4 Không xác định được tần suất

  • Suy thận
  • Suy gan
  • Suy tim
  • Tụt huyết áp
  • Rối loạn tâm thần

10- Lưu ý khi dùng Furosemid

10.1 Lưu ý chung

  • Sử dụng Furosemide theo chỉ định của bác sĩ. Không tự ý sử dụng thuốc, thay đổi liều dùng hoặc ngừng sử dụng thuốc.
  • Nên thông báo cho bác sĩ về các tình trạng bệnh lý, các loại thuốc đang sử dụng, các dị ứng và thai kỳ (nếu có).
  • Bác sĩ sẽ kiểm tra tình trạng sức khỏe của bạn và điều chỉnh liều dùng phù hợp.
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Furosemide nếu bạn đang cho con bú.
  • Nên uống nhiều nước trong khi sử dụng Furosemide, đặc biệt là khi thời tiết nóng.
  • Không nên sử dụng Furosemide cùng lúc với rượu hoặc các chất kích thích khác.
  • Nên tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời trong khi sử dụng Furosemide.

10.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

Furosemide có thể bài tiết vào sữa mẹ. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Furosemide nếu bạn đang cho con bú.

10.3 Phụ nữ có thai

Furosemide có thể gây nguy hiểm cho thai nhi. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Furosemide nếu bạn đang mang thai.

10.4 Người lái xe, vận hành máy móc

Furosemide có thể gây chóng mặt, mệt mỏi và suy nhược cơ, làm ảnh hưởng đến khả năng lái xe, vận hành máy móc. Cần lưu ý khi lái xe hoặc vận hành máy móc khi đang sử dụng Furosemide.

11- Quá liều & Cách xử lý

11.1 Triệu chứng quá liều

Các triệu chứng quá liều Furosemide có thể bao gồm:

  • Suy nhược cơ
  • Chóng mặt
  • Tụt huyết áp
  • Suy tim
  • Giảm kali máu
  • Giảm canxi máu
  • Giảm magie máu
  • Rối loạn nhịp tim

11.2 Cách xử lý quá liều

  • Nếu nghi ngờ quá liều Furosemide, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất ngay lập tức.
  • Bác sĩ sẽ tiến hành các biện pháp xử lý phù hợp, bao gồm:
    • Theo dõi huyết áp, nhịp tim, điện tâm đồ
    • Bù nước, điện giải
    • Hỗ trợ hô hấp, tuần hoàn
    • Xử lý các biến chứng

11.3 Quên liều & xử lý

  • Nếu quên liều Furosemide, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp.
  • Không nên uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
  • Hãy tiếp tục uống Furosemide theo lịch trình đã được bác sĩ chỉ định.

## Kết luận

Furosemide là một loại thuốc lợi tiểu quai mạnh được sử dụng rộng rãi để điều trị tăng huyết áp, phù do suy tim, phù do suy thận và các tình trạng khác.

Thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ, nhưng thường là nhẹ và thoáng qua. Tuy nhiên, một số tác dụng phụ có thể nghiêm trọng và cần được điều trị y tế ngay lập tức.

Việc sử dụng Furosemide cần được bác sĩ chỉ định. Nên thông báo cho bác sĩ về các tình trạng bệnh lý, các loại thuốc đang sử dụng, các dị ứng và thai kỳ (nếu có) để đảm bảo an toàn khi sử dụng thuốc.

Đọc thêm:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
dược sĩ vũ thị vân

Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược sĩ Vũ Thị Vân

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin