1. /

Ứng dụng thuốc Formoterol trị hen và COPD: Công dụng, liều dùng và xử lý khi quá liều

Ngày 27/07/2024

Formoterol là một thuốc giãn phế quản dạng hít được sử dụng để điều trị bệnh hen suyễn và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD).

Thuốc này hoạt động bằng cách thư giãn các cơ trơn trong đường thở, làm cho chúng dễ thở hơn. Formoterol có tác dụng kéo dài, có thể kéo dài đến 12 giờ sau khi hít vào.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Formoterol, bao gồm công dụng, cách dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định, điều trị quá liều và các lưu ý cần thiết khi sử dụng thuốc.

1- Mô tả dược chất Formoterol

1.1 Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế (INN): Formoterol fumarate
  • Phân loại: Thuốc giãn phế quản tác dụng kéo dài thuộc nhóm beta2-agonist

1.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Formoterol được bào chế dưới dạng:

  • Hít:
    • Thuốc hít dạng bột khô (của Formoterol fumarate) với liều lượng 6 mcg, 12 mcg hoặc 24 mcg.
    • Thuốc hít dạng dung dịch (của Formoterol fumarate) với liều lượng 12 mcg hoặc 24 mcg.
  • Dung dịch:
    • Dung dịch Formoterol fumarate để hít với liều lượng 12 mcg hoặc 24 mcg.

1.3 Biệt dược thường gặp

Một số biệt dược chứa Formoterol phổ biến trên thị trường là:

  • Foradil: Hít, dạng bột khô, 12 mcg/ liều.
  • Foradil Aerolizer: Hít, dạng bột khô, 12 mcg/ liều.
  • Oxis: Hít, dạng bột khô, 12 mcg.
  • Formoterol: Hít, dạng bột khô, 24 mcg.
  • Formoterol Sandoz: Hít, dạng bột khô, 12 mcg.
  • Symbicort: hít, 6mcg/ Liều

1.4 Công thức hóa học

Công thức hóa học của Formoterol fumarate là C27H34N2O5.C4H4O4.

formoterol fumarate formula

2- Chỉ định của Formoterol

Formoterol được chỉ định trong các trường hợp:

  • Điều trị dự phòng hen suyễn:
    • Giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các cơn hen suyễn.
    • Cải thiện chức năng phổi và giảm nhu cầu sử dụng thuốc giãn phế quản khẩn cấp.
  • Điều trị dự phòng triệu chứng của bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD):
    • Cải thiện chức năng phổi, giảm tắc nghẽn đường thở và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân COPD.

3- Liều dùng Formoterol

Liều lượng Formoterol được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh, độ tuổi và thể trạng của bệnh nhân.

3.1 Liều dùng cho người lớn

  • Hen suyễn:
    • Liều thông thường là 12 mcg/ lần, mỗi ngày hít 2 lần, có thể tăng lên 24 mcg/ lần hít, mỗi ngày 2 lần hít nếu cần thiết.
  • COPD:
    • Liều thông thường là 12 mcg/ lần, hít mỗi ngày 2 lần.

3.2 Liều dùng cho trẻ em

  • Hen suyễn:
    • Trẻ em từ 6 tuổi trở lên: Liều thông thường là 12 mcg/ lần, hít mỗi ngày 2 lần.
    • Trẻ em dưới 6 tuổi: Không khuyến cáo sử dụng Formoterol.

3.3 Cách dùng

Formoterol được hít bằng máy hít.

  • Bột khô: Hít một hơi sâu và giữ hơi trong vài giây sau khi hít thuốc.
  • Dung dịch: Không cần lắc trước khi hít. Hít một hơi sâu và giữ hơi trong vài giây sau khi hít thuốc.

4- Dược Động Học

4.1 Hấp thu

Formoterol được hấp thu nhanh chóng vào máu sau khi hít vào. Sinh khả dụng của thuốc phụ thuộc vào phương pháp hít và liều lượng.

4.2 Phân bố

Formoterol phân bố rộng rãi trong cơ thể, với nồng độ cao nhất ở phổi.

4.3 Chuyển hóa

Formoterol được chuyển hóa ở gan bởi các enzym cytochrome P450.

4.4 Thải trừ

Formoterol được thải trừ qua nước tiểu và phân. Nửa đời thải trừ của thuốc là khoảng 10-16 giờ.

5- Dược Lực Học

Formoterol là một chất chủ vận beta2-adrenergic tác dụng kéo dài. Thuốc hoạt động bằng cách liên kết với các thụ thể beta2-adrenergic trong cơ trơn đường thở, dẫn đến:

  • Thư giãn cơ trơn đường thở: Điều này làm giảm tắc nghẽn đường thở và cải thiện luồng khí.
  • Giảm giải phóng các chất trung gian viêm: Formoterol cũng ức chế giải phóng các chất trung gian dị ứng như histamine và leukotrienes, giúp kiểm soát dị ứng đường thở.

6- Độc tính

6.1 Độc tính cấp tính

Quá liều Formoterol có thể gây ra các tác dụng phụ tim mạch như nhịp tim nhanh, rung tâm thất và tăng huyết áp.

6.2 Độc tính mãn tính

Sử dụng Formoterol kéo dài có thể dẫn đến:

  • Tăng nhạy cảm với beta-agonist: Cơ thể có thể trở nên kém nhạy cảm với tác dụng của Formoterol, dẫn đến hiệu quả điều trị giảm đi.
  • Rủi ro mắc bệnh tim mạch: Sử dụng Formoterol kéo dài có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, đặc biệt là ở bệnh nhân có tiền sử bệnh tim.
  • Tăng nguy cơ loãng xương: Formoterol có thể làm tăng nguy cơ loãng xương, đặc biệt ở phụ nữ lớn tuổi.

7- Tương tác thuốc

Formoterol có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc ức chế beta: Như propranolol, metoprolol, tác dụng của Formoterol bị giảm đi.
  • Thuốc điều trị rối loạn nhịp tim: Như digoxin, quinidine, Formoterol có thể làm tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim.
  • Thuốc lợi tiểu: Như furosemide, Formoterol có thể làm tăng nguy cơ hạ kali huyết.
  • Thuốc chống trầm cảm: Như fluoxetine, Formoterol có thể làm tăng nguy cơ hội chứng serotonin.
  • Thuốc ức chế MAO: Formoterol có thể làm tăng tác dụng phụ của thuốc ức chế MAO.

8- Chống chỉ định Formoterol

Formoterol bị chống chỉ định trong các trường hợp:

  • Quá mẫn cảm với Formoterol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Hen suyễn nặng: Formoterol không được sử dụng để điều trị hen suyễn nặng, thường cần các loại thuốc khác như corticosteroid.
  • Bệnh tim mạch:+ Formoterol không được sử dụng cho người bệnh có các vấn đề về tim mạch như nhịp tim nhanh, rung tâm thất hoặc tăng huyết áp.
  • Bệnh tuyến giáp: Formoterol không được sử dụng cho người bệnh có bệnh tuyến giáp.
  • Bệnh tiểu đường: Formoterol có thể làm tăng lượng đường trong máu, vì vậy cần thận trọng khi sử dụng thuốc cho bệnh nhân tiểu đường.
  • Mang thai: Formoterol không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai, trừ khi lợi ích vượt quá nguy cơ.
  • Cho con bú: Formoterol có thể truyền vào sữa mẹ, vì vậy không khuyến cáo sử dụng thuốc cho phụ nữ đang cho con bú.

9- Tác dụng phụ khi dùng Formoterol

9.1 Thường gặp

  • Nhịp tim nhanh:
  • Run rẩy:
  • Đau đầu:
  • Buồn nôn:
  • Khô miệng:
  • Khó ngủ:

9.2 Ít gặp

  • Tăng huyết áp:
  • Rối loạn nhịp tim:
  • Nhịp tim chậm:
  • Phản ứng dị ứng: Như phát ban, ngứa, mày đay.
  • Giảm kali huyết:
  • Co giật:

9.3 Hiếm gặp

  • Rối loạn thần kinh: Như kích động, lo lắng, ảo giác.
  • Giảm tiểu cầu:
  • Hẹp khí quản:
  • Suy hô hấp:

9.4 Không xác định được tần suất

  • Tăng đường huyết:
  • Rối loạn chức năng gan:
  • Viêm gan:
  • Phù:

10- Lưu ý khi dùng Formoterol

10.1 Lưu ý chung

  • Sử dụng Formoterol đúng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Không tự ý điều trị mà không có sự hướng dẫn của chuyên gia y tế.
  • Không tăng liều hoặc thời gian sử dụng Formoterol mà không có sự đồng ý của bác sĩ.
  • Không sử dụng thuốc đã hết hạn sử dụng.
  • Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, xa tầm tay trẻ em.
  • Nên uống nhiều nước khi sử dụng Formoterol để tránh bị khô miệng.

10.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

Formoterol có thể truyền vào sữa mẹ, vì vậy không khuyến cáo sử dụng thuốc cho phụ nữ đang cho con bú. Nếu cần phải sử dụng Formoterol, nên cân nhắc ngừng cho con bú hoặc sử dụng phương pháp cho con bú khác.

10.3 Phụ nữ có thai

Formoterol không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai, trừ khi lợi ích vượt quá nguy cơ. Nên trao đổi với bác sĩ về các nguy cơ và lợi ích của việc sử dụng Formoterol nếu bạn đang mang thai hoặc dự định mang thai.

10.4 Người lái xe, vận hành máy móc

Formoterol có thể gây ra các tác dụng phụ như chóng mặt, buồn ngủ. Nên tránh lái xe hoặc vận hành máy móc nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ này.

11- Quá Liều & Cách xử lý

11.1 Triệu chứng quá liều

  • Nhịp tim nhanh:
  • Tăng huyết áp:
  • Rối loạn nhịp tim:
  • Run rẩy:
  • Buồn nôn:
  • Khó thở:
  • Đau ngực:
  • Co giật:

11.2 Cách xử lý quá liều

  • Liên hệ với bác sĩ hoặc trung tâm cấp cứu ngay lập tức nếu bạn nghi ngờ đã dùng quá liều Formoterol.
  • Điều trị triệu chứng:
    • Nếu xảy ra nhịp tim nhanh, có thể sử dụng thuốc chẹn beta để làm chậm nhịp tim.
    • Nếu xảy ra rung tâm thất, có thể sử dụng thuốc điều trị loạn nhịp tim.
    • Nếu xảy ra co giật, có thể sử dụng thuốc chống co giật.
  • Kiểm soát đường hô hấp: Do Formoterol có thể gây khó thở, nên theo dõi sát sao tình trạng hô hấp của bệnh nhân.

11.3 Quên liều & xử lý

  • Nếu bạn quên một liều Formoterol, hãy hít thuốc ngay khi bạn nhớ ra.
  • Tuy nhiên, nếu gần đến giờ hít liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc thông thường.
  • Không hít gấp đôi liều để bù liều đã quên.

12- Trích nguồn tham khảo

  • Bộ Y tế Việt Nam: Dược điển Việt Nam, 2020.
  • Cục Quản lý Dược phẩm và Thực phẩm Hoa Kỳ (FDA): Formoterol fumarate
  • Tờ thông tin bệnh nhân: Foradil, Oxis, Formoterol.

Kết luận

Formoterol là một thuốc giãn phế quản tác dụng kéo dài hiệu quả trong điều trị hen suyễn và COPD.

Tuy nhiên, thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, vì vậy cần sử dụng Formoterol theo chỉ định của bác sĩ.

Trước khi sử dụng Formoterol, bạn nên thông báo cho bác sĩ về bất kỳ bệnh lý nào bạn đang mắc phải, các loại thuốc bạn đang sử dụng và lịch sử dị ứng của bạn.

Luôn tuân theo hướng dẫn của bác sĩ để sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả.

Tham khảo thêm:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ duy thực

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Duy Thực

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin