1. /

Fluocinolone: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và chống chỉ định

Ngày 27/07/2024

Giới thiệu về Fluocinolone

Fluocinolone là một loại corticoid tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý da liễu như viêm da, dị ứng, chàm, vảy nến và các bệnh da khác.

Thuốc có tác dụng chống viêm, kháng dị ứng và ức chế miễn dịch mạnh mẽ.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Fluocinolone, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định và cách xử lý khi quá liều.

1. Mô tả dược chất Fluocinolone

1.1 Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế: Fluocinolone acetonide
  • Phân loại: Thuốc kháng viêm corticoid, thuộc nhóm corticoid mạnh.

1.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Thuốc Fluocinolone được bào chế dưới nhiều dạng, bao gồm:

  • Kem bôi da: 0,01%, 0,025%, 0,05%
  • Dung dịch bôi da: 0,01%, 0,025%
  • Thuốc mỡ bôi da: 0,01%, 0,025%, 0,05%.
  • Dung dịch nhỏ tai: 0,01%.

1.3 Biệt dược thường gặp

  • Kem bôi da: Fludocort, Flucinar, Synalar, Fluopas.
  • Dung dịch bôi da: Synalar
  • Thuốc mỡ bôi da: Fludocort, Flucinar, Synalar.
  • Dung dịch nhỏ tai: Fluocinolone acetonide oil 0.01%

1.4 Công thức hóa học

Công thức hóa học của Fluocinolone acetonide là C24H30F2O6.

Fluocinolone acetonide

2. Chỉ định của Fluocinolone

Fluocinolone được chỉ định trong điều trị các bệnh da liễu sau:

  • Viêm da dị ứng: Viêm da tiếp xúc, viêm da do dị ứng, chàm tiếp xúc, nổi mề đay.
  • Viêm da do bệnh lý tự miễn: Lupus ban đỏ, vẩy nến, bệnh vẩy nến mảng bám.
  • Viêm da do côn trùng cắn.
  • Các bệnh da liễu khác: Viêm da do ánh nắng, viêm da do bức xạ, viêm da do tiếp xúc với hóa chất, bệnh Keratosis pilaris.

3. Liều dùng của Fluocinolone

Liều dùng Fluocinolone phụ thuộc vào loại bệnh lý, mức độ nghiêm trọng, tuổi tác và phản ứng của bệnh nhân.

  • Đối với kem bôi, dung dịch bôi, thuốc mỡ bôi:
    • Người lớn: Bôi một lớp mỏng lên vùng da bị tổn thương, bôi 2-3 lần/ngày.
    • Trẻ em: Bôi một lớp mỏng lên vùng da bị tổn thương, bôi 1 - 2 lần/ngày.
  • Đối với thuốc nhỏ tai:
    • Nhỏ 1-2 giọt vào tai bị viêm, nhỏ 2-3 lần/ngày.

4. Dược động học

4.1 Hấp thu

  •  Fluocinolone được hấp thu qua da với lượng nhỏ. Lượng hấp thu phụ thuộc vào độ dày của da, tình trạng da và thời gian bôi, nhỏ tai.

4.2 Phân bố

  • Sau khi hấp thu, Fluocinolone được phân bố rộng rãi trong cơ thể, tập trung chủ yếu ở gan, thận, tuyến thượng thận và mô mỡ.

4.3 Chuyển hóa

  • Fluocinolone được chuyển hóa chủ yếu ở gan, tạo ra các chất chuyển hóa không hoạt động.

4.4 Thải trừ

  • Fluocinolone được thải trừ qua nước tiểu chủ yếu dưới dạng chất chuyển hóa.

5. Dược lực học

  • Fluocinolone có tác dụng chống viêm, ức chế miễn dịch và kháng dị ứng mạnh mẽ.
  • Cơ chế tác dụng của Fluocinolone là ức chế sự giải phóng các chất trung gian gây viêm như histamine, prostaglandin và leukotriene từ tế bào mast và bạch cầu ái toan.
  • Ngoài ra, Fluocinolone còn ức chế sự di chuyển và hoạt động của các tế bào miễn dịch như bạch cầu lympho, bạch cầu đa nhân và đại thực bào.

6. Độc tính Fluocinolone

  • Fluocinolone có thể gây độc tính cho gan và thận.
  • Sử dụng kéo dài Fluocinolone có thể gây teo da, loãng da, giãn mạch, rạn da, tăng sắc tố da và mun steroid.
  • Tiêm Fluocinolone có thể gây hoại tử mô.
  • Sử dụng kéo dài Fluocinolone ở trẻ em có thể ức chế sự phát triển của tuyến thượng thận.

7. Tương tác thuốc

Fluocinolone có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc kháng nấm: Fluocinolone có thể làm tăng tác dụng phụ của thuốc kháng nấm, như: Ketoconazole, Itraconazole, Fluconazole.
  • Thuốc kháng vi khuẩn: Fluocinolone có thể làm giảm tác dụng của thuốc kháng vi khuẩn, như: Erythromycin, Clarithromycin, Azithromycin.
  • Thuốc ức chế miễn dịch: Fluocinolone có thể làm tăng tác dụng phụ của thuốc ức chế miễn dịch như: Cyclosporin, Tacrolimus, Sirolimus.
  • Thuốc lợi tiểu: Fluocinolone có thể làm tăng nguy cơ hạ kali máu.
  • Thuốc điều trị bệnh tiểu đường: Fluocinolone có thể làm tăng đường huyết.

8. Chống chỉ định

Fluocinolone chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với Fluocinolone hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Nhiễm trùng da do virus, nấm hoặc vi khuẩn chưa được điều trị.
  • Viêm da quanh miệng.
  • Viêm da quanh mắt.
  • Viêm da vảy nến ở trẻ em dưới 2 tuổi.

9. Tác dụng phụ khi dùng Fluocinolone

9.1 Tác dụng phụ thường gặp

  • Bôi da: Rát bỏng, ngứa, khô da, đỏ da, mụn nước, mẩn đỏ, viêm da tiếp xúc, teo da.
  • Tiêm: Đau, sưng, đỏ tại chỗ tiêm, teo da, rạn da, giãn mạch.
  • Nhỏ mắt: Gây kích ứng mắt, đỏ mắt, ngứa mắt, mờ mắt.

9.2 Tác dụng phụ ít gặp

  • Bôi da: Viêm nang lông, nhạy cảm với ánh sáng, tăng sắc tố da.
  • Tiêm: Hoại tử mô, viêm dây thần kinh, suy thận.
  • Nhỏ mắt: Tăng nhãn áp, đục thủy tinh thể, loét giác mạc.

9.3 Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Bôi da: Bệnh lý da dạng, hội chứng Stevens-Johnson, hội chứng Lyell.
  • Tiêm: Suy tuyến thượng thận, suy tim, tăng huyết áp.
  • Nhỏ mắt: Viêm màng bồ đào, đục nhãn cầu.

9.4 Tác dụng phụ không xác định được tần suất

  • Bôi da: Giảm sức đề kháng, tăng nguy cơ nhiễm trùng.
  • Tiêm: Loãng xương, loãng cơ, tăng cân, giảm khả năng miễn dịch, tăng nguy cơ nhiễm trùng cơ hội.
  • Nhỏ mắt: Thủng giác mạc.

10. Lưu ý khi dùng Fluocinolone

10.1 Lưu ý chung

  • Sử dụng Fluocinolone đúng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Không sử dụng Fluocinolone cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ mà không có sự chỉ định của bác sĩ.
  • Không bôi Fluocinolone vào mắt, miệng hoặc vùng da bị tổn thương hở.
  • Không băng bó kín vùng da bôi Fluocinolone trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
  • Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời khi sử dụng Fluocinolone, đặc biệt là cho kem, dung dịch bôi và thuốc mỡ.
  • Ngừng sử dụng Fluocinolone và báo cáo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
  • Bảo quản Fluocinolone nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.
  • Để xa tầm tay trẻ em.

10.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Fluocinolone có thể bài tiết vào sữa mẹ.
  • Cần thận trọng khi sử dụng Fluocinolone cho phụ nữ cho con bú.

10.3 Phụ nữ có thai

  • Fluocinolone có thể gây hại cho thai nhi.
  • Không nên sử dụng Fluocinolone cho phụ nữ mang thai trừ khi thật sự cần thiết.

10.4 Người lái xe, vận hành máy móc

  • Fluocinolone có thể gây buồn ngủ, chóng mặt.
  • Cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc khi sử dụng Fluocinolone.

11. Quá liều & Cách xử lý

11.1 Triệu chứng quá liều

  • Bôi da: Rát bỏng, ngứa, khô da, đỏ da, mụn nước, mẩn đỏ, viêm da tiếp xúc, teo da.
  • Tiêm: Suy tuyến thượng thận, loãng xương, loãng cơ, tăng cân, giảm khả năng miễn dịch, tăng nguy cơ nhiễm trùng cơ hội.
  • Nhỏ mắt: Tăng nhãn áp, đục thủy tinh thể, loét giác mạc.

11.2 Cách xử lý quá liều

  • Bôi da: Ngừng sử dụng thuốc và rửa sạch vùng da bị bôi thuốc bằng xà phòng và nước.
  • Tiêm: Ngừng sử dụng thuốc và đến cơ sở y tế gần nhất để được điều trị.
  • Nhỏ mắt: Ngừng sử dụng thuốc, rửa mắt với nước sạch và đến cơ sở y tế gần nhất để được điều trị.

11.3 Quên liều & xử lý

  • Bôi da: Bôi thuốc ngay khi nhớ ra.
  • Tiêm: Tiêm liều đã quên ngay khi nhớ ra, nếu gần với liều tiếp theo thì bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình tiêm như bình thường.
  • Nhỏ mắt: Nhỏ thuốc ngay khi nhớ ra, nếu gần với lần nhỏ tiếp theo thì bỏ qua lần nhỏ đã quên và tiếp tục lịch trình nhỏ như bình thường.

12. Trích nguồn tham khảo

  • The Merck Manual
  • The British National Formulary
  • Drugs.com

Kết luận

Fluocinolone là một loại corticoid tổng hợp hiệu quả trong điều trị các bệnh lý da liễu.

Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần tuân theo chỉ định của bác sĩ để tránh các tác dụng phụ không mong muốn. Bệnh nhân cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc và lưu ý các điểm cẩn trọng đã được nêu trong bài viết.

Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, vui lòng liên lạc với Nhà Thuốc DHN để được tư vấn thêm.

Đọc thêm:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
dược sĩ huyền

Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược sĩ Nguyễn Thị Huyền

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin