1. /

Flunarizin: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và chống chỉ định

Ngày 27/07/2024

Đau nửa đầu là một căn bệnh phổ biến gây ra những cơn đau dữ dội, thường tập trung ở một bên đầu.

Flunarizin là một loại thuốc có tác dụng ngăn ngừa cơn đau nửa đầu bằng cách ức chế hoạt động của calci trong các tế bào thần kinh.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Flunarizin, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định và cách xử lý khi quá liều.

1. Mô tả dược chất Flunarizin

1.1 Tên quốc tế & Phân loại

  • Tên quốc tế (INN): Flunarizine
  • Phân loại: Thuốc chống đau nửa đầu, Thuốc ức chế kênh calci. Thuốc điều trị rối loạn tiền đình.

1.2 Dạng bào chế & Hàm lượng

Flunarizin được bào chế dưới dạng viên nén, có các hàm lượng thông thường sau:

  • Viên nén 5mg: Thường được sử dụng để điều trị đau nửa đầu.
  • Viên nén 10mg: Dùng trong các trường hợp đau nửa đầu nặng hoặc cần hiệu quả cao.

1.3 Biệt dược thường gặp

Một số biệt dược phổ biến chứa Flunarizin trên thị trường Việt Nam:

  • Sibelium: Dạng viên nén 5mg.
  • Flunarin: Dạng viên nén 10mg.
  • Flunazine: Dạng viên nén 10mg.
  • Sobelin: Dạng viên nang 5mg.

1.4 Công thức hóa học

Công thức hóa học của Flunarizin là C26H26F3N3O.

Flunarizin

2. Chỉ định của Flunarizin

Flunarizin được chỉ định để điều trị và phòng ngừa đau nửa đầu, bao gồm:

2.1 Điều trị đau nửa đầu

Flunarizin giúp giảm tần suất và cường độ các cơn đau nửa đầu.

2.2 Phòng ngừa đau nửa đầu

Thuốc có thể được sử dụng để ngăn ngừa những cơn đau nửa đầu tái phát. Flunarizin hiệu quả trong việc kiểm soát các cơn đau nửa đầu ở người bệnh có lịch sử đau nửa đầu thường xuyên.

2.3 Một số trường hợp khác

Flunarizin có thể được chỉ định trong một số trường hợp khác như:

  • Chứng chóng mặt: Flunarizin có thể giúp cải thiện triệu chứng chóng mặt do rối loạn tiền đình.
  • Rối loạn tiền đình: Thuốc có thể được sử dụng để điều trị các triệu chứng của rối loạn tiền đình như chóng mặt, buồn nôn, nôn.
  • Bệnh Raynaud: Flunarizin giúp cải thiện lưu thông máu trong các mạch máu nhỏ, từ đó giảm bớt các triệu chứng của bệnh Raynaud.

Lưu ý: Flunarizin không được sử dụng để điều trị những cơn đau nửa đầu cấp tính.

3. Liều dùng Flunarizin

Liều lượng Flunarizin được điều chỉnh tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, bao gồm tuổi tác, tình trạng sức khỏe và phản ứng của bệnh nhân với thuốc.

3.1 Liều thông thường

  • Người lớn: Liều khởi đầu thường là 5mg mỗi ngày, uống một lần vào buổi tối trước khi đi ngủ. Liều có thể được tăng lên đến 10mg mỗi ngày, chia làm hai lần, nếu cần thiết.
  • Trẻ em: Flunarizin không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em.

3.2 Cách sử dụng

  • Uống: Flunarizin được uống với một lượng nước đầy đủ.
  • Thời gian uống: Thuốc thường được uống một lần vào buổi tối trước khi đi ngủ để giảm thiểu tác dụng phụ.
  • Lưu ý: Không nên nhai hoặc nghiền nát viên thuốc.

3.3 Liều dùng cho các trường hợp đặc biệt

  • Suy gan: Cần điều chỉnh liều dùng ở bệnh nhân suy gan.
  • Suy thận: Không cần điều chỉnh liều dùng ở bệnh nhân suy thận.
  • Người cao tuổi: Liều dùng ở người cao tuổi có thể cần điều chỉnh.

4. Dược động học

4.1 Hấp thu

  • Flunarizin được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa.
  • Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 2-3 giờ.
  • Tốc độ hấp thu bị ảnh hưởng bởi thức ăn, do đó nên uống Flunarizin trước khi đi ngủ để đạt được nồng độ tối ưu trong huyết tương.

4.2 Phân bố

  • Flunarizin được phân bố rộng rãi trong cơ thể, tập trung nhiều ở não, gan và thận.
  • Thuốc liên kết mạnh với protein huyết tương (> 98%).

4.3 Chuyển hóa

  • Flunarizin được chuyển hóa ở gan thành các chất chuyển hóa không hoạt động.

4.4 Thải trừ

  • Flunarizin được thải trừ qua phân và nước tiểu.
  • Thời gian bán thải của thuốc là 18-26 giờ.

5. Dược lực học

5.1 Cơ chế tác động

  • Flunarizin là một thuốc ức chế kênh calci.
  • Thuốc hoạt động bằng cách chặn các kênh calci có trong tế bào thần kinh, từ đó làm giảm lượng calci vào trong tế bào.
  • Việc giảm lượng calci trong tế bào thần kinh giúp ức chế sự giải phóng các chất dẫn truyền thần kinh, bao gồm serotonin, dopamine và noradrenaline.
  • Ức chế sự giải phóng các chất dẫn truyền thần kinh này có tác dụng ngăn ngừa các cơn đau nửa đầu.

5.2 Tác dụng dược lý

  • Ngăn ngừa đau nửa đầu: Flunarizin có tác dụng ngăn ngừa và giảm tần suất các cơn đau nửa đầu.
  • Cải thiện rối loạn tiền đình: Thuốc có thể giúp cải thiện các triệu chứng của rối loạn tiền đình như chóng mặt, buồn nôn, nôn.
  • Cải thiện lưu thông máu: Flunarizin giúp cải thiện lưu thông máu trong các mạch máu nhỏ, từ đó giảm bớt các triệu chứng của bệnh Raynaud.

6. Độc tính

6.1 Độc tính cấp tính

  • Liều lượng Flunarizin đủ gây độc cấp tính chưa được xác định rõ ràng.
  • Tuy nhiên, việc sử dụng Flunarizin với liều lượng cao có thể dẫn đến các triệu chứng như chóng mặt, buồn nôn, nôn, mệt mỏi, mất điều hòa và lú lẫn.

6.2 Độc tính mãn tính

  • Sử dụng Flunarizin lâu dài với liều lượng cao có thể dẫn đến một số tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm:
    • Tăng cân: Flunarizin có thể gây tăng cân do tác động lên sự trao đổi chất.
    • Rối loạn tâm thần: Sử dụng Flunarizin trong thời gian dài với liều lượng cao có thể dẫn đến rối loạn tâm thần, bao gồm trầm cảm, lo lắng, rối loạn giấc ngủ.
    • Rối loạn vận động: Sử dụng Flunarizin trong thời gian dài với liều lượng cao có thể dẫn đến rối loạn vận động, bao gồm run, cứng cơ, chậm vận động.
    • Tổn thương gan: Flunarizin có thể gây tổn thương gan ở một số người bệnh, đặc biệt là những người có tiền sử bệnh gan.
    • Giảm bạch cầu: Flunarizin có thể làm giảm số lượng bạch cầu trong máu, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.

7. Tương tác thuốc

7.1 Tương tác với các thuốc khác

  • Thuốc ức chế CYP3A4: Flunarizin được chuyển hóa bởi enzym CYP3A4. Sử dụng đồng thời Flunarizin với các thuốc ức chế CYP3A4 như ketoconazole, itraconazole, erythromycin, clarithromycin có thể làm tăng nồng độ Flunarizin trong máu, dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Thuốc gây mê: Sử dụng Flunarizin với các thuốc gây mê như propofol, thiopental có thể làm tăng tác dụng gây mê.
  • Thuốc chống trầm cảm: Sử dụng Flunarizin với các thuốc chống trầm cảm như fluoxetine, paroxetine có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ của cả hai loại thuốc.
  • Thuốc kháng nấm: Sử dụng Flunarizin với các thuốc kháng nấm như ketoconazole, itraconazole có thể làm tăng nồng độ Flunarizin trong máu, dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ.

Lưu ý: Bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng, trước khi sử dụng Flunarizin.

7.2 Tương tác với thức ăn và đồ uống

  • Thức ăn: Uống Flunarizin cùng với thức ăn có thể làm giảm tốc độ hấp thu thuốc. Do đó, nên uống Flunarizin trước khi đi ngủ để đạt được nồng độ tối ưu trong huyết tương.
  • Rượu: Uống rượu cùng với Flunarizin có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ của thuốc, đặc biệt là tác dụng phụ về thần kinh.

8. Chống chỉ định Flunarizin

Flunarizin không được sử dụng cho các trường hợp sau:

8.1 Mẫn cảm với Flunarizin

  • Bệnh nhân đã từng bị dị ứng hoặc có phản ứng bất lợi với bất kỳ thành phần nào của Flunarizin.

8.2 Suy gan nặng

  • Bệnh nhân suy gan nặng không nên sử dụng Flunarizin vì gan là cơ quan chính chuyển hóa thuốc.

8.3 Bệnh trầm cảm

  • Bệnh nhân mắc bệnh trầm cảm không nên sử dụng Flunarizin vì thuốc có thể làm trầm trọng thêm tình trạng trầm cảm.

8.4 Bệnh Parkinson

  • Bệnh nhân mắc bệnh Parkinson không nên sử dụng Flunarizin vì thuốc có thể làm trầm trọng thêm tình trạng Parkinson.

8.5 Bệnh tim mạch

  • Bệnh nhân mắc bệnh tim mạch như suy tim, nhịp tim chậm, huyết áp thấp, không nên sử dụng Flunarizin vì thuốc có thể ảnh hưởng đến hoạt động của tim.

8.6 Bệnh lý thần kinh

  • Bệnh nhân mắc bệnh lý thần kinh như động kinh, đột quỵ, không nên sử dụng Flunarizin vì thuốc có thể làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh.

9. Tác dụng phụ khi dùng Flunarizin

Flunarizin có thể gây ra các tác dụng phụ, nhưng không phải tất cả mọi người đều gặp phải.

9.1 Thường gặp

  • Ngủ gật: Là tác dụng phụ thường gặp nhất của Flunarizin.
  • Chóng mặt: Bệnh nhân có thể bị chóng mặt, đặc biệt là khi đứng lên đột ngột.
  • Buồn nôn/Nôn: Một số bệnh nhân có thể bị buồn nôn hoặc nôn.
  • Tăng cân: Flunarizin có thể gây tăng cân do ảnh hưởng đến sự trao đổi chất.

9.2 Ít gặp

  • Rối loạn tiêu hóa: Như đau bụng, táo bón, tiêu chảy
  • Rối loạn tâm thần: Như trầm cảm, lo lắng, rối loạn giấc ngủ
  • Rối loạn vận động: Như run, cứng cơ, chậm vận động
  • Giảm bạch cầu: Flunarizin có thể làm giảm số lượng bạch cầu trong máu, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.

9.3 Hiếm gặp

  • Phản ứng dị ứng: Bao gồm phát ban, ngứa, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.

9.4 Không xác định được tần suất

  • Tổn thương gan: Flunarizin có thể gây tổn thương gan ở một số người bệnh, đặc biệt là những người có tiền sử bệnh gan.
  • Bất thường về huyết học: Như thiếu máu, giảm tiểu cầu

Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

10. Lưu ý khi dùng Flunarizin

10.1 Lưu ý chung

  • Flunarizin nên được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Không tự ý tăng hoặc giảm liều lượng thuốc.
  • Không nên sử dụng Flunarizin trong thời gian dài nếu không có chỉ định của bác sĩ.
  • Nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng, trước khi sử dụng Flunarizin.
  • Không nên sử dụng Flunarizin cho trẻ em và người cao tuổi.

10.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Flunarizin có thể đi vào sữa mẹ. Do đó, không nên sử dụng Flunarizin cho phụ nữ đang cho con bú.

10.3 Phụ nữ có thai

  • Chưa có đủ bằng chứng về độ an toàn của Flunarizin đối với thai kỳ.
  • Flunarizin không nên sử dụng cho phụ nữ mang thai trừ khi lợi ích cho mẹ cao hơn nguy cơ cho thai nhi.

10.4 Người lái xe, vận hành máy móc

  • Flunarizin có thể gây ngủ gật. Do đó, nên tránh lái xe hoặc vận hành máy móc khi đang sử dụng Flunarizin.

11. Quá liều & Cách xử lý

11.1 Triệu chứng quá liều

  • Triệu chứng quá liều Flunarizin có thể bao gồm: Ngủ gật, chóng mặt, buồn nôn, nôn, mệt mỏi, mất điều hòa, lú lẫn.
  • Trong các trường hợp nghiêm trọng, quá liều Flunarizin có thể dẫn đến: Suy hô hấp, hôn mê, co giật.

11.2 Cách xử lý quá liều

  • Nếu nghi ngờ quá liều Flunarizin, hãy gọi ngay cho trung tâm cấp cứu 115 hoặc đưa bệnh nhân đến bệnh viện gần nhất.
  • Xử trí triệu chứng: Theo dõi sát sao tình trạng của bệnh nhân và hỗ trợ hô hấp nếu cần.
  • Hỗ trợ loại bỏ thuốc: Có thể rửa dạ dày, cho uống than hoạt tính để loại bỏ thuốc ra khỏi cơ thể.
  • Điều trị triệu chứng: Điều trị các triệu chứng phù hợp với tình trạng bệnh nhân.

11.3 Quên liều & Xử lý

  • Nếu quên một liều Flunarizin: Hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo.
  • Không nên uống gấp đôi liều: Hãy uống liều tiếp theo như kế hoạch đã định.

12. Trích nguồn tham khảo

  • Cẩm nang Dược B phẩm Việt Nam 2022
  • Cơ sở Dược lý lâm sàng
  • Thông tin về Flunarizin trên website của Cục Quản lý dược Việt Nam

Kết luận

Flunarizin là một thuốc hiệu quả trong điều trị và phòng ngừa đau nửa đầu. Thuốc được sử dụng rộng rãi trong lâm sàng, nhưng cần được sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ.

Bệnh nhân cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ về liều lượng, cách sử dụng và thời gian điều trị để đạt được hiệu quả tối ưu và tránh các tác dụng phụ không mong muốn.

Liên hệ ngay Dược sĩ Nhà Thuốc Dược Hà Nội để được tư vấn.

Đọc thêm:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ duy thực

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Duy Thực

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin