1. /

Fluconazole: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và chống chỉ định

Ngày 27/07/2024

Thuốc kháng nấm Fluconazole là một loại thuốc được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm nấm ở người. Đây là một loại thuốc có phổ tác dụng rộng, có khả năng chống lại nhiều loại nấm khác nhau.

Fluconazole có hiệu quả trong điều trị các bệnh nhiễm nấm như nhiễm nấm da, nhiễm nấm âm đạo, nhiễm nấm niêm mạc miệng, nhiễm nấm hệ thống và nhiễm nấm Candida huyết.

Bên cạnh công dụng của nó, thuốc Fluconazole cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ, và nó không phù hợp cho tất cả mọi người.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về thuốc kháng nấm Fluconazole, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định và cách xử lý khi quá liều.

1- Mô tả về dược chất Fluconazole

1.1 Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế: Fluconazole
  • Phân loại: Thuốc kháng nấm thuộc nhóm azole

1.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Thuốc Fluconazole được bào chế dưới nhiều dạng, bao gồm:

  • Viên nén: 50mg, 100mg, 150mg, 200mg
  • Dung dịch uống: 10mg/ml
  • Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch: 2mg/ml
  • Dung dịch tiêm truyền bắp: 2mg/ml

1.3 Biệt dược thường gặp

Trên thị trường, thuốc Fluconazole được bán dưới nhiều biệt dược, bao gồm:

  • Diflucan: Hãng sản xuất Pfizer.
  • Fluconazole Stada, Fluconazole Stella: Hãng sản xuất Stada, stella
  • Fluconazole Ấn Độ: Fluka-150, Flocazole.

1.4 Công thức hóa học

Công thức hóa học của Fluconazole là: C13H12F2N6O.

Fluconazole

2- Chỉ định của Fluconazole

Fluconazole được chỉ định để điều trị các bệnh nhiễm nấm do nấm nhạy cảm, bao gồm:

2.1 Nhiễm nấm da

  • Nhiễm nấm da Candida: Bao gồm nhiễm nấm da loại Candida albicans, Candida tropicalis, Candida parapsilosis, và Candida glabrata.
  • Nhiễm nấm da dermatophyte: Bao gồm nhiễm nấm da do Trichophyton spp., Microsporum spp., và Epidermophyton spp.
  • Nhiễm nấm da Pityrosporum: Bao gồm nhiễm nấm da do Malassezia globosa và Malassezia furfur.

2.2 Nhiễm nấm âm đạo

  • Nhiễm nấm âm đạo Candida: Bao gồm nhiễm nấm âm đạo do Candida albicans, Candida tropicalis, Candida parapsilosis, và Candida glabrata.

2.3 Nhiễm nấm niêm mạc miệng

  • Nhiễm nấm niêm mạc miệng Candida: Bao gồm nhiễm nấm niêm mạc miệng do Candida albicans, Candida tropicalis, Candida parapsilosis, và Candida glabrata.

2.4 Nhiễm nấm hệ thống

  • Nhiễm nấm huyết Candida: Bao gồm nhiễm nấm huyết do Candida albicans, Candida tropicalis, Candida parapsilosis, và Candida glabrata.
  • Nhiễm nấm Cryptococcus: Bao gồm nhiễm nấm Cryptococcus neoformans và Cryptococcus gattii.
  • Nhiễm nấm Blastomyces: Bao gồm nhiễm nấm Blastomyces dermatitidis.
  • Nhiễm nấm Coccidioides: Bao gồm nhiễm nấm Coccidioides immitis và Coccidioides posadasii.
  • Nhiễm nấm Histoplasma: Bao gồm nhiễm nấm Histoplasma capsulatum.

2.5 Nhiễm nấm Candida ở các cơ quan khác

  • Nhiễm nấm Candida ở thực quản: Bao gồm nhiễm nấm thực quản do Candida albicans, Candida tropicalis, Candida parapsilosis, và Candida glabrata.
  • Nhiễm nấm Candida ở đường hô hấp trên: Bao gồm nhiễm nấm mũi, xoang, tai, và cổ họng.
  • Nhiễm nấm Candida ở đường tiêu hóa: Bao gồm nhiễm nấm dạ dày, ruột, và gan.
  • Nhiễm nấm Candida ở đường tiết niệu - sinh dục: Bao gồm nhiễm nấm niệu đạo, bàng quang, và tử cung.

3- Liều dùng Fluconazole

Liều lượng Fluconazole được dùng phụ thuộc vào loại nhiễm nấm, mức độ nghiêm trọng của bệnh, tuổi tác và chức năng thận của bệnh nhân.

3.1 Liều dùng cho người lớn

Loại nhiễm nấm Liều dùng Thời gian điều trị
Nhiễm nấm da 150mg mỗi tuần, hoặc 50mg mỗi ngày 2-4 tuần
Nhiễm nấm âm đạo 150mg uống một liều duy nhất -
Nhiễm nấm niêm mạc miệng 100mg mỗi ngày 7-14 ngày
Nhiễm nấm huyết Candida 400mg liều tấn công, sau đó 200mg mỗi ngày 2-4 tuần
Nhiễm nấm Cryptococcus 400mg liều tấn công, sau đó 200mg mỗi ngày 6-12 tuần
Nhiễm nấm Blastomyces 400mg mỗi ngày 6-12 tháng

3.2 Liều dùng cho trẻ em

Liều dùng cho trẻ em được tính toán dựa trên trọng lượng cơ thể, thường là 3mg/kg mỗi ngày.

3.3 Điều chỉnh liều dùng cho người bệnh suy thận

Đối với bệnh nhân suy thận, liều dùng Fluconazole cần được điều chỉnh dựa trên độ thanh thải creatinin.

3.4 Cách sử dụng

  • Thuốc Fluconazole được dùng đường uống, với nước, có thể dùng trước, trong hoặc sau bữa ăn.
  • Thuốc Fluconazole cũng có thể được dùng đường tiêm truyền tĩnh mạch, cho những bệnh nhân không thể uống.

4- Dược Động Học

4.1 Hấp thu

Fluconazole được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn từ đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 2 giờ sau khi uống.

4.2 Phân bố

Fluconazole phân bố rộng rãi trong cơ thể, bao gồm cả dịch não tủy, dịch cơ thể, và các mô, như da, cơ, gan và phổi. Thuốc liên kết protein huyết tương khoảng 11-12%.

4.3 Chuyển hóa

Fluconazole được chuyển hóa ở gan bởi hệ thống enzym cytochrome P450 (CYP) chủ yếu là CYP3A4.

4.4 Thải trừ

Fluconazole được thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng không đổi. Nửa đời thải trừ của Fluconazole khoảng 30 giờ.

5- Dược Lực Học

Fluconazole là một loại thuốc kháng nấm thuộc nhóm triazole. Cơ chế hoạt động của Fluconazole là ức chế men sinh tổng hợp ergosterol, một thành phần quan trọng trong màng tế bào nấm. Việc ức chế sản xuất ergosterol dẫn đến sự suy yếu màng tế bào nấm, làm cho nấm không thể phát triển và sinh sản.

6- Độc tính

6.1 Độc tính cấp

Liều lượng gây độc cấp của Fluconazole chưa được xác định. Tuy nhiên, các triệu chứng quá liều Fluconazole bao gồm: buồn nôn, nôn, đau bụng, chóng mặt, lú lẫn, co giật.

6.2 Độc tính mãn tính

Sử dụng Fluconazole trong thời gian dài có thể gây ra các tác dụng phụ như suy gan, tổn thương thận, giảm bạch cầu, tăng men gan.

7- Tương tác thuốc

Fluconazole có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, bao gồm:

7.1 Thuốc ức chế CYP3A4

Fluconazole là một chất ức chế mạnh CYP3A4. Việc sử dụng đồng thời Fluconazole với các thuốc được chuyển hóa chủ yếu bởi CYP3A4 có thể làm tăng nồng độ thuốc trong huyết tương, dẫn đến tăng tác dụng phụ.

  • Ví dụ: Thuốc chống đông máu (warfarin, dicoumarol), thuốc chống loạn nhịp (amiodarone, quinidine), thuốc kháng sinh macrolide (erythromycin, clarithromycin), thuốc kháng nấm (itraconazole, ketoconazole), thuốc ức chế miễn dịch (ciclosporin, tacrolimus), corticosteroid (prednisolone, dexamethasone)

7.2 Thuốc ảnh hưởng đến chuyển hóa Fluconazole

Một số thuốc có thể làm giảm chuyển hóa của Fluconazole, dẫn đến tăng nồng độ Fluconazole trong huyết tương.

  • Ví dụ: Thuốc chống nấm (ketoconazole), thuốc kháng sinh (erythromycin), anti-HIV protease inhibitor (ritonavir, indinavir)

7.3 Thuốc ảnh hưởng đến hiệu quả của Fluconazole

Một số thuốc có thể làm giảm hiệu quả của Fluconazole.

  • Ví dụ: Thuốc kháng acid (antacid), thuốc viên làm giảm độ chua (H2 blocker), thuốc ức chế bơm proton (PPI)

8- Chống chỉ định Fluconazole

Fluconazole chống chỉ định cho những bệnh nhân:

  • Mẫn cảm với Fluconazole hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Bệnh nhân suy gan nặng.
  • Bệnh nhân đang dùng các loại thuốc chống đông máu (ví dụ, warfarin).

9- Tác dụng phụ khi dùng Fluconazole

Fluconazole có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, bao gồm:

9.1 Thường gặp ( > 1/100)

  • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, đau đầu, chóng mặt, nhức đầu, sự thay đổi vị giác, chán ăn.
  • Da: Phát ban, ngứa, nổi mề đay, dị ứng da.
  • Gan: Tăng men gan, viêm gan.

9.2 Ít gặp ( > 1/1000, 1/10000, < 1/1000)

  • Tiêu hóa: Viêm miệng, viêm lưỡi, viêm thực quản, viêm tụy.
  • Hệ thần kinh: Co giật, tê bì, yếu cơ, rối loạn thị giác, ù tai, mất thính lực, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc.
  • Gan: Suy gan nặng, tổn thương gan.
  • Da: Mụn nhọt, viêm nang lông.
  • Máu: Giảm bạch cầu trung tính, giảm bạch cầu lympho, giảm hồng cầu.

9.4 Không xác định được tần suất

  • Tiêu hóa: Nôn mửa, táo bón, khó tiêu, viêm dạ dày - tá tràng.
  • Hệ thần kinh: Rối loạn giấc ngủ, đau đầu, chóng mặt, cảm giác khó chịu, chứng mê sảng, lú lẫn, co giật, mất trí nhớ.
  • Tim mạch: Rối loạn nhịp tim, hạ huyết áp.
  • Hệ hô hấp: Viêm phổi, khó thở.
  • Gan: Tăng men gan, viêm gan, suy gan.
  • Thận: Suy thận, tổn thương thận.
  • Tiết niệu-sinh dục: Viêm âm đạo, viêm niệu đạo, rối loạn kinh nguyệt.
  • Nội tiết: Rối loạn nội tiết tố.
  • Khác: Phản ứng dị ứng, phản ứng phản vệ.

10- Lưu ý khi dùng Fluconazole

10.1 Lưu ý chung

  • Thuốc Fluconazole nên được sử dụng đúng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Không nên tự ý ngừng sử dụng thuốc Fluconazole mà không có sự đồng ý của bác sĩ.
  • Nên báo cáo cho bác sĩ biết về bất kỳ phản ứng phụ nào xảy ra trong khi sử dụng thuốc Fluconazole.

10.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

Không nên cho con bú khi đang sử dụng Fluconazole vì thuốc có thể bài tiết vào sữa mẹ và có thể gây hại cho trẻ sơ sinh.

10.3 Phụ nữ có thai

Fluconazole thuộc nhóm C đối với thai kỳ, có nghĩa là nguy cơ có thể xảy ra với thai nhi. Fluconazole chỉ được sử dụng trong thai kỳ khi lợi ích cho mẹ lớn hơn nguy cơ có thể xảy ra với thai nhi.

10.4 Người lái xe, vận hành máy móc

Fluconazole có thể gây ra chóng mặt, lú lẫn, suy nhược. Nên thận trọng khi lái xe, vận hành máy móc hoặc thực hiện các hoạt động đòi hỏi sự tỉnh táo và tập trung sau khi sử dụng Fluconazole.

11- Quá Liều & Cách xử lý

11.1 Triệu chứng quá liều

Các triệu chứng quá liều Fluconazole bao gồm: buồn nôn, nôn, đau bụng, chóng mặt, lú lẫn, co giật.

11.2 Cách xử lý quá liều

  • Ngừng sử dụng thuốc Fluconazole.
  • Nên đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được thăm khám và điều trị kịp thời.
  • Xử trí triệu chứng, bao gồm:
    • Dạ dày được rửa sạch nếu liều thuốc uống gần đây.
    • Điều trị hỗ trợ, bao gồm: truyền dịch, kiểm soát đường huyết, kiểm soát co giật.

11.3 Quên liều & xử lý

  • Nếu quên một liều Fluconazole, nên uống liều đó ngay khi nhớ ra.
  • Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo theo lịch trình.
  • Không nên uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

12- Trích nguồn tham khảo

  1. Fluconazole. (2023). DrugBank. https://go.drugbank.com/drugs/DB00196

Kết luận

Thuốc kháng nấm Fluconazole là một loại thuốc hiệu quả trong điều trị các bệnh nhiễm nấm.

Tuy nhiên, nó cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ và không phù hợp cho tất cả mọi người.

Do đó, việc sử dụng Fluconazole nên được thực hiện theo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.

Đọc thêm:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
dược sĩ huyền

Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược sĩ Nguyễn Thị Huyền

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin