1. /

Ứng dụng Flavoxate: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ

Ngày 27/07/2024

Flavoxate là một loại thuốc được sử dụng để điều trị chứng són tiểu do sự co thắt cơ vòng bàng quang.

Thuốc này thuộc nhóm thuốc kháng cholinergic, hoạt động bằng cách thư giãn cơ trơn của bàng quang, giúp giảm bớt các cơn són tiểu bất ngờ.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Flavoxate, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định, xử lý khi quá liều và các lưu ý cần thiết.

1- Mô tả dược chất Flavoxate

1.1 Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế: Flavoxate hydrochloride
  • Phân loại: Thuốc kháng cholinergic, thuốc giãn cơ trơn.

1.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Flavoxate hydrochloride có nhiều dạng bào chế khác nhau, bao gồm:

  • Viên nén: 100mg, 200mg.
  • Viên nang: 100mg, 200mg.

1.3 Biệt dược thường gặp

Flavoxate hydrochloride được sản xuất bởi nhiều công ty dược phẩm khác nhau, với các biệt dược thường gặp như:

  • Urispas 200mg: (Công ty Recordati)
  • Flavoxate 200mg: (Công ty dược phẩm khác)
  • YSpuripax 200mg: (Hàn Quốc)
  • Genurin 200mg: ( Recordati)

1.4 Công thức hóa học

Công thức hóa học của Flavoxate hydrochloride là: C16H22N2O3.HCl.

Flavoxate

2- Chỉ định của Flavoxate

Flavoxate hydrochloride được chỉ định để điều trị chứng són tiểu do sự co thắt cơ vòng bàng quang và làm giảm triệu chứng của đại tràng co thắt bao gồm:

  • Són tiểu do gắng sức: Đây là tình trạng són tiểu khi gắng sức, như khi ho, hắt hơi, hoặc cười.
  • Són tiểu do khẩn cấp: Đây là tình trạng són tiểu không kiểm soát được khi cảm thấy cần đi tiểu gấp.
  • Són tiểu hỗn hợp: Đây là tình trạng kết hợp cả són tiểu do gắng sức và són tiểu do khẩn cấp.
  • Đại tràng co thắt, hội chứng ruột kích thích.

3- Liều dùng Flavoxate

Liều dùng Flavoxate hydrochloride thường được bác sĩ kê đơn dựa trên tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và mức độ nghiêm trọng của triệu chứng.

3.1 Liều lượng thông thường

  • Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 100mg-200mg/ lần, uống 3-4 lần/ngày.
  • Trẻ em dưới 12 tuổi: Liều dùng được bác sĩ điều chỉnh tùy theo độ tuổi và cân nặng. Thường Flavoxate sẽ ít được sử dụng cho đối tượng trẻ em dưới 12 tuổi này.

3.2 Cách dùng

Flavoxate hydrochloride có thể được uống với nước hoặc thức ăn.

3.3 Lưu ý

  • Không nên tự ý thay đổi liều dùng hoặc ngưng thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
  • Nếu bạn quên uống một liều, hãy uống liều đó càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến thời gian uống liều tiếp theo, bạn có thể bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo như bình thường.
  • Không uống gấp đôi liều nếu quên liều trước đó.

4- Dược động học

4.1 Hấp thu

Flavoxate hydrochloride được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa. Nồng độ thuốc trong huyết tương đạt cực đại sau khoảng 1-2 giờ sau khi uống.

4.2 Phân bố

Flavoxate hydrochloride phân bố rộng rãi trong cơ thể, chủ yếu tập trung ở gan, thận, và cơ trơn. Thuốc đi qua hàng rào máu não và nhau thai.

4.3 Chuyển hóa

Flavoxate hydrochloride được chuyển hóa ở gan thành các chất chuyển hóa không hoạt động.

4.4 Thải trừ

Flavoxate hydrochloride được thải trừ qua nước tiểu chủ yếu dưới dạng các chất chuyển hóa. Thời gian bán hủy của thuốc là khoảng 4-6 giờ.

5- Dược lực học

Flavoxate hydrochloride là một thuốc kháng cholinergic, hoạt động bằng cách thư giãn cơ trơn của bàng quang. Thuốc này cạnh tranh với acetylcholine ở các thụ thể muscarinic, ngăn chặn sự kích thích thần kinh lên cơ trơn bàng quang. Kết quả là, bàng quang thư giãn và giảm bớt các cơn són tiểu. Cơ chế này cũng tương tự trên cơ trơn đại tràng.

6- Độc tính

Flavoxate hydrochloride có nguy cơ gây độc tính thấp. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc liều cao hoặc kéo dài có thể dẫn đến các tác dụng độc hại.

7- Tương tác thuốc

Flavoxate hydrochloride có thể tương tác với các thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc ức chế monoamine oxidase (MAO): Tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Thuốc chống trầm cảm ba vòng: Tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Thuốc kháng histamin: Tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Thuốc giãn cơ: Tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Thuốc kháng cholinergic khác: Tăng nguy cơ tác dụng phụ.

8- Chống chỉ định của Flavoxate

Flavoxate hydrochloride chống chỉ định trong một số trường hợp, bao gồm:

  • Mẫn cảm với Flavoxate hydrochloride hoặc các thành phần khác của thuốc.
  • Bệnh tắc nghẽn đường tiêu hóa (ví dụ như: tắc ruột, hẹp môn vị).
  • Bệnh glaucom góc đóng.
  • Bệnh phì đại tuyến tiền liệt.
  • Bệnh tắc nghẽn đường tiết niệu.
  • Bệnh tăng nhãn áp.
  • Chứng loạn nhịp tim.

9- Tác dụng phụ khi dùng Flavoxate

Flavoxate hydrochloride có thể gây ra một số tác dụng phụ, nhưng không phải ai cũng gặp phải. Các tác dụng phụ có thể xảy ra tùy thuộc vào cơ địa mỗi người và liều dùng.

9.1 Tác dụng phụ thường gặp

  • Khô miệng: Đây là tác dụng phụ phổ biến nhất của Flavoxate hydrochloride.
  • Táo bón:
  • Mệt mỏi:
  • Choáng váng:
  • Nhức đầu:

9.2 Tác dụng phụ ít gặp

  • Buồn nôn:
  • Nôn:
  • Tiêu chảy:
  • Khó thở:
  • Nhịp tim nhanh:
  • Nhịp tim chậm:
  • Tăng huyết áp:
  • Giảm huyết áp:
  • Run rẩy:
  • Mất ngủ:
  • Lo lắng:
  • Khó ngủ:
  • Giảm thị lực:
  • Đau mắt:
  • Hoa mắt:
  • Mất thăng bằng:
  • Rối loạn tâm thần:

9.3 Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Phát ban:
  • Ngứa:
  • Phù:
  • Sốc phản vệ: Đây là một phản ứng dị ứng nghiêm trọng đe dọa tính mạng, cần được điều trị y tế khẩn cấp.

9.4 Không xác định được tần suất

  • Giảm tiết mồ hôi:
  • Lẫn lộn suy nghĩ:
  • Suy giảm trí nhớ:
  • Loạn tâm thần:

10- Lưu ý khi dùng Flavoxate

10.1 Lưu ý chung

  • Báo cáo với bác sĩ về bất kỳ vấn đề sức khỏe nào bạn đang gặp phải, bao gồm bệnh lý tim mạch, bệnh lý đường tiêu hóa, bệnh lý về mắt, bệnh lý thần kinh, và dị ứng thuốc.
  • Không dùng Flavoxate hydrochloride nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú mà chưa có sự cho phép của bác sĩ.
  • Tránh uống rượu bia khi đang sử dụng Flavoxate hydrochloride.
  • Không lái xe hoặc vận hành máy móc khi đang sử dụng Flavoxate hydrochloride, vì thuốc có thể gây chóng mặt, choáng váng.
  • Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy liên lạc ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn.

10.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

Flavoxate hydrochloride đi qua sữa mẹ. Do đó, bạn không nên sử dụng thuốc này nếu đang cho con bú mà chưa có sự cho phép của bác sĩ.

10.3 Phụ nữ có thai

Flavoxate hydrochloride có thể gây hại cho thai nhi. Do đó, bạn không nên sử dụng thuốc này nếu đang mang thai mà chưa có sự cho phép của bác sĩ.

10.4 Người lái xe và vận hành máy móc

Flavoxate hydrochloride có thể gây chóng mặt, choáng váng. Do đó, bạn không nên lái xe hoặc vận hành máy móc khi đang sử dụng Flavoxate hydrochloride.

11- Quá liều & Cách xử lý

11.1 Triệu chứng quá liều

Các triệu chứng quá liều Flavoxate hydrochloride có thể bao gồm:

  • Khô miệng:
  • Táo bón:
  • Tăng huyết áp:
  • Nhịp tim nhanh:
  • Nhịp tim chậm:
  • Giảm huyết áp:
  • Loạn tâm thần:
  • Nôn:
  • Buồn nôn:
  • Mất nhận thức:
  • Run rẩy:
  • Co giật:
  • Co thắt cơ:

11.2 Cách xử lý quá liều

Nếu nghi ngờ bạn hoặc người thân bị quá liều Flavoxate hydrochloride, hãy liên lạc ngay với bác sĩ hoặc trung tâm cấp cứu 115 để được trợ giúp.

11.3 Quên liều & xử lý

Nếu bạn quên uống một liều Flavoxate hydrochloride, hãy uống liều đó càng sớm càng tốt.

Tuy nhiên, nếu gần đến thời gian uống liều tiếp theo, bạn có thể bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo như bình thường.

12- Trích nguồn tham khảo

  • Bảng thông tin thuốc của Flavoxate hydrochloride.
  • Cẩm nang dược phẩm.

Kết luận

Flavoxate hydrochloride là một loại thuốc hiệu quả trong điều trị chứng són tiểu do sự co thắt cơ vòng bàng quang.

Tuy nhiên, thuốc này cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ. Do đó, bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và báo cáo với bác sĩ về bất kỳ tác dụng phụ nào xảy ra.

Tham khảo thêm

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
dược sĩ huyền

Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược sĩ Nguyễn Thị Huyền

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin