1. /

Fenofibrat: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định

Ngày 27/07/2024

Rối loạn lipid máu là một vấn đề sức khỏe phổ biến, có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng như bệnh tim mạch, đột quỵ và bệnh thận.

Fenofibrat là một loại thuốc được sử dụng để điều trị rối loạn lipid máu bằng cách giảm lượng cholesterol và triglyceride trong máu.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về ứng dụng của Fenofibrat, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định và cách xử lý khi quá liều.

1. Mô tả về dược chất Fenofibrat

1.1. Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế: Fenofibrat
  • Phân loại: Thuốc hạ lipid máu thuộc nhóm fibrate

1.2. Dạng bào chế và hàm lượng

Fenofibrat được bào chế dưới dạng viên nang và viên nén, với hàm lượng phổ biến như sau:

Dạng bào chế Hàm lượng
Viên nang 145mg, 200mg, 300mg
Viên nén 160mg

1.3. Biệt dược thường gặp

Một số biệt dược phổ biến của Fenofibrat bao gồm:

  • Lipanthyl 100mg, Lipanthyl 200mg, Lipanthyl 300mg.
  • Lipagim 200mg, Lipagim 300mg.
  • Fenofibrate Stada
  • TV.Fenofibrat
  • Fenbrat

1.4. Công thức hóa học

Công thức hóa học của Fenofibrat là: C14H14O4.

Fenofibrat

2. Chỉ định của Fenofibrat

Fenofibrat được chỉ định trong các trường hợp sau:

2.1. Điều trị rối loạn lipid máu

Fenofibrat được sử dụng để điều trị rối loạn lipid máu, cụ thể là:

  • Giảm mức triglyceride máu cao (hypertriglyceridemia)
  • Giảm mức cholesterol lipoprotein mật độ thấp (LDL-cholesterol)
  • Tăng mức cholesterol lipoprotein mật độ cao (HDL-cholesterol)

2.2. Ngăn ngừa biến chứng tim mạch

Fenofibrat có thể giúp ngăn ngừa biến chứng tim mạch ở những bệnh nhân có nguy cơ cao, chẳng hạn như:

  • Bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch
  • Bệnh nhân có tiền sử đột quỵ
  • Bệnh nhân có nguy cơ cao bị bệnh tim mạch do các yếu tố nguy cơ khác như huyết áp cao, tiểu đường, hút thuốc lá

3. Liều dùng Fenofibrat

3.1. Liều thông thường

Liều thông thường của Fenofibrat là 100mg - 300mg mỗi ngày, uống một lần. Liều thường dùng nhất là: 160mg tới 200mg/ ngày/ uống sau ăn vào buổi tối.

3.2. Điều chỉnh liều

Liều dùng của Fenofibrat có thể được điều chỉnh tùy theo tuổi, tình trạng sức khỏe và đáp ứng của bệnh nhân. Bác sĩ sẽ xác định liều phù hợp nhất cho từng trường hợp cụ thể.

3.3. Cách dùng

Fenofibrat được uống với nước, nên uống sau bữa ăn để hạn chế tác dụng phụ lên dạ dày.

4. Dược động học

4.1. Hấp thu

Fenofibrat được hấp thu nhanh chóng trong đường tiêu hóa, với sinh khả dụng khoảng 60%.

4.2. Phân bố

Sau khi hấp thu, Fenofibrat được phân bố rộng rãi vào các mô và dịch cơ thể.

4.3. Chuyển hóa

Fenofibrat bị chuyển hóa ở gan bởi hệ thống enzym cytochrome P450 (CYP) thành các chất chuyển hóa có hoạt tính.

4.4. Thải trừ

Fenofibrat được thải trừ qua nước tiểu và phân, chủ yếu dưới dạng chất chuyển hóa. Nửa đời thải trừ của Fenofibrat là khoảng 20 giờ.

5. Dược lực học

5.1. Cơ chế tác động

Fenofibrat là một thuốc hạ lipid máu thuộc nhóm fibrate. Cơ chế tác động của Fenofibrat là:

  • Kích hoạt thụ thể nhân tế bào X (PPARα): PPARα là một thụ thể hạt nhân có vai trò điều hòa biểu hiện của một số gen liên quan đến chuyển hóa lipid. Fenofibrat kích hoạt PPARα, dẫn đến
    • Tăng hoạt động của lipoprotein lipase (LPL): LPL là một enzym có vai trò phân hủy triglyceride trong máu.
    • Giảm sản xuất VLDL (lipoprotein mật độ rất thấp): VLDL là một loại lipoprotein vận chuyển triglyceride.
    • Tăng sản xuất HDL (lipoprotein mật độ cao): HDL là một loại lipoprotein có tác dụng loại bỏ cholesterol khỏi máu.
  • Ức chế sản xuất cholesterol: Fenofibrat ức chế sản xuất cholesterol trong gan bằng cách ức chế enzym HMG-CoA reductase.

5.2. Tác động lâm sàng

Tác động lâm sàng của Fenofibrat là:

  • Giảm mức triglyceride máu cao
  • Giảm mức cholesterol lipoprotein mật độ thấp (LDL-cholesterol)
  • Tăng mức cholesterol lipoprotein mật độ cao (HDL-cholesterol)

6. Độc tính

6.1. Độc tính cấp tính

Việc uống quá liều Fenofibrat có thể dẫn đến các triệu chứng nghiêm trọng như buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, chóng mặt, đau đầu, mệt mỏi, suy nhược. Trong trường hợp nghiêm trọng, có thể xảy ra suy gan, suy thận và thậm chí tử vong.

6.2. Độc tính mãn tính

Sử dụng Fenofibrat trong thời gian dài có thể làm tăng nguy cơ bị sỏi mật, suy gan, suy thận, thiếu máu, giảm bạch cầu.

7. Tương tác thuốc

Fenofibrat có thể tương tác với một số loại thuốc khác, gây ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Một số tương tác phổ biến bao gồm:

7.1. Tương tác với thuốc kháng đông máu

Fenofibrat có thể làm tăng tác dụng của thuốc kháng đông máu như warfarin, dẫn đến tăng nguy cơ chảy máu.

7.2. Tương tác với thuốc hạ lipid máu khác

Sử dụng Fenofibrat kết hợp với các thuốc hạ lipid máu khác như statin có thể làm tăng nguy cơ bị tác dụng phụ.

7.3. Tương tác với thuốc chống nấm

Fenofibrat có thể làm giảm tác dụng của thuốc chống nấm như ketoconazole.

7.4. Tương tác với thuốc kháng sinh macrolide

Fenofibrat có thể làm tăng nồng độ thuốc kháng sinh macrolide như erythromycin trong máu, dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ.

8. Chống chỉ định của Fenofibrat

Fenofibrat chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Bệnh gan nặng: Bệnh nhân bị bệnh gan nặng không nên sử dụng Fenofibrat vì thuốc có thể gây độc cho gan.
  • Bệnh thận nặng: Bệnh nhân bị bệnh thận nặng không nên sử dụng Fenofibrat vì thuốc được thải trừ qua thận.
  • Bệnh mật: Bệnh nhân bị bệnh mật không nên sử dụng Fenofibrat vì thuốc có thể làm tăng nguy cơ bị sỏi mật.
  • Mẫn cảm với Fenofibrat hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc: Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Fenofibrat hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc không nên sử dụng thuốc.
  • Phụ nữ mang thai: Không nên sử dụng Fenofibrat trong thời kỳ mang thai vì chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn cho thai nhi.
  • Phụ nữ cho con bú: Không nên sử dụng Fenofibrat trong thời kỳ cho con bú vì thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ.

9. Tác dụng phụ khi dùng Fenofibrat

9.1. Thường gặp

  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Đau bụng
  • Tiêu chảy
  • Chóng mặt
  • Đau đầu
  • Mệt mỏi
  • Suy nhược

9.2. Ít gặp

  • Phát ban da
  • Ngứa
  • Rụng tóc
  • Suy giảm chức năng gan
  • Suy giảm chức năng thận
  • Thiếu máu

9.3. Hiếm gặp

  • Sỏi mật
  • Viêm gan
  • Viêm tụy
  • Suy tim
  • Suy hô hấp

9.4. Không xác định được tần suất

  • Rối loạn cương dương
  • Giảm ham muốn tình dục
  • Phù nề
  • Loạn nhịp tim
  • Rối loạn thần kinh

10. Lưu ý khi dùng Fenofibrat

10.1. Lưu ý chung

  • Nên kiểm tra chức năng gan và chức năng thận trước khi sử dụng Fenofibrat.
  • Nên theo dõi chức năng gan và chức năng thận định kỳ khi sử dụng Fenofibrat.
  • Nên theo dõi lượng đường trong máu định kỳ khi sử dụng Fenofibrat, đặc biệt là ở những bệnh nhân bị tiểu đường.
  • Nên báo cho bác sĩ biết về bất kỳ loại thuốc nào bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc không kê đơn và thuốc thảo dược.
  • Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng bất thường nào khi sử dụng Fenofibrat, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.

10.2. Lưu ý phụ nữ cho con bú

Không nên sử dụng Fenofibrat trong thời kỳ cho con bú vì thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ.

10.3. Phụ nữ có thai

Không nên sử dụng Fenofibrat trong thời kỳ mang thai vì chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn cho thai nhi.

10.4. Người lái xe, vận hành máy móc

Fenofibrat có thể gây chóng mặt, mệt mỏi, suy nhược, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Nên tránh lái xe hoặc vận hành máy móc khi sử dụng Fenofibrat.

11. Quá liều & Cách xử lý

11.1. Triệu chứng quá liều

Triệu chứng của quá liều Fenofibrat bao gồm:

  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Đau bụng
  • Tiêu chảy
  • Chóng mặt
  • Đau đầu
  • Mệt mỏi
  • Suy nhược
  • Suy gan
  • Suy thận

Trong trường hợp nghiêm trọng, có thể xảy ra tử vong.

11.2. Cách xử lý quá liều

Nếu nghi ngờ quá liều Fenofibrat, hãy liên hệ ngay với trung tâm cấp cứu hoặc đến bệnh viện gần nhất.

11.3. Quên liều & xử lý

Nếu bạn quên một liều Fenofibrat, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo như bình thường. Không nên uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

12. Trích nguồn tham khảo

  • Dược điển Việt Nam, Bộ Y tế, Việt Nam
  • Tờ hướng dẫn sử dụng thuốc Fenofibrat
  • Trang web của Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA)

Kết luận

Fenofibrat là một thuốc hạ lipid máu hiệu quả, được sử dụng để điều trị rối loạn lipid máu và ngăn ngừa biến chứng tim mạch. Tuy nhiên, thuốc cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ và chống chỉ định.

Do đó, người bệnh cần sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ để đạt hiệu quả điều trị tối ưu và giảm nguy cơ tác dụng phụ.

Bên cạnh việc điều trị bằng thuốc, người bệnh cần thay đổi lối sống lành mạnh như chế độ ăn uống hợp lý, tập luyện thể dục đều đặn, bỏ hút thuốc lá và kiểm soát huyết áp để kiểm soát tốt tình trạng rối loạn lipid máu. Liên hệ ngay Nhà Thuốc DHN nếu cần tư vấn.

Đọc thêm:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ duy thực

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Duy Thực

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin