1. /

Fexofenadine: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và chống chỉ định

Ngày 27/07/2024

Fexofenadine là một thuốc kháng histamin thế hệ thứ hai, được sử dụng để điều trị các triệu chứng dị ứng như hắt hơi, ngứa mũi, chảy nước mũi, nghẹt mũi và ngứa mắt.

Thuốc này có tác dụng ngăn chặn histamine, một chất hóa học được cơ thể giải phóng khi tiếp xúc với các chất gây dị ứng.

Fexofenadine giúp giảm nhẹ các triệu chứng dị ứng bằng cách chặn histamine khỏi gắn vào các thụ thể histamine trong cơ thể.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Fexofenadine, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định và xử lý khi quá liều.

1- Mô tả dược chất Fexofenadine

1.1 Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế: Fexofenadine
  • Phân loại: Thuốc kháng histamin thế hệ thứ hai.

1.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Dạng bào chế:

  • Viên nén: 60mg, 120mg, 180mg
  • Dung dịch uống: 30mg/5ml

Hàm lượng:

  • Fexofenadine hydrochloride được bào chế với các hàm lượng khác nhau tùy theo dạng bào chế.

1.3 Biệt dược thường gặp

  • Tên biệt dược: Allegra, Allegra-D, Fexofenadine, Telfast HD, Fexoboston, Telfor HD, Fexovipha.
  • Nhà sản xuất: Sanofi-Aventis, Mylan Pharmaceuticals, Boston pharma, DHG pharma.

1.4 Công thức hóa học

Công thức hóa học của Fexofenadine hydrochloride là: C32H39ClN2O6.

Fexofenadine

2- Chỉ định của Fexofenadine

Fexofenadine được chỉ định để điều trị các triệu chứng dị ứng theo mùa và dị ứng quanh năm, bao gồm:

  • Hắt hơi: Fexofenadine giúp giảm tần suất và độ nghiêm trọng của hắt hơi.
  • Ngứa mũi: Thuốc giúp làm giảm ngứa mũi và giảm sự tiết dịch mũi.
  • Chảy nước mũi: Fexofenadine giảm lượng dịch mũi tiết ra.
  • Nghẹt mũi: Thuốc có tác dụng làm thông thoáng mũi, giảm tình trạng nghẹt mũi.
  • Ngứa mắt: Fexofenadine giúp giảm ngứa mắt và đỏ mắt do dị ứng.

Fexofenadine cũng được chỉ định để điều trị các triệu chứng dị ứng khác, bao gồm:

  • Phát ban: Thuốc giúp giảm ngứa và kích ứng da do dị ứng.
  • Mề đay: Fexofenadine làm giảm kích thước và mức độ nghiêm trọng của mề đay.
  • Phù mạch: Thuốc có tác dụng làm giảm sưng phù mạch.

3- Liều dùng của Fexofenadine

Liều dùng Fexofenadine phụ thuộc vào tuổi tác, tình trạng bệnh và phản ứng của bệnh nhân với thuốc.

3.1 Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi

  • Liều thông thường là 60mg - 180mg / Lần,  uống một lần  đến 2 lần mỗi ngày.
  • Liều tối đa là 360mg mỗi ngày.

3.2 Trẻ em từ 2 đến 11 tuổi

  • Liều thông thường là 30mg/ lần. uống một đến hai lần mỗi ngày.
  • Liều tối đa là 120mg mỗi ngày.

3.3 Trẻ em dưới 2 tuổi

  • Fexofenadine không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 2 tuổi.

3.4 Người cao tuổi

  • Liều dùng Fexofenadine cho người cao tuổi vẫn là 60mg - 180mg/ lần, uống một đến hai lần mỗi ngày.

Lưu ý:

  • Liều dùng Fexofenadine có thể thay đổi tùy theo tình trạng bệnh và phản ứng của bệnh nhân với thuốc.
  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết liều dùng phù hợp.
  • Không tự ý thay đổi liều dùng hoặc ngừng thuốc mà không có sự chỉ định của bác sĩ.

4- Dược động học

4.1 Hấp thu

Fexofenadine được hấp thu nhanh chóng và gần như hoàn toàn sau khi uống. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 2-3 giờ.

4.2 Phân bố

Fexofenadine được phân bố rộng rãi trong cơ thể, chủ yếu gắn kết với protein huyết tương.

4.3 Chuyển hóa

Fexofenadine được chuyển hóa ở gan chủ yếu qua quá trình oxy hóa.

4.4 Thải trừ

Fexofenadine được thải trừ qua phân và nước tiểu. T1/2 của thuốc là 14-15 giờ.

5- Dược lực học

Fexofenadine là một thuốc kháng histamin thế hệ thứ hai thuộc nhóm antagonist thụ thể H1 ngoại biên. Thuốc có tác dụng ức chế hoạt động của histamine bằng cách gắn kết vào các thụ thể H1 trên các tế bào cơ trơn, mạch máu và niêm mạc. Khi histamine gắn kết vào các thụ thể H1, nó sẽ gây ra các phản ứng dị ứng như hắt hơi, ngứa mũi, chảy nước mũi, nghẹt mũi và ngứa mắt. Fexofenadine ngăn chặn histamine gắn kết vào các thụ thể này, do đó làm giảm các triệu chứng dị ứng.

6- Độc tính

Fexofenadine được xếp vào nhóm thuốc ít độc, tuy nhiên, việc sử dụng thuốc không đúng cách hoặc quá liều có thể gây ra các tác dụng phụ, thậm chí nghiêm trọng.

6.1 Tác dụng phụ

Fexofenadine thường được dung nạp tốt. Các tác dụng phụ thường gặp nhất là:

  • Nhức đầu
  • Buồn ngủ
  • Mệt mỏi

Các tác dụng phụ ít gặp hơn bao gồm:

  • Khô miệng
  • Táo bón
  • Đau bụng
  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Tiêu chảy

Rất hiếm gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng như:

  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (phù mạch, khó thở, phát ban)
  • Rối loạn nhịp tim
  • Suy gan

6.2 Quá liều

Quá liều Fexofenadine có thể dẫn đến các triệu chứng như:

  • Buồn ngủ
  • Mệt mỏi
  • Khô miệng
  • Táo bón

Cách xử lý khi quá liều:

  • Nên đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được xử lý kịp thời.
  • Nên mang theo bao bì thuốc để bác sĩ biết rõ loại thuốc và hàm lượng đã sử dụng.

7- Tương tác thuốc

Fexofenadine có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:

Loại thuốc Tương tác
Thuốc ức chế CYP3A4 Có thể làm tăng nồng độ Fexofenadine trong máu, tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Thuốc kháng nấm azole Có thể làm tăng nồng độ Fexofenadine trong máu, tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Thuốc kháng virus HIV Có thể làm tăng nồng độ Fexofenadine trong máu, tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Thuốc chống động kinh Có thể làm giảm hiệu quả của Fexofenadine.

7.1 Cần thận trọng khi sử dụng Fexofenadine cùng với các loại thuốc sau:

  • Thuốc ức chế CYP3A4 (ví dụ: ketoconazole, itraconazole, erythromycin)
  • Thuốc kháng nấm azole (ví dụ: ketoconazole, itraconazole)
  • Thuốc kháng virus HIV (ví dụ: ritonavir, saquinavir)
  • Thuốc chống động kinh (ví dụ: phenytoin, carbamazepine)

7.2 Sử dụng Fexofenadine cùng với các loại thuốc khác có thể dẫn đến:

  • Tăng nguy cơ tác dụng phụ: Tương tác có thể làm tăng nồng độ Fexofenadine trong máu, dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Giảm hiệu quả của Fexofenadine: Tương tác có thể làm giảm nồng độ Fexofenadine trong máu, dẫn đến giảm hiệu quả của thuốc.

Lưu ý:

  • Báo cáo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc kê toa, thuốc không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng.
  • Bác sĩ sẽ xem xét các nguy cơ và lợi ích của việc sử dụng Fexofenadine cùng với các loại thuốc khác để quyết định liều dùng và cách sử dụng an toàn.

8- Chống chỉ định của Fexofenadine

Fexofenadine chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn cảm với Fexofenadine hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Người bệnh có tiền sử phản ứng dị ứng nghiêm trọng với các thuốc kháng histamin khác.

9- Tác dụng phụ khi dùng Fexofenadine

Fexofenadine thường được dung nạp tốt. Tuy nhiên, thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

9.1 Thường gặp (tần suất > 1/100)

  • Nhức đầu
  • Buồn ngủ
  • Mệt mỏi
  • Khô miệng

9.2 Ít gặp (tần suất từ 1/1.000 đến < 1/100)

  • Táo bón
  • Đau bụng
  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Tiêu chảy
  • Ngứa
  • Phát ban

9.3 Hiếm gặp (tần suất từ 1/10.000 đến < 1/1.000)

  • Phù mạch
  • Khó thở
  • Rối loạn nhịp tim

9.4 Không xác định được tần suất

  • Suy gan
  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng
  • Rối loạn thần kinh

10- Lưu ý

10.1 Lưu ý chung

  • Nên uống Fexofenadine với một ly nước đầy.
  • Không uống thuốc với nước trái cây hoặc đồ uống có ga, vì chúng có thể làm giảm hiệu quả của thuốc.
  • Sử dụng thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Không tự ý thay đổi liều dùng hoặc ngừng thuốc mà không có sự chỉ định của bác sĩ.
  • Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy báo cáo với bác sĩ hoặc dược sĩ.

10.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Fexofenadine có thể đi vào sữa mẹ.
  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Fexofenadine trong thời gian cho con bú.

10.3 Phụ nữ có thai

  • Chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn của Fexofenadine đối với thai kỳ.
  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Fexofenadine trong thời gian mang thai.

10.4 Người lái xe, vận hành máy móc

  • Fexofenadine có thể gây buồn ngủ.
  • Cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc trong thời gian sử dụng thuốc.

11- Quá liều & Cách xử lý

11.1 Triệu chứng quá liều

Quá liều Fexofenadine có thể dẫn đến các triệu chứng sau:

  • Buồn ngủ
  • Mệt mỏi
  • Khô miệng
  • Táo bón

Các trường hợp nặng hơn có thể gặp:

  • Rối loạn nhịp tim
  • Suy gan
  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng

11.2 Cách xử lý quá liều

  • Nếu nghi ngờ quá liều Fexofenadine, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được xử lý kịp thời.
  • Nên mang theo bao bì thuốc để bác sĩ biết rõ loại thuốc và hàm lượng đã sử dụng.
  • Bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng bệnh nhân và áp dụng các biện pháp hỗ trợ phù hợp, bao gồm:
    • Xử lý triệu chứng
    • Thực hiện các biện pháp hỗ trợ hô hấp và tuần hoàn.

11.3 Quên liều & xử lý

  • Nếu quên một liều Fexofenadine, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra.
  • Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo theo kế hoạch.
  • Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

12- Trích nguồn tham khảo

Kết luận

Fexofenadine là một thuốc kháng histamin hiệu quả và an toàn để điều trị các triệu chứng dị ứng. Thuốc có tác dụng ức chế hoạt động của histamine, ngăn chặn các phản ứng dị ứng.

Fexofenadine thường được dung nạp tốt, tuy nhiên, thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ. Cần sử dụng thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ và báo cáo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào. Liên hệ ngay Nhà Thuốc DHN nếu cần tư vấn

Đọc thêm:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin