1. /

Fenoterol: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và chống chỉ định

Ngày 27/07/2024

Fenoterol là một loại thuốc giãn phế quản được sử dụng để điều trị bệnh hen suyễn và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD).

Thuốc này hoạt động bằng cách thư giãn các cơ trơn trong đường thở, giúp làm giảm các triệu chứng như thở khò khè, khó thở và tức ngực.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về fenoterol, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định và cách xử lý khi quá liều.

1. Mô tả về dược chất Fenoterol

1.1. Tên quốc tế và Phân loại

  • Tên quốc tế (INN): Fenoterol
  • Tên hóa học: [(RS)-1-(4-hydroxy-3-methoxyphenyl)-2-(1-hydroxy-2-isopropylaminoethyl)ethan-1-ol]
  • Phân loại: Thuốc giãn phế quản, thuộc nhóm thuốc kích thích beta-2 giao cảm.

1.2. Dạng bào chế và hàm lượng

Fenoterol được bào chế dưới dạng phối hợp với 1 corticoid dạng hít, hoặc kết hợp 1 số hoạt chất dự phòng dị ứng khác:

  • Dung dịch hít:
    • Hàm lượng: 0,1 mg, 0,25 mg, 0,5 mg, 1 mg/ml
    • Hãng sản xuất: Astra Zeneca, Boehringer Ingelheim, Mylan, ...

1.3. Biệt dược thường gặp

Một số biệt dược thường gặp của fenoterol bao gồm:

  • Berotec (Boehringer Ingelheim)
  • Berudual (Boehringer Ingelheim)

1.4. Công thức hóa học

Công thức hóa học Fenoterol: C17H25NO4

Fenoterol

2. Chỉ định của Fenoterol

Fenoterol được chỉ định để điều trị các triệu chứng của bệnh hen suyễn và COPD, bao gồm:

  • Hen suyễn:
    • Giảm thiểu tần suất và mức độ nghiêm trọng của các cơn hen.
    • Cải thiện chức năng phổi và giảm các triệu chứng như thở khò khè, khó thở, đau ngực.
    • Ngăn ngừa các cơn hen do hoạt động thể chất hoặc các yếu tố kích thích khác.
  • COPD:
    • Giảm thiểu tần suất và mức độ nghiêm trọng của các cơn khó thở.
    • Cải thiện chức năng phổi và giảm lượng dịch tiết đường thở.
    • Cải thiện chất lượng cuộc sống và khả năng hoạt động của bệnh nhân.

3. Liều dùng Fenoterol

Liều dùng fenoterol phụ thuộc vào độ tuổi, tình trạng bệnh và cách thức dùng thuốc.

3.1. Liều dùng cho người lớn

  • Dung dịch hít:
    • Liều khởi đầu: 100mcg/ nhát, hít 2 nhát/ lần. Ngày làm 4 lần/ngày.
    • Liều duy trì: 100mcg/ nhát, hít 2 nhát/ lần. Ngày làm  2-4 lần/ngày.

3.2. Liều dùng cho trẻ em

Liều dùng fenoterol cho trẻ em cần được cân nhắc và điều chỉnh bởi bác sĩ.

3.3. Liều dùng cho người cao tuổi

Người cao tuổi có thể cần điều chỉnh liều dùng fenoterol do chức năng gan và thận suy giảm.

3.4. Chú ý khi dùng

  • Fenoterol nên được sử dụng đúng theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Không tự ý tăng liều hoặc giảm liều thuốc.
  • Nên sử dụng fenoterol một cách thường xuyên để kiểm soát các triệu chứng bệnh.
  • Không sử dụng fenoterol khi đã bị quá liều.

4. Dược động học

4.1. Hấp thu

  • Hấp thu qua đường hô hấp: Fenoterol được hấp thu nhanh chóng qua đường hô hấp khi sử dụng dạng hít.
  • Hấp thu qua đường tiêu hóa: Fenoterol được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa khi sử dụng dạng uống, tuy nhiên sinh khả dụng thấp do chuyển hóa mạnh ở gan.

4.2. Phân bố

Fenoterol phân bố rộng khắp cơ thể, đặc biệt là trong các mô của phổi và gan.

4.3. Chuyển hóa

Fenoterol được chuyển hóa bởi các enzym gan, chủ yếu là CYP3A4. Các sản phẩm chuyển hóa của fenoterol không có hoạt tính dược lý.

4.4. Thải trừ

Fenoterol được thải trừ qua nước tiểu, chủ yếu dưới dạng chuyển hóa. Thời gian bán thải của fenoterol là 3-6 giờ.

5. Dược lực học

Fenoterol là một thuốc kích thích beta-2 giao cảm, có tác dụng giãn phế quản hiệu quả.

5.1. Cơ chế hoạt động

  • Fenoterol kết hợp với thụ thể beta-2 giao cảm trong các cơ trơn của đường thở.
  • Việc kết hợp này kích hoạt hệ thống tín hiệu dẫn truyền nội bào, dẫn đến thư giãn các cơ trơn trong đường thở.
  • Kết quả là giãn nở đường thở, giảm kháng khí và cải thiện dòng khí.

5.2. Ưu điểm

  • Fenoterol có tác dụng giãn phế quản mạnh và kéo dài.
  • Fenoterol ít gây tác dụng phụ so với một số thuốc giãn phế quản khác.

5.3. Nhược điểm

  • Fenoterol có thể gây tác dụng phụ, bao gồm run, nhịp tim nhanh, chóng mặt, nhức đầu, buồn nôn.
  • Fenoterol có thể tương tác với một số thuốc khác.

6. Độc tính

Fenoterol có độc tính thấp, nhưng cần được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.

6.1. Độc tính cấp tính

  • Quá liều fenoterol có thể gây ra các triệu chứng như run, nhịp tim nhanh, huyết áp cao, buồn nôn, nôn, chóng mặt, đau đầu, co giật.
  • Trong trường hợp nặng, quá liều fenoterol có thể dẫn đến tử vong.

6.2. Độc tính mãn tính

  • Sử dụng fenoterol trong thời gian dài có thể gây ra các tác dụng phụ như run, suy nhược cơ, loãng xương, tăng nguy cơ nhiễm trùng.

7. Tương tác thuốc

7.1. Tương tác với thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOI)

  • Sử dụng đồng thời fenoterol với MAOI có thể làm tăng nguy cơ tăng huyết áp và nhịp tim nhanh.

7.2. Tương tác với thuốc kháng cholinergic

  • Sử dụng đồng thời fenoterol với thuốc kháng cholinergic có thể làm tăng nguy cơ khô miệng, táo bón, bí tiểu.

7.3. Tương tác với thuốc lợi tiểu

  • Sử dụng đồng thời fenoterol với thuốc lợi tiểu có thể làm tăng nguy cơ hạ kali máu.

7.4. Tương tác với thuốc ức chế beta-adrenergic

  • Sử dụng đồng thời fenoterol với thuốc ức chế beta-adrenergic có thể làm giảm tác dụng của fenoterol.

7.5. Tương tác với thuốc điều trị bệnh tiểu đường

  • Sử dụng đồng thời fenoterol với thuốc điều trị bệnh tiểu đường có thể làm tăng nguy cơ tăng đường huyết.

8. Chống chỉ định của Fenoterol

Fenoterol chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với fenoterol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân bị nhịp tim nhanh hoặc rối loạn nhịp tim.
  • Bệnh nhân bị tăng huyết áp không kiểm soát.
  • Bệnh nhân bị thiểu năng mạch vành.
  • Bệnh nhân bị cường tuyến giáp.
  • Bệnh nhân bị u tuyến thượng thận.

9. Tác dụng phụ khi dùng Fenoterol

9.1. Tác dụng phụ thường gặp

  • Run: Fenoterol có thể gây run do kích thích thụ thể beta-2 giao cảm ở cơ vân, đặc biệt là ở tứ chi.
  • Nhịp tim nhanh: Fenoterol có thể làm tăng nhịp tim do tác động kích thích tim.
  • Đau đầu: Fenoterol có thể gây đau đầu do tác dụng trực tiếp lên hệ thần kinh trung ương.
  • Chóng mặt: Fenoterol có thể gây chóng mặt do tác dụng trực tiếp lên hệ thần kinh trung ương.
  • Buồn nôn: Fenoterol có thể gây buồn nôn do tác dụng kích thích cơ trơn đường tiêu hóa.

9.2. Tác dụng phụ ít gặp

  • Hạ huyết áp: Fenoterol có thể gây hạ huyết áp do tác động giãn mạch.
  • Khô miệng: Fenoterol có thể gây khô miệng do tác dụng ức chế tuyến nước bọt.
  • Táo bón: Fenoterol có thể gây táo bón do tác dụng ức chế cơ trơn đường ruột.
  • Bí tiểu: Fenoterol có thể gây bí tiểu do tác dụng ức chế cơ trơn bàng quang.

9.3. Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Co giật: Fenoterol có thể gây co giật ở liều cao.
  • Rối loạn tâm thần: Fenoterol có thể gây rối loạn tâm thần như lo lắng, bồn chồn, kích động.
  • Suy tim: Fenoterol có thể làm trầm trọng thêm tình trạng suy tim.

9.4. Tác dụng phụ không xác định được tần suất

  • Phù: Fenoterol có thể gây phù do giữ nước.
  • Mất ngủ: Fenoterol có thể gây mất ngủ do tác dụng kích thích hệ thần kinh trung ương.

10. Lưu ý khi dùng Fenoterol

10.1. Lưu ý chung

  • Fenoterol nên được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Không tự ý tăng liều hoặc giảm liều thuốc.
  • Nên sử dụng fenoterol một cách thường xuyên để kiểm soát các triệu chứng bệnh.
  • Không sử dụng fenoterol khi đã bị quá liều.

10.2. Lưu ý phụ nữ cho con bú

Fenoterol có thể bài tiết vào sữa mẹ, do đó cần thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ cho con bú.

10.3. Phụ nữ có thai

Fenoterol có thể gây hại cho thai nhi, do đó cần thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai.

10.4. Người lái xe, vận hành máy móc

Fenoterol có thể gây chóng mặt, do đó cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

11. Quá liều & Cách xử lý

11.1. Triệu chứng quá liều

  • Run: Rung cơ, đặc biệt ở tứ chi, là triệu chứng thường gặp nhất của quá liều fenoterol.
  • Nhịp tim nhanh: Tim đập nhanh hơn bình thường, có thể lên đến 120 nhịp/phút hoặc hơn.
  • Huyết áp cao: Huyết áp tăng cao do tác động kích thích tim và mạch máu của fenoterol.
  • Buồn nôn, nôn: Fenoterol có thể kích thích cơ trơn đường tiêu hóa, gây nôn mửa.
  • Chóng mặt, đau đầu: Fenoterol tác động trực tiếp lên hệ thần kinh trung ương, gây chóng mặt, đau đầu.
  • Co giật: Trong trường hợp quá liều nặng, có thể xảy ra co giật.

11.2. Cách xử lý quá liều

  • Ngừng sử dụng fenoterol ngay lập tức.
  • Liên hệ ngay với bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất.
  • Nên kiểm tra điện tâm đồ và theo dõi nhịp tim, huyết áp của bệnh nhân.
  • Có thể sử dụng thuốc kháng beta-adrenergic như propranolol để đối kháng tác dụng của fenoterol.
  • Điều trị triệu chứng:
    • Run: Sử dụng thuốc chống run.
    • Nhịp tim nhanh: Sử dụng thuốc chẹn beta hoặc thuốc điều trị nhịp tim không đều.
    • Huyết áp cao: Sử dụng thuốc hạ huyết áp.
    • Buồn nôn, nôn: Sử dụng thuốc chống nôn.
    • Chóng mặt, đau đầu: Sử dụng thuốc giảm đau, chống chóng mặt.
    • Co giật: Sử dụng thuốc chống co giật.

11.3. Quên liều & xử lý

  • Nếu bạn quên dùng một liều fenoterol, hãy sử dụng nó ngay khi nhớ ra, trừ khi đã gần đến giờ dùng liều tiếp theo.
  • Không dùng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
  • Luôn sử dụng fenoterol theo đúng hướng dẫn của bác sĩ.

12. Trích nguồn tham khảo

Kết luận

Fenoterol là một loại thuốc giãn phế quản hiệu quả được sử dụng để điều trị bệnh hen suyễn và COPD.

Thuốc này hoạt động bằng cách thư giãn các cơ trơn trong đường thở, giúp làm giảm các triệu chứng.

Tuy nhiên, fenoterol cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ và tương tác với các thuốc khác.

Do đó, cần sử dụng thuốc này theo chỉ định của bác sĩ và tuân thủ hướng dẫn sử dụng để đạt được hiệu quả điều trị tối ưu và giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ. Liên hệ ngay Nhà Thuốc DHN để được tư vấn.

Đọc thêm:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin