1. /

Felodipine: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và chống chỉ định

Ngày 27/07/2024

1- Mô tả về dược chất Felodipine

1.1 Tên quốc tế, Phân loại

  • Tên quốc tế (INN): Felodipine
  • Phân loại: Thuốc chẹn kênh calci, nhóm dihydropyridine

1.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Felodipine được bào chế dưới dạng viên nén, với các hàm lượng phổ biến như sau:

  • Viên nén 5mg
  • Viên nén 10mg

1.3 Biệt dược thường gặp

  • Felodipine (các biệt dược generic)

1.4 Công thức hóa học

Công thức hóa học của Felodipine là C18H19Cl2NO4

Felodipine

2- Chỉ định Felodipine

Felodipine được chỉ định dùng trong điều trị:

  • Huyết áp cao (cao huyết áp): Felodipine giúp hạ huyết áp bằng cách thư giãn các mạch máu, làm giảm sức cản của máu khi lưu thông trong mạch.
  • Đau thắt ngực (angina): Felodipine giúp giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của cơn đau thắt ngực bằng cách tăng cường lưu lượng máu đến tim.

3- Liều dùng của Felodipine

Liều dùng Felodipine sẽ được bác sĩ điều trị quyết định dựa trên tình trạng sức khỏe, mức độ nghiêm trọng của bệnh, và đáp ứng của cơ thể với thuốc.

3.1 Liều dùng cho người lớn

  • Huyết áp cao: Liều khởi đầu thường là 5mg, uống một lần mỗi ngày. Liều có thể được tăng dần lên 10mg mỗi ngày, tùy theo đáp ứng của cơ thể.
  • Đau thắt ngực: Liều khởi đầu thường là 10mg, uống một lần mỗi ngày. Liều có thể được tăng dần lên 20mg mỗi ngày, tùy theo đáp ứng của cơ thể.

3.2 Liều dùng cho trẻ em

  • Felodipine chưa được thử nghiệm trên trẻ em, do đó không có khuyến cáo liều dùng cho trẻ em.

4- Dược Động Học

4.1 Hấp thu

Felodipine được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ tối đa trong máu sau khoảng 1-2 giờ.

4.2 Phân bố

Felodipine được phân bố rộng rãi trong cơ thể, chủ yếu gắn kết với protein huyết tương.

4.3 Chuyển hóa

Felodipine được chuyển hóa chủ yếu ở gan, tạo ra các chất chuyển hóa không hoạt động.

4.4 Thải trừ

Felodipine được thải trừ chủ yếu qua phân, một phần nhỏ được thải trừ qua nước tiểu. Thời gian bán hủy của Felodipine trong cơ thể là khoảng 11-17 giờ.

5- Dược Lực Học

Felodipine là một loại thuốc chẹn kênh calci, thuộc nhóm dihydropyridine. Thuốc hoạt động bằng cách chẹn kênh calci ở cơ trơn mạch máu, dẫn đến thư giãn cơ trơn và giãn mạch. Sự giãn mạch này giúp giảm sức cản chu vi của mạch máu, làm giảm huyết áp và cải thiện lưu lượng máu đến tim.

6- Độc tính

6.1 Thử nghiệm lâm sàng

Các thử nghiệm lâm sàng cho thấy Felodipine có độc tính thấp khi sử dụng theo liều lượng khuyến cáo.

6.2 Liều lượng gây độc

Liều lượng gây độc của Felodipine chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, trong trường hợp quá liều, có thể xuất hiện các triệu chứng như hạ huyết áp, nhịp tim chậm, chóng mặt, buồn nôn, nôn mửa.

7- Tương tác thuốc

Felodipine có thể tương tác với một số loại thuốc khác, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Một số tương tác thuốc thường gặp có thể kể đến là:

  • Thuốc ức chế CYP3A4: Các thuốc ức chế CYP3A4, chẳng hạn như ketoconazole, erythromycin, có thể làm tăng nồng độ Felodipine trong máu, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Thuốc cảm ứng CYP3A4: Các thuốc cảm ứng CYP3A4, chẳng hạn như rifampicin, phenytoin, có thể làm giảm nồng độ Felodipine trong máu, làm giảm hiệu quả điều trị.
  • Thuốc chẹn beta: Khi sử dụng chung với thuốc chẹn beta, Felodipine có thể làm tăng nguy cơ hạ huyết áp, nhịp tim chậm.
  • Thuốc lợi tiểu: Felodipine có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp của thuốc lợi tiểu.
  • Thuốc chống nấm: Một số loại thuốc chống nấm, chẳng hạn như itraconazole, ketoconazole, có thể làm tăng nồng độ Felodipine trong máu, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.

8- Chống chỉ định của Felodipine

Felodipine chống chỉ định sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với Felodipine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Suy tim nặng: Felodipine có thể làm trầm trọng thêm suy tim.
  • Hạ huyết áp nghiêm trọng: Felodipine có thể làm giảm huyết áp quá mức.
  • Bệnh nhân đang được điều trị bằng thuốc chẹn kênh calci khác.
  • Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú.
  • Trẻ em dưới 18 tuổi.

9- Tác dụng phụ khi dùng Felodipine

Felodipine có thể gây ra một số tác dụng phụ, nhưng không phải ai cũng gặp phải. Một số tác dụng phụ thường gặp có thể kể đến là:

  • Thường gặp:
    • Đầu đau
    • Chóng mặt
    • Mệt mỏi
    • Buồn nôn, nôn mửa
  • Ít gặp:
    • Hạ huyết áp
    • Nhịp tim chậm
    • Xuất huyết niêm mạc
    • Sưng chân tay
    • Ngứa
    • Phản ứng dị ứng
  • Hiếm gặp:
    • Tăng enzym gan
    • Suy thận
    • Xuất hiện bầm tím
  • Không xác định được tần suất:
    • Suy tim
    • Đau ngực
    • Nhồi máu cơ tim
    • Tai biến mạch máu não
    • Co giật

10- Lưu ý khi dùng Felodipine

10.1 Lưu ý chung

  • Luôn tuân thủ chỉ định của bác sĩ về liều lượng và cách dùng thuốc.
  • Không tự ý thay đổi liều dùng hoặc ngừng thuốc mà chưa có sự cho phép của bác sĩ.
  • Thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào khác, bao gồm cả thuốc không kê đơn, thảo dược, hoặc thực phẩm chức năng.
  • Thận trọng khi sử dụng Felodipine cho người cao tuổi, người bị suy thận hoặc suy gan.
  • Uống thuốc với một ly nước đầy, không nhai hoặc nghiền nát viên thuốc.

10.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Felodipine được bài tiết vào sữa mẹ, có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ sơ sinh.
  • Không nên sử dụng Felodipine khi đang cho con bú.

10.3 Phụ nữ có thai

  • Felodipine có thể gây hại cho thai nhi.
  • Không nên sử dụng Felodipine khi đang mang thai.

10.4 Người lái xe, vận hành máy móc

  • Felodipine có thể gây chóng mặt, mệt mỏi, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
  • Nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc khi đang dùng Felodipine.

11- Quá Liều & Cách xử lý

11.1 Triệu chứng quá liều

  • Hạ huyết áp nghiêm trọng
  • Nhịp tim chậm
  • Chóng mặt, buồn nôn, nôn mửa
  • Ngất xỉu
  • Suy hô hấp

11.2 Cách xử lý quá liều

  • Ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức.
  • Gọi cấp cứu y tế hoặc đưa bệnh nhân đến bệnh viện gần nhất.
  • Thông báo cho nhân viên y tế về loại thuốc, liều lượng và thời gian sử dụng thuốc.
  • Bác sĩ sẽ tiến hành các biện pháp điều trị phù hợp, chẳng hạn như rửa dạ dày, truyền dịch, dùng thuốc hỗ trợ tim mạch.

11.3 Quên liều & xử lý

  • Nếu quên liều, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra.
  • Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo như bình thường.
  • Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

12- Trích nguồn tham khảo

Kết luận

Felodipine là một loại thuốc chẹn kênh calci hiệu quả trong điều trị huyết áp cao và đau thắt ngực. Tuy nhiên, thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ và tương tác với các loại thuốc khác.

Do đó, bạn cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ, sử dụng thuốc đúng cách và theo dõi sức khỏe thường xuyên để phát hiện và xử lý kịp thời các tác dụng phụ có thể xảy ra.

Liên hệ ngay dược sĩ Nhà Thuốc Dược Hà Nội để được tư vấn.

Đọc thêm:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin