1. /

Famotidine: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và chống chỉ định

Ngày 27/07/2024

1- Mô tả về dược chất Famotidine

1.1 Tên quốc tế và Phân loại

  • Tên quốc tế: Famotidine
  • Phân loại: Thuốc kháng histamin H2, thuộc nhóm thuốc ức chế tiết axit dạ dày.

1.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Famotidine được bào chế dưới dạng viên nén, viên nang, dung dịch tiêm truyền. Một số hàm lượng thông dụng:

Dạng bào chế Hàm lượng
Viên nén 10mg, 20mg, 40mg
Viên nang 20mg, 40mg
Dung dịch tiêm truyền 20mg/2ml

1.3 Biệt dược thường gặp

Một số biệt dược chứa Famotidine thường gặp trên thị trường: hiện tại rất ít dùng

1.4 Công thức hóa học

Công thức hóa học của Famotidine là C8H14N7O2S3

Famotidine

2- Chỉ định Famotidine

Famotidine được chỉ định điều trị các bệnh lý sau:

2.1 Loét dạ dày tá tràng

Famotidine giúp giảm tiết axit dạ dày, hỗ trợ quá trình lành vết loét dạ dày tá tràng, giảm các triệu chứng đau rát, khó tiêu.

2.2 Viêm thực quản do trào ngược axit (GERD)

Famotidine ức chế tiết axit dạ dày và giảm trào ngược axit lên thực quản, từ đó giảm các triệu chứng như ợ nóng, ợ chua, đau rát ngực.

2.3 Hội chứng Zollinger-Ellison

Hội chứng Zollinger-Ellison là một tình trạng hiếm gặp, gây tăng tiết axit dạ dày do khối u tiết gastrin. Famotidine giúp ức chế tiết axit dạ dày và kiểm soát triệu chứng.

2.4 Các chỉ định khác

Famotidine cũng được sử dụng để điều trị:

  • Viêm loét dạ dày tá tràng do nhiễm Helicobacter pylori: Famotidine thường được kết hợp với kháng sinh để diệt trừ vi khuẩn Helicobacter pylori.
  • Ngăn ngừa loét dạ dày tá tràng do sử dụng thuốc kháng viêm không steroid (NSAID): Famotidine giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi bị tổn thương do NSAID.
  • Hỗ trợ điều trị viêm dạ dày mãn tính: Famotidine giúp giảm tiết axit dạ dày và giảm các triệu chứng đau rát, khó tiêu.

3- Liều dùng Famotidine

Liều dùng Famotidine được quyết định bởi bác sĩ, dựa vào tình trạng bệnh, độ tuổi, cân nặng và chức năng gan thận của bệnh nhân.

3.1 Liều dùng cho người lớn

Tình trạng Liều dùng
Loét dạ dày tá tràng 20mg x 2 lần/ngày hoặc 40mg x 1 lần/ngày
Viêm thực quản do trào ngược axit 20mg x 1 lần/ngày hoặc 40mg x 1 lần/ngày
Hội chứng Zollinger-Ellison 20mg x 4 lần/ngày hoặc liều cao hơn theo chỉ định của bác sĩ
Ngăn ngừa loét dạ dày tá tràng do NSAID 20mg x 1 lần/ngày

3.2 Liều dùng cho trẻ em

Liều dùng Famotidine cho trẻ em được tính toán dựa vào cân nặng. Nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để xác định liều dùng phù hợp cho trẻ.

3.3 Cách dùng

  • Viên nén, viên nang: Nuốt nguyên viên với nước, không nghiền nát hoặc nhai viên thuốc.
  • Dung dịch tiêm truyền: Tiêm tĩnh mạch chậm, theo sự chỉ định của bác sĩ.

3.4 Thời gian điều trị

Thời gian điều trị Famotidine phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, thường kéo dài từ vài tuần đến vài tháng.

4- Dược Động Học

4.1 Hấp thu

Famotidine được hấp thu nhanh chóng và gần như hoàn toàn sau khi uống. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 1-2 giờ.

4.2 Phân bố

Famotidine phân bố rộng rãi trong cơ thể, chủ yếu liên kết với protein huyết tương. Thuốc đi qua hàng rào máu não, nhau thai và sữa mẹ.

4.3 Chuyển hóa

Famotidine được chuyển hóa ở gan bởi cytochrome P450.

4.4 Thải trừ

Famotidine được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, khoảng 65% liều dùng được đào thải trong vòng 24 giờ.

5- Dược Lực Học

5.1 Cơ chế tác động

Famotidine là một thuốc kháng histamin H2. Thuốc tác động trực tiếp lên các thụ thể H2 trên tế bào thành dạ dày, dẫn đến ức chế giải phóng histamine, giảm tiết axit dạ dày.

5.2 Tác dụng dược lý

Famotidine có tác dụng:

  • Giảm tiết axit dạ dày: Thuốc làm giảm đáng kể lượng axit dạ dày được tiết ra, giúp làm lành vết loét và giảm các triệu chứng đau rát, khó tiêu.
  • Bảo vệ niêm mạc dạ dày: Famotidine giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi tổn thương do axit dạ dày và các tác nhân khác.
  • Giảm trào ngược axit: Thuốc giảm lượng axit ứ đọng trong dạ dày, từ đó giảm nguy cơ trào ngược axit lên thực quản.

6- Độc tính

Famotidine là một thuốc tương đối an toàn khi sử dụng đúng liều. Tuy nhiên, sử dụng thuốc quá liều có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng.

6.1 Độc tính cấp tính

  • Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, chóng mặt, nhức đầu, lú lẫn, hôn mê.
  • Điều trị: Hỗ trợ triệu chứng, rửa dạ dày, theo dõi sát sao chức năng hô hấp, tuần hoàn.

6.2 Độc tính mãn tính

  • Triệu chứng: Chưa có báo cáo về độc tính mãn tính của Famotidine.

7- Tương tác thuốc

Famotidine có thể tương tác với một số thuốc khác, làm thay đổi tác dụng hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ.

7.1 Tương tác với thuốc kháng nấm

  • Thuốc kháng nấm azole: Famotidine có thể làm tăng nồng độ của thuốc kháng nấm azole trong máu, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Thuốc kháng nấm khác: Cần thận trọng khi sử dụng Famotidine với các thuốc kháng nấm khác.

7.2 Tương tác với thuốc chống đông

Famotidine có thể làm tăng tác dụng của thuốc chống đông, làm tăng nguy cơ chảy máu.

7.3 Tương tác với thuốc kháng sinh

Famotidine có thể làm tăng nồng độ của một số thuốc kháng sinh, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.

7.4 Các tương tác khác

  • Thuốc kháng acid: Nên uống Famotidine ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau khi dùng thuốc kháng acid.
  • Thuốc kháng cholinergic: Famotidine có thể làm tăng tác dụng của thuốc kháng cholinergic.

8- Chống chỉ định

Famotidine chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với Famotidine hoặc các thành phần khác của thuốc.
  • Suy gan nặng.
  • Trẻ em dưới 1 tháng tuổi.

9- Tác dụng phụ khi dùng Famotidine

Famotidine thường được dung nạp tốt, tuy nhiên, một số tác dụng phụ có thể xảy ra.

9.1 Tác dụng phụ thường gặp

  • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón, đau bụng.
  • Thần kinh: Chóng mặt, nhức đầu, buồn ngủ.
  • Da: Phát ban, ngứa, nổi mề đay.

9.2 Tác dụng phụ ít gặp

  • Gan: Viêm gan, vàng da.
  • Máu: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu.
  • Hô hấp: Khó thở, hen suyễn.
  • Tim mạch: Giảm huyết áp.
  • Thận: Suy thận cấp.
  • Nội tiết: Giảm lượng hormone tuyến giáp.

9.3 Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Da: Hội chứng Stevens-Johnson, hội chứng Lyell.
  • Thận: Suy thận cấp.
  • Huyết học: Giảm bạch cầu hạt.
  • Gan: Suy gan.

9.4 Không xác định được tần suất

  • Thần kinh: Loạn tâm thần, hoang tưởng, trầm cảm.
  • Nội tiết: Giảm tiết hormone sinh dục.

10- Lưu ý khi dùng Famotidine

10.1 Lưu ý chung

  • Nên sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ, không tự ý thay đổi liều dùng hoặc ngưng dùng thuốc.
  • Thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào khác, kể cả thuốc không kê đơn.
  • Nên uống Famotidine trước bữa ăn 30-60 phút để thuốc phát huy tác dụng tối ưu.
  • Không nên uống rượu trong quá trình điều trị bằng Famotidine.
  • Nên bổ sung nước đầy đủ khi sử dụng thuốc.

10.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

Famotidine được bài tiết qua sữa mẹ, cần thận trọng khi sử dụng thuốc cho phụ nữ cho con bú.

10.3 Phụ nữ có thai

Chưa có đủ dữ liệu về sự an toàn của Famotidine đối với thai nhi. Cần cân nhắc thật kỹ lưỡng trước khi sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai.

10.4 Người lái xe, vận hành máy móc

Famotidine có thể gây chóng mặt, buồn ngủ. Không nên lái xe hoặc vận hành máy móc khi đang sử dụng thuốc.

11- Quá Liều & Cách xử lý

11.1 Triệu chứng quá liều

  • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng.
  • Thần kinh: Chóng mặt, nhức đầu, buồn ngủ, lú lẫn, hôn mê.
  • Tim mạch: Giảm huyết áp.
  • Hô hấp: Khó thở.

11.2 Cách xử lý quá liều

  • Hỗ trợ triệu chứng: Điều trị triệu chứng theo tình trạng bệnh nhân.
  • Rửa dạ dày: Trong vòng 1 giờ sau khi uống thuốc.
  • Than hoạt tính: Có thể sử dụng để hấp thu Famotidine chưa hấp thu.
  • Theo dõi sát sao: Chức năng hô hấp, tuần hoàn.

11.3 Quên liều & xử lý

  • Nếu quên liều: Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo theo lịch trình. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
  • Nếu quên nhiều liều: Hãy liên hệ với bác sĩ để được tư vấn.

12- Trích nguồn tham khảo

## Kết luận

Famotidine là một thuốc kháng histamin H2 hiệu quả trong điều trị các bệnh lý liên quan đến axit dạ dày. Thuốc có tác dụng ức chế tiết axit dạ dày, giúp giảm các triệu chứng đau rát, khó tiêu, ợ nóng, ợ chua.

Tuy nhiên, Famotidine cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ và tương tác thuốc.

Cần sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ và tuân thủ hướng dẫn sử dụng để đạt hiệu quả điều trị tối ưu và hạn chế tối đa tác dụng phụ. Liên hệ ngay Nhà Thuốc DHN nếu cần tư vấn.

Xem thêm:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
dược sĩ huyền

Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược sĩ Nguyễn Thị Huyền

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin