1. /

NSAID Etoricoxid: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và chống chỉ định

Ngày 27/07/2024

1- Mô tả về dược chất Etoricoxib

1.1 Tên quốc tế & Phân loại

  • Tên quốc tế: Etoricoxib
  • Phân loại: Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) thuộc nhóm thuốc ức chế chọn lọc COX-2

1.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Etoricoxib được bào chế dưới dạng viên nén, thường có các hàm lượng phổ biến sau:

  • Viên nén 60 mg
  • Viên nén 90 mg
  • Viên nén 120 mg

1.3 Biệt dược thường gặp

Etoricoxib có nhiều biệt dược khác nhau trên thị trường, bao gồm:

  • Arcoxia (Pfizer)
  • Etorico (Đức)
  • Chitogas : boston

1.4 Công thức hóa học

Công thức hóa học của etoricoxib là: C18H15ClN2O2S

Etoricoxid

2- Chỉ định của Etoricoxib

Etoricoxib được chỉ định để điều trị các tình trạng sau:

2.1 Viêm xương khớp

Etoricoxib được sử dụng để điều trị chứng đau và viêm do viêm xương khớp. Thuốc giúp giảm đau, cứng khớp và cải thiện chức năng vận động ở bệnh nhân bị viêm xương khớp.

2.2 Viêm khớp dạng thấp

Etoricoxib có hiệu quả trong việc giảm đau và viêm ở bệnh nhân bị viêm khớp dạng thấp. Thuốc cũng giúp cải thiện chức năng vận động và giảm thiểu tình trạng cứng khớp.

2.3 Đau lưng

Etoricoxib được sử dụng để điều trị chứng đau lưng mãn tính, bao gồm cả đau lưng cấp tính và mãn tính. Thuốc giúp giảm đau và tăng cường khả năng vận động cho người bệnh.

2.4 Các tình trạng đau khác

Etoricoxib cũng có thể được sử dụng để điều trị các tình trạng đau khác, ví dụ như đau răng, đau đầu và đau bụng kinh.

3- Liều dùng Etoricoxib

3.1 Liều dùng khuyến cáo

Liều dùng etoricoxib thường được điều chỉnh dựa trên tình trạng bệnh và đáp ứng của bệnh nhân.

  • Viêm xương khớp: Liều khởi đầu thông thường là 60 mg mỗi ngày, uống một lần. Liều có thể được tăng lên 90 mg mỗi ngày nếu cần thiết.
  • Viêm khớp dạng thấp: Liều khởi đầu thông thường là 60 mg mỗi ngày, uống một lần. Liều có thể được tăng lên 90 mg mỗi ngày nếu cần thiết.
  • Đau lưng: Liều khởi đầu thông thường là 60 mg mỗi ngày, uống một lần. Liều có thể được tăng lên 90 mg mỗi ngày nếu cần thiết.

3.2 Liều dùng cho người lớn tuổi

Liều dùng etoricoxib cho người lớn tuổi có thể cần phải được điều chỉnh tùy theo chức năng gan và thận của họ.

3.3 Liều dùng cho trẻ em

Etoricoxib không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em.

3.4 Cách dùng

Uống etoricoxib với một ly nước đầy, có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn.

4- Dược Động Học

4.1 Hấp thu

Etoricoxib được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Nồng độ thuốc trong huyết tương đạt đỉnh khoảng 1-2 giờ sau khi uống.

4.2 Phân bố

Etoricoxib được phân bố rộng rãi trong các mô và cơ thể.

4.3 Chuyển hóa

Etoricoxib được chuyển hóa ở gan bởi hệ thống cytochrome P450.

4.4 Thải trừ

Etoricoxib được thải trừ chủ yếu qua phân dưới dạng các chất chuyển hóa. Khoảng 20% liều dùng được thải trừ qua nước tiểu.

5- Dược Lực Học

5.1 Cơ chế tác dụng

Etoricoxib là một chất ức chế chọn lọc COX-2. COX-2 là một loại enzyme đóng vai trò quan trọng trong quá trình viêm. Etoricoxib ức chế COX-2, làm giảm sản xuất prostaglandin, một chất trung gian hóa học gây viêm và đau.

5.2 Tác dụng dược lý

  • Giảm đau: Etoricoxib có hiệu quả trong việc giảm đau do các nguyên nhân khác nhau, bao gồm viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp, và đau lưng.
  • Giảm viêm: Etoricoxib giúp giảm viêm do ức chế sản xuất prostaglandin.
  • Cải thiện chức năng vận động: Etoricoxib có thể cải thiện chức năng vận động ở bệnh nhân bị viêm xương khớp và viêm khớp dạng thấp.

6- Độc tính

6.1 Độc tính cấp

  • Etoricoxib có thể gây độc cấp nếu sử dụng quá liều. Triệu chứng quá liều bao gồm buồn nôn, nôn, đau bụng, chóng mặt, ù tai, và suy gan.

6.2 Độc tính mãn tính

  • Sử dụng etoricoxib kéo dài có thể dẫn đến độc tính mãn tính, bao gồm loét dạ dày, xuất huyết tiêu hóa, và suy thận.

7- Tương tác thuốc

7.1 Tương tác thuốc với các thuốc khác

Etoricoxib có thể tương tác với các thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc chống đông máu: Etoricoxib có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi kết hợp với thuốc chống đông máu.
  • Thuốc ức chế men gan: Etoricoxib có thể làm tăng nồng độ thuốc ức chế men gan trong máu.
  • Thuốc lợi tiểu: Etoricoxib có thể làm giảm hiệu quả của thuốc lợi tiểu.
  • Thuốc chống trầm cảm: Etoricoxib có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết khi kết hợp với thuốc chống trầm cảm.

7.2 Tương tác thuốc với thực phẩm

Etoricoxib không được khuyến cáo sử dụng cùng với rượu.

8- Chống chỉ định của Etoricoxib

Etoricoxib chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với etoricoxib hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc: Những người có tiền sử dị ứng hoặc phản ứng bất lợi với etoricoxib không được sử dụng thuốc.
  • Dị ứng với aspirin hoặc các NSAID khác: Những người có tiền sử dị ứng với aspirin hoặc các NSAID khác cũng có thể bị dị ứng với etoricoxib.
  • Bệnh hen suyễn: Etoricoxib có thể gây hen suyễn hoặc làm nặng thêm hen suyễn ở những người có tiền sử hen suyễn.
  • Loét dạ dày tá tràng hoặc xuất huyết tiêu hóa: Etoricoxib có thể làm tăng nguy cơ loét dạ dày tá tràng hoặc xuất huyết tiêu hóa.
  • Suy gan nặng: Etoricoxib không được sử dụng cho bệnh nhân suy gan nặng, vì thuốc có thể gây độc cho gan.
  • Suy thận nặng: Etoricoxib không được sử dụng cho bệnh nhân suy thận nặng, vì thuốc có thể gây độc cho thận.
  • Phụ nữ mang thai: Etoricoxib không được sử dụng cho phụ nữ mang thai.
  • Phụ nữ cho con bú: Etoricoxib không được sử dụng cho phụ nữ cho con bú.
  • Trẻ em: Etoricoxib không được sử dụng cho trẻ em.

9- Tác dụng phụ khi dùng Etoricoxib

9.1 Tác dụng phụ thường gặp

  • Tiêu hóa: Đau bụng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón, khó tiêu
  • Da: Phát ban, ngứa, nổi mẩn đỏ
  • Tim mạch: Tăng huyết áp, nhịp tim nhanh
  • Thần kinh: Chóng mặt, đau đầu, buồn ngủ

9.2 Tác dụng phụ ít gặp

  • Gan: Suy gan, viêm gan, tăng men gan
  • Thận: Suy thận, viêm thận
  • Máu: Giảm hồng cầu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu
  • Hô hấp: Viêm phế quản, khó thở

9.3 Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Da: Hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc
  • Thần kinh: Co giật, lú lẫn
  • Tim mạch: Nhồi máu cơ tim, đột quỵ
  • Tiêu hóa: Loét dạ dày tá tràng, xuất huyết tiêu hóa

9.4 Không xác định được tần suất

  • Da: Phù mạch
  • Tim mạch: Nhịp tim chậm, huyết khối tĩnh mạch sâu
  • Thần kinh: Rối loạn tâm thần, suy giảm chức năng nhận thức
  • Hô hấp: Viêm phổi, suy hô hấp

10- Lưu ý khi Etoricoxib

10.1 Lưu ý chung

  • Nên sử dụng etoricoxib theo chỉ định của bác sĩ.
  • Không được tự ý thay đổi liều dùng hoặc ngưng sử dụng thuốc.
  • Nên báo cáo cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nào khi sử dụng etoricoxib.

10.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

Etoricoxib không được sử dụng cho phụ nữ cho con bú. Thuốc có thể đi vào sữa mẹ và có thể gây hại cho trẻ sơ sinh.

10.3 Phụ nữ có thai

Etoricoxib không được sử dụng cho phụ nữ mang thai. Thuốc có thể gây hại cho thai nhi.

10.4 Người lái xe, vận hành máy móc

Etoricoxib có thể gây buồn ngủ, chóng mặt và giảm khả năng tập trung. Nên tránh lái xe hoặc vận hành máy móc khi sử dụng etoricoxib.

11- Quá Liều & Cách xử lý

11.1 Triệu chứng quá liều

Triệu chứng quá liều etoricoxib có thể bao gồm:

  • Buồn nôn, nôn
  • Đau bụng
  • Chóng mặt
  • Ù tai
  • Suy gan

11.2 Cách xử lý quá liều

Nếu nghi ngờ quá liều etoricoxib, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc trung tâm cấp cứu gần nhất.

11.3 Quên liều & xử lý

Nếu quên liều etoricoxib, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra.

Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo như bình thường. Không được uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

12- Trích nguồn tham khảo

  • Tờ hướng dẫn sử dụng thuốc Etoricoxib
  • Cục Quản lý Dược phẩm & Thực phẩm Hoa Kỳ (FDA)
  • Cơ sở dữ liệu thuốc MedlinePlus
  • Tạp chí Y học Anh (British Medical Journal)

Kết luận

Etoricoxib là một NSAID hiệu quả trong việc giảm đau và viêm ở người lớn. Tuy nhiên, thuốc cũng có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm loét dạ dày, xuất huyết tiêu hóa và suy thận.

Do đó, nên sử dụng etoricoxib theo chỉ định của bác sĩ và tuân thủ các biện pháp phòng ngừa an toàn. Liên hệ ngay Nhà Thuốc DHN nếu cần tư vấn.

Đọc thêm:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ duy thực

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Duy Thực

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin