1. /

Esomeprazole Liều dùng, tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

Ngày 15/07/2024

1. Giới thiệu về hoạt chất Esomeprazole

Esomeprazole là một loại thuốc ức chế bơm proton (PPI) được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý liên quan đến dịch vị dạ dày như trào ngược dạ dày-thực quản, loét dạ dày-tá tràng và nhiều tình trạng khác.

Với hoạt tính mạnh và tác dụng nhanh chóng, esomeprazole đã trở thành một lựa chọn điều trị quan trọng trong nhiều năm qua.

Tuy nhiên, để sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả, người bệnh cần nắm rõ các thông tin về cách dùng, liều lượng, tác dụng phụ và các lưu ý khi sử dụng esomeprazole.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn đọc những kiến thức cần thiết về thuốc esomeprazole.

2. Mô tả hoạt chất Esomeprazole

2.1. Tên quốc tế

Tên quốc tế của esomeprazole là Esomeprazole.

2.2. Phân loại

Esomeprazole thuộc nhóm ức chế bơm proton (Proton Pump Inhibitor - PPI), là dạng quang học (S)-isomer của omeprazole.

2.3. Dạng bào chế và hàm lượng

Esomeprazole có thể được bào chế dưới các dạng như viên nén, viên nang, dung dịch uống hoặc tiêm tĩnh mạch. Các hàm lượng thường gặp của esomeprazole là 20mg, 40mg.

3. Chỉ định Esomeprazole

Esomeprazole được chỉ định điều trị các tình trạng sau:

  • Trào ngược dạ dày-thực quản: Điều trị triệu chứng và lành hoá các tổn thương niêm mạc do trào ngược.
  • Loét dạ dày-tá tràng: Điều trị và phòng ngừa tái phát loét.
  • Hội chứng Zollinger-Ellison: Điều trị kéo dài các triệu chứng do hội chứng này gây ra.
  • Phòng ngừa loét do dùng thuốc kháng viêm không steroid (NSAID): Esomeprazole được sử dụng để giảm nguy cơ loét dạ dày và đường tiêu hóa khi dùng các thuốc NSAID.
  • Nhiễm Helicobacter pylori: Esomeprazole được sử dụng trong các phác đồ điều trị nhiễm khuẩn Hp.

4. Liều dùng Esomeprazole

4.1. Người lớn

Liều dùng của esomeprazole thường như sau:

Trào ngược dạ dày-thực quản:

  • Liều khởi đầu: 40mg/ngày, uống vào buổi sáng.
  • Liều duy trì: 20mg/ngày.

Loét dạ dày-tá tràng:

  • Liều điều trị: 40mg/ngày, uống vào buổi sáng.
  • Liều dự phòng: 20mg/ngày.

Hội chứng Zollinger-Ellison:

  • Liều khởi đầu: 40mg 2 lần/ngày.
  • Có thể tăng liều tối đa lên 80-160mg/ngày để kiểm soát triệu chứng.

Phòng ngừa loét do dùng NSAID:

  • 20mg/ngày.

Điều trị nhiễm Hp:

  • Được sử dụng trong các phác đồ 3 hoặc 4 thuốc, liều thường 20-40mg/ngày.

4.2. Trẻ em

Liều dùng cho trẻ em được xác định theo cân nặng và tuổi, cụ thể:

  • Trẻ từ 1-11 tuổi: 10mg/ngày (cân nặng < 20kg), 10-20mg/ngày (cân nặng ≥ 20kg).
  • Trẻ từ 12 tuổi trở lên: Liều như người lớn.

4.3. Người cao tuổi

Không cần điều chỉnh liều cho người cao tuổi, tuy nhiên cần theo dõi chặt chẽ và giảm liều nếu có tác dụng phụ.

4.4. Suy thận, suy gan

  • Suy thận nhẹ đến vừa: Không cần điều chỉnh liều.
  • Suy thận nặng: Liều tối đa 20mg/ngày.
  • Suy gan: Liều khởi đầu 20mg/ngày, có thể tăng dần nếu cần thiết.

5. Dược động học

5.1. Hấp thu

Esomeprazole được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong máu sau khoảng 1-2 giờ.

5.2. Phân bố

Esomeprazole có thể phân bố rộng rãi trong cơ thể, thể tích phân bố khoảng 0,22L/kg. Esomeprazole gắn kết với protein huyết tương khoảng 97%.

5.3. Chuyển hóa

Esomeprazole được chuyển hóa chủ yếu ở gan, thông qua enzyme CYP2C19 và CYP3A4. Các chất chuyển hóa không có hoạt tính dược lý.

5.4. Thải trừ

Khoảng 80% liều dùng của esomeprazole được thải trừ qua nước tiểu, phần còn lại thải qua phân. Thời gian bán thải trung bình khoảng 1-1,5 giờ.

6. Dược lực học

Esomeprazole là một ức chế bơm proton (PPI) hiệu quả, ức chế sự tiết acid dịch vị dạ dày bằng cách ức chế enzym H+/K+-ATPase (bơm proton) trên màng tế bào tập trung acid ở tế bào thành dạ dày.

Nhờ ức chế mạnh và kéo dài sự tiết acid dịch vị, esomeprazole giúp điều trị hiệu quả các bệnh lý liên quan đến tăng tiết acid như trào ngược dạ dày-thực quản, loét dạ dày-tá tràng.

Esomeprazole có khả năng ức chế tiết acid mạnh hơn 2-4 lần so với omeprazole, do đó hiệu quả điều trị thường tốt hơn. Tác dụng ức chế tiết acid của esomeprazole kéo dài trong 24 giờ.

7. Độc tính

Esomeprazole thường được dung nạp tốt, với độc tính thấp. Các nghiên cứu cho thấy esomeprazole an toàn khi sử dụng với liều điều trị.

8. Tương tác thuốc

8.1. Tương tác do ức chế enzym CYP

Esomeprazole có thể ức chế một số enzym CYP, dẫn đến tăng nồng độ các thuốc chuyển hóa qua các enzym này, bao gồm:

  • CYP2C19: Ức chế cườm chất chuyển hóa của một số thuốc như diazepam, phenytoin.
  • CYP3A4: Có thể ức chế chuyển hóa của một số thuốc như cyclosporin, atazanavir.

Cần theo dõi chặt chẽ và điều chỉnh liều khi sử dụng đồng thời esomeprazole với các thuốc trên.

8.2. Tương tác do pH cao trong dạ dày

Esomeprazole làm tăng pH dạ dày, có thể ảnh hưởng đến sự hấp thu của các thuốc cần môi trường acid:

  • Thuốc lợi tiểu, ketoconazol, itraconazol: Hấp thu giảm, cần theo dõi nồng độ trong máu.
  • Atazanavir: Hấp thu giảm, không nên dùng đồng thời.

8.3. Các tương tác khác

  • Ranitidin, cimetdin: Làm tăng nồng độ esomeprazole trong máu.
  • Warfarin: Tăng nguy cơ chảy máu do ức chế chuyển hóa warfarin.
  • Methotrexat: Tăng nồng độ methotrexat, nguy cơ độc tính.

Cần thận trọng và theo dõi chặt chẽ khi sử dụng esomeprazole đồng thời với các thuốc trên.

9. Chống chỉ định

Esomeprazole chống chỉ định sử dụng ở những trường hợp sau:

  • Quá mẫn với esomeprazole hoặc các thành phần của thuốc.
  • Trẻ em dưới 1 tuổi.

10. Tác dụng phụ

10.1. Thường gặp

  • Đau đầu.
  • Buồn nôn, nôn.
  • Tiêu chảy, táo bón.
  • Đau bụng, khó tiêu.

10.2. Ít gặp

  • Phát ban, ngứa, mẩn đỏ.
  • Chóng mặt, chán ăn.
  • Tăng men gan.

10.3. Hiếm gặp

  • Giảm bạch cầu, tiểu cầu.
  • Phù, phản ứng quá mẫn.
  • Viêm tụy.

10.4. Không xác định tần suất

  • Loãng xương, nguy cơ gãy xương.
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu.
  • Viêm niêm mạc miệng.
  • Rối loạn vị giác.

Trong trường hợp xuất hiện các tác dụng phụ nghiêm trọng, cần liên hệ ngay với bác sĩ để được hướng dẫn xử trí kịp thời.

11. Lưu ý khi sử dụng Esomeprazole

11.1. Lưu ý chung

  • Nên uống esomeprazole vào buổi sáng, trước bữa ăn.
  • Uống hoàn toàn, không nên nghiền hoặc nhai viên nén.
  • Nên dùng thuốc theo đúng chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ.
  • Thời gian điều trị tùy theo từng bệnh lý, thường từ 4-8 tuần.

11.2. Phụ nữ mang thai và cho con bú

  • Phụ nữ mang thai: Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội nguy cơ, dưới sự giám sát của bác sĩ.
  • Phụ nữ cho con bú: Esomeprazole được bài tiết vào sữa mẹ, nên cân nhắc lợi ích và nguy cơ khi sử dụng.

11.3. Người lái xe và vận hành máy móc

Esomeprazole ít ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc. Tuy nhiên, cần đề phòng các tác dụng phụ như chóng mặt, buồn ngủ có thể ảnh hưởng đến hoạt động này.

12. Quá liều và cách xử lý

12.1. Triệu chứng quá liều

Các triệu chứng thường gặp khi quá liều esomeprazole bao gồm:

  • Buồn nôn, nôn.
  • Đau đầu, chóng mặt.
  • Đau bụng.
  • Tiêu chảy.

Trong trường hợp quá liều nặng, có thể gặp rối loạn nhịp tim, co giật, suy hô hấp.

12.2. Cách xử lý quá liều

Không có thuốc giải độc đặc hiệu cho quá liều esomeprazole. Cách xử lý bao gồm:

  • Rửa dạ dày, sử dụng than hoạt nếu gần thời điểm uống thuốc.
  • Hỗ trợ các chức năng sống, điều trị triệu chứng.
  • Theo dõi sát các chức năng sinh tồn.
  • Điều trị triệu chứng và hỗ trợ tùy theo diễn biến lâm sàng.

12.3. Xử lý khi quên liều

Nếu quên một liều, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, không nênđiều chỉnh liều lượng bằng cách uống thêm. Nếu quên nhiều liều, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể.

Kết luận

Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc esomeprazole, từ mô tả, chỉ định, liều dùng đến dược động học, dược lực học, tương tác thuốc, độc tính và tác dụng phụ. Việc hiểu rõ về thuốc này sẽ giúp bệnh nhân sử dụng an toàn và hiệu quả hơn.

Nhớ luôn tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và dược sĩ khi sử dụng esomeprazole, đồng thời theo dõi các biểu hiện không mong muốn để có biện pháp xử lý kịp thời. Nếu có bất kỳ thắc mắc hoặc vấn đề nào liên quan đến việc sử dụng thuốc, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế. Chúc bạn sức khỏe!

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Estradion

Ornidazole

Oseltamivir

Oxymetazolin

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin