1. /

Erythromycin: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và chống chỉ định

Ngày 27/07/2024

1. Mô tả về dược chất Erythromycin

1.1. Tên quốc tế và phân loại

  • Tên quốc tế : Erythromycin
  • Phân loại :  là kháng sinh macrolide, một nhóm kháng sinh có cấu trúc vòng macrolide và hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn.

1.2. Dạng bào chế và hàm lượng

Erythromycin có nhiều dạng bào chế, bao gồm:

  • Viên nén: 250mg, 500mg, 1g
  • Viên nang: 250mg, 500mg, 1g
  • Dung dịch uống: 125mg/5ml, 250mg/5ml
  • Dung dịch tiêm: 100mg/ml, 500mg/5ml

1.3. Biệt dược thường gặp

Một số biệt dược thường gặp của Erythromycin:

  • Ery child 250mg
  • Erythromycin 500mg 
  • Ery nghệ Nam Hà

1.4. Công thức hóa học

C37H67NO13

Erythromycin

2. Chỉ định của Erythromycin

Erythromycin được chỉ định để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:

2.1. Nhiễm trùng đường hô hấp trên

  • Viêm họng
  • Viêm amidan
  • Viêm tai giữa cấp tính
  • Viêm xoang

2.2. Nhiễm trùng da và mô mềm

  • Viêm da
  • Chốc lở
  • Áp xe
  • Nhiễm trùng vết thương

2.3. Các bệnh lý khác

  • Bệnh giang mai sơ cấp và thứ phát
  • Bệnh bạch hầu
  • Bệnh thương hàn
  • Nhiễm trùng đường tiêu hóa
  • Nhiễm trùng tiết niệu

3. Liều dùng Erythromycin

Liều dùng Erythromycin thay đổi tùy theo độ tuổi, cân nặng, tình trạng bệnh và loại thuốc được sử dụng.

3.1. Liều dùng thông thường

  • Người lớn: 250-500 mg, 2-4 lần/ngày.
  • Trẻ em: 30-50 mg/kg/ngày, chia làm 2-4 lần.

3.2. Liều dùng cho các bệnh lý cụ thể

  • Viêm họng, viêm amidan: 250-500 mg, 2-4 lần/ngày, trong 10 ngày.
  • Viêm tai giữa cấp tính: 250-500 mg, 2-4 lần/ngày, trong 10 ngày.
  • Viêm da, chốc lở: 250-500 mg, 2-4 lần/ngày, trong 10-14 ngày.
  • Bệnh giang mai sơ cấp và thứ phát: 2 g, mỗi ngày, trong 14 ngày.

3.3. Lưu ý

  • Liều dùng Erythromycin phải được điều chỉnh cho bệnh nhân suy gan, suy thận hoặc có vấn đề về chuyển hóa.
  • Người cao tuổi cần sử dụng liều thấp hơn so với người trẻ tuổi.
  • Cần cho trẻ em sử dụng Erythromycin theo chỉ định của bác sĩ.

4. Dược động học

4.1. Hấp thu

Erythromycin được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Việc hấp thu có thể bị ảnh hưởng bởi thức ăn, đặc biệt là các thực phẩm có hàm lượng chất béo cao.

4.2. Phân bố

Sau khi được hấp thu, Erythromycin phân bố rộng rãi trong cơ thể, bao gồm các mô, dịch cơ thể và gan.

4.3. Chuyển hóa

Erythromycin được chuyển hóa ở gan và tạo thành các chất chuyển hóa không hoạt tính.

4.4. Thải trừ

Erythromycin được thải trừ qua phân, chủ yếu dưới dạng chất chuyển hóa. Một lượng nhỏ Erythromycin được thải trừ qua nước tiểu.

5. Dược lực học

Erythromycin là một kháng sinh macrolide có tác dụng diệt khuẩn. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn, từ đó ngăn chặn sự phát triển và sinh sản của chúng. Các vi khuẩn nhạy cảm với Erythromycin bao gồm:

  • Streptococcus pneumoniae
  • Staphylococcus aureus
  • Haemophilus influenzae
  • Mycoplasma pneumoniae
  • Chlamydia trachomatis

6. Độc tính

Erythromycin có độc tính thấp. Các tác dụng phụ thường gặp là buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy. Trong một số trường hợp, Erythromycin có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng như:

6.1. Tác dụng bất lợi về gan

  • Viêm gan
  • Suy gan
  • Vàng da tắc mật

6.2. Tác dụng bất lợi về tim mạch

  • Rối loạn nhịp tim
  • Giảm huyết áp

6.3. Tác dụng bất lợi về thần kinh

  • Nhức đầu
  • Chóng mặt
  • Thính lực giảm

7. Tương tác thuốc

Erythromycin có thể tương tác với một số loại thuốc khác, dẫn đến thay đổi hiệu quả hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ.

7.1. Tương tác với thuốc kháng nấm

  • Ketoconazole: Erythromycin làm tăng nồng độ Ketoconazole trong máu, có thể dẫn đến tăng độc tính của Ketoconazole.

7.2. Tương tác với thuốc chống đông máu

  • Warfarin: Erythromycin làm tăng hiệu quả của Warfarin, có thể dẫn đến tăng nguy cơ chảy máu.

7.3. Tương tác với thuốc chống loạn nhịp tim

  • Digoxin: Erythromycin có thể làm tăng nồng độ Digoxin trong máu, có thể dẫn đến độc tính của Digoxin.

8. Chống chỉ định

Erythromycin không được sử dụng cho các trường hợp sau:

8.1. Mẫn cảm với Erythromycin

  • Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Erythromycin hoặc bất kỳ kháng sinh macrolide nào khác.

8.2. Suy gan nặng

  • Erythromycin có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng về gan ở bệnh nhân suy gan nặng.

8.3. Rối loạn nhịp tim nặng

  • Erythromycin có thể làm tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim ở bệnh nhân có vấn đề về tim mạch.

9. Tác dụng phụ khi dùng Erythromycin

Erythromycin có thể gây ra các tác dụng phụ, nhưng không phải ai sử dụng thuốc cũng gặp phải.

9.1. Thường gặp (≥1/100)

  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Đau bụng
  • Tiêu chảy

9.2. Ít gặp (≥1/1000, < 1/100)

  • Ngứa
  • Phát ban
  • Mất vị giác
  • Chóng mặt
  • Rối loạn tiêu hóa

9.3. Hiếm gặp (≥1/10.000, < 1/1000)

  • Viêm gan
  • Suy gan
  • Vàng da tắc mật
  • Rối loạn nhịp tim
  • Giảm huyết áp
  • Viêm tụy
  • Viêm màng não vô khuẩn

9.4. Không xác định được tần suất

  • Giảm thính lực
  • Mất thính lực
  • Rối loạn tâm thần
  • Co giật

10. Lưu ý khi dùng Erythromycin

10.1. Lưu ý chung

  • Nên dùng Erythromycin theo chỉ định của bác sĩ. Không tự ý sử dụng thuốc hoặc thay đổi liều lượng.
  • Cần báo cho bác sĩ biết về tiền sử bệnh, dị ứng, các loại thuốc đang sử dụng, phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
  • Không sử dụng Erythromycin quá hạn sử dụng.
  • Nên bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.

10.2. Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Erythromycin được bài tiết vào sữa mẹ, do đó cần thận trọng khi sử dụng thuốc cho phụ nữ cho con bú.

10.3. Phụ nữ có thai

  • Erythromycin thuộc nhóm B theo phân loại của FDA về sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai. Điều này có nghĩa là các nghiên cứu trên động vật đã không cho thấy tác dụng bất lợi đối với thai nhi, nhưng chưa có đủ dữ liệu về sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai.
  • Nên sử dụng Erythromycin trong thai kỳ chỉ khi lợi ích của việc điều trị lớn hơn nguy cơ có thể xảy ra đối với thai nhi.

10.4. Người lái xe, vận hành máy móc

  • Erythromycin có thể gây ra chóng mặt, buồn nôn, các tác dụng phụ có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
  • Nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc sau khi sử dụng Erythromycin.

11. Quá liều & Cách xử lý

11.1. Triệu chứng quá liều

Quá liều Erythromycin có thể gây ra các triệu chứng như: buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, chóng mặt, nhịp tim nhanh, rối loạn nhịp tim.

11.2. Cách xử lý quá liều

  • Ngừng sử dụng Erythromycin ngay lập tức.
  • Nên đưa bệnh nhân đến bệnh viện gần nhất để được điều trị kịp thời.

11.3. Quên liều & xử lý

  • Nếu quên một liều Erythromycin, hãy uống càng sớm càng tốt.
  • Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo như bình thường.
  • Không nên uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

12. Trích nguồn tham khảo

## Kết luận

Erythromycin là một lựa chọn điều trị hiệu quả cho nhiều bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Tuy nhiên, thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ và tương tác với một số loại thuốc khác.

Do đó, cần sử dụng Erythromycin theo chỉ định của bác sĩ và tuân theo hướng dẫn sử dụng. Đảm bảo thông báo cho bác sĩ về tiền sử bệnh, dị ứng và các loại thuốc đang sử dụng để tránh các nguy cơ có thể xảy ra.

Liên hệ ngay Nhà Thuốc DHN để được tư vấn.

Đọc thêm:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin