1. /

Enalapril: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định

Ngày 27/07/2024

1- Mô tả dược chất Enalapril

1.1 Tên quốc tế và Phân loại

  • Tên quốc tế (INN): Enalapril
  • Phân loại: Thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitor) - Hạ huyết áp

1.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Enalapril có nhiều dạng bào chế khác nhau, bao gồm:

  • Viên nén: 2,5mg, 5mg, 10mg, 20mg
  • Viên nang: 5mg, 10mg, 20mg
  • Dung dịch tiêm: 1,25mg/ml

1.3 Biệt dược thường gặp

Enalapril được sản xuất và phân phối bởi nhiều hãng dược phẩm khác nhau, một số biệt dược phổ biến ở Việt Nam:

Tên biệt dược Hãng sản xuất
Ena Công ty CP Dược phẩm Trung ương 1
Enalapril Công ty STADA
Enalat Công ty CP Dược phẩm La Thành
Renitec Merck & Co. Inc
Vasotec Merck & Co. Inc

1.4 Công thức hóa học

Công thức hóa học của Enalapril là C20H28N2O5.

Enalapril

2- Chỉ định của Enalapril

Enalapril được chỉ định để điều trị các bệnh lý tim mạch sau:

2.1 Tăng huyết áp

Enalapril có hiệu quả trong việc điều trị tăng huyết áp ở cả người lớn và trẻ em. Thuốc giúp hạ huyết áp bằng cách giãn mạch, làm giảm sức cản ngoại biên của động mạch.

2.2 Suy tim sung huyết

Enalapril cải thiện chức năng tim trong suy tim sung huyết, giúp giảm triệu chứng khó thở, phù nề và giữ nước. Thuốc giúp giãn mạch, giảm gánh nặng tim và cải thiện lưu lượng máu đến tim.

2.3 Sau nhồi máu cơ tim

Enalapril giúp giảm nguy cơ tử vong và tái phát nhồi máu cơ tim ở bệnh nhân sau nhồi máu cơ tim. Thuốc giúp cải thiện lưu lượng máu đến tim, bảo vệ cơ tim khỏi tổn thương và giảm nguy cơ hình thành huyết khối.

3- Liều dùng Enalapril

Liều dùng Enalapril được xác định bởi bác sĩ dựa trên tình trạng sức khỏe, loại bệnh lý và phản ứng của bệnh nhân với thuốc.

3.1 Liều dùng thông thường

  • Tăng huyết áp: Liều khởi đầu thường là 5mg/ngày, có thể tăng liều lên tối đa 40mg/ngày, chia 1-2 lần.
  • Suy tim sung huyết: Liều khởi đầu thường là 2,5mg/ngày, tăng dần liều lên 10-20mg/ngày, chia 1-2 lần.
  • Sau nhồi máu cơ tim: Liều khởi đầu thường là 5mg/ngày, tăng dần liều lên 20mg/ngày, chia 2 lần.

3.2 Điều chỉnh liều

Liều dùng Enalapril cần được điều chỉnh dựa trên phản ứng của bệnh nhân với thuốc. Nếu huyết áp giảm quá mức, cần giảm liều hoặc ngừng thuốc.

3.3 Liều dùng cho trẻ em

Liều dùng Enalapril cho trẻ em cần được bác sĩ chỉ định cụ thể dựa trên cân nặng và tình trạng bệnh lý.

4- Dược động học

4.1 Hấp thu

Enalapril được hấp thu qua đường tiêu hóa, sinh khả dụng khoảng 60%. Hấp thu của Enalapril không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.

4.2 Phân bố

Enalapril phân bố rộng rãi trong cơ thể, tập trung nhiều nhất ở thận. Thuốc gắn kết với protein huyết tương khoảng 50%.

4.3 Chuyển hóa

Enalapril được chuyển hóa trong gan thành chất chuyển hóa hoạt động Enalaprilat.

4.4 Thải trừ

Enalaprilat được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, bán thải khoảng 11 giờ.

5- Dược lực học

Enalapril là một chất ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitor). ACE là một enzym có vai trò quan trọng trong việc điều hòa huyết áp. Khi ACE bị ức chế, cơ thể sẽ giảm sản xuất angiotensin II, một chất gây co mạch.

5.1 Cơ chế tác động

  • Giãn mạch: Enalapril làm giãn mạch bằng cách ức chế ACE, giảm sản xuất angiotensin II, dẫn đến giảm sức cản ngoại biên của động mạch.
  • Giảm tiết aldosteron: Enalapril giảm tiết aldosteron, một hormone gây giữ nước và muối. Điều này giúp giảm phù nề và huyết áp.
  • Cải thiện chức năng tim: Enalapril giúp giảm gánh nặng tim, cải thiện lưu lượng máu đến tim, giúp cơ tim co bóp hiệu quả hơn.

5.2 Tác dụng chính

  • Hạ huyết áp
  • Giảm nguy cơ tử vong và tái phát nhồi máu cơ tim
  • Cải thiện chức năng tim trong suy tim sung huyết

6- Độc tính của Enalapril

Enalapril là một thuốc tương đối an toàn khi sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ. Tuy nhiên, thuốc cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ độc hại nếu dùng liều cao hoặc sử dụng quá lâu.

6.1 Tác động lên cơ thể

  • Thận: Enalapril có thể gây tổn thương thận, đặc biệt ở người bệnh đã có bệnh lý thận.
  • Gan: Enalapril có thể gây tổn thương gan, đặc biệt ở người bệnh đã có bệnh lý gan.
  • Hệ thần kinh trung ương: Enalapril có thể gây chóng mặt, buồn nôn, nôn, đau đầu.
  • Hệ hô hấp: Enalapril có thể gây ho khan.
  • Hệ tim mạch: Enalapril có thể gây hạ huyết áp, loạn nhịp tim.

6.2 Nguy cơ ung thư

Không có bằng chứng nào cho thấy Enalapril có thể gây ung thư.

7- Tương tác thuốc

Enalapril có thể tương tác với một số thuốc khác, làm thay đổi tác dụng của thuốc hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ.

7.1 Tương tác với thuốc khác

  • Thuốc lợi tiểu: Enalapril có thể tăng cường tác dụng hạ huyết áp của thuốc lợi tiểu.
  • Thuốc ức chế miễn dịch: Enalapril có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng khi dùng kết hợp với thuốc ức chế miễn dịch.
  • Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID): Enalapril có thể làm giảm hiệu quả của thuốc NSAID trong điều trị đau và viêm.
  • Lithium: Enalapril có thể làm tăng nồng độ lithium trong máu, dẫn đến độc tính.
  • Thuốc chống tiểu cầu và thuốc chống đông: Enalapril có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết khi dùng kết hợp với thuốc chống tiểu cầu và thuốc chống đông.

7.2 Tương tác với thực phẩm

Enalapril có thể tương tác với một số loại thực phẩm, làm ảnh hưởng đến hấp thu và hiệu quả của thuốc.

  • rượu: Enalapril có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp của rượu.
  • thực phẩm giàu kali: Enalapril có thể làm tăng nồng độ kali trong máu, đặc biệt khi sử dụng kết hợp với thực phẩm giàu kali.

8- Chống chỉ định Enalapril

Enalapril không được sử dụng cho những người:

  • Mẫn cảm với Enalapril hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân đã từng bị phù mạch do Enalapril hoặc ACE inhibitor khác.
  • Suy thận nặng.
  • Mang thai trong 3 tháng cuối.

9- Tác dụng phụ khi dùng Enalapril

Enalapril có thể gây ra một số tác dụng phụ, tuy nhiên, không phải ai dùng thuốc cũng gặp phải các tác dụng phụ này. Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

9.1 Thường gặp

  • Chóng mặt
  • Ho khan
  • Hạ huyết áp
  • Đau đầu

9.2 Ít gặp

  • Buồn nôn, nôn
  • Tiêu chảy
  • Mệt mỏi
  • Rối loạn vị giác

9.3 Hiếm gặp

  • Phù mạch
  • Suy thận
  • Loạn nhịp tim
  • Giảm bạch cầu
  • Suy tủy xương

9.4 Không xác định được tần suất

  • Viêm gan
  • Viêm tụy
  • Rối loạn chức năng gan
  • Rối loạn chức năng thận

10- Lưu ý khi dùng Enalapril

10.1 Lưu ý chung

  • Nên dùng Enalapril theo chỉ định của bác sĩ.
  • Không tự ý tăng liều hoặc giảm liều Enalapril mà không có chỉ định của bác sĩ.
  • Nên theo dõi huyết áp thường xuyên khi sử dụng Enalapril.
  • Nên thông báo cho bác sĩ nếu bạn bị bất kỳ tác dụng phụ nào khi sử dụng Enalapril.

10.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

Enalapril có thể phân bố vào sữa mẹ, do đó, không nên dùng Enalapril cho phụ nữ đang cho con bú.

10.3 Phụ nữ có thai

Enalapril không được sử dụng cho phụ nữ mang thai trong 3 tháng cuối bởi vì có thể gây tổn thương thai nhi.

10.4 Người lái xe, vận hành máy móc

Enalapril có thể gây chóng mặt, do đó, nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

11- Quá liều & Cách xử lý

11.1 Triệu chứng quá liều

Các triệu chứng quá liều Enalapril bao gồm:

  • Hạ huyết áp nặng
  • Chóng mặt
  • Buồn nôn, nôn
  • Suy thận

11.2 Cách xử lý quá liều

  • Ngừng dùng thuốc ngay lập tức.
  • Đưa bệnh nhân đến bệnh viện gần nhất để được điều trị kịp thời.
  • Điều trị triệu chứng: nâng cao chân, truyền dịch, dùng thuốc nâng huyết áp,...

11.3 Quên liều & xử lý

  • Nếu quên dùng một liều Enalapril, hãy dùng liều đó ngay khi nhớ ra.
  • Nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều tiếp theo theo lịch trình.
  • Không dùng liều gấp đôi để bù liều đã quên.

12- Trích nguồn tham khảo

  • Dược điển Việt Nam IV
  • Hướng dẫn sử dụng thuốc Enalapril

Kết luận

Enalapril là một thuốc tim mạch hiệu quả được sử dụng rộng rãi trong điều trị tăng huyết áp, suy tim sung huyết và sau nhồi máu cơ tim. Thuốc có tác dụng giãn mạch, hạ huyết áp, cải thiện chức năng tim và bảo vệ cơ tim khỏi tổn thương.

Tuy nhiên, Enalapril cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ. Do đó, bạn cần sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ và tuân thủ các khuyến cáo về liều dùng, tác dụng phụ và chống chỉ định.

Luôn liên lạc với bác sĩ để được tư vấn và theo dõi sức khỏe trong suốt quá trình sử dụng thuốc. Nhà thuốc DHN luôn sẵn sàng tư vấn nếu bạn cần.

Đọc thêm:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ duy thực

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Duy Thực

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin